
TR NG THCS BĂC S N ƯƠ Ơ ĐÊ KIÊM TRA GI A HOC KI 2 Ư
TÔ KHTN Môn: KHTN 8
Năm hoc: 2020-2021
(Th i gian 45 phut không kê th i gian phat đê) ơ ơ
Ho va tên: …………………………………….
L p 8 ơ……
PHÂN TRĂC NGHIÊM.
Em hay chon môt đap an đung nhât điên vao bang đap an.
MÃ Đ: 10Ề1
1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10.
11. 12. 13. 14. 15. 16. 17. 18. 19. 20.
Câu 1: Hòa tan 30 gam NaOH vào 170 gam n c thì thu đc dung d ch NaOH có n ng ướ ượ ị ồ
đ là:ộ
A. 17 % B. 18 % C. 16 % D. 15 %
Câu 2: Xây d ng khu bao tôn, v n quôc gia co hiêu qua: ư ươ
A. Han chê pha r ng, đăc biêt la r ng đâu nguôn ư ư
B. Bao vê cac loai đông vât, cai tao hê sinh thai đa bi thoai hoa
C. Phuc hôi cac hê sinh thai bi thoai hoa
D. Han chê khai thac, gi môi tr ng sông cho sinh vât ư ươ
Câu 3: Ngay nay con ng i đa tac đông nh thê nao lên hê sinh thai t nhiên la: ươ ư ư
A. Tac đông ca tiêu c c va tich c c lên hê sinh thai t nhiên ư ư ư
B. Tac đông tiêu c c lên hê sinh thai t nhiên ư ư
C. Tac đông tich c c lên hê sinh thai t nhiên ư ư
D. Không tac đông gi lên hê sinh thai t nhiên ư
Câu 4: Trông cây, phu xanh đât chông đôi nui troc co tac dung
A. Chông han han, lu lut, tao môi tr ng sông cho sinh vât ươ
B. Chông han han, lu lut, Giup lam tăng l ng khi cacbonic vao môi tr ng ươ ươ
C. Tao ra nhiêu giông cây trông m i ơ
D. Giup tăng l ng n c ngâm, tăng sô loai đông vât ươ ươ
Câu 5: Dung d ch Ca(OH)ị2 và dung d ch NaOH có nh ng tính ch t hóa h c c a baz tan ị ữ ấ ọ ủ ơ
vì:
A. Làm đi màu ch t ch th , tác d ng v i oxit axit và axitổ ấ ỉ ị ụ ớ
B. Làm đi màu ch t ch th , tác d ng v i axitổ ấ ỉ ị ụ ớ
C. Tác d ng v i oxit axit và axitụ ớ
D. Làm đi màu ch t ch th , tác d ng v i oxit axitổ ấ ỉ ị ụ ớ
Câu 6: Trong thí nghi m c a B -rao, t i sao các h t ph n hoa l i chuy n đng h đn ệ ủ ơ ạ ạ ấ ạ ể ộ ỗ ộ
không ng ng ?ừ
A. Vì các h t ph n hoa đc th trong n c nóngạ ấ ượ ả ướ
B. Vì các h t ph n hoa có kho ng cáchạ ấ ả

C. Vì các h t ph n hoa đu r t nh nên chúng t chuy n đng h n đn không ạ ấ ề ấ ỏ ự ể ộ ỗ ộ
ng ng gi ng nh các phân từ ố ư ử
D. Vì các phân t n c chuy n đng không ng ng va ch m vào các h t ph n hoa ử ướ ể ộ ừ ạ ạ ấ
t m i phíaừ ọ
Câu 7: Nung nóng m t mi ng s t r i th vào c c n c l nh, nhi t năng c a chúng thay ộ ế ắ ồ ả ố ướ ạ ệ ủ
đi th nào? Đây là s th c hi n công hay truy n nhi t?ổ ế ự ự ệ ề ệ
A. Nhi t năng c a mi ng s t gi m, nhi t năng c a n c tăng. Đây là s truy n ệ ủ ế ắ ả ệ ủ ướ ự ề
nhi tệ
B. Nhi t năng c a mi ng s t gi m, nhi t năng c a n c tăng. Đây là s th c hi n ệ ủ ế ắ ả ệ ủ ướ ự ự ệ
công
C. Nhi t năng c a mi ng s t tăng, nhi t năng c a n c gi m. Đây là s th c hi n ệ ủ ế ắ ệ ủ ướ ả ự ự ệ
công
D. Nhi t năng c a mi ng s t và c a n c đu tăng. Không có s truy n nhi tệ ủ ế ắ ủ ướ ề ự ề ệ
Câu 8: Đi n phân dd ch natri clorua (NaCl) bão ệ ị hoà trong bình đi n phân có màng ngăn taệ
thu đc h n h p khí là:ượ ỗ ợ
A. H2 và O2B. O2 và Cl2C. Cl2 và HCl D. H2 và Cl2
Câu 9: M t h sinh thái hoàn ch nh bao g m nh ng thành ph n ch y u nào sau đây:ộ ệ ỉ ồ ữ ầ ủ ế
A. Sinh v t s n xu t, sinh v t tiêu th , sinh v t phân gi iậ ả ấ ậ ụ ậ ả
B. Thành ph n vô sinh, thành ph n h u c , thành ph n vô cầ ầ ữ ơ ầ ơ
C. Thành ph n vô sinh, sinh v t s n xu t, sinh v t tiêu th , sinh v t phân gi iầ ậ ả ấ ậ ụ ậ ả
D. Thành ph n đng v t, thành ph n th c v t, thành ph n vi sinh v tầ ộ ậ ầ ự ậ ầ ậ
Câu 10: Trong chu i th c ăn sau:ỗ ứ
Cây c ỏ B rùa ọ ch Ế R n ắ Vi sinh v tậ
Thì r n là:ắ
A. Sinh v t tiêu th c p 3ậ ụ ấ B. Sinh v t tiêu th c p 4ậ ụ ấ
C. Sinh v t s n xu tậ ả ấ D. Sinh v t tiêu th c p 2ậ ụ ấ
Câu 11: M t v t đc ném lên đ cao theo ph ng th ng đng. Khi nào v t nào v a có ộ ậ ượ ộ ươ ẳ ứ ậ ừ
th năng, v a có đng năng?ế ừ ộ
A. Ch khi v t t i đi m cao nh tỉ ậ ớ ể ấ B. Ch khi v t đang đi xu ngỉ ậ ố
C. Ch khi v t đang đi lênỉ ậ D. C khi v t đang đi lên và đi xu ngả ậ ố
Câu 12: Cho dung d ch axit sunfuric loãng tác d ng v i mu i natrisunfit (Naị ụ ớ ố 2SO3). Ch t ấ
khí nào sinh ra?
A. Khí l u hu nh đioxitư ỳ B. Khí hiđro sunfua
C. Khí hiđro D. Khí oxi
Câu 13: Khi đ 50 cmổ3 r u vào 50 cmượ 3 n c, ta thu đc h n h p r u – n c có th ướ ượ ỗ ợ ượ ướ ể
tích :
A. B ng 100 cmằ3B. Nh h n 100 cmỏ ơ 3
C. Có th tích b ng ho c nh h n 100 cmể ằ ặ ỏ ơ 3D. L n h n 100 cmớ ơ 3
Câu 14: Cho 100 gam CaCO3 vào dung d ch HCl d th tích COị ư ể 2 thu đc đktc là:ượ ở
A. 22,4 lítB. 2,24 lítC. 11,2 lítD. 1,12 lít
Câu 15: Da ng i có th là môi tr ng s ng c a:ườ ể ườ ố ủ
A. Đông vât nho be sông ki sinh B. Sâu, giun đua ki sinh
C. ch y, r n, n mấ ậ ấ D. Giun đũa kí sinh, san la gan

Câu 16: Axit sunfuric đc nóng tác d ng v i đng kim lo i sinh ra khí:ặ ụ ớ ồ ạ
A. SO2B. H2SC. SO3D. CO2
Câu 17: Thu c th dùng đ nh n bi t dung d ch HCl và dung d ch Hố ử ể ậ ế ị ị 2SO4 là:
A. Ca(OH)2B. BaCl2C. NaNO3D. K2SO4
Câu 18: Đ trung hòa 112 gam dung d ch KOH 25 % thì c n dùng bao nhiêu gam dd ch ể ị ầ ị
axit sunfuric 4,9%:
A. 570 gam B. 420 gam C. 500 gam D. 400 gam
Câu 19: Dãy các baz làm phenolphtalein hoá đ:ơ ỏ
A. LiOH; Ba(OH)2; Ca(OH)2; Fe(OH)3B. NaOH; Ca(OH)2; Zn(OH)2;
Mg(OH)2
C. LiOH; Ba(OH)2; KOH; Al(OH)3D. NaOH; Ca(OH)2; KOH; LiOH
Câu 20: Cân lam gi đê bao vê s phong phu cho hê sinh thai nông nghiêp. ư
A. Bao vê hê sinh thai nông nghiêp, T i n c va bon phân nhiêu cho cây phat triên ươ ươ
B. Pha bo hê sinh thai cu, xây d ng hê sinh thai m i ư ơ
C. Cai tao hê sinh thai nông nghiêp đa bi thoai hoa, Tăng c ng t i tiêu, trông ươ ươ
nhiêu cây co gia tri kinh tê cao
D. Duy trì các h sinh thái nông nghi p ch y u, đng th i ph i c i t o các h sinhệ ệ ủ ế ồ ờ ả ả ạ ệ
thái đ đt năng su t và hi u qu caoể ạ ấ ệ ả
Cho: O=16, H=1, K=39, S=32, Ca=40, C=12, Na=23
………………….Hêt…………………

TR NG THCS BĂC S N ƯƠ Ơ ĐÊ KIÊM TRA GI A HOC KI 2 Ư
TÔ KHTN Môn: KHTN 8
Năm hoc: 2020-2021
(Th i gian 45 phut không kê th i gian phat đê) ơ ơ
Ho va tên: …………………………………….
L p 8 ơ……
PHÂN T LUÂN.Ư
Câu 1: (1đ)
Các ch t đc c u t o nh th nào? Th c c đng vào m t c c n c r i ấ ượ ấ ạ ư ế ả ụ ườ ộ ố ướ ồ
khoáy lên, đng tan và n c có v ng t, t i sao? ườ ướ ị ọ ạ
Câu 2: (2đ)
Cho 20g h n h p hai kim lo i s t và đng tác d ng v i dd HCl d . Sau khi ph nỗ ợ ạ ắ ồ ụ ớ ư ả
ng xong thu đc ch t r n A và 6,72l khí ( đktc)ứ ượ ấ ắ ở
a. Vi t ph ng trình ph n ng hóa h c x y ra.ế ươ ả ứ ọ ả
b. Tính thành ph n trăm theo kh i l ng c a h n h p ban đu.ầ ố ượ ủ ỗ ợ ầ
Cho Fe = 56, Cu = 64, H = 1
Câu 3: (1đ). Em hay nêu cac biên phap bao vê thiên nhiên hoang da.
Câu 4: (1đ). Hãy cho ví d v m t h sinh thái, phân tích các thành ph n chính trong hụ ề ộ ệ ầ ệ
sinh thái.
………………Hêt……………..

ĐÁP ÁN TR C NGHI MẮ Ệ
MÃ Đ: 101Ề
1.D 2.D 3.A 4.A 5.A 6.D 7.B 8.D 9.C 10.A
11.D 12.A 13.B 14.A 15.C 16.A 17.B 18.C 19.D 20.D
ĐAP AN T LU N Ự Ậ
Câu 1 (1đ)
-Các ch t đc c u t o t các h t riêng bi t là nguyên t , phân t . ấ ượ ấ ạ ừ ạ ệ ử ử Gi a các h t nguyênữ ạ
t , phân t có kho ng cáchử ử ả . (0,5đ)
- Vì các phân t đng xen vào kho ng cách gi a các phân t n c và ng c l i các ử ườ ả ữ ử ướ ượ ạ
phân t n c xen vào kho ng cách gi a các phân t đng nên n c có v ng t. ử ướ ả ữ ử ườ ướ ị ọ (0,5 đ)
Câu 2: nH2 = 6,72:22,4 = 0,3 mol 0,25 đ
a. PTHH: Fe + 2HCl FeCl→2 + H2 0,25đ
Theo PT 1 mol : 1 mol
Theo đb 0,3 mol 0,3 mol
mFe = 0,3.56 = 16,8 g 0,25đ
mCu = 20 – 16,8 = 3,2 g 0,25đ
b. PTHH: Cu + 2H2SO4 CuSO→4 + SO2 + 2H2O 0,25đ
0,05 mol 0,05 mol
VSO2 = 0,05.22,4 = 1,12 lit 0,25đ
Câu 3: (1đ) Biên phap bao vê thiên nhiên
- Bao vê cac khu r ng gia, r ng đâu nguôn. Trông cây gây r ng, tao môi tr ng sông cho ư ư ư ươ
nhiêu loai sinh vât
- Xây d ng cac khu bao tôn thiên nhiên, v n quôc gia đê bao vê sinh vât hoang da ư ươ
- Không khai thac đông vât hoang da va khai thac qua m c cac loai sinh vât ư
- ng dung công nghê sinh hoc đê bao tôn nguôn gen quy hiêm Ư
Câu 4 (1đ)
Ví d h sinh thái n c đng m t ao, g m có các thành ph n chínhụ ệ ướ ứ ở ộ ồ ầ
- Thanh phân vô sinh: Đât, n c, không khi, nhiêt đô, anh sang ….. 0,25đ ươ
- Thanh phân h u sinh: Th c vât, đông vât 0,25đ ư ư
Sinh v t s n xu t: rong, bèo, cây th y sinh, t o hi n vi.ậ ả ấ ủ ả ể
Sinh v t tiêu th c p 1: cá nh ăn rong, bèo. tôm, đng v t n i, tép, cuaậ ụ ấ ỏ ộ ậ ổ
Sinh v t tiêu th c p 2: cá to, v a.ậ ụ ấ ừ
Sinh v t tiêu th c p 3: cá l n.ậ ụ ấ ớ
Sinh v t ph n gi i: vi sinh v t. 0,5đậ ả ả ậ

