Ể Ề Ớ Ữ
ươ ộ ở S GD & ĐT Hà N i ườ ng M ng THPT Ch ỹ Tr ờ ệ ắ Đ KI M TRA GI A KÌ II L P 12 MÔN : Hoá h c ọ Th i gian làm bài: 45 phút; (25 câu tr c nghi m) B
ớ ọ H và tên :............................................... ..........L p.12...............
Ấ Ả Ề Ọ ĐI N 1 ĐÁP ÁN ĐÚNG NH T VÀO B NG SAU H C SINH
CÂU 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
Đáp án
CÂU 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
Đáp án
ệ t phân hoàn toàn NaHCO ủ 3 thì s n ph m c a ph n ng nhi t phân là
Câu 1. Khi nhi
ả B. Na2O, CO2, H2O. ệ ả ứ ẩ C. Na2CO3, CO2, H2O. D. NaOH, CO2, H2O. ả ườ
Câu 2. Đ b o qu n natri, ng
ướ ượ ỏ A. NaOH, CO2, H2. ể ả c. D. phenol l ng.ỏ B. r A. n ả u etylic. ị ở ự ả ệ Câu 3. Trong quá trình đi n phân dung d ch NaCl,
+. ử ướ c n
+. ử ướ n ố
c. B. S oxi hoá ion Na D. S oxi hoá phân t ở c 2,8 lít khí (đktc) anot và 3,0 i ta ph i ngâm natri trong ầ C. d u h a. c c âm x y ra: ự ự ả ệ ượ catot. Công th c hoá h c c a mu i đem đi n phân là
ự ử A. s kh ion Na ự ử C. S kh phân t ệ Câu 4. Đi n phân mu i clorua kim lo i ki m th nóng ch y thu đ ạ ở gam kim lo i A. BeCl2. ổ ề ạ ứ ố ọ ủ B. MgCl2. C. CaCl2. D. BaCl2.
ế ớ ụ ạ ạ ộ ộ ố ị ạ ạ
Câu 5. Cho 3,425 gam m t kim lo i thu c nhóm IIA tác d ng h t v i dung d ch HCl t o ra 5,2g mu i clorua . Kim lo i đó là kim lo i nào sau đây ?
A. Be B. Mg C. Ca
2CO3 1,5M và KHCO3 1M. Nh t t t ng gi t cho đ n h t 200 ml
ứ ỗ ợ ồ ỏ ừ ừ ừ ế ế ị D. Ba ọ ị ủ
Câu 6. Dung d ch X ch a h n h p g m Na dung d ch HCl 1M vào 100 ml dung d ch X, sinh ra V lít khí ( đktc). Giá tr c a V là
ị A.4,48. ị B. 3,36. ở C. 2,24. D. 1,12. Phèn chua có công th c làứ
Câu 7.
3 0,2M. Sau ph n ng, kh i l
A. K2SO4.Al2(SO4)3.24H2O. C. Al2O3.nH2O. B. MgSO4.Al2(SO4)3.24H2O. D. Na3AlF6. ị ị ả ứ ố ư ng ợ
Câu 8. Cho 700 ml dung d ch KOH 0,1M vào 100 ml dung d ch AlCl ế ủ ạ k t t a t o ra là
:
A. 0,78g B. 1,56g C. 0,97g D. 0,68g
ượ ể ng là
Câu 9. Th ch cao nào dùng đ đúc t ố
2O3 đ ng trong 3 l
2SO4
1
ạ ạ ạ A. Th ch cao s ng C.Th ch cao khan ạ B.Th ch cao nung ạ nhiên D.Th ch cao t ự ọ ấ ự ử ộ ố ỉ m t nhãn. Ch dùng m t thu c th nào sau đây có ể ậ ấ ỗ ấ ắ Câu 10. Có 3 ch t r n: Mg, Al, Al ợ th nh n bi ế ư c m i ch t: t đ ị B. Dung d ch Hị ị D. Dung d ch NaOH
4 ươ
ể ượ ề ổ ề ng pháp nào sau đây?
Câu 11. Kim lo i ki m, ki m th và nhôm có th đ
ệ ế ằ ệ ỷ A. dung d ch HCl ề ạ ệ t luy n A. Nhi ị C. Dung d ch CuSO c đi u ch b ng ph B. Thu luy n
ệ ệ ả C. Đi n phân nóng ch y ị ạ ấ ề kim lo i ki m th là:
2(đktc). Kh i ố
A. ns1 ổ D. (n1)dxnsy ớ Câu 12. C u hình electron chung l p ngoài cùng c a nguyên t B. ns2 ộ ư ụ ợ ượ D. Đi n phân dung d ch ử ủ C. ns2np1 ớ 2O3 tác d ng v i dd NaOH d thu đ c 3,36 lít H ấ ỗ ỗ
C. 1,08g và 2,04g D. 1,12g và 2,05g ỗ Câu 13. Cho 12,9g h n h p b t Al và Al ượ ng m i ch t trong h n h p ban đ u là l A. 2,7g và 10,2g ợ ầ B. 4,05g và 8,85g ể
ể
ớ ề ạ ượ ạ
ể ả
ng không khí và n
c
ướ ệ ả
ề ữ ả ệ
2O, NH4Cl, NaHCO3, BaCl2 có s mol m i ch t b ng nhau. Cho h n h p X
ấ ằ ỗ ố ỗ ợ ượ
Câu 14. Phát bi u nào sau đây là đúng: ạ ể ề A. Kim lo i ki m khác nhau có ki u m ng tinh th khác nhau. ệ ế bào quang đi n. B. Xesi đ c dùng làm t ụ ỉ ạ C. Kim lo i ki m tác d ng v i oxi ch t o ra peoxit. ề ả ướ ạ D. Đ b o qu n kim lo i ki m ngâm chúng trong n c. ướ ườ ề c là do Câu 15. Nhôm b n trong môi tr ạ ộ ạ A. Nhôm là kim lo i kém ho t đ ng ớ ụ ộ B. Nhôm có tính th đ ng v i không khí và n C. Có màng hidroxit Al(OH)3 b n v ng b o v ề ữ D. Có màng oxit Al2O3 b n v ng b o v ứ ợ Câu 16. H n h p X ch a Na vào H2O(d ), đun nóng, dd thu đ
ứ c ch a:
ỗ ư A. NaCl, NaOH C. NaCl, NaOH, BaCl2, NH4Cl ụ ạ ồ B. NaCl, NaOH, BaCl2 D. NaCl ớ ướ ở c ệ ộ ườ t đ th nhi ng là
Câu 17. Nhóm g m các kim lo i tác d ng d dàng v i n
ễ B. Na, Ba, Be,K A. Na, Ba, Ca, K D. Zn, Al, Be, Cu ụ ớ ị
Câu 18. Trong ph n ng Al tác d ng v i dung d ch ki m. Phát bi u nào sau đây là sai:
ả ứ ử
3
ề ề A. Al là ch t khấ ấ C. Ki m là ch t oxi hóa C. Fe, Na, Ca, Sr ể ề ấ B. H2O là ch t oxi hóa ấ D. Ki m ch t hòa tan Al(OH)
Câu 19. Câu nào sau đây là không đúng
ề c ch a nhi u ion Ca
2+, Mg2+ ấ
ướ ặ ứ ứ ử ể ờ
ứ ứ ử ể ả ạ ổ ờ ng pháp trao đ i ion đ làm gi m tính c ng t m th i và tính c ng vĩnh c u.
2+
2+
ướ ử ứ ể ấ ứ ướ ứ A.N c c ng là n ạ 3PO4 )đ làm m t tính c ng t m th i và tính c ng vĩnh c u. B.Dùng Na2CO3( ho c Na ươ C.Dùng ph D. Đun sôi n
ộ ứ ị ể ứ
Câu 20. M t dung d ch ch a a mol Cl
, c mol Ca
c có th làm m t tính c ng vĩnh c u. , b mol HCO3 , d mol Mg
A. a + b = 2c + 2d B. 2a + 2b = c + d ớ ụ C. 3a + 3b = c + d ị ư ữ , Bi u th c gi a a ,b ,c, d là D. 2a+b=c+ d ế ả ứ ể
Câu 21. Cho 2,7 gam Al tác d ng hoàn toàn v i dung d ch NaOH d . Sau khi ph n ng k t thúc, th tích khí H2 ( đktc) thoát ra là
2 1M. Kh i l
ở A. 3,36 lít. B. 2,24 lít. C. 4,48 lít. ị ố ượ ượ c là
2 (đktc) vào 250 ml dung d ch Ca(OH) B. 15 g C. 20 g ứ ớ
3 v i dung d ch ch a b mol NaOH. Đ thu đ
ụ Câu 22. S c 7,84 lít CO A. 10g D. 6,72 lít. ế ủ ng k t t a thu đ D. 25 g ị ể ượ ế ủ ầ ứ ộ c k t t a thì c n ị Câu 23. Tr n dung d ch ch a a mol AlCl có t l
ỉ ệ A.a : b = 1 : 4. B.a : b < 1 : 4. C.a : b = 1 : 5. D.a : b > 1 : 4. ng tính là
Câu 24. Ch t ấ không có tính ch t l
A. NaHCO3. C. Al(OH)3. D. Al2O3. ệ
ặ ặ ặ ấ ưỡ B. AlCl3. ể ả ấ ặ B. qu ng boxit.
Câu 25. Nguyên li u chính dùng đ s n xu t nhôm là A. qu ng pirit.
2
C. qu ng manhetit. D. qu ng đôlômit.
Ể Ề Ớ Ữ
ươ ộ ở S GD & ĐT Hà N i ườ ng M ng THPT Ch ỹ Tr ờ ệ ắ Đ KI M TRA GI A KÌ II L P 12 MÔN : Hoá h c ọ Th i gian làm bài: 45 phút; (25 câu tr c nghi m) B
ớ ọ H và tên :............................................... ..........L p.12...............
Ấ Ả Ề Ọ ĐI N 1 ĐÁP ÁN ĐÚNG NH T VÀO B NG SAU H C SINH
CÂU 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
Đáp án
CÂU 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
Đáp án
ể ị ỉ ấ ắ t 3 ch t r n là Mg, Al, Al
Câu 1. Ch dùng dung d ch hóa ch t nào sau đây đ phân bi
A. HCl
2O3 D. NaCl t đ sôi th p, (3)màu tr ng xám,
ấ B. KOH ạ ệ C. CuCl2 ệ ố ấ ắ ệ ộ ề ề ẫ t, (2)nhi
Câu 2. Có các thông tin v kim lo i ki m: (1)d n đi n t (4)m m.Thông tin chính xác là:
ề A. 1, 2, 3, 4 B. 2, 3, 4 D. 1, 2, 4
ộ ề ạ
ọ Câu 3. Ch n n i dung ạ ặ
ộ A. thu c kim lo i n ng C. màu xám đen C. 2,4 ổ đúng khi xét kim lo i ki m th : ể ạ ạ B. có th m kim lo i ẹ ơ ố ề D. đa s đ u nh h n nhôm
ộ
Câu 4. Đ s n xu t nhôm, n i dung nào sau đây
ầ ệ ớ ng đi n năng l n
ặ ầ ượ ệ ả
2O3 tác d ng v i dung d ch NaOH d th y thoát ra 3,36 lít
không đúng: B. c n l D. đi n phân nóng ch y AlCl 3 ư ấ ị ụ ộ ỗ ố ượ ầ ợ ể ả ấ A. c n thêm criolit ệ C. dùng nguyên li u là qu ng boxit Câu 5. Cho 12,9 gam h n h p b t Al và Al ỗ khí Hidro đktc. Kh i l ớ 2O3 trong h n h p ban đ u là
ở A. 2,7 g
D. 8,85 g ầ ứ ự ợ ng Al B. 10,2 g trong nhóm IA đ ượ ế ừ c x p t trên xu ng theo th t tăng d n: ệ ạ C. 4,05 g ố B. đi n tích h t nhân ố ượ ệ ộ ố Câu 6. Các nguyên t ố A. s oxy hóa C. kh i l
t đ sôi ủ ấ ạ ứ ạ ớ
Câu 7. C u hình electron l p ngoài cùng c a kim lo i M là [Ar]4s
1. M ng v i kim lo i nào sau đây: D. K
A. Na ng riêng D. nhi ớ B. Li C. Rb
2
ả ứ ể ị
Câu 8. Cho 5,4 gam Al vào 100 ml dung d ch KOH 0,2M. Sau khi ph n ng hoàn toàn thì th tích H (đkc) thu đ
c là:
B. 6,72 lít ố ề ạ ổ C. 0,672 lít ề ả ư v trí các nguyên t kim lo i ki m th theo chi u gi m đi n tích h t nhân nh sau: ượ A. 4,48 lít Câu 9. Th t
B. Ba, Sr, Ca, Be, Mg D. 0,448 lít ạ D. Ba, Sr, Ca, Mg, Be
3
1
ệ C. Be, Mg, Sr, Ca, Ba ạ ề ề ứ ự ị A. Be, Mg, Ca, Sr, Ba Câu 10. N i dung nào sau đây không chính xác khi nói v kim lo i ki m: ề ề ạ ố ở nhóm IA đ u là kim lo i ki m
ấ ớ
ề ở ề ạ ố kim lo i ki m đ u nhóm IA ộ A. các nguyên t B. c u hình electron l p ngoài cùng là ns C. các nguyên t
ụ ề ạ ượ ớ ướ c v i n ề D. các kim lo i ki m đ u tác d ng đ
ề ố c ướ ứ c c ng:
Câu 11. Anion g c axit nào có th làm m m n
2
3
2
A. SO4 C. PO4 D. CO3
cách làm nào sau đây:
Câu 12. Nhôm hyđroxit thu đ
ể B. Cl ượ ừ c t ị
3
ị
ị
ụ ớ ướ c ư 2 vào dung d ch natri aluminat A. cho d khí CO ư ị B. cho d dung d ch NaOH vào dung d ch AlCl ư C. cho d dd HClvào dung d ch natri aluminat D. cho Al2O3 tác d ng v i n
ộ
B. chu k 3ỳ D. nhóm IIIA
3), đi u ch Ca b ng cách: ả ả ồ
ế ằ ề ộ sai trong các n i dung sau khi nói v nhôm: Câu 13. N i dung nào ố ộ A. thu c nguyên t C. ZAl = 13 s ừ Câu 14. T đá vôi (CaCO ớ ẩ
3
3
ệ
3
3)2, Ni(NO3)2,Fe(NO3)2, Zn(NO3)2,
ệ ề ệ A. hòa tan v i dd HCl r i đi n phân nóng ch y s n ph m t phân CaCO B. Nhi ỏ ẩ C. dùng kali đ y canxi ra kh i CaCO D. đi n phân nóng ch y CaCO ị ả ứ ử ả ố ặ ả ạ Câu 15. Cho các kim lo i: Fe, Ni, Cu, Ag, Zn và các dung d ch: Cu(NO AgNO3. S c p ph n ng oxy hóakh x y ra là:
C. 6 D. 10 A. 5
B. 8 ả ủ ề ố ượ ở c 0,896 lít khí (ĐKTC) ộ ọ ủ ạ ở ứ ệ Câu 16. Đi n phân nóng ch y mu i clorua c a m t kim lo i ki m A thu đ anot và 1,84 g kim lo i
ạ ố catot. Công th c hóa h c c a mu i là: C. NaCl B. LiCl D. RbCl
A. KCl Ứ
Câu 17.
ả ủ không ph i c a nhôm: ụ ẫ ồ ụ ụ ấ
B. làm d ng c n u ăn D. làm thân máy bay, ô tô
ng d ng nào sau đây ệ A. làm dây đ n đi n thay cho đ ng C. hàn kim lo iạ ệ ượ ạ ạ ộ ượ ả ả ứ ng t o th ch nhũ trong các hang đ ng núi đá vôi đ c gi i thích theo ph n ng nào sau
Câu 18. Hi n t đây:
0T
(cid:0) (cid:0) (cid:0) CaCO3 + CO2 + H2O (cid:0) (cid:0) (cid:0) A. Ca(HCO2)2 0T C. CaCO3
CaO + CO2 ợ ố ỗ ế ở ố ượ ng không ượ ỗ c 2,24 lít CO
Câu 19. Nung h n h p mu i cacbonat c a hai kim lo i k ti p nhau ổ 2 và4,64 g h n h p 2 oxit. Hai kim lo i đó là: đ i, thu đ
A. Ca và Sr
ấ ư ố ợ ồ
(cid:0) CaCO3 B. CaO + CO2 D. CaCO3 + CO2 + H2O タ Ca(HCO2)2 ạ ế ế nhóm IIA đ n kh i l ạ C. Mg và Ca ị
2 (đkc) thu
D. Sr và Ba ể 2SO4 20% thì th tích H ủ ợ B. Be và Mg Câu 20. Cho h n h p g m Na và Mg l y d vào 100 gam dung d ch H ượ đ
B. 54,35 lít D. 9,14 lít c là: A. 49,78 lít
ế ớ ả ứ ề ạ ộ ổ C. 4,57 lít ủ
Câu 21. Cho 8 gam m t kim lo i ki m th X và oxit c a nó ph n ng h t v i 1 lít dd HCl 0,5M. Xác ị đ nh X?
A. Ca
ụ ạ ỗ ớ ướ B. Mg ồ ợ C. Ba ề D. Sr ượ c, thu đ c 1,12 lít
Câu 22. Cho 1,5 gam h n h p g m Na và kim lo i ki m X tác d ng v i n H2(ĐKC). X là:
A. Li B. K C. Rb D. Na
ố ề không chính xác khi nói v các nguyên t
ọ Câu 23. Ch n n i dung ớ ớ ề ề B. đ u có tính kh m nh ề nhóm IIA: ử ạ ớ ướ c ộ ả ứ A. đ u ph n ng v i dd axit ả ứ C. đ u ph n ng v i oxy ề ả ứ D. đ u ph n ng v i n
2CO3 và KHCO3 ta thu đ
4
ệ ợ ồ ượ ố c 4,03 gam h n ầ ố ng Na
Câu 24. Nhi ấ ắ ợ h p ch t r n. Tính ph n trăm kh i l A. 29,78%
2 (đktc) vào 250 ml dung d ch Ca(OH)
2 1M. Kh i l
t phân hoàn toàn 4,65 gam h n h p A g m Na ố ượ 2CO3 trong A? B. 56,99% C. 70,88% ụ ị ố ượ ượ D. 36,56% ế ủ ng k t t a thu đ c là Câu 25. S c 7,84 lít CO
5
A. 10g B. 15 g C. 20 g D. 25 g
Ể Ề Ớ Ữ
ươ ộ ở S GD & ĐT Hà N i ườ ng M ng THPT Ch ỹ Tr ờ ệ ắ Đ KI M TRA GI A KÌ II L P 12 MÔN : Hoá h c ọ Th i gian làm bài: 45 phút; (25 câu tr c nghi m) B
ớ ọ H và tên :............................................... ..........L p.12...............
Ấ Ả Ề Ọ ĐI N 1 ĐÁP ÁN ĐÚNG NH T VÀO B NG SAU H C SINH
CÂU 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
Đáp án
CÂU 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
Đáp án
ề nào sau đây thu c nhóm kim lo i ki m: Câu 1. Các nguyên t
ạ C. Li, Na, K, Rb, Cs D. Li, Na, K, Sr, Cs ộ B. Li, K, Na, Ba, Rb ủ ố ố A. Li, Na, Ca, K, Rb ớ Câu 2. S electron l p ngoài cùng c a Al là:
2SO4 0,2 M. Sau khi
A. 6 B. 3 ồ ợ ị D. 4 Câu 3. Cho 1,76 g h n h p g m MgO và CaO tan v a đ trong 200 ml dung d ch H ỗ ợ ỗ ố ượ ng h n h p mu i sunphat khan t o ra là :
D. 6,06 g C. 5 ừ ủ ạ C. 4,96 g ả ạ nung nóng kh i l A. 5,72 g ố ả i ta ngâm kín chúng trong : Câu 4. Mu n b o qu n kim lo i ki m, ng
A. N cướ ữ ượ ỏ ầ D. D u h a ề ị ạ c trong n ng t o dung d ch ki m? nhi ị Câu 5. Nhóm nh ng kim lo i nào tan đ
ố B. 5,66 g ườ ề B. Dung d ch HCl ạ B. Ca, Be, K, Na. A. K, Na, Ba, Mg. ề ị D. K, Na, Ca, Ba. ư ế 2SO4 d . K t thúc ạ Câu 6. Hòa tan hoàn toàn 32 gam 2 kim lo i ki m th liên ti p nhau vào dung d ch H ượ ả ứ ế ổ c 14,336 lít H ạ 2 (đktc). Kim lo i ki m th đó là
ph n ng thu đ A. Be và Mg B. Mg và Ca ị C. Dung d ch NaOH ệ ộ ườ ướ ở c t đ th C. Na, Ca, Ba, Zn. ổ ề C. Ca và Sr ệ ừ ồ ằ ươ ế ồ D. Sr và Ba ế ượ ng pháp nhi đ ng (II) oxit b ng ph ể ề t nhôm. Đ đi u ch đ c 19,2 gam ố ượ
ề Câu 7. Đi u ch đ ng t ầ ồ đ ng c n dùng kh i l A. 8,1g ng nhôm là B. 5,4g C. 4,5g D. 12,15g ử ế ạ ấ Câu 8. Kim lo i nào sau đây có tính kh y u nh t?
C. Cs D. K ọ ử ạ ồ Câu 9. Đ t cháy kim lo i ki m nào sau đây cho ng n l a màu tím h ng
C. Cs D. K A. Li ố A. Li ằ B. Na ề B. Na ể ự Câu 10. Bình làm b ng nhôm có th đ ng đ ặ D. H2SO4 ế ố A. HNO3(đ c nóng) Câu 11. N u M là nguyên t
A.MO2 ượ c dd axit nào sau đây? ộ ặ B. HNO3(đ c ngu i) C. HCl ủ nhóm IA thì oxit c a nó có công th c là: B.M2O3 D.M2O ị ng :
ứ C.MO ẽ ả 4 thì s x y ra hi n t ế ủ ệ ượ ị ạ Câu 12. Khi cho kim lo i Na vào dung d ch CuSO ệ
ế ủ ấ
6
ồ ế ủ ạ
2O. C% dung d ch thu đ
ủ ọ ỉ ấ ố ế ủ ầ A. Ban đ u có xu t hi n k t t a xanh, sau đó k t t a tan ra, dung d ch trong su t. ệ ủ ọ ầ B. Ban đ u có s i b t khí, sau đó xu t hi n k t t a xanh. ố ế ủ ủ ọ ầ C. Ban đ u có s i b t khí, sau đó có t o k t t a xanh, r i k t t a tan ra, dd trong su t. D. Ch có s i b t khí. ụ ớ ị ượ c: Câu 13. Cho 2,3g Na tác d ng v i 180g H
2, Cl
ot
A. 4% C. 3% D. 6% ướ ứ ướ c có ch a nhi u ion nào? Câu 14. N c c ng là n B. 2,195% ề ứ B. Ba2+, Mg2+ D. SO4 A. Ca2+, Ba2+ ả ứ ả ệ ượ i thích hi n t Câu 15. Ph n ng nào sau đây gi (cid:0) (cid:0) (cid:0) CaCO3 + CO2 + H2O
3)2 s :ẽ ọ
A. Ca(OH)2 + 2CO2 Ca(HCO3)2 C. CaCO3 + CO2 + H2O Ca(HCO3)2 C. Ca2+, Mg2+ ự ng xâm th c núi đá vôi: B. Ca(HCO3)2 D. Ca(OH)2 + CO2 CaCO3 + H2O ị ị 2 vào dung d ch Ca(HCO Câu 16. Cho dung d ch Ca(OH)
ng gì B. có b t khí thoát ra ệ ượ D. không có hi n t ề ề ổ ọ Câu 17. Tính ch t c a kim lo i ki m và ki m th là: ể ệ ử ế ủ ắ A. có k t t a tr ng ế ủ ắ C. có k t t a t ng và b t khí ạ ấ ủ ể ệ ng eletron th hi n tính oxi hoá
ng electron th hi n tính kh ử ể ệ ể ệ ậ ậ ễ ườ A. D nh ễ C. D nh n electron th hi n tính oxi hoá ́ ́ ́ ́ ơ ̣ ̣ ́ 2. Dung dich sau phan ng gôm cac chât:
ễ ườ B. D nh ễ D. D nh n electron th hi n tính kh ̀ ̉ ư Câu 18. Cho dd ch a 0,3 mol KOH tac dung v i 0,2 mol CO D. KHCO3, K2CO3 ư A. KOH, K2CO3 C. K2CO3 ́ B. KHCO3 ạ ế ề ng pháp đi u ch kim lo i phân nhóm chính nhóm II là :
ệ ị ng pháp đi n phân dung d ch.
ả ươ ủ ng pháp th y luy n. ệ ng pháp đi n phân nóng ch y. ươ B. Ph ấ ả D. T t c các ph ụ dịch NaOH 0,5M, ệ ươ ng pháp trên. ớ Cho 200ml dung dịch AlCl3 1,5M tác d ng v i V lít dung Câu 19. Ph ươ A. Ph ươ C. Ph Câu 20. lượng kết tủa ớ ủ ất c a V là
thu được là 15,6 gam. Giá tr ị l n nh A.1,8. D.1,2. ể ượ ớ ấ ả c v i t
B.2,4. Câu 21. Nhôm có th ph n ng đ ộ ả ứ ặ
A. dd HCl, dd H2SO4 đ c ngu i, dd NaOH. C. dd Mg(NO3)2, dd CuSO4, dd KOH. C.2. ấ t c các ch t nào sau đây? B. dd H2SO4loãng, dd AgNO3, dd Ba(OH)2. D. dd ZnSO4, dd NaAlO2, dd NH3. ư ạ ượ ở c 6,72 lít khí (đktc). Kim ộ Câu 22. Hòa tan hoàn toàn 5,4 gam m t kim lo i vào dd HCl(d ) ,thì thu đ
C. Ba D. Al ằ ườ B. Ca ế i ta có th đi u ch nhôm b ng cách... ạ lo i là: A. Mg Câu 23. Ng ể ề ị ố ả
ệ ệ ử ố ằ t luy n nhôm oxit b ng ch t kh CO. A. đi n phân dung d ch mu i nhôm. C. đi n phân nóng ch y nhôm oxit. ệ
ươ ả ạ Câu 24. Nhôm là kim lo i có kh năng d n đi n và nhi ự do t ẫ ả ố ớ ng đ i l n
ứ c vôi trong có ch a 0,075 mol
ệ B. đi n phân nóng ch y mu i nhom. ấ ệ ệ D. nhi ệ ố t t t là do: ể B. d cho electron ấ ả ề t c đ u đúng D. t ướ ị ở 2 ( đktc) vào dung d ch n ả ứ ượ c sau ph n ng là:
7
ậ ộ A. m t đ electron t C. kim lo i nhạ ẹ ụ ấ Câu 25. H p th hoàn toàn 2,24 lit CO ế ủ ố ượ Ca(OH)2. Kh i l ng k t t a thu đ A. 7,5g. B. 10g. C. 2,5g. D. 5 g
Ể Ề Ớ Ữ
ươ ộ ở S GD & ĐT Hà N i ườ ng M ng THPT Ch ỹ Tr ờ ệ ắ Đ KI M TRA GI A KÌ II L P 12 MÔN : Hoá h c ọ Th i gian làm bài: 45 phút; (25 câu tr c nghi m) B
ớ ọ H và tên :............................................... ..........L p.12...............
Ả Ấ Ề Ọ ĐI N 1 ĐÁP ÁN ĐÚNG NH T VÀO B NG SAU H C SINH
CÂU 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
Đáp án
CÂU 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
Đáp án
ạ ấ
ạ Câu 1. Kim lo i nào sau đây c ng nh t trong các kim lo i C. Fe ứ B. Cr A. Ca D. Ag ạ ế ằ ượ ề ệ ả c đi u ch b ng ph ng pháp đi n phân nóng ch y
Câu 2. Kim lo i nào sau đây
2SO4 loãng v a đ thu đ
chỉ đ A. Al ạ ị ừ ủ ố D. Fe ượ c 18,24 gam mu i ạ ươ C. Cu B. Cr ộ Câu 3. Hòa tan 6,72 gam m t kim lo i M hóa tr n trong H sunfat. Kim lo i M là A. Ca C. Al ắ ặ ị ắ D. Fe ấ ố ượ ắ ờ ả ứ ng thanh s t là 50,8 gam. Kh i l i th y kh i l ộ 4 , sau m t th i gian l y thanh s t ra lau ng Fe đã ph n ng là B. Cr Câu 4. Nhúng 1 thanh s t n ng 50 gam vào dung d ch CuSO ố ượ khô, cân l C. 8,4 gam ạ ấ A. 0,84 gam B. 11,2 gam D. 1,12 gam ấ ấ ậ ủ
Câu 5. Tính ch t nào sau đây
ạ không ph i tính ch t v t lý chung c a kim lo i ệ ố ượ A. tính d oẻ ẫ C. d n đi n D. kh i l ng riêng ẫ B. d n nhi ả ệ t
4
2 (đktc). Cô
ụ ạ ớ l nớ Câu 6. Kim lo i nào sau đây không tác d ng v i dung d ch CuSO A. Ag B. Al ị C. Fe ợ ượ D. Zn c 4,48 lít H ỗ ả ứ ị
Câu 7. Cho 8 gam h n h p Mg và Fe tác d ng h t v i dung d ch HCl thu đ ạ c n dung d ch sau ph n ng thu đ
ụ ố ượ c kh i l ế ớ ị ố ng mu i khan là C. 22,2 gam D. 17,8 gam A. 15,1 gam ườ ệ ợ
Câu 8. Tr
3
ượ B. 12,7 gam ả ng h p nào sau đây x y ra ăn mòn đi n hóa 3)
ị ị ị ị A. nhúng thanh Al vào dung d ch (HCl loãng và FeCl B. nhúng thanh Al vào dung d ch FeCl 3 C. nhúng thanh Al vào dung d ch NaOH và NaNO D. nhúng thanh Al vào dung d ch (HCl và CuCl 2) ề ỉ ượ ữ ạ ệ c đi u ch b ng đi n phân nóng ch y A. Na, Fe, Cu ế ằ C. Fe, Al, Au
Câu 9. Nh ng kim lo i nào sau đây ch đ B. Ca, Al, Mg ộ
ượ ừ ủ ạ ả D. Ag, K, Ba c 20,4 gam oxit. Kim ố ố ạ
Câu 10. Đ t cháy hoàn toàn 10,8 gam m t kim lo i trong khí oxi v a đ thu đ lo i đem đ t là A. Zn
3 dư th y có hi n t ỉ
8
B. Fe D. Cu ẩ ị ng ế ủ ầ ộ ủ ọ ủ ọ ế ủ ỏ Câu 11. Cho m t m u nh Na vào dung d ch AlCl ế ủ A. có s i b t khí, có k t t a, k t t a tan d n ế ủ C. có s i b t khí màu nâu đ , có k t t a ạ ụ C. Al ệ ượ ấ ế ủ B. ch có k t t a ế ủ D. có s i b t khí, có k t t a, k t t a không tan ớ ủ ọ ộ ặ 3 đ c ngu i ỏ Câu 12. Nhóm kim lo i nào sau đây không tác d ng v i HNO
2 sau m t th i gian thì thu đ
2
2O
3)3 + N2 + H2O. Sau khi cân b ng v i các h s nguyên,
2O là
A. Al, Cr, Fe D. Al, Ag, Cu ệ ả ộ ượ ể C. Al, Cr, Mg ờ c 3,2 gam Cu. Th tích khí Cl ượ ệ B. Al, Fe, Cu ố Câu 13. Đi n phân nóng ch y mu i CuCl c trong quá trình đi n phân là thu đ B. 3,36 lít A. 1,12 lít D. 0,56 lít ệ ộ c oxit nào sau đây t đ cao ạ Câu 14. Kim lo i Al có th kh đ ể ử ượ B. MgO A. CaO ạ ố ệ ộ ườ t đ th ng là ạ không tan trong n C. 2,84 lít ở nhi C. CuO Câu 15. Cho các kim lo i: Na, Al, Cr, K, Ba, Cu. S kim lo i B. 3 A. 2 C. 4 D. BaO ướ ở nhi c D. 5 ủ ạ ọ Câu 16. Tính ch t hóa h c chung c a kim lo i là ớ ấ ạ ụ ng electron ậ A. tác d ng m nh v i H C. tính oxi hóa, d nh n electron ề ể ề ễ ế ề ổ ử ng pháp ạ Câu 17. Đ đi u ch kim lo i ki m, ki m th và nhôm ng ả ệ ủ A. đi n phân nóng ch y ệ C. th y luy n ứ ạ ố ế ổ t t ng quát là ệ Câu 18. Công th c mu i sunfat c a m t kim lo i R hóa tr n đ ử ễ ườ B. tính kh , d nh ẫ D. có tính oxi hóa l n tính kh ươ ườ i ta dùng ph ị ệ B. đi n phân dung d ch ệ t luy n D. nhi ượ ị c vi C. R2(SO4)n → D. Rn(SO4)2 ớ ệ ố ằ ộ ủ B. R(SO4)n 3 ng trình Al + HNO Al(NO ươ ệ ố ủ A. R2SO4 Câu 19. Cho ph ố t i gi n, h s c a H ả A. 16 B. 8 C. 18 D. 15 ấ ậ ủ ề ạ Câu 20. Kh ng đ nh nào sau đây là đúng khi nói v tính ch t v t lý c a kim lo i ị ẳ ệ ố ẫ ấ ố ượ A. d n đi n t t nh t là Cu B. kh i l ng riêng
2O3 d . Khí sinh ra cho h t vào bình Ba(OH)
2 d thì thu đ
ấ ấ ả ộ ứ ấ ấ ớ l n nh t là Os ệ ộ C. nhi ề ạ ệ ố ụ ừ ủ ớ ị ằ ở ượ ố ỗ ớ D. đ c ng l n nh t là Cu ế ả ợ c 18,65 gam h n h p mu i và khí H ầ 2 chu kì liên ti p nhau trong b ng h th ng tu n 2 (đktc). Hai kim ạ t đ nóng ch y th p nh t là Cs ợ ỗ Câu 21. Cho 8 gam h n h p 2 kim lo i ki m n m hoàn tác d ng v a đ v i dung d ch HCl thu đ ề lo i ki m đó là A. Li và Na C. K và Rb D. Na và K ư ế ư ượ c ế ủ ị ủ B. Na và Cs ổ Câu 22. Dùng V lít CO (đktc) th i qua Fe 65,01 gam k t t a. Giá tr c a V là A. 7,392 lít B. 6,272 lít ế ế ượ ể ề ệ ị ươ c 8,96 lít khí Cl C. 8,736 lít ằ 2 b ng ph D. 5,376 lít ng pháp đi n phân dung d ch NaCl t H = 80%, đ đi u ch đ ố ượ ấ ố ể ầ ng NaCl nguyên ch t t i thi u c n dùng là D. 35,1 gam C. 23,4 gam ượ ề ấ ị B. 58,5 gam Các ch t nào sau đây đ u tan đ c trong dung d ch NaOH
Câu 23. Bi bão hòa thì kh i l A. 15,2 gam Câu 24. A. Na, Al, Al2O3 C. MgCO3, Al, CuO
2O3 tác d ng v i dd NaOH d thu đ
2(đktc). Kh i ố
9
B. Al(OH)3, Mg(OH)2, NaOH D. KOH, CaCl2, Cu(OH)2 ượ ớ ư ụ ộ c 3,36 lít H ợ ợ ỗ Câu 25. Cho 12,9g h n h p b t Al và Al ỗ ượ l ầ 2O3 trong h n h p ban đ u là B. 4,05g ng Al A. 2,7g C. 10,g D.8,85g