Ể Ọ Ữ KI M TRA GI A H C K I – NĂM H CỌ 2022 2023 Ở S GDĐT QU NG NAM ƯỜ Ụ Ễ Ọ Ả NG THPT NGUY N D C TR Ỳ MÔN SINH H C KH I L P 12 ờ Th i gian làm bài Ố Ớ : 45 Phút Ứ Ề Đ CHÍNH TH C
ọ H ọ và tên h c sinh: ................................................................... L p:ớ 12/…. Mã đề 357
ề ủ ứ ố ượ ng nghiên c u di truy n c a Menden là
ậ Câu 1: Đ i t ấ B. đ u Hà Lan D. hoa ph nấ ồ A. ru i gi m
ự ậ ả ắ ả ỏ ộ ị C. vi khu nẩ ấ Câu 2: M t loài th c v t gen A quy đ nh cây cao, gen a cây th p; gen B qu đ , gen b qu tr ng. Cho
ab ab
AB ab
ể ấ ớ ỉ ệ ể ể giao ph n v i cây có ki u gen ế (các gen liên k t hoàn toàn), t l ki u hình ở 1 F cây có ki u gen là:
ấ
ả ỏ ả ắ ấ ả ắ ả ắ ấ ấ ả ỏ B. 3 cây cao, qu tr ng: 1cây th p, qu đ . ả ỏ D. 9cây cao, qu tr ng: 7cây th p, qu đ .
ử ả ắ A. 1 cây cao, qu đ : 1 cây th p, qu tr ng. ả ỏ C. 1cây cao, qu tr ng: 3cây th p, qu đ . ARN thông tin có Câu 3: Phân t
ơ
ạ A. 2 m ch đ n. ợ ườ ế ấ ặ ạ B. 1 m ch kép. ế ị ộ ạ C. 2 m ch kép ằ ế ơ ạ D. 1 m ch đ n ố ặ ng h p gen c u trúc b đ t bi n thay th 1 c p AT b ng 1 c p GX thì s liên k t hyđrô
Câu 4: Tr sẽ
ả A. gi m 1. B. tăng 1. ả C. gi m 2.
ả ớ ớ D. tăng 2. ả ỏ ị ợ cà chua qu đ tr i hoàn toàn so v i qu vàng, khi lai cây cà chua qu đ d h p v i cây cà ỉ ệ ờ Ở Câu 5: ả chua qu vàng, t l
ả ỏ ộ phân tính đ i lai là ả ả ỏ
ề ả ỏ ả ỏ ả ả A. 3 qu đ : 1 qu vàng. ả ỏ C. đ u qu đ . B. 9 qu đ : 7 qu vàng. D. 1 qu đ : 1 qu vàng.
ộ ắ ạ ễ ể ồ
ạ
ả ể
ế ạ ạ ạ ạ ạ ạ ạ ấ ấ ấ ấ ặ ặ ặ ặ ạ ạ ạ ạ ế ế
ế ấ Câu 6: Các d ng đ t bi n c u trúc nhi m s c th g m ạ A. m t đo n, l p đo n, thay th đo n, đ o đo n. ạ ả B. m t đo n, l p đo n, đ o đo n, chuy n đo n. ạ C. m t đo n, l p đo n, quay đo n, thay th đo n. ạ ả D. m t đo n, l p đo n, đ o đo n, thay th đo n ắ ố ở ộ ố ượ ế m t loài có s l ng 22, trong t bào ườ ng b i bình th ộ ộ ộ ạ ứ
ổ ể ở ặ ể ứ ộ ể ể ộ ẵ ễ Câu 7: T ng s nhi m s c th c a b l ể cá th A A. th t ể ủ ộ ưỡ ng ế ế c p th 5 có 3 chi c, cá th đó thu c d ng đ t bi n B. th tam b i (3n). b i (4n).
ạ ố ố ổ C. th ba (2n+1) ổ ế ộ D. đa b i ch n. ủ
ộ ố Câu 8: M t gen có s nucleotit lo i X là 300 nucleotit chi m 10% t ng s nucleotit c a gen. T ng s ủ nucleotit c a gen này là
B. 6000 nucleotit
C. 1500 nucleotit ế A. 900 nucleotit ộ ủ ề ạ ố D. 3000 nucleotit Câu 9: M t gen có s nucleotit lo i T là 450, có 4050 liên k t hydro. Chi u dài c a gen này là
A. 5100 A0 C. 1530 A0
1 xu t hi n 100% cây cho h t vàng, tr n. Tính
ủ ệ ấ ơ D. 10200 A0 ạ
ạ ạ ơ
ộ ạ B. tính tr ng tr i ạ D. tính tr ng trung gian
ế B. 3570 A0 ạ ặ Câu 10: Trong phép lai 2 c p tính tr ng c a Menden, F tr ng h t vàng, tr n là ộ ạ A. tính tr ng siêu tr i ặ ạ C. tính tr ng l n ộ Câu 11: Đ t bi n gen là
ề
Trang 1/3 Mã đ thi 357
ự ế ữ ộ ố ặ ổ ủ ớ ặ ả ạ ộ i 1 c p nucleotit, x y ra t ể i m t đi m nào đó ử ủ ề ố ử ADN.
ổ ế ADN. ế ổ ổ ả ộ ặ ữ ự ế A. s bi n đ i m t s c p nuclêôtit trong gen. ấ B. nh ng bi n đ i trong c u trúc c a gen liên quan t ủ c a phân t C. nh ng bi n đ i x y ra trên su t chi u dài c a phân t D. s bi n đ i m t c p nuclêôtit trong gen.
ỗ ộ ể ổ ề ợ ỉ
C. 298 axit amin ế B. 598 axit amin ắ ể ắ ố ượ ễ ắ ắ ẫ Câu 12: M t gen có 1800 nucleotit. Chu i polipeptit hoàn ch nh do gen đi u khi n t ng h p có D. 1798 axit amin ễ ng gen trên nhi m s c ế ấ ộ ể ế
A. 900 axit amin ộ Câu 13: Đ t bi n c u trúc nhi m s c th ch c ch n d n đ n làm tăng s l ộ ạ th thu c d ng đ t bi n ạ ả ặ ạ ạ ạ A. đ o đo n.
D. l p đo n. ạ ự ụ ấ ấ C. m t đo n. ề ộ ậ ố t th ph n thì t o ra s ổ ể ở ờ ố đ i con là i đa
ể B. chuy n đo n. Câu 14: Cho cá th mang gen AabbDDEeFf (di truy n phân li đ c l p) t h pợ gen t A. 128
ụ ữ ể ớ ể ễ ắ ộ B. 32 ễ C. 64 ặ ườ D. 256 i tính là XO, ng ị i đó b
ắ Câu 15: M t ph n có 45 nhi m s c th trong đó c p nhi m s c th gi ộ h i ch ng
.ơ ứ ớ ơ A. T c n . D. siêu n .ữ
C. Claiphent ậ ể ở ủ ễ ầ ắ ự sinh v t nhân th c là B. Đao. ọ Câu 16: Thành ph n hoá h c chính c a nhi m s c th
ạ ạ
ồ ạ ưỡ ể ắ ạ A. ADN và prôtêin d ng hitstôn. C. ADN và prôtêin cùng các enzim tái b n.ả bào sinh d B. ADN và prôtêin d ng hitstôn và phi histôn. D. ADN và prôtêin d ng phi histôn. ễ ng, các gen và các nhi m s c th luôn t n t i Câu 17: Trong t
ừ ế ừ ặ B. thành t ng c p
C. t ng chi c. ủ D. thành hai c p.ặ ố ớ ự ế A. thành ba c p.ặ ấ ể ố ẹ nhân đôi c a ADN làm cho 2 ADN con gi ng v i ADN m
Câu 18: Đi m m u ch t trong quá trình t là do
ả ồ ắ ộ ơ ớ ớ ộ
ầ ự ự ắ ơ ắ ổ ả các nuclêôtit. A. nguyên t c bán b o t n. C. s l p ráp tu n t B. m t baz bé bù v i m t baz l n. D. nguyên t c b sung, bán b o toàn.
ạ ộ Câu 19: Gen là m t đo n ADN
ộ ả ỗ ị
ủ prôtêin.
ứ ộ ẩ A. Mang thông tin mã hoá cho m t s n ph m xác đ nh là chu i polipéptít hay ARN. B. Mang thông tin di truy n.ề ử ấ C. Mang thông tin c u trúc c a phân t D. Ch a các b 3 mã hoá các axitamin.
ủ ứ ế ấ ầ ổ ợ Câu 20: Trong mô hình c u trúc c a operon Lac, thành ph n tham gia t ng h p protein c ch là
ủ
ủ ủ ở ộ ấ ậ A. Vùng v n hành c a operon Lac. ề C. Gen đi u hòa R
ề ộ ặ ủ B. Vùng kh i đ ng c a operon Lac. D. Các gen c u trúc c a operon Lac ố ẹ
ươ ả ạ ộ Câu 21: Trong các nghiên c u c a Menden, khi lai b m thu n ch ng khác nhau v m t c p tính ạ tr ng t
ặ ề 1 tr i: 1 l n.
ề ỉ ệ ự ặ
ứ ủ ộ ng ph n, tính tr ng tr i là tr i hoàn toàn thì ỉ ệ ộ ự A. có s phân ly theo t l ố ẹ ố ể C. đ u có ki u hình gi ng b m . ể ể ộ ầ ở ế ệ ứ hai th h th ố ẹ ể B. đ u có ki u hình khác b m . ộ 3 tr i: 1 l n. D. có s phân ly theo t l ề ộ ậ ử ủ ể c a cá th này là: Câu 22: M t cá th có ki u gen AaBb, các gen di truy n phân li đ c l p. Giao t
C. AB, Ab, aB, ab.
ườ ặ ằ ợ ị D. Aa, Bb, AA, BB ễ ắ ặ B. Aa, Bb. ặ ể ẽ ạ ng h p các c p gen quy đ nh các c p tính tr ng cùng n m trên 1 c p nhi m s c th s di
A. AB, ab Câu 23: Tr ề truy n theo
ề
Trang 2/3 Mã đ thi 357
ộ ậ
ậ ậ ề ớ i tính
ậ A. quy lu t phân li. ế ậ C. quy lu t liên k t gen. ố ượ B. quy lu t phân li đ c l p. ế D. quy lu t di truy n liên k t gi ề ư ị ậ ng nghiên c u c a Moocgan đ a ra quy lu t di truy n liên k t gen và hoán v gen là:
Câu 24: Đ i t ậ ấ A. đ u Hà Lan ứ ủ B. hoa ph nấ ế D. vi khu nẩ ồ C. ru i gi m
ị Câu 25: D ch mã là quá trình
ổ ổ ổ ổ
ợ A. t ng h p ARN. ỗ ợ C. t ng h p chu i polinucleotit. ế ệ ổ ố ượ ự ế ộ ộ ể ễ ắ ớ ợ B. t ng h p protein. ợ D. t ng h p nucleotit. ng nhi m s c th liên quan t i Câu 26: Đ t bi n l ch b i là s bi n đ i s l
ắ
ặ ắ
ộ ố ặ ộ ộ ố ộ ặ ộ ố ễ ặ ắ ễ ặ ộ
ươ ữ ạ ộ ể ễ A. m t s c p nhi m s c th . ể ễ ộ ố ặ B. m t ho c m t s c p nhi m s c th . ể ặ ộ C. m t s ho c toàn b các c p nhi m s c th . ể ắ D. m t, m t s ho c toàn b các c p nhi m s c th . ự ng tác gen là s tác đ ng qua l ộ i gi a các gen trong quá trình hình thành m t Câu 27: T
bàoế C. cá thể D. t
ể A. ki u hình. ể ộ ể B. ki u gen ơ ể ữ ế ộ
ế Câu 28: Th đ t bi n là nh ng c th mang đ t bi n ễ ắ ộ
ễ ắ ể ể ế A. gen hay đ t bi n nhi m s c th . ể C. nhi m s c th .
ế ộ B. mang đ t bi n gen. ể ệ D. đã bi u hi n ra ki u hình. ả ạ ầ ươ ề ặ ả
ọ ả ọ ả th ph n thu đ c F2 có t l ng ph n, cây có qu tròn , c toàn cây qu tròn, ng t, màu ả ọ ỉ ệ 75% cây qu tròn, ng t, màu vàng:25% cây có qu ố ể ạ
ươ ị ng tác gen
C. hoán v gen ạ ộ ủ ệ ề ở ủ Câu 29: Khi lai 2 cây táo thu n ch ng khác nhau v 3 c p tính tr ng t ả ầ ụ ớ ượ ng t , màu vàng v i cây có qu b u d c, chua, màu xanh thì F1 thu đ ượ ự ụ ấ vàng. Cho cây F1 t ơ ế ề ầ ụ b u d c, chua, màu xanh. c ch di truy n chi ph i 3 tính tr ng trên có th là do B. gen đa hi uệ D. t E, Coli thì tín hi u đi u hòa ho t đ ng c a gen là: ộ ậ A. phân li đ c l p ố ớ Câu 30: Đ i v i ôperon
ườ ơ ườ ơ ườ ơ ườ ơ ng glucôz ng mantôz ng saccrôz A. đ B. đ C. đ D. đ ng lactôz Ế H T