
Mã đề 352 Trang 1/3
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NINH
TRƯỜNG THPT CẨM PHẢ
(Đề thi có 3 trang)
KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ I
NĂM HỌC 2024 - 2025
MÔN: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên: ............................................................................
Số báo danh: .......
Mã đề 352
PHẦN I. CÂU TRẮC NGHIỆM NHIỀU PHƯƠNG ÁN LỰA CHỌN (3,0 điểm).
Học sinh trả lời từ câu 1 đến câu 12. Mỗi câu hỏi học sinh chỉ chọn một phương án.
Câu 1. Hãy liệt kê các phần tử của tập hợp:
{ }
2
6 80Xx x x= ∈ − +=
.
A.
{ }
2; 4X=
. B.
{ }
2X=
. C.
X= ∅
. D.
{ }
4X=
.
Câu 2. Trong các bất phương trình sau đây, đâu là bất phương trình bậc nhất hai ẩn?
A.
31xy+=
. B.
201xy+≤
. C.
2
2 31xx−≥
. D.
3 10xy +≤
.
Câu 3. Đẳng thức nào sau đây là đúng với mọi tam giác
MNP
?
A.
.sin
sin MP P
NNP
=
. B.
.sin
sin
MP P
MN N
=
.
C.
.sin
sin
NP N
MP P
=
. D.
.sin
sin MN N
PNP
=
.
Câu 4. Cho biết
90 180
α
°< < °
. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
cot 0
α
>
. B.
tan 0
α
>
. C.
sin 0
α
<
. D.
cos 0
α
<
.
Câu 5. Trong các cặp số sau, cặp nào không là nghiệm của hệ bất phương trình
20
2 3 20
xy
xy
+−≤
− +>
là
A.
( )
1; 1−−
. B.
( )
0; 0
. C.
( )
1;1
. D.
( )
1;1−
.
Câu 6. Cho hai tập hợp
A
và
B
. Mệnh đề
", "∀ ∈⇒∈xx A x B
tương đương với mệnh đề nào sau
đây?
A.
AB=
. B.
AB≠
. C.
AB⊂
D.
BA⊂
Câu 7. Phần không bị gạch, kể cả biên trong hình vẽ là miền nghiệm của hệ bất phương trình nào ?
A.
0
0
xy
x
−≥
≤
. B.
0
0
xy
y
−≥
≥
. C.
0
0
xy
x
−≥
≥
. D.
0
0
xy
x
−≤
≥
.
Câu 8. Cách phát biểu nào sau đây không dùng để phát biểu mệnh đề:
AB⇒
A. Nếu
A
thì
B
. B.
A
là điều kiện cần để có
B
.
C.
A
kéo theo
B
. D.
A
là điều kiện đủ để có
B
.
Câu 9.
,MN
là 2 tập hợp thì
( )
\MN N∪
là tập hợp nào sau đây?
A.
MN∪
. B.
N
. C.
\MN
. D.
M
.
Câu 10. Cho hai tập hợp
[
)
5; 4A= −
và
( )
0;B= +∞
. Tìm khẳng định đúng.
A.
[
)
\ 5;BA= − +∞
. B.
( )
0; 4AB∩=
. C.
[
)
\ 5; 0AB= −
. D.
( )
4;AB∪ = +∞
.
Câu 11. Mệnh đề phủ định của mệnh đề
2
, 50x xx∀∈ −−>
là:
A.
2
, 50x xx∀∈ − − <
. B.
2
, 50x xx∃∈ − − ≤
.