Ở
Ạ
Ề
Ọ
Ữ
Ỳ
Ọ
ớ
Ụ S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O Ắ B C NINH ˉˉˉˉˉˉˉˉˉˉ
Ể Đ KI M TRA GI A H C K I NĂM H C 2022 2023 ọ Môn: Sinh h c L p 12
ờ
ể ờ
Th i gian làm bài:
50 phút (không k th i gian giao
đ )ề ˉˉˉˉˉˉˉˉˉˉˉˉˉˉˉˉ
ọ ố H và tên thí sinh: .......................................................... S báo danh :...................
Mã đ 201ề
ự ậ ả ả ạ m t loài th c v t, khi ki u gen có c A và B cho qu tròn, các ki u gen còn l ị i quy đ nh qu ờ ề ả ơ ướ ể ỉ ệ i đây, phép lai nào cho đ i con có t l ả qu tròn nhi u h n các ể Câu 81. có hình b u d c. Trong các phép lai d phép lai còn l Ở ộ ụ ầ i?ạ
B. AaBb × aaBb. C. AABb × Aabb. A. AaBb × aabb. ạ ố ế ủ ế D. AAbb × aabb. thay đ iổ ? Câu 82. D ng đ t bi n gen nào sau đây làm cho s liên k t hiđrô c a gen không
ộ ặ ằ
ấ
ằ
́ ̀ ̀ ́ ơ ấ ị ị ̂ ộ ộ ặ A. Thêm m t c p (A – T). ế ộ ặ B. Thay th m t c p (G – X) b ng m t c p (A – T). ộ ặ C. M t m t c p (A – T). ộ ặ T – A). ế ộ ặ D. Thay th m t c p (A T) b ng m t c p ( ̀ ̀ ̂ ́ ọ Câu 83. Cho biêt alen A quy đ nh thân cao la tr i hoan toan so v i alen a quy đ nh thân th p. Phep lai nao sau đay là phép lai khác dòng?
A. aa x aa. C. Aa x Aa. D. AA x Aa. ̂ ̀ ử ế ợ ạ ớ ̣ nao sau đay k t h p v i prôtêin t o nên ribôxôm? Câu 84. Loai phan t
A. rARN. B. AA x aa. ̂ B. mARN. D. tARN. ́ ̂ ̂ ́ ̀ ̀ ̂ ọ ̣ ̣ ̣ ̀ ̀ C. ADN. ́ ơ ̂ ̂ ̉ ọ ́ ơ ủ ắ ầ ̣ ̉
D. AAbb. B. aaBB. Câu 85. Cho biêt alen A quy đinh than cao tr i hoan toan so v i alen a quy đinh than thâp, alen B quy đinh ́ hoa đo tr i hoan toan so v i alen b quy đinh hoa trăng. Cây than cao, hoa tr ng thu n ch ng có kiêu gen nào sau đây? A. aaBb. ộ ầ ẽ ạ ượ ử ử ADN nhân đôi 4 l n s t o đ Câu 86. M t phân t
ADN con? D. 16. A. 10. B. 4. ế ộ c
ấ C. Aabb. c bao nhiêu phân t C. 8. ể ? ượ xem là đ t bi n đi m ộ ặ B. Thêm hai c p (A – T). ằ ặ A). ộ ặ D. M tấ m t c p (A T) và
́ ế ạ Câu 87. D ng đ t bi n gen nào sau đây đ ộ ặ G – X). A. M t m t c p ( C. Thay thế hai c p (G – X) b ng hai c p (T ặ ộ ặ G – X). ́ ̀ ́ ợ ơ ả ở ̉ ̉ sinh v t nhan th c, s i c b n co đu ng kinh m t c p ( ́ Câu 88. Trong câu truc sieu hiên vi cua NST
A. 11 nm. ̂ ̂ ạ ự C. 30 nm. ̂ ̂ ́ ơ ể ̂ ọ ả ̉ ̉ ̣ ử i đa m t loai giao t ? ̂ Câu 89. C th có kiêu gen nao sau đay giam phan khong x y ra đ t biên cho t
A. aaBB . ́ ̀ ̀ ̀ ́ ́ ơ ̛ơ D. 700 nm. ố ộ D. AaBb . ế ộ ế ằ ả t r ng không có đ t bi n x y ra. Phep lai ̀ ̂ ̀ ơ ̣ ̉ ̣ ̉
̀ A. AA x aa. D. Aa x aa. ố ế ự c g i là Câu 91. Gen chi ph i đ n s hình thành nhi u tính tr ng đ ườ ề ng. ề A. gen đi u hòa. B. gen tăng c D. gen đa hi u.ệ
ở ơ ể ể ả ầ ố ả ị ị c th có ki u gen đã x y ra hoán v gen. T n s hoán v gen đ ượ c Câu 92. Quá trình gi m phân ̂ B. 300 nm. ̀ C. Aabb . B. AaBB . ̆ ̂ ̂ ạ ọ ọ Câu 90. Cho biêt alen tr i la tr i hoan toan so v i alen l n. Bi ̀ ́ nao sau đay cho đ i con co 2 loai kiêu gen va 1 loai kiêu hinh? C. Aa x Aa. B. AA x Aa. ạ ượ ọ C. gen tr i. ộ Ab aB
ằ ổ ệ ủ ử ỉ l nào sau đây?
tính b ng t ng t A. AB và Ab. ạ % c a 2 lo i giao t B. Ab và aB. C. AB và ab. D. aB và ab. ự ậ ể ượ ễ ặ ắ ộ ệ ̂ ọ ̛ ̉ c kí hi u là Aa, Bb, Dd và Ee. ̃ ́ Co thê co b nhiêm Câu 93. M t loài th c v t có 4 c p nhi m s c th đ
ề Trang 1/5 Mã đ 201
́ ̀ ễ ̉ ̉
̂ săc thê nào sau đay la thê ba nhi m? A. AaBbDdEe. C. AAAABbDdEe. Ở ồ ấ ộ ể ưỡ ộ ố B. AaaBbDdEe. ắ ru i gi m, b nhi m s c th l ng b i 2n= 8. S nhóm gen liên k t c a loài này là
Câu 94. A. 2. ễ B. 4. D. AaBbdEe. ế ủ D. 8. ́ ̀ ̂ ượ ể ộ ở ̣ 5’XUA3’.
Câu 95. Trong qua trinh dich ma, m t axit amin đ ̂ Theo lí thuy t, ế axit amin này đ
C. 6. ̃ ậ c v n chuy n b i tARN mang anticođon ở ượ c mã hoá b i cođon nào? B. 5’GAU3’. C. 5’UAG3’. D. 5’AUG3’. A. 5’UAX3’.
ấ ầ ng cho quá trình ho t hoá axit amin?
ạ D. ADP. ượ C. NADPH. Câu 96. Thành ph n nào sau đây có vai trò cung c p năng l B. ADN. ậ A. ATP. ả
ỉ ệ ể ấ ủ Câu 97. B n ch t c a quy lu t phân li là phân li ki u gen 1 : 2 : 1.
ả
ủ ặ ộ ạ ặ
ặ ộ
̂ ̂ A. F2 có t l ự B. s phân li c a c p alen trong gi m phân. ế ạ C. tính tr ng tr i át ch tính tr ng l n. ể ỉ ệ D. F2 có t l ̣ ọ ự ề ở ̉ vi khu n ả ẩ E. coli x y ra ch y u ủ ế ở ứ ộ m c đ
phân li ki u hình 3 tr i : 1 l n. Câu 98. S đi u hoà hoat đ ng cua các gen trong operon Lac nào? ướ A. Phiên mã. c phiên mã. ể ơ ể ế ộ ự ụ ấ ờ ị D. Sau d ch mã. ố th ph n thì đ i con có t ạ i đa bao nhiêu lo i
ị B. Tr C. D ch mã. ế Câu 99. N u không có đ t bi n, c th có ki u gen AaBb t ể ki u gen? A. 3. B. 1. ả ơ ế C. 9. ộ ẽ ế ấ ộ ạ ễ ạ D. 16. ể ắ c ch phát sinh d ng đ t bi n c u trúc nhi m s c th thu c d ng Câu 100. Hình v sau mô t
Tâm đ ngộ
ộ ắ ễ ứ
ắ
ứ ắ ể ễ ắ ả ấ ấ ả ộ
ể A. đ o đo n nhi m s c th không ch a tâm đ ng. ể ễ ầ B. m t đo n đ u mút nhi m s c th . ể ữ C. m t đo n gi a nhi m s c th . ễ D. đ o đo n nhi m s c th có ch a tâm đ ng. ́ ̃ ̀ ́ ̀ ̀ ́ ̀ ̂ ̂ ở ̛ ̛ ̉ ̣ ̉
̣ ̂ ̂ ̆ ̂
̂ ̂ ̆
ủ ệ NST có nuclêôtit đ c bi ự ủ ế ể ạ ạ ạ ạ ̂ ọ Câu 101. M t bazo nito cua gen tr thanh dang hiêm thi qua qua trinh nhan đoi cua ADN se lam phat sinh ́ ̂ ọ dang đ t biên ́ ̂ ̂ ̂ ọ ạ A. mât m t c p nucleotit. ̆ ̂ ạ C. them 2 c p nucleotit. ặ ự Câu 102. Trình t ề th di chuy n v các c c c a t bào trong quá trình phân bào c g i là ̆ ạ B. them 1 c p nucleotit. ̂ ̂ ́ ạ D. thay thê 1 c p nucleotit. ị ế ớ t trong ADN c a NST là v trí liên k t v i thoi phân bào giúp ượ ọ đ ứ ấ
B. eo th c p. ở ầ D. đi m kh i đ u nhân đôi. ườ ặ ng có c p NST gi ể i tính là ể ầ A. vùng đ u mút NST. C. tâm đ ng.ộ Ở ườ ng i, nam gi
D. XXY. Câu 103. A. XY. iớ bình th B. XX. ủ ớ C. XO. ̂ ắ ử ạ ổ ế ớ ADN, theo nguyen t c b sung, nuclêôtit lo i Ađênin liên k t v i ạ ấ Câu 104. Trong c u trúc c a phân t nuclêôtit lo i nào?
ề Trang 2/5 Mã đ 201
̂ A. Xitozin. ̂ ̃ ́ B. Timin. ̀ ̀ C. Uraxin. ̂ ̀ ̛ ̉ Câu 105. Trong co chê điêu hoa hoat đ ng gen cua operon Lac, s ki n nao sau đay thu ng xuyen diên ra? ̂ ̂ ̂ ự ẹ ̀ ́ ̂ ́ ̀ ̂ ̉
́ ơ ̂ ̂ ́ ử ̛
̂ ọ ́ ̂ ́ ́ ̛ ư ử ̣ ̛ mARN tuong ng. ̀ ̉
D. Guanin. ̂ ̀ ̂ ̣ ọ ̛ơ ̀ ̃ ̂ ở ọ A. ARN polimeraza lien kêt v i vung kh i đ ng cua operon Lac va tiên hanh phien ma. ́ ́ ́ ̂ ̂ ư ơ lactozo lien kêt v i protein c chê. B. M t sô phan t ̃ ̂ ́ ́ C. Cac gen câu truc Z, Y, A phien ma tao ra cac phan t ́ ́ ư ợ D. Gen điêu hoa R tông h p protein c chê. ộ ́ ̂ ̂ ̂ ị ạ ỗ ộ ộ ̀ ế t m i gen quy đ nh m t tính tr ng, alen tr i là tr i hoàn toàn. Bi ế ể ả ế ằ Câu 106. Cho bi bi n x y ra. Theo lí thuy t, phép lai nào sau đây cho đ i con có ki u hình phân li theo t l : ộ t r ng không có đ t ỉ ệ 1 : 1 : 1 : 1?
ế A. Aabb × aaBb. ́ ̂ ́ ̀ D. AaBB × aaBb. ̂ ọ ̉ ̣ ờ C. AABb × Aabb. ̃ ̛ơ = 24. Trong tê bao sinh du ng cua cay đ t biên dang ́ ộ ng b i 2n ̂ ́ ư ộ Câu 107. M t loài th c v t có b NST l ̛ợ tam b i đu c phat sinh t
B. Aabb × aabb. ưỡ ộ ự ậ ̀ ̀ ̀ ư loai nay ch a bao nhieu NST? B. 48. ̂ ọ A. 36. C. 12. D. 25.
ậ ộ ộ ưỡ ộ ộ ng b i 2n = 24. Th m t ể ộ nhi mễ thu c loài này có s ố l ngượ
Câu 108. M t loài sinh v t có b NST l NST là
A. 11. D. 12.
1 có ki u hình phân li theo t l
1, thu đ
B. 23. ỏ ự ụ ấ ể C. 25. ượ c F ắ th ph n, thu đ ớ ượ c F ỏ ỉ ệ 9 cây hoa đ : 2. Theo lí thuy t, tế ỉ ắ ắ Câu 109. Cho cây P hoa đ (AaBb) t 7 cây hoa tr ng. Cho các cây hoa đ F ệ l F
ể cây hoa tr ng có ki u gen đ ng h p l n A. 2/63. ồ B. 4/49. ỏ 1 giao ph n v i các cây hoa tr ng F ấ ợ ặ ở 2 là bao nhiêu? C. 9/81. D. 1/21.
́ ̀ ̉
̀ ́ ̂ ̂ ́ ́ ́ ẹ ́ ẫ ̂ ọ ̉ ̂ ọ ̂ ́ ̀ ̀ ̂ ̂ ̉ ọ ̛ ̉ ̣
̂ ̂ ́ ́ ̉ ̀ ́ ́ ế ̂ ọ ạ ặ ợ ợ i
. .
́ ̂ ơ ọ i đ t biên gen. ể ộ i ho c trung tính đ i v i th đ t bi n. M c đ có h i hay có l ộ ệ ổ ợ ườ ế ề ộ ̣ ư ỳ ng cũng nh tu thu c vào t ứ ộ h p gen.
̂ Câu 110. Khi noi vê đ t biên gen, co bao nhieu phat biêu sau đay sai? ̂ ̂ ́ ́ ́ ọ .I Trong điêu ki n khong co tac nhan đ t biên thi v n có thê phat sinh đ t biên gen. ́ ̂ ̛ợ ọ ặ .II Co thê mang đ t biên gen l n luon đu c goi la thê đ t biên. ̀ ̃ ̃ ̂ ̂ III Qua trinh nhan đoi khong theo nguyen tăc bô sung thi se dân t ạ ể ố ớ IV Đ t biên gen có th có h i, có l ̀ ̂ ọ ủ c a gen đ t bi n phu thu c vao đi u ki n môi tr B. 1.
ậ ưỡ ộ D. 2. ị ằ ở ộ c quy đ nh b i m t gen n m trên C. 3. ắ ượ ạ ng b i, tính tr ng màu m t đ ườ m t loài đ ng v t l ể ườ ễ ộ A. 4. Ở ộ Câu 111. ắ nhi m s c th th ộ ng và có 4 alen, các alen là tr i hoàn toàn. Ng i ta ti n hành các phép lai sau:
ế ỉ ệ ể T l ể Phép lai Ki u hình P
ể ắ
ể ắ 1 2 Cá th m t đ x Cá th m t nâu Cá th m t vàng x Cá th m t vàng Đỏ 25 0 ki u hình Vàng 25 75 Tr ngắ 0 25
ể ắ ỏ ể ắ ộ ở 1 (%) F Nâu 50 0 ố ớ ộ ở ả ế (P) c a phép lai 1 giao ph i v i m t trong hai cá t r ng không x y ra đ t bi n. Cho cá th m t nâu ở ể ể ủ ủ ủ ờ Bi th m t vàng
ể ắ ắ
ể ắ ể ắ ắ
ế ằ ể ắ ể ắ A. 75% cá th m t nâu : 25% cá th m t vàng. ể ắ B. 25% cá th m t đ : 25% cá th m t vàng : 25% cá th m t nâu : 25% cá th m t tr ng. ể ắ C. 50% cá th m t nâu : 25% cá th m t vàng : 25% cá th m t tr ng. D. 100% cá th m t nâu.
ổ ố
ủ ộ ủ ư ề ế ổ ị 2400 nuclêôtit và có số nuclêôtit lo iạ A chi m ế 20% t ng s nuclêôtit c a gen. Sau ủ 3122 nh ng chi u dài c a gen không b thay đ i. Đ t bi n trên
ằ ặ
ặ ặ ấ ặ
ưỡ ậ ộ ộ b NST l ế ệ ế ầ ể ộ ố ạ ế ặ ng b i 2n = 40, ng ế ể ố ầ ượ ế ệ ễ ể ố ố t là bao nhiêu?
ể ắ ế (P) c a phép lai 2. Theo lí thuy t, ki u hình c a đ i con có th là ể ắ ể ắ ỏ ể ắ ể ắ ộ Câu 112. M t gen có ế ố ế ộ đ t bi n, s liên k t hiđrô c a gen là ộ ạ thu c d ng ặ A. thêm 1 c p A T. B. thay 2 c p G X b ng 2 c p A T. ằ ặ C. thay 2 c p A T b ng 2 c p G X. D. m t 1 c p A T. Ở ộ ự ộ ậ ườ ể m t loài th c v t có b i ta ghi nh n trong qu n th có Câu 113. ể ộ ộ ở ộ ặ ế ị ở ặ ố nh ng th đ t bi n l ch b i m t c p NST. Trong đó, n u thi u NST c p s 1 thì th đ t bi n b ộ ộ ở ể ộ ẫ ch t, các đ t bi n l ch b i các c p NST khác v n có th s ng sót. Theo lí thuy t, s lo i th m t ủ ể i đa c a loài này có th s ng sót l n l nhi m và th ba nhi m t B. 39 và 41. ữ ế ễ A. 19 và 20. C. 20 và 19. D. 21 và 20.
ề Trang 3/5 Mã đ 201
́ ̀ ̀ ̂ ơ Ở ộ ̣ ̣ ̀ ắ ỏ ớ ỏ ọ ̣ ̣ ắ ̀ ể ượ ờ ự ậ ̂ ạ c đ i con có 4 lo i ki u hình v i t l ả ắ ấ ả ế ế ằ ́ ơ ớ ỉ ệ ấ ộ t r ng không có đ t bi n x y ra, mô t ấ ọ m t loài th c v t, alen A quy đinh thân cao tr i hoan toan so v i alen a quy đinh thân th p; Câu 114. Alen B quy đinh hoa đ tr i hoan toan so v i alen b quy đinh hoa tr ng. Lai cây thân cao, hoa đ v i cây ỏ 45% cây thân cao, hoa tr ng : 30% cây thân cao, hoa đ : X, thu đ ỏ 20% cây thân th p, hoa đ : 5% cây thân th p, hoa tr ng. Bi nào ợ sau đây phù h p v i cây X?
ố
ộ i đa 1 alen tr i. ử ạ i đa 1 lo i giao t .
ạ ố ử ứ ộ ch a 2 alen tr i.
ị ợ ả ể ị ợ ư ặ A. Ki u gen c a cây X là d h p, trong đó có t B. Ki u gen c a cây X khi gi m phân t o t C. Ki u gen c a cây X có th cho giao t ị D. Ki u gen c a cây X là d h p 2 c p gen, nh ng không có hoán v .
Ở ạ ạ ớ ị ị
ề ặ ộ ị ỏ ạ ủ ớ ậ ữ ạ ế ằ ế ế ả ộ ạ ự ụ ấ th ph n thu đ ỏ ạ ơ 1 t c F
ỏ ạ ơ ỏ ạ ạ ạ
ỏ ạ ơ ỏ ạ ạ ạ
ớ ủ ể ủ ể ủ ể ủ ể ộ ậ cây đ u Hà Lan, alen A quy đ nh h t vàng tr i hoàn toàn so v i alen a quy đ nh h t xanh; alen Câu 115. ị ỏ ạ ơ ộ B quy đ nh v h t tr n tr i hoàn toàn so v i alen b quy đ nh v h t nhăn. Hai c p gen này di truy n đ c ỏ ế ầ ớ ậ l p v i nhau. Ti n hành lai gi a hai cây đ u Hà Lan thu n ch ng h t vàng, v h t tr n và h t xanh, v ượ ạ ơ ượ c t r ng không có đ t bi n x y ra, tính theo lí thuy t khi cho F 1. Bi h t tr n đ ỉ ệ ể ki u hình là F2 có t l ạ ạ ạ ạ ỏ ạ ơ ỏ ạ ơ ỏ ạ ỏ ạ ơ ạ ạ ạ ạ ỏ ạ A. 9 h t vàng, v h t tr n : 3 h t vàng, v h t nhăn : 3 h t xanh, v h t tr n : 1 h t xanh, v h t nhăn. ỏ ạ ơ B. 3 h t vàng, v h t tr n : 1 h t xanh, v h t tr n. ỏ ạ ơ C. 3 h t vàng, v h t nhăn : 3 h t xanh, v h t tr n : 1 h t vàng, v h t tr n : 1 h t xanh, v h t nhăn. ỏ ạ D. 3 h t vàng, v h t tr n : 1 h t xanh, v h t nhăn.
ứ ộ Ở cà chua, alen A quy đ nh qu đ là tr i hoàn toàn so v i alen a quy đ nh qu vàng, cây t b i ả ạ ử ụ ớ ườ Câu 116. gi m phân ch sinh ra lo i giao t ị ổ ợ ng. Xét các t ả h p lai:
ỉ (1) AAaa x AAaa. (4) Aaaa x Aaaa. ẽ ờ (3) AAaa x Aa. (6) Aaaa x Aa. ạ ể ể ạ ả ỏ ị ộ ả 2n có kh năng th tinh bình th (2) AAaa x Aaaa. (5) AAAa x aaaa. h p lai s cho đ i con có 4 lo i ki u gen và 2 lo i ki u hình? bao nhiêu t
́ ̂ D. (3), (5). ̂ ̂ ổ ợ B. (4), (5). ạ ử ủ ̣ ỉ ệ Theo lí thuy t, cóế A. (2), (3). ̂ ọ ạ ơ ̂ ̂ ử ứ ấ ủ ổ ế ỉ ệ ể Câu 117. M t phan t nucleotit lo i A trên m ch đ n th nh t c a phân t C. (1), (6). ế ADN m ch kép có sô nucleotit loai A chi m 15% t ng s nucleotit c a ADN. T l ạ sau? nào trong các t l
B. 20%. D. 39%. ́ ̀ Ở ộ ơ ̣ ̣ ̀ ự ậ ̂ ọ ̂ ạ ́ ơ ị ̣ ̣ ̀ ườ ộ ặ ả ớ ế ế ấ c đ i con có thân cao, lá nguyên chi m t l ỉ ệ nh h n 50%. Bi ế ỏ ơ ố ở ấ ả ớ ả ể ạ ượ ờ ố ng và gi ng nhau t c các cây. Theo lí thuy t, có t t ố ̂ ̂ ỉ ệ ADN này có th chi m t l C. 35%. A. 40%. ̀ ̂ ̂ ấ ọ m t loài th c v t, alen A quy đinh than cao tr i hoan toan so v i alen a quy đinh than th p; Câu 118. ẻ Alen B quy đinh lá nguyên tr i hoan toan so v i alen b quy đinh lá x . Gen quy đ nh hai tính tr ng này ế ng v i kho ng cách 40cM. Đem cây (P) thân cao, lá nguyên giao cùng liên k t trên m t c p NST th ả ph n v i cây (X), thu đ t quá trình gi m ườ i đa bao nhiêu lo i ki u gen phân x y ra bình th tho mãn cây (X)?
D. 4. B. 1. ớ ị C. 2. ộ Ở ậ
ượ ủ ự ể ể ỗ ế ị ̉ ắ đ u Hà Lan, alen A quy đ nh hoa tím là tr i hoàn toàn so v i alen a quy đ nh hoa tr ng. Theo 1 khi d a vào kiêu ị c chính xác ki u gen c a m i cây F ả A. 3. Câu 119. lí thuy t, phép lai nào sau đây có th xác đ nh đ ̀ hinh?
A. ♂AA x ♀Aa. C. ♂Aa x ♀AA. ộ ưỡ ộ ng b i 2n = 24, quan sát s l ng NST trong t ế ủ ố ượ ế ể ộ ữ ế ể D. ♂Aa x ♀aa. ủ ế bào xôma c a ạ ộ . Theo lí thuy t, th đ t bi n này có th thu c nh ng d ng ạ ể ộ ế ̂ ọ B. ♂Aa x ♀Aa. ộ ự ậ Câu 120. M t loài th c v t có b NST l ấ ộ m t th đ t bi n c a loài này th y có 24 NST ướ ộ đ t bi n nào trong các d ng d i đây? ́ ộ .I Đ t biên tam b i.
́ ̂ ọ .II Đ t biên
ạ ể ộ ộ ệ l ch b i th m t. ́ ̂ ặ ọ III Đ t biên l p đo n NST.
.
́ ấ ạ
A. 2. B. 1. ỏ IV Đ t biên m t đo n nh . D. 4. ̂ ọ . C. 3.
ề Trang 4/5 Mã đ 201
Ế H T
ề Trang 5/5 Mã đ 201