Mã đ 101 Trang 1/4
S GD&ĐT HÀ NI
TRƯNG THPT ĐÔNG ANH
--------------------
thi có 4 trang)
KIM TRA HC K I
NĂM HC 2024 - 2025
MÔN: TOÁN KHI 10
Thi gian làm bài: 90 phút
(không k thời gian phát đề)
Họ và tên: ............................................................................
S báo danh: .......
Mã đề 101
PHN I. Câu trc nghim nhiều phương án lựa chn. Thí sinh tr li t câu 1 đến câu 12. Mi câu hi
thí sinh ch chn một phương án.
Câu 1. Cho tp hp
{ }
25Ax x= ≤<
. Xác định phn bù ca tp hp
A
trong
.
A.
[
)
5;+∞
. B.
.
C.
( )
;2−∞
. D.
( )
[
)
;2 5;−∞ +
.
Câu 2. Phần không tô đậm (không k biên) trong hình v sau biu din min nghim ca h bất phương
trình nào trong các h bất phương trình cho dưới đây?
A.
20
32
xy
xy
−<
+ >−
. B.
20
32
xy
xy
−≤
+ ≥−
. C.
20
32
xy
xy
−>
+ <−
. D.
20
32
xy
xy
−≤
+ ≤−
.
Câu 3. Cho biết
2
cos 3
α
=
. Tính
tan
α
?
A.
5
4
. B.
5
2
. C.
5
2
. D.
5
2
.
Câu 4. Cho
90º
α
<<
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
( )
sin 90º cos
αα
−=
. B.
( )
tan 90º cot
αα
−=
.
C.
( )
cos 90º sin
αα
−=
. D.
( )
cot 90º tan
αα
−=
.
Câu 5. Cho tam giác
ABC
, độ dài ba cnh là
,,BC a AC b AB c= = =
. Gi
R
bán kính đường tròn
ngoi tiếp tam giác và
S
là diện tích tam giác đó. Mệnh đề nào sau đây sai?
A.
2
sin sin sin
abc
R
ABC
= = =
. B.
4
abc
SR
=
.
C.
2 22
2 cosa b c bc A=+−
. D.
2 22
2 cosa b c bc A=++
.
Câu 6. Min nghim ca bất phương trình
( ) ( )
3 14 2 5 3x yx−+ <
là na mt phng chứa điểm nào
trong các điểm sau?
x
y
-2
2
1
Mã đ 101 Trang 2/4
A.
( )
5; 3
. B.
( )
2; 2
. C.
( )
0; 0
. D.
( )
4; 2
.
Câu 7. Tập xác định ca hàm s
42y xx= −+
A.
{ }
2; 4D=
B.
[ ]
2; 4D=
C.
( )
2; 4D=
D.
( ) ( )
; 2 4;D= −∞ +∞
Câu 8. Cho
ABC
0
4, 5, 150 .= = =acB
Din tích ca tam giác là:
A.
5.
B.
10.
C.
5 3.
D.
10 3.
Câu 9. Điểm nào sau đây không thuc min nghim ca h bất phương trình2𝑥𝑥+ 3𝑦𝑦1 > 0
5𝑥𝑥 𝑦𝑦 + 4 < 0 ?
A. (2; 4). B. (1; 4). C. (0; 0). D. (3; 4).
Câu 10. Mệnh đề cha biến
2
: '' 4 4 0"Px x+ +=
tr thành mt mệnh đề đúng với.
A.
1.x=
B.
2x=
. C.
0x=
. D.
1x=
.
Câu 11. Cho hàm s
( )
fx
có bng biến thiên như sau
Hàm s nghch biến trong khoảng nào dưới đây?
A.
( )
1; +∞
B.
( )
0;1
C.
( )
2; 2
D.
( )
;0−∞
Câu 12. Đồ th hàm s
( )
2
2 3 2
3 2
x khi x
y fx x khi x
+≤
= = −>
đi qua điểm có tọa độ nào sau đây ?
A.
( )
0; 3
B.
( )
2;1
C.
( )
3; 6
D.
( )
2;5
PHN II. Câu trc nghim đúng sai. Thí sinh tr li t câu 1 đến câu 4. Trong mi ý a), b), c), d) mi
câu, thí sinh chọn đúng hoặc sai.
Câu 1. Cho h bất phương trình:
( )
25 4
39
32 6
3
+ ≥−
+≤
≥−
xy
xy I
xy
x
. Các mệnh đề sau đúng hay sai?
a)
( 1; 2)
là mt nghim ca h bất phương trình.
b)
(0; 0)
là mt nghim ca h bất phương trình.
c)
3, 2xy= =
là nghim ca h bất phương trình
()I
sao cho
3= F xy
đạt giá tr ln nht.
d) Min nghim ca h bất phương trình là miền tam giác đều.
Câu 2. Biểu đồ dưới đây cho biết s người b nhim Covid-19 ca mt tnh trong mt tháng ca năm
2021.
Mã đ 101 Trang 3/4
Khi đó:
a) Gi
y
là s người b nhim Covid-19 theo tháng,
x
là tháng tương ứng
(,xy
nguyên dương). Hàm
s theo biu đ trên có dng
()=y fx
. Khi đó tập giá tr ca hàm s
{10;32;35;42;57;58;60;77;78;90}=D
b) Vi
58=y
thì
9=x
, ta có điểm
(9; 58)
thuộc đồ th hàm s.
c)
(1) 42f=
.
d) S người b nhim Covid-19 trong mỗi tháng tương ứng là mt hàm s
Câu 3. Cho tam giác
ABC
biết
ˆ
3 , 4 , 30°
= = =a cm b cm C
. Khi đó:
a)
3, 05( )c cm
b)
2 22
2 cosc a b ab C=+−
c)
cos 0,68A
d)
ˆ77, 2A
°
Câu 4. Cho
2
cos 3
α
=
( )
90 ;180
α
°°
. Khi đó:
a)
sin 0
α
>
b)
5
sin 3
α
=
c)
2
cot 5
α
=
d)
5
tan 2
α
=
PHN III. Câu trc nghim tr lời ngn. Thí sinh tr li t câu 1 đến câu 6.
Câu 1. Bạn Lan mang 150000 đồng đi nhà sách để mua mt s quyển tập và bút. Biết rng giá một quyển
tập 8000 đồng và giá ca một cây bút là 6000 đồng. Bn Lan có th mua được tối đa bao nhiêu quyển
tp nếu bạn đã mua 10 cây bút.
Câu 2. Câu 1: Cho hai tp hp:
[ 3; 2], ( 3; 5)=−+ =Am m B
vi
m
. Có bao nhiêu giá tr nguyên của
m
để
AB
.
Câu 3. Mt lp hc có 25 học sinh chơi bóng đá, 23 học sinh chơi bóng bàn, 14 học sinh chơi cả bóng đá
và bóng bàn, 6 học sinh không chơi môn nào. Tìm số hc sinh ch chơi một môn th thao?
Câu 4. Giá tr biu thc
3sin 90 2 cos 0 3cos 60 10 cos180
°° ° °
= +− +A
có dng 𝑎𝑎
𝑏𝑏 là phân s ti gin(
, ,0ab b∈≠฀
) khi đó a.b bng:
Câu 5. Một gia đình cần ít nht
900
đơn v prôtein và
400
đơn vị lipit trong thc ăn mỗi ngày. Mỗi
kilogam tht bò cha
800
đơn vị prôtein và
200
đơn vị lipit. Mi kilogam tht ln cha
600
đơn vị prôtein và
400
đơn vị lipit. Biết rằng gia đình này chỉ mua nhiu nht
1, 6kg
tht bò và
Mã đ 101 Trang 4/4
1,1kg
tht ln; giá
1kg
tht bò là
250
nghìn đồng,
1kg
tht ln có giá
110
nghìn đồng. Hỏi chi
phí ít nhất mà gia đình đó phải b để mua thc ăn đm bo nhu cu v dinh dưỡng mỗi ngày là
bao nhiêu nghìn đồng?
Câu 6. Để đo chiều cao ca mt ct c trên đỉnh mt toà nhà anh Bắc đã làm như sau: Anh đứng trên mt
đài quan sát có tầm quan sát cao 5 m so với mặt đất, khi quan sát anh đo được góc quan sát chân
ct là
40o
và góc quan sát đỉnh ct là
50
o
, khong cách t chân toà nhà đến v trí quan sát là
18m
. Tính chiu cao ct c là bao nhiêu mét? (Làm tròn đến hàng phn chc).
------ HT ------
Mã đ 102 Trang 1/4
S GD&ĐT HÀ NI
TRƯNG THPT ĐÔNG ANH
--------------------
thi có 4 trang)
KIM TRA HC K I
NĂM HC 2024 - 2025
MÔN: TOÁN KHI 10
Thi gian làm bài: 90 phút
(không k thời gian phát đề)
Họ và tên: ............................................................................
S báo danh: .......
Mã đề 102
PHN I. Câu trc nghim nhiều phương án lựa chn. Thí sinh tr li t câu 1 đến câu 12. Mi câu hi
thí sinh ch chn một phương án.
Câu 1. Tp xác định ca hàm s
53y xx= −+
A.
( ) ( )
; 3 5;D= −∞ +∞
B.
( )
3; 5D=
C.
{ }
3; 5D=
D.
[ ]
3; 5D=
Câu 2. Phn không gch chéo hình sau đây là biểu din min nghim ca h bất phương trình nào trong
các h sau ?
A.
0
32 6
y
xy
>
+ <−
. B.
0
32 6
x
xy
>
+<
. C.
0
32 6
x
xy
>
+ >−
. D.
0
32 6
y
xy
>
+<
.
Câu 3. Mệnh đề cha biến
2
: '' 4 4 0"Px x +=
tr thành mt mệnh đề đúng khi giá tr ca x bng
A.
2x=
. B.
0x=
. C.
1.x=
D.
1x=
.
Câu 4. Cho
90º
α
<<
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
( )
sin 90º cos
αα
−=
. B.
( )
cot 90º tan
αα
−=
.
C.
( )
tan 90º cot
αα
−=
. D.
( )
cos 90º sin
αα
−=
.
Câu 5. : Điểm nào sau đây không thuc min nghim ca h bất phương trình2𝑥𝑥+ 3𝑦𝑦 1 > 0
5𝑥𝑥 𝑦𝑦 + 4 < 0 ?
A. (3; 5). B. (1; 0). C. (2; 4). D. (1; 4).
Câu 6. Cho tp hp
{ }
25Ax x= ≤<
. Xác định phn bù ca tp hp
A
trong
.
A.
( )
[
)
;2 5;−∞ +
. B.
[
)
5;+∞
.
C.
( )
;2−∞
. D.
(
]
( )
;2 5;−∞ +
.
O
2
3
y
x