Mã đ 123 Trang 1/3
S GD&ĐT CÀ MAU
TRƯNG THPT PHAN NGC HIN
có 3 trang)
KIM TRA GIA HKII, NĂM HC 2023 - 2024
MÔN: Toán – khi 10
Thi gian làm bài: 90 phút
H và tên: ............................................................................
Lp: .......
Mã đề 123
A. Trc nghim (7.0 đim)
Câu 1. Đưng tròn có tâm
( )
;I ab
, bán kính
0RR
có phương trình chính tc là
A.
22
2.xa yb R 
B.
22
.xa yb R 
C.
D.
Câu 2. Tam thc bc hai
( )
2
56fx x x=−+
nhn giá tr dương khi và ch khi
A.
( )
;2 .x −∞
B.
( )
2;3 .x
C.
( )
2; .x +∞
D.
( )
3; .+∞
Câu 3. Tp nghim ca phương trình
232 1xx x+ −= +
A.
{ }
1S=
. B.
{ }
2S=
. C.
{ }
4; 2S=
. D.
{ }
3S=
.
Câu 4. Cho đưng thng
d
có phương trình tng quát:
2 3 40xy +=
. Mt vectơ pháp tuyến ca
d
A.
( )
2; 3 .n=
B.
( )
2;3 .n=
C.
( )
3; 2 .n=
D.
( )
3; 2 .n=
Câu 5. Phương trình tng quát ca đưng thng
d
đi qua
( )
00
;Mx y
vectơ pháp tuyến
(;)n ab=
A.
00
( ) ( ) 1.ax x by y−+ =
B.
00
( ) ( ) 0.ax x by y−+ =
C.
00
( ) ( ) 0.ax x by y+− +=
D.
00
( ) ( ) 0.ax x by y++ +=
Câu 6. Tp nghim ca bt phương trình
24 30xx+ +≥
A.
{ }
3; 1 .−−
B.
(
] [
)
; 3 1; .−∞ +∞
C.
(
] [
)
; 1 3; .−∞ +∞
D.
[ ]
3; 1 .−−
Câu 7. Cho đưng thng
d
có phương trình
14
3
xt
yt
=
=−+
. Mt vectơ ch phương ca
d
A.
( )
1; 3u=
. B.
( )
4;1u=
. C.
( )
1; 4u=
. D.
( )
4;1u=
.
Câu 8. Đưng tròn đưng kính
AB
vi
( 2;1), ( 4;5)AB−−
có phương trình là
A.
22
3 3 20.xy 
B.
22
3 3 5.xy 
C.
22
3 3 5.xy 
D.
22
2 1 10.xy 
Câu 9. Cho đưng tròn
( )
:C
22
4 2 10xy xy+ + −=
. Đưng kính ca
( )
C
bng
A.
3.
B.
2 6.
C.
6
. D.
12
.
Câu 10. Phương trình ca đưng thng
đi qua đim
(5; 4)M
và vuông góc vi đưng thng
2 50 +=xy
A.
2 13 0+ −=xy
. B.
2 14 0+− =xy
. C.
2 30 +=xy
. D.
20+=xy
.
Câu 11. Khong cách t
(4; 2)M
đến đưng thng
: 2 30dx y+ −=
A.
1
. B.
3
. C.
5
. D.
5
.
Câu 12. Cho đưng tròn
22
( ) : ( 1) ( 2) 25 +− =Cx y
. Đưng tròn
()C
A. Tâm
(1; 2)I
và bán kính
25R=
. B. Tâm
(1; 2)I
và bán kính
5R=
.
C. Tâm
( 1; 2)−−I
và bán kính
25R=
. D. Tâm
( 1; 2)−−I
và bán kính
5R=
.
Mã đ 123 Trang 2/3
Câu 13. Tam thc bc hai nào sau đây luôn nhn giá tr dương vi mi
x
?
A.
( )
232fx x x=−+
. B.
( )
243fx x x=−+
.
C.
( )
2
1fx x x= +−
. D.
( )
2
33fx x x=−+
.
Câu 14. Phương trình
13−=xx
có tp nghim
A.
= S
. B.
{ }
2=S
. C.
{ }
5=S
. D.
{ }
2;5=S
.
Câu 15. Biu thc nào sau đây là tam thc bc hai?
A.
( )
2
2 2024fx x x=−+
. B.
( )
2 10fx x=
.
C.
( )
2
43fx x x=−+
. D.
( )
3
7 2024fx x x=+−
.
Câu 16. Trong mặt phẳng
Oxy
, cho đường thẳng
22
: 0; 0d ax by c a b+ += +
điểm
( )
00
;Mx y
. Khoảng cách từ điểm
M
đến đường thẳng
d
được tính bằng công thức nào sau đây ?
A.
22
|ax |
( ,) .
by c
dMd
ab
++
=+
B.
00
22
|ax |
( ,) .
by c
dMd
ab
++
=+
C.
00
22
|ax |
( ,) .
by
dMd
ab
+
=+
D.
00
222
|ax |
( ,) .
by c
dMd
abc
++
=++
Câu 17. Biu thc nào sau đây không phi là tam thc bc hai?
A.
2
yx x=
. B.
2
1
21
yxx
=−−
. C.
2
21yx= +
. D.
2
34yx x=+−
.
Câu 18. Đưng tròn
22
–4 2 1 0xy xy+ + −=
có tâm là
A.
( )
2;1 .I
B.
( )
2; 1 .I−−
C.
( )
2; 1 .I
D.
( )
2;1 .I
Câu 19. Cho đưng thng
d
có vectơ pháp tuyến
( )
4;1n=
. Mt vectơ ch phương ca
d
A.
( )
4;1u=
. B.
( )
1; 4u=
. C.
( )
4; 1u=−−
. D.
( )
1; 4u=
.
Câu 20. Góc gia hai đưng thng
1
:2 7 0xy +−=
2:3 7 0xy +−=
A.
90°
. B.
30°
. C.
60°
. D.
45°
.
Câu 21. Trong mt phng
Oxy
, cho đưng thng
22
: 0; 0d ax by c a b+ += +
22
: 0; 0d ax by c a b
′′′ ′′
+ += +
. Gi
ϕ
là góc gia hai đưng thng
d
d
. Công thc tính
cos
ϕ
A.
22 2 2
ab ' '
cos .
.' '
ab
aba b
ϕ
+
=++
B.
22 2 2
|aa' ' |
cos .
.' '
bb
aba b
ϕ
+
=++
C.
22 2 2
|ab ' ' |
cos .
.' '
ab
aba b
ϕ
+
=++
D.
22 2 2
aa' '
cos .
.' '
bb
aba b
ϕ
+
=++
Câu 22. Phương trình tham s ca đưng thng đi qua
( )
00
;Mx y
vectơ ch phương
( )
;u ab=
A.
0
0
x x at
y y bt
= +
=
. B.
0
0
x x at
y y bt
=
= +
. C.
0
0
x a xt
y b yt
= +
= +
. D.
0
0
x x at
y y bt
= +
= +
.
Câu 23. Đưng thng
( )
đi qua
( )
1; 1M
véctơ pháp tuyến
(1; 2)n
thì
( )
phương
trình
A.
2 3 0.xy −=
B.
2 5 0.xy +=
C.
2 1 0.xy+ +=
D.
2 3 0.xy +=
Câu 24. Trong mt phng ta đ
Oxy
, phương trình tham s ca đưng thng qua
( )
1; 2M
,
( )
4;3N
Mã đ 123 Trang 3/3
A.
13
25
xt
yt
= +
=−+
. B.
15
23
xt
yt
= +
=−−
. C.
33
45
xt
yt
= +
= +
. D.
4
32
xt
yt
= +
=
.
Câu 25. Lp phương trình đưng tròn đi qua hai đim
( ) ( )
3; 0 , 0; 2AB
và có tâm thuc đưng
thng
:0dx y+=
.
A.
22
1 1 13
2 22
xy

++ =


. B.
22
1 1 13
2 22
xy

+− =


.
C.
22
1 1 13
2 22
xy

+ +− =


. D.
22
1 1 13
2 22
xy

+ ++ =


.
Câu 26. Trong các phương trình sau, phương trình nào là phương trình đưng tròn dng khai
trin
A.
3 3 22
2 0, 0x y ax by c a b c 
B.
2 2 22
2 2 0, 0x y ax by c a b c 
C.
22 22
2 2 0, 0x y ax by c a b c 
D.
2 2 22
2 2 0, 0x y axy by c a b c 
Câu 27. Đưng thng
d
đi qua đim
( )
1; 2M
và có vectơ ch phương
( )
3; 5u=
có phương trình
tham s
A.
15
:23
xt
dyt
= +
=−−
B.
32
:5
xt
dyt
= +
= +
. C.
3
:
52
xt
d
yt
= +
=
. D.
13
:25
xt
dyt
= +
=−+
.
Câu 28. Đưng tròn
( )
C
có tâm
( )
1; 5I
và đi qua
( )
0;0O
có phương trình là
A.
22
1 5 26.xy 
B.
22
1 5 26.xy 
C.
22
1 5 26.xy 
D.
22
1 5 26.xy 
B. Tự luận (3.0 điểm)
Câu 29. Giải phương trình
62x−=
Câu 30. Giải bất phương trình
2
4 30xx +<
Câu 31. Trong mt phng
Oxy
, cho đim
(1; 3)M
đưng thng
:3 4 2 0dx y+ +=
a. Viết phương trình đưng thng đi qua đim
( )
1; 3M
và có vec tơ pháp tuyến
( )
3; 4n
;
b. Tính khong cách t đim
( )
1; 3M
đến đưng thng
: 3 4 2 0;dx y+ +=
c. Viết phương trình đưng thng đi qua đim
( )
1; 3M
và song song vi đưng thng
: 3 4 2 0;dx y+ +=
d. Viết phương trình đưng thng
( )
qua đim
(1; 3)M
và cách đim
( 1; 5)N
mt khong
ln nht.
------ HT ------
Trang 1
SỞ GD & ĐT CÀ MAU
Trường THPT Phan Ngọc Hiển
KIỂM TRA GIỮA KÌ II NĂM HỌC 2023 - 2024
MÔN TOÁN LỚP 10
Thời gian làm bài : 90 Phút
ĐÁP ÁN PHẦN TRẮC NGHIỆM
Đề\câu
1
2
3
4
5
6
7
123
D
B
A
A
B
B
D
234
B
A
D
D
B
B
A
345
D
C
B
D
C
C
B
456
C
A
D
C
D
B
A
Đề\câu
8
9
10
11
12
13
14
123
B
B
B
C
B
D
C
234
B
B
D
A
C
B
A
345
C
A
C
A
B
A
B
456
B
D
D
C
D
B
C
Đề\câu
15
16
17
18
19
20
21
123
A
B
B
C
B
D
B
234
B
B
A
B
D
A
A
345
C
B
D
A
D
A
D
456
B
B
A
A
B
D
B
Đề\câu
22
23
24
25
26
27
28
123
D
A
A
A
B
D
C
234
C
C
C
C
B
B
B
345
B
D
C
C
C
D
B
456
C
B
C
C
A
C
D
ĐÁP ÁN PHẦN TỰ LUẬN ( 3 điểm)
Câu
Nội dung
Thang
điểm
29
Giải phương trình
62x−=
PT
64x−=
10x=
là nghiệm của phương trình
0.25
0.25
30
Giải bất phương trình
2
4 30xx +<
Cho
2
1
4 30 3
x
xx x
=
+=⇔
=
0.25
0.25
Trang 2
Lập BXD (đúng)
Tập nghiệm của BPT:
( )
1; 3S=
31
Trong mặt phẳng
Oxy
, cho điểm
(1; 3)M
đường thẳng
:3 4 2 0dx y+ +=
a
Viết phương trình đường thẳng đi qua điểm
( )
1; 3M
và có vectơ pháp
tuyến
( )
3; 4n
;
Đường thẳng đi qua điểm
( )
1; 3M
và có vectơ pháp tuyến
( )
3; 4n
nên có
PT:
( ) ( )
3 14 3 0xy−+ =
3 4 15 0xy+ −=
0.25
0.25
b
Tính khoảng cách từ điểm
( )
1; 3M
đến đường thẳng
: 3 4 2 0;dx y+ +=
( )
22
3.1 4.3 2 17
;5
34
dMd ++
= =
+
0.25+0.25
c
Viết phương trình đường thẳng đi qua điểm
( )
1; 3M
và song song với
đường thẳng
: 3 4 2 0;dx y+ +=
Đường thẳng đi qua điểm
( )
1; 3M
và song song với đường thẳng
:3 4 2 0dx y+ +=
; Nên đường thẳng có PT :
3 4 0; 2x yC C+ +=
Do
( )
1; 3M
thuộc đường thẳng nên
( )
3.1 4.3 0 15C C tdk+ +==
Vậy PTĐT:
3 4 15 0xy+ −=
0.25
0.25
d
Viết phương trình đường thẳng
( )
qua điểm
(1; 3)M
và cách điểm
( 1; 5)N
một khoảng lớn nhất.
Đường thẳng
( )
qua điểm
(1; 3)M
và cách điểm
( 1; 5)N
một khoảng
lớn nhất Đường thẳng
( )
qua điểm
(1; 3)M
và nhận
( )
2; 2MN =

làm VTPT hay có VTPT
( )
1; 1n=
Suy ra phương trình đường thẳng
( )
( ) ( )
:1 1 1 3 0xy−− =
0.25
0.25