SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐIỆN BIÊN
TRƯỜNG THPT TP ĐIỆN BIÊN PHỦ
ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề kiểm tra gồm có 05 trang)
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II
Năm học 2023 - 2024
Môn: Toán Lớp 12
Thời gian: 90 phút (không kể thời gian giao đề)
ĐIỂM Giáo viên chấm số 1
(Ký, ghi rõ họ tên)
Giáo viên chấm số 2
(Ký, ghi rõ họ tên)
Giáo viên coi kiểm tra
(Ký, ghi rõ họ tên)
Bằng số Bằng chữ
.................................. .................................. ……...................
Họ và tên học sinh: …………..................................................................Lớp……………..
ĐỀ BÀI
I. PHẦN CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM (6.0 điểm)
1.1. Trả lời trắc nghiệm
(Học sinh ghi đáp án mục 1.2. Câu hỏi trắc nghiệm vào ô của bảng dưới)
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
Đáp án
Câu 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
Đáp án
1.2. Câu hỏi trắc nghiệm
Câu 1: Trong không gian cho hai điểm . Độ dài đoạn thẳng PQ là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 2: Cho hàm số , liên tục trên số thực tùy ý. Trong các
khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 3: Trong không gian , cho mặt cầu mặt phẳng
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. tiếp xúc với .
B. không có điểm chung.
C. cắt theo giao tuyến là đường tròn khác đường tròn lớn.
D. cắt theo giao tuyến là đường tròn lớn.
Câu 4: Trong không gian , cho vectơ
. Toạ độ của vectơ
Trang 1/6 - Mã đề 001
MÃ ĐỀ 001
là?
A.
. B. . C. . D.
Câu 5: Cho
. Tính
A. B. C. D.
Câu 6: Cho hàm số liên tục trên
¡
. Tính
A. B. C. D.
Câu 7: Cho hai mặt phẳng . Phương trình mặt
phẳng đi qua gốc tọa độ đồng thời vuông góc với cả là:
A. B.
C. D.
Câu 8: Cho một nguyên hàm của trên khoảng thỏa mãn
Tìm .
A. B. C. D.
Câu 9: Trong không gian , tâm của mặt cầu có toạ
độ là?
A. . B. .C. . D. .
Câu 10: Trong không gian Oxyz, cho hai điểm Viết phương trình mặt
phẳng trung trực của đoạn thẳng AB.
A. B.
C.
D.
Câu 11: Công thức nào sau đây sai?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 12: Tìm họ nguyên hàm của hàm số
A. . B. . C. . D. .
Câu 13: Một vật chuyển động chậm dần đều với vận tốc . Quãng
đường mà vật chuyển động từ thời điểm đến thời điểm mà vật dừng lại là.R
A. B. C. D.
Câu 14: Biết một nguyên hàm của hàm số Giá trị
Trang 2/6 - Mã đề 001
là:
A. B. C. D.
Câu 15: Trong không gian , phương trình tổng quát của mặt phẳng đi qua
và có vec tơ pháp tuyến là:
A. . B. .
C. . D. .
Câu 16: Cho tích phân
với . Tổng bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 17: Trong không gian Oxyz, cho Tìm tọa độ điểm D để tứ
giác ABCD là hình bình hành.
A. B. C. D.
Câu 18: Cho hàm số thỏa mãn . Mệnh đề nào dưới đây
đúng?
A. B.
C. D.
Câu 19: Trong không gian , hình chiếu của điểm trên trục là?
A.
. B. . C. . D. .
Câu 20: Cho hai mặt phẳng . Gọi là góc nhọn tạo
bởi , giá trị đúng của là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 21: Cho I =
1
5
0
( 1) .x x dx
Đặt
1,t x
mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. I =
2
6 5
1
( ) .t t dt
. B. I=
2
5 6
1
( ) .t t dt
. C. I =
2
6 5
1
( ) .t t dt
. D. I =
1
6 5
0
( ) .t t dt
.
Câu 22: Cho , khi đó bằng?
A. .B. .C. .D. .
Câu 23: Trong không gian , cho vectơ . Toạ độ của điểm M là?
A. . B. . C. .D. .
Câu 24: Nếu , liên tục và
thì bằng?
A. . B. . C. . D. .
Trang 3/6 - Mã đề 001
Câu 25: Trong không gian , mặt phẳng nào sau đây đi qua điểm
A. . B.
.
C. . D. .
Câu 26: Trong không gian , cho ba điểm , . Mặt phẳng
có phương trình là:
A. . B. .
C. .D. .
Câu 27: Phát biểu nào sau đây là đúng?
A. . B.
C. . D. .
Câu 28: Trong không gian cho mặt phẳng mặt phẳng
Vị trí tương đối của :
A. Vuông góc. B. Cắt nhau nhưng không vuông góc.
C. Song song. D. Trùng nhau.
Câu 29: Họ nguyên hàm của hàm số là?
A. .B. .C. .D. .
Câu 30: Trong không gian Oxyz, cho hai điểm Viết phương trình mặt cầu
tâm A và đi qua điểm B.
A. . B.
C. . D.
II. PHẦN CÂU HỎI TỰ LUẬN (4.0 điểm)
Câu 1: a) Giải bất phương trình
b) Tính tích phân .
Câu 2: Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
2; 1; 3 A
R;
và mặt phẳng
a) Viết phương trình của mặt cầu đường kính
AB
b) Viết phương trình mặt phẳng tiếp xúc với
và song song với mặt phẳng .
Câu 3:
a) Một cái bồn chứa nước gồm hai nửa hình cầu và một hình trụ (như hình vẽ).
Trang 4/6 - Mã đề 001
Đường sinh của hình trụ bằng hai lần đường kính của hình cầu. Biết diện tích xung quanh của
bồn chứa nước là 48 m2. Tính thể tích của cái bồn chứa nước theo đơn vị m3.
b) Cho hàm số đạo hàm liên tục trên thỏa mãn
với mọi . Biết . Tính
---------------------Hết------------------
BÀI LÀM PHẦN TỰ LUẬN
......................................................................................................................................................
......................................................................................................................................................
......................................................................................................................................................
......................................................................................................................................................
......................................................................................................................................................
......................................................................................................................................................
......................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
......................................................................................................................................................
......................................................................................................................................................
......................................................................................................................................................
......................................................................................................................................................
......................................................................................................................................................
......................................................................................................................................................
......................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
Trang 5/6 - Mã đề 001