H và tên h c sinh…………………………. SBD………………..
Cho bi t nếguyên t kh i các nguyên t : H=1; C=12; N=14; O=16; Cl=35,5; Na=23; K=39;
Mg=24; Ca=40; Ba=137; Al=27; Fe=56; Ni=59; Cu=64; Ag=108.
Câu 1: Qu ng nào sau đây đc dùng làm nguyên li u s n xu t nhôm? ượ
A. Boxit. B. Đolomit. C. Apatit. D. Manhetit.
Câu 2: Ch t nào sau đây l ng tính? ưỡ
A. NaNO3. B. MgCl2. C. Al2O3. D. Na2CO3.
Câu 3: Dung d ch nào sau đây tác d ng đc v i Al(OH) ượ 3?
A. NaNO3. B. CaCl2. C. KOH. D. NaCl.
Câu 4: Hòa tan h t 0,09 mol Al trong dung d ch NaOH, thu đc V ml khí Hế ượ 2 (đktc). Giá tr c a V là
A. 1008. B. 3024. C. 4032. D. 2016.
Câu 5: Hòa tan h t 1,19 gam h n h p g m Al và Zn trong dung d ch Hế 2SO4 loãng, sau ph n ng thu
đc dung d ch ch ch a 5,03 gam mu i sunfat trung hòa và V lít khí Hượ 2 (đktc). Giá tr c a V là
A. 0,672. B. 0,784. C. 0,896. D. 1,120.
Câu 6: Bi t nhôm ô th 13 c a b ng tu n hoàn,ế c u hình electron c a nguyên t nhôm là
A. 1s22s22p63s2. B. 1s22s22p63s23p1.C. 1s22s22p63s1. D. 1s22s22p63s23p2.
Câu 7: Ph n ng nào sau đây là ph n ng nhi t nhôm?
A. 3FeO + 2Al
o
t
3Fe + Al2O3.B. 2Al + 2NaOH + 2H2O 2NaAlO2 + 3H2.
C. 2Al + 3H2SO4 Al2(SO4)3 + 3H2.D. 2Al + 3CuSO4 Al2(SO4)3 + 3Cu.
Câu 8: Kim lo i nào sau đây tan h t trong n c d nhi t đ th ng? ế ướ ư ườ
A. Ag. B . Na. C. Mg. D. Al.
Câu 9: tr ng thái c b n, s electron l p ngoài cùng c a nguyên t kim lo i ki m là ơ
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 10: Ch t nào sau đây là mu i trung hòa?
A. NaHSO4. B. Na 2SO4. C. NaHCO3. D. NaOH.
Câu 11: Công th c hóa h c c a natri hidroxit (còn g i là xút ăn da) là
A. NaOH. B. NaHCO3. C. Na2CO3. D. Na2SO4.
Câu 12: Ti n hành các thí nghi m sau: ế
(a) Nhúng thanh đng nguyên ch t vào dung d ch FeCl 3.
(b) C t mi ng s t tây (s t tráng thi c), đ trong không khí m. ế ế
(c) Nhúng thanh k m vào dung d ch H 2SO4 loãng có nh vài gi t dung d ch CuSO 4.
(d) Qu n s i dây đng vào đinh s t r i nhúng vào c c n c mu i. ướ
Trong các thí nghi m trên, s thí nghi m ch x y ra ăn mòn hóa h c là
A. 2. B. 3. C. 4. D. 1.
Câu 13: Trong công nghi p, kim lo i nào sau đây đc đi u ch b ng ph ng pháp nhi t luy n? ượ ế ươ
A. Mg. B . Fe. C. Na. D. Al.
Câu 14: nhi t đ cao, H 2 kh đc oxit nào sau đây? ượ
A. CaO. B. CuO. C. K2O. D. Na2O.
Câu 15: D n khí CO d qua ng s đng 7,2 gam b t FeO nung nóng, thu đc h n h p khí X. Cho ư ượ
toàn b X vào n c vôi trong d , thu đc m gam k t t a. Bi t các ph n ng x y ra hoàn toàn. Giá ướ ư ượ ế ế
tr c a m là
A. 5,0. B . 10,0. C. 7,2. D. 15,0.
Câu 16: Kim lo i nào sau đây thu c nhóm IA trong b ng tu n hoàn?
Trang 1/2 – Mã đ 003
S GD & ĐT QU NG TR
TR NG THPT GIO LINHƯỜ
-----------------------------
Đ CHÍNH TH C
(Đ thi có 02 trang)
Đ KI M TRA GI A KÌ 2 L P 12
NĂM H C: 2022 - 2023
MÔN THI: HÓA H C
Th i gian làm bài: 45 phút, không k th i gian giao đ
Mã đ thi: 003
A. Al. B. K. C. Fe. D. Ba.
Câu 17: Hoà tan hoàn toàn 0,2 mol Mg b ng dung d ch HCl d , thu đc V lít khí H ư ượ 2 đi u ki n tiêu
chu n. Giá tr c a V là
A. 2,24. B. 1,12. C. 3,36 D. 4,48.
Câu 18: Dung d ch nào sau đây ph n ng v i dung d ch HCl d t o ra ch t khí?ư
A. Ba(OH)2. B. Na2CO3. C. K2SO4. D. Ca(NO3)2.
Câu 19: Cho 11,66 gam Na2CO3 tác d ng h t v i dung d ch HCl d , thu đc V lít khí CO ế ư ượ 2 đi u
ki n tiêu chu n. Giá tr c a V là
A. 4,480. B. 2,240. C. 3,360. D. 2,464.
Câu 20: Kim lo i nào sau đây là kim lo i ki m th ?
A. Ag. B. K. C. Ba. D. Na.
Câu 21: Canxi cacbonat đc dùng s n xu t vôi, th y tinh, xi măng. Công th c c a canxi cacbonat làượ
A. CaCO 3. B. Ca(OH)2. C. CaO. D. CaCl2.
Câu 22: Dung d ch ch a ch t nào sau đây tác d ng v i Ba(OH) 2 t o ra k t t a? ế
A. NaCl B.NaHCO3. C. KCl D. KNO3.
Câu 23: N c ch a nhi u ion nào sau đây đc g i là n c c ng?ướ ượ ướ
A . Ca 2+
, Mg 2+
. B. Na+, K+. C. Na+, H+. D. H+, K+.
Câu 24: Canxi sunfat là ch t r n, màu tr ng, ít tan trong n c.ướ Trong t nhiên, canxi sunfat t n t i
d i d ng ướ mu i ng m n cướ g i là th ch cao s ng. Công th c c a canxi sunfat là
A. CaSO 4. B. CaO. C. Ca(OH)2. D. CaCO3.
Câu 25: Ch t nào sau đây đc dùng đ làm m m n c ượ ướ có tính c ng t m th i?
A. Na 2CO3. B. NaCl. C. HCl. D. H2SO4.
Câu 26: Phèn chua đc dùng trong ngành công nghi p thu c da,ượ công nghi p gi y, ch t c m màu
trong ngành nhu m v i, ch t làm trong n c. ướ Công th c hoá h c c a phèn chua là
A. (NH4)2SO4.Al2(SO4)3.24H2O. B. K 2SO4.Al2(SO4)3.24H2O.
C. Na2SO4.Al2(SO4)3.24H2O. D. Li2SO4.Al2(SO4)3.24H2O.
Câu 27: Cho s đơ chuy n hóa:
.
+X +Y +X +Z
3 3 3
NaHCO E NaHCO F NaHCO
Bi t: X, Y, Z, E, F là các h p ch t khác nhau, m i mũi tên ng v i m t ph ng trình hoá h c c a ế ươ
ph n ng x y ra gi a hai ch t t ngươ ng. Các ch t X, Y, Z th a mãn s đ ơ trên l n l t làượ
A. Ca(OH)2, HCl, NaOH. B. HCl, NaOH, CO2.
C. Ba(OH) 2, CO2, HCl. D. NaOH, CO2, HCI.
Câu 28: Cho các phát bi u sau:
(a) S c khí CO2 t i d vào dung d ch NaAlO ư 2, thu đc k t t a tr ng. ượ ế
(b) Nh dung d ch Ba(HCO 3)2 vào dung d ch KHSO4, thu đc k t t a tr ng và có khí thoát ra. ượ ế
(c) Dung d ch Na2CO3 làm m m đc n c c ng toàn ph n. ượ ướ
(d) Th ch cao nung dùng đ n n t ng, bó b t khi gãy x ng. ượ ươ
(e) H p kim liti – nhôm siêu nh , đc dùng trong kĩ thu t hàng không. S phát bi u đúng là ượ
A. 3. B. 2. C. 5 . D. 4
Câu 29: H n h p X g m Al 2O3, Ba, K (trong đó oxi chi m 20% kh i l ng c a X). Hòa tan hoànế ượ
toàn m gam X vào n c d , thu đc dung d ch Y và 0,022 mol khí Hướ ư ượ 2. Cho t t đn h t dung d ch ế ế
g m 0,018 mol H2SO4 và 0,038 mol HCl vào Y, thu đc dung d ch Z (ch ch a các mu i clorua vàượ
mu i sunfat trung hòa) và 2,958 gam h n h p k t t a. Giá tr c a m là ế
A. 3,912. B . 3,600. C. 3,090. D. 4,422.
Câu 30: Dung d ch X g m KHCO 3 1M và Na2CO3 1M. Dung d ch Y g m H 2SO4 1M và HCl 1M. Nh
t t 100 ml dung d ch Y vào 200 ml dung d ch X, thu đc V lít khí CO ượ 2 (đktc) và dung d ch E. Cho
dung d ch Ba(OH)2 t i d vào E, thu đc m gam k t t a. Bi t các ph n ng x y ra hoàn toàn. Giá tr ư ượ ế ế
c a m và V l n l t là ượ
A. 82,4 và 1,12. B. 59,1 và 1,12. C. 82,4 và 2,24. D. 59,1 và 2,24.
Trang 2/2 – Mã đ 003
------H T------
Trang 3/2 – Mã đ 003