Sn phm 1
Khung ma trận đề kim tra gia kì/cui kì
TT
Chương/
ch đ
Ni
dungơn
vkin thc
Mc đ nhn thc
Tng
% đim
Nhận bit
(TNKQ)
(TL)
Vận dng
(TL)
Vận dng cao
(TL)
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
Pn n Đa lí
1
Ch đ
Đa lí dân
Đặc đim
tình hình
pt trin
dân s trên
thế gii.
2
..
Gia tăng dân
s
2
Cơ cấu dân
s
4
1*
(a;b)
a*
b*
Các nhân
t tác động
đến phân
b dân cư
Đô thị hóa
1*
(a;b)
a*
2
Ch đ
các
ngun
lc, mt
s tiêu chí
đánh giá
s phát
trin kinh
t
Ki nim,
pn loi
ngun lc
2
Vai t ca
ngun lc
1*
(a;b)
a*
Cơ cu kinh
tế
2
Tng sn
phm trong
c và thu
nhp quc
gia
1*
(a;b)
a*
b*
3
Ch đ
đa lí
nông
nghip,
lâm
nghip,
thy sn
Vai t, đc
đim ca
nông, lâm
nghip, thy
sn
2
S pn b
mt s cy
trng vt
ni chính
tn trế gii
1*
(a;b)
a*
b*
T chc
lãnh th
nông nghip
1
Mt s vn
đ pt trin
nông nghip
hin đi trên
thế gii,
nhng đnh
ng phát
trin nông
nghip hin
đi trong
tương lai.
1
..
Tng s câu
16
1
(a,b)
1
(a*)
1
(b)*
Tng hp chung
40%
20%
10%
BNG ĐC T Đ KIM TRA GIỮA KÌ/CUI KÌ
MÔN: ĐỊA
Lp 10
TT
Cơng/
Ch đ
Ni
dungơn v
kin thc
Mc đđánh g
Scâu hi theo mc đ nhn thc
Nhn
bit
Tng
hiu
Vn dng
Vn dng
cao
Pn n Đa
1
Ch đ
Đa lí
dân cư
Đặc đim
tình hình phát
trin dân s
tn thế gii.
Nhn bit
Tnh bày đc đim và
tình hình phát trin dân
s trên thế gii.
2
Gia tăng dân
s
Nhn bit
Pn bit gia tăng dân
s t nhn, cơ hc,
Tnh bày khái nim
v gia tăng dân s thc
tế.
Tng hiu
Pn tích các nn t
tác động đến gia tăng
dân s
2
Cơ cấu dân
s
Nhn bit
Trình bày các loại
cu dân s
Vn dng
So sánh các loi tháp
dân s tiêu biu
Vn dng cao
Giải thích được mt
s hiện tượng v dân
s trong thc tin
4
1*
(a;b)
a*
b*
Các nhân t
tác động đến
Thông hiu
phân b dân
Phân tích tác động
ca các nhân t t
nhiên, kinh tế hi
đến phân b dân cư
Đô thị hóa
Thông hiu
Trình bày khái nim,
phân tích các nhân t
tác động đến th
hóa ảnh ng
của đô thị hóa đến s
phát trin kinh tế
hội và môi trường
Vn dng
Nhn xét gi
thích s phân b dân
thế gii qua bn
đồ.
V biểu đồ v dân s
Phân tích biểu đồ,
bng s liu v dân
s
1*
(a;b)
a*
2
Ch đ
các
ngun
lc, mt
s tiêu
chí đánh
g s
pt
trin
kinh t
Ki nim,
pn loi
ngun lc
Nhn bit
Tnh bày ki nim
và phân loi các ngun
lc.
2
Vai t ca
ngun lc
Tng hiu
Pn tích vai trò ca
mi ngun lc đi vi
pt trin kinh tế
Vn dng
Pn tích sơ đ ngun
lc
1*
(a;b)
a*
Cơ cu kinh
tế
Nhn bit
Tnh bày đưc khái
nim cơ cu kinh tế,
pn bit các loi cơ
cu kinh tế theo ngành,
theo tnh phn kinh
tế, theo lãnh th.
2
Tng sn
phm trong
c và thu
nhp quc
gia
Tng hiu
So sánh mt s tiu chí
đánh g s phát trin
kinh tế: Tng sn
phm trong nưc, thu
nhp quc gia, và bình
qn đu ngưi
Vn dng
1*
(a;b)
a*
b*
V biu đ cơ cu nn
kinh tế và nhn xét,
gii thích
Vn dng cao
Ln h mt s tu chí
đánh g s phát trin
kinh tế đa phương.
3
Ch đ
đa lí
nông
nghip,
lâm
nghip,
thy sn
Vai t, đc
đim ca
nông, lâm
nghip, thy
sn
Nhn bit
Tnh bày vai trò đc
đim ca ngành nông
lâm thy sn
2
S pn b
mt s cy
trng vt nuôi
chính tn trế
gii
Tng hiu
Tnh bày gii thích
s phân b mt s cy
trng, vt nuôi chính
tn thế gii.
Vn dng
Đc bn đ, x lí,
pn tích s liu thng
kê và v biểu đồ v
nông lâm nghip, thy
sn.
Vn dng cao
Vn dng các kiến
thc đã học vào vic
gii thích thc tế sn
xut nông, lâm nghip,
thy sn đa phương.
1*
(a;b)
a*
b*
T chc lãnh
th ng
nghip
Nhn bit
Tnh bày quan nim,
vai trò ca t chc lãnh
th nông nghip, phân
bit vai t, đc đim
ca mt s hình thc
t chc nh th nông
nghip
1
Mt s vn
đ pt trin
nông nghip
hin đi trên
thế gii,
nhng đnh
ng phát
trin nông
nghip hin
đi trong
tương lai.
Nhn bit
Nêu t s vn đề phát
trin nông nghip hin
đi trên thế gii, nhng
định ng phát trin
nông nghip hin đi
trong tương lai.
1
S câu/ loi câu
16 câu
TNKQ
1 câu
TL (a;
b)
1 câu (a)
TL
1 câu (b) TL
Tng hp chung
40%
30%
20%
10%
PHẦN TRẮC NGHIỆM (4 ĐIM)
Câu 1: Dân s thế gii hiện nay quy mô đông và tiếp tục tăng chủ yếu
A. Nhóm nước phát trin B. Trung Quc, Ấn Đ
C. Nhóm nước đang phát triển D. Nhóm nước công nghip mi
Câu 2: Căn cứ vào ngun gc, ngun lc có th phân loi thành
A. Kinh tế - xã hội, trong nước, ngoài nưc. B. V trí địa lí, kinh tế - xã hi, ngoài
nước.
C. V trí đa lí, kinh tế - xã hội, trong nước. D. V trí địa lí, t nhin, kinh tế - xã hi.
Câu 3: Đâu không phi định hướng phát trin nông nghiệp trong tương lai
A. Thích ng vi biến đổi khí hu B. ng dng công ngh cao
C. Gn vi thi trưng D. Phát trin nông nghip sch
Câu 4: Cơ cấu sinh hc ca dân s gm cơ cấu theo
A. tuổi và trình độ văn hoá. B. lao đng và theo tui.
C. tui và theo gii tính. D. lao đng và gii tính.
Câu 5: Tỉ suất gia tăng dân số tự nhiên là
A. hiu s gia t sut sinh và t sut t. B. tng s gia ngưi xuất cư, nhập cư
C. tng s gia t sut sinh và t sut t. D. hiu s gia ngưi xuất cư, nhập cư.
Câu 6: Dân s thế gii bùng n vào thời gian nào sau đây
A. T gia thế k XX B. Đu thế k XXI C. Cui thế k XX D. Đầu thế k XX
Câu 7: Ngun lực nào sau đây tạo thun lợi (hay khó khăn) trong việc tiếp cn gia các
vùng trong mt nưc?
A. Đất đai, biển. B. Lao đng. C. V trí đa lí. D. Khoa hc.
Câu 8: Đặc đim ca hình thc t chc lãnh th nông nghip trang tri là
A. ch yếu là sn xut hàng hoá, quy mô đt đai và vn ln.
B. gồm các địa phương tương tự nhau v điu kin sinh thái
C. ra đi da trên tinh thn t nguyn ca các h nông dân.
D. sn xut nhm tho mãn nhu cu tiêu dùng ca gia đình.
Câu 9: Vai trò ca sn xut nông nghip không phi là
A. cung cấp lương thực, thc phẩm cho con người.
B. bảo đảm nguyên liu cho công nghip thc phm.
C. cung cp hu hết tư liệu sn xut cho các ngành
D. sn xut ra nhng mt hàng có giá tr xut khu.
Câu 10: Ni dung ch yếu nht của cơ cấu kinh tế
A. s phân chia tng th chung thành các b phn.B. tng s chung và tt c các b phn
hp thành.
C. các b phn hp thành và quan h gia chúng.
D. s sp xếp các b phn trong c tng th chung.
Câu 11: T suất sinh thô là tương quan giữa s tr em sinh ra còn sống trong năm so với dân
s trung bình
A. lúc đầu năm. B. vào giữa năm. C. vào cuối năm D. cùng thi đim.
S GD & ĐT HẢI PHÒNG
TRƯNG THPT QUC TUN
Đ KIM TRA GIA KÌ II NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN ĐỊA LÝ-KHI 10
Thi gian làm bài : 45 Phút; (Đề có 16 câu TNKQ)
có 2 trang)
H tên : ............................................................... S báo danh : ……..