
UBND THÀNH PHỐ KON TUM
TRƯỜNG THCS NGUYỄN HUỆ
KHUNG MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA ĐÁNH GIÁ GIỮA HỌC KÌ II NĂM HỌC 2024-2025
MÔN: TOÁN – LỚP 6
TT
Chủ đề
Nội dung/ Đơn vị kiến thức
Mức độ đ nh gi
Tổng %
điểm
T
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNK
Q
TL
TNK
Q
TL
1
Phân số
(16 tiết)
Phân số. Tính chấ ơ ản của
phân số. So sánh phân số
6
1,5đ
2
0,5đ
1/2
0,5đ
25%
2,5đ
Các phép tính với phân số
4
1đ
1/2
0,5đ
1
1,0đ
1
1,0đ
35%
3,5đ
2
Các hình
hình học cơ
bản
(12 tiết)
Đ m. Đường thẳng. Tia
1
1đ
2
0,5đ
15%
1,5đ
Đ ạn thẳng - Độ à đ ạn
thẳng
6
1,5đ
1
1đ
25%
2,5đ
Tổng số câu
12
1
8
1
2
1
25
Tổng số điểm
3,0đ
1,0đ
2,0đ
1,0đ
2,0đ
1,0đ
10,0đ
Tỉ lệ %
40%
30%
20%
10%
100%
Tỉ lệ chung
70%
30%
100%

Duyệt của CBQL Duyệt của TTCM Giáo viên ra ma trận
(ký và ghi rõ họ tên) (ký và ghi rõ họ tên) (ký và ghi rõ họ tên)
Trương Thị Linh Ngô Đình Bích Ly

UBND THÀNH PHỐ KON TUM
TRƯỜNG THCS NGUYỄN HUỆ
BẢNG ĐẶC TẢ ĐỀ KIỂM TRA ĐÁNH GIÁ GIỮA HỌC KÌ II NĂM HỌC 2024-2025
MÔN: TOÁN – LỚP 6
TT
Chương/Chủ đề
Mức độ đ nh gi
Số câu hỏi theo mức độ nhận thức
Nhận
biết
Thông
hiểu
Vận
dụng
Vận
dụng
cao
SỐ VÀ ĐẠI SỐ
1
Phân số
Phân số
Tính chất cơ
bản của phân
số
So s nh phân
số
Nhận biết
– đư ố ớ ố m ố à ố
nguyên âm.
– đư k á ệm ố ằ à
đư q y ắ ằ ủ ố.
– đư ấ ơ ả ủ ố.
– đư ố đố ủ mộ ố.
– đư ố ươ .
6TN (C4,8,9,10,15,18)
6TN
Thông hiểu:
– S á đư ố ướ .
2TN(C1,3); 1/2TL(C1a)
2TN
Các phép
tính với phân
số
Thông hiểu:
- Hi đư á ộ , , , chia vớ
ố.
-T đư á ị ố ủ mộ ố ướ à
đư mộ ố á ị ố ủ ố đó.
4TN(C2,7,16,17); 1/2TLC1b
4TN
1/2TL
Vận dụng:
– T ệ đư á ộ , , , ớ
1TL

ố.
– đư á ấ á , k ,
ố ủ đố ớ ộ , q y ắ ấ
ớ ố á à m,
mộ á ).
1TL(C2)
Vận dụng cao
– ả q y đư mộ ố ấ đ (phức hợp, không
quen thuộc) ắ ớ á ố. 1TL(C5)
1TL
H NH HỌC VÀ ĐO LƯỜNG
H NH HỌC PHẲNG
2
C c
hình
hình
học cơ
bản
Điểm, đường
thẳng, tia
Nhận biết
– đư q ệ ơ ả đ m, đườ
ẳ : đườ ẳ đ q đ m ệ .
– đư k á ệm đ m ẳ à , đ m
k ẳ à . 1TL(C3)
Thông hiểu:
- Xá đị đư c đ m ộ đườ ẳ , đ m k
ộ đườ ẳ ;
– ắm đư k á ệm , á đị q
2TN (C5,6)
Vận dụng:
– ắm đư k á ệm đ m ằm đ m.
1TL
2TN
Đoạn thẳng
Độ dài đoạn
thẳng
Nhận biết
Nh n bi t đư c khái niệm đ ạn thẳ , đ m củ đ ạn
thẳ , độ à đ ạn thẳng.
6TN(C11,12,13,14,19,20)
Vận dụng:
– ắm đư đ m ủ đ ạ ẳ , đư độ à
đ ạ ẳ . 1TL(C4)
6TN
1TL

Tổng số câu
12TN
1TL
8TN
1TL
2TL
1TL
Tỉ lệ %
40%
30%
20%
10%
Tỉ lệ chung
70%
30%
Duyệt của CBQL Duyệt của TTCM Giáo viên lập bảng
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Trương Thị Linh Ngô Đình Bích Ly