Ề Ể
Ỳ
Đ KI M TRA GI A K II NĂM H C 2020 2021
ườ
ươ
Ữ Ị
Ở S GD&ĐT THÁI NGUYÊN ọ ng Ng c Tr
Môn: Đ A LÝ
ờ
Ọ L pớ : 11 ể ờ
Th i gian làm bài
: 45 phút (Không k th i gian phát đ
ề)
ng THPT L Quy nế
ề Mã đ : 132
ọ
ớ
H , tên thí sinh:...................................................................... L p:.....................
ọ ả ờ ế ệ ệ ắ ầ ắ i tr c nghi m, tô đáp án ph n tr c nghi m vào ô t ươ ng GHI MÃ Đ Ề vào phi u tr l Chú ý: H c sinh ng.ứ
Ắ Ệ ể
ơ ả ả ẩ ế ả ậ ả ạ
ự
ệ ố ể ệ B. Công nghi p phát tri n. ấ D. Mu n tăng năng su t.
ậ ả ả ầ Câu 2: Di n tích tr ng lúa g o c a Nh t B n gi m d n do nguyên nhân ch y u nào sau đây? ệ
ủ ế ệ ồ ướ I. TR C NGHI M (6 đi m) ấ Câu 1: Nguyên nhân nào sau đây là c b n khi n Nh t B n ph i đ y m nh thâm canh trong s n xu t nông nghi p?ệ ế ươ ng th c. A. Thi u l ấ ệ C. Di n tích đ t nông nghi p ít. ạ ủ ồ ả ườ ng xuyên x y ra. ả c gi m. ệ A. Thiên tai th ầ C. Nhu c u trong n
ư ố ậ ủ ế ở mi n Đông vì mi n này
ờ ủ ư ị
ề ậ ế ấ ấ B. Di n tích đ t nông nghi p ít. ổ ơ ấ D. Thay đ i c c u cây tr ng. ề ề ố ộ ơ B. là n i sinh s ng lâu đ i c a nhi u dân t c. ụ t hàng năm, khí h u ôn hòa. D. không có lũ l Câu 3: Dân c Trung Qu c t p trung ch y u ợ A. ít thiên tai, thích h p cho đ nh c lâu dài. ể phát tri n, r t giàu tài nguyên. C. có kinh t
ủ ậ ị ề ồ Câu 4: Nh n đ nh nào sau đây là đúng v đ ng b ng tây Xibia c a Liên bang Nga? ủ
ể ệ
ấ
ự ự ươ ề ề ặ ả ậ ố ằ A. Là vùng chăn nuôi chính c a Liên Bang Nga. ậ ợ i cho phát tri n nông nghi p. B. Là khu v c thu n l ỡ ồ ố ng đ i cao, nhi u đ i núi th p, màu m . C. Là khu v c t ỏ ệ ầ t d u m , khí đ t. D. T p trung nhi u khoáng s n đ c bi
ố ủ ế ậ ả ể ủ ể ậ nào sau đây là ch y u làm cho giao thông v n t ạ ả i bi n c a Nh t B n phát tri n m nh
Câu 5: Nhân t m ?ẽ ấ ả
ướ ẩ ớ B. Đ t n ấ ướ ườ ỏ ầ c qu n đ o, có hàng v n đ o l n nh . ề ờ ể ả ớ ể ạ ị ủ ạ ộ c ngoài c a ng ậ ườ i dân cao. ầ ủ A. Nhu c u c a ho t đ ng xu t, nh p kh u l n. ầ C. Nhu c u đi n
ấ ủ ự ộ ố
ấ ẳ ớ ớ i tính nghiêm tr ng. i.
ệ ể ở t đ ằ ư ấ ằ ả ạ ố ọ dân c nông thôn gi m m nh. D. Đ ng b bi n dài, có nhi u v nh bi n sâu. ố ấ Câu 6: Tác đ ng tiêu c c nh t c a chính sách dân s r t tri Trung Qu c là ấ B. m t cân b ng gi ỉ ệ D. t l ạ A. làm tăng tình tr ng b t bình đ ng gi ư C. m t cân b ng trong phân b dân c .
ế ơ ấ ậ ả
ỏ
ệ ạ ướ ạ c, v a đ y m nh kinh t đ i ngo i.
ừ ẩ ể
Câu 7: Nh t B n duy trì c c u kinh t ể ể ể ể ừ ừ ừ ừ ừ ệ ể c, v a phát tri n xí nghi p c ngoài. ầ hai t ng là ừ ệ ớ ủ A. v a phát tri n các xí nghi p l n, v a duy trì các xí nghi p nh , th công. ế ế ố trong n B. v a phát tri n các ngành kinh t ừ ệ ệ C. v a phát tri n ngành công nghi p, v a phát tri n ngành nông nghi p. ệ ở ướ ướ n D. v a phát tri n các xí nghi p trong n
ể ệ ở ố ủ Câu 8: S già hóa dân s c a Nh t B n th hi n ậ ả ư ớ i già trong dân c l n. tr em ngày càng nhi u.
ỉ ệ ẻ ố ộ ố ự ỉ ệ ườ ng A. T l ấ . ọ ổ C. Tu i th trung bình th p ề B. T l D. T c đ gia tăng dân s cao.
ậ ả ủ ế ạ Câu 9: Khí h u Nh t B n phân hóa m nh ch y u do ề ậ ổ ả ổ ả
ằ ậ ả ự ề ả ở ậ ả ầ ộ
A. lãnh th tr i dài theo chi u Đông Tây. C. Nh t B n n m trong khu v c gió mùa. ữ ặ ộ ắ B. lãnh th tr i dài theo chi u B c Nam. D. Nh t B n là m t qu n đ o Đông Á. ồ ậ ả ộ Câu 10: M t trong nh ng đ c đi m n i b t c a ngu n lao đ ng Nh t B n là ế
ổ ậ ủ ộ ng dân t c. ấ ệ ứ ự ể ự ườ ầ c giác và tinh th n trách nhi m r t cao. A. có tinh th n đoàn k t và t ầ B. ý th c t
ề
Trang 1/2 Mã đ thi 132
ứ
ự ủ ộ ộ ệ ạ ế ớ ầ C. trình đ công ngh thông tin đ ng đ u th gi i. ệ ch trong công vi c. D. năng đ ng, sáng t o và t
ặ
ề ấ ầ ắ
ị ở ở ề ấ ở ở ấ ấ ề ề ắ ể Câu 11: Đ a hình Liên Bang Nga có đ c đi m phía đông, th p d n v phía tây. ầ phía tây, th p d n v phía đông. ầ phía b c, th p d n v phía nam. ầ phía nam, th p d n v phía b c. A. cao C. cao B. cao D. cao
ế ủ ữ ế ề ẫ ộ ầ c a Liên bang Nga đ u ế ỉ ề ặ ự
c ngoài. ậ ị ấ ổ ươ ọ ị ướ ng Tây cô l p. c ph ế ủ ế Câu 12: Nguyên nhân ch y u d n đ n nh ng khó khăn, bi n đ ng v kinh t ủ ậ th p niên 90 c a th k XX là ạ A. tình tr ng dân Nga ra n ướ ị C. b các n
B. s khó khăn v m t khoa h c. D. tình hình chính tr b t n đ nh. ị ớ ậ ả ấ ơ ị Câu 13: Ph n l n giá tr xu t kh u c a Nh t B n luôn l n h n giá tr nh p kh u là do ầ ớ ả ẩ ủ ặ ẩ ậ ạ ộ ờ ố ẩ ấ
ẩ ả ệ ậ
ẻ ấ ẩ ượ ộ ậ ặ
ng các m t hàng xu t kh u v ậ ả ẩ ủ ẩ t tr i so v i s l ị ấ ị ườ ẩ ổ ấ ị ậ ả ế ế ặ ấ ụ ụ A. không ph i nh p kh u các m t hàng ph c v cho các ho t đ ng s n xu t và đ i s ng. ủ ế ẩ B. ch y u nh p nguyên li u giá r , xu t kh u s n ph m đã qua ch bi n giá thành cao. ẩ ớ ố ượ ấ ố ượ ng các m t hàng nh p kh u. C. s l ả ng xu t kh u n đ nh. D. s n ph m xu t kh u c a Nh t B n có giá tr r t cao, th tr
ấ ả ủ ế ủ ậ ả
ế ế
ẩ ượ ế ế ả ả ẩ ẩ ệ ư ng và nguyên li u.
ẩ ẩ Câu 14: S n ph m xu t kh u ch y u c a Nh t B n là ả ệ B. s n ph m thô ch a qua ch bi n. A. s n ph m nông nghi p. ệ D. năng l C. s n ph m công nghi p ch bi n. Liên bang Nga là ế Câu 15: Lo i r ng chi m di n tích ch y u ạ ừ ộ ừ ủ ế ở ứ ừ ừ ườ ng xanh. A. r ng lá r ng. ệ B. r ng lá c ng. C. r ng taiga. D. th
ậ ả ầ ớ ố ở ư Câu 16: Ph n l n dân c Nh t B n phân b ể
ả ự ả ấ B. vùng núi th p đ o Hô cai đô. ể D. khu v c ven bi n phía tây.
ố A. các thành ph ven bi n. C. vùng nông thôn đ o Hôn su. ụ ệ ằ ệ ọ
ạ ậ ả ồ Câu 17: Nh t B n tích c c ng d ng khoa h c, công ngh cao vào s n xu t nông nghi p nh m ậ ệ i nhu n cao.
ả ự ứ ệ ự ủ ch ngu n nguyên li u cho công nghi p. ả ồ ươ ướ ự ợ ng nông s n. ng th c trong n c. ấ ả ẩ ề ả B. t o ra nhi u s n ph m thu l ấ ượ ấ D. tăng năng su t và ch t l
ể ố
ệ ớ ớ ụ ị ớ ớ ệ ớ ạ t đ i và xích đ o gió mùa. ớ ụ ị t đ i và ôn đ i l c đ a. A. t ả C. đ m b o ngu n l ậ ộ ề Câu 18: Mi n Đông Trung Qu c thu c ki u khí h u ậ A. c n nhi t đ i và ôn đ i gió mùa. C. ôn đ i l c đ a và ôn đ i gió mùa. ệ ớ B. nhi ậ D. c n nhi
ể
ạ ả ậ ả ạ ộ ầ ư ọ ướ i thích t i sao Nh t B n ngày càng chú tr ng ho t đ ng đ u t ra n c ngoài?
Ị
Ả
Ậ
Ấ
Ẩ ơ ị
Ậ Ủ GIÁ TR XU T NH P KH U C A NH T B N QUA CÁC NĂM Đ n v : t USD
ả Ự Ậ II. T LU N ( 4 đi m) Câu 1: (1 đi m)ể Gi Câu 2: (3 đi m)ể ố ệ Cho b ng s li u sau:
1995 443,1 335,9 2015 773,0 787,2 2010 857,1 773,9 Năm ẩ ấ Xu t kh u ẩ ậ Nh p kh u ồ ố ỉ 2005 594,9 514,9 (Ngu n: Niên giám th ng kê, 2017)
ể ể ệ ẩ ủ ậ ả ạ ợ ẽ ể ậ ấ ẩ ủ ậ ậ ả ồ ề ấ ẩ ậ ạ ẩ ị a. V bi u đ thích h p đ th hi n giá tr xu t kh u, nh p kh u c a Nh t B n giai đo n 1995 – 2015. b. Nh n xét v tình hình xu t kh u, nh p kh u c a Nh t B n giai đo n 1995 – 2015. Ế H T