Ả ƯƠ
Ể
Ề
Ữ
S GD & ĐT H I D
Ỳ – NĂM H CỌ 2020 2021
ƯỜ
Ở TR
NG
Đ KI M TRA GI A K II Ọ MÔN: HOÁ H C 12 KHTN
ờ
Th i gian làm bài
: 45 Phút
NG THPT ĐOÀN TH
NGƯỢ
ề
(Đ có 3 trang)
H tênọ
: ............................................................... L pớ : ...................
Mã đề 132
ế ử ố ủ ố Li = 7; Na = 23; K = 39; Ca = 40; Mg = 24; Be = 9; Ba = t nguyên t :
Cho bi kh i c a các nguyên t 137; Al = 27; Fe = 56; Cl = 35,5; O = 16; S = 32; H = 1; C = 12
Ầ Ắ Ệ ể PH N TR C NGHI M (7,0 đi m)
2 đ n d vào dung d ch Ca(OH)
ẫ ừ ừ ế ư ị khí CO
2 th y cóấ ế ủ
Câu 1: Khi d n t ọ t ế ủ ắ ấ ệ
ế ủ ầ ọ
ế ủ ượ ề ế ằ ắ B. k t t a tr ng xu t hi n. D. b t khí bay ra. ệ ươ ị c đi u ch b ng ph A. b t khí và k t t a tr ng. ắ C. k t t a tr ng, sau đó k t t a tan d n. ạ Câu 2: Kim lo i nào sau đây đ
3 + X (cid:0)
A. K. B. Ba. C. Cu. (cid:0) (cid:0) ơ ồ ả ứ ợ ng pháp đi n phân dung d ch? D. Al. ấ Na2CO3 + H2O. X là h p ch t
A. KOH.
Câu 3: Cho s đ ph n ng: NaHCO B. NaOH. ượ ệ ẩ C. K2CO3. ượ ế D. HCl. ố c ph m (ch thu c đau d dày, …) và
ộ ở ự ứ ọ
ạ Câu 4: Natri hiđrocacbonat đ c dùng trong công nghi p d trong công nghi p th c ph m (làm b t n , …). Natri hiđrocacbonat có công th c hóa h c là D. NaClO. ệ A. Ca(HCO3)2. ẩ B. Na2CO3. C. NaHCO3.
0t
0t
0t
0t
ệ Câu 5: Phản ngứ hoá h cọ nào dưới đây không thu cộ lo iạ ph nả ngứ nhi (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2Fe + Al2O3 t nhô m ? 9Fe + 4Al2O3
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2Cr + Al2O3 2Fe + 3CO2 A. 2Al + Fe2O3 C. 2Al + Cr2O3
3)2 và 0,04 mol BaCl2.
ứ ồ ị ị B. 8Al + 3Fe3O4 D. 3CO + Fe2O3 ờ
ế ủ ố Câu 6: Cho dung d ch NaOH d vào dung d ch ch a đ ng th i 0,03 mol Ba(HCO Kh i l ư ượ i đa thu đ c là ng k t t a t
B. 9,85 gam. D. 13,79 gam.
ố ượ A. 11,82 gam. C. 5,91 gam. ạ ạ ề th ổ ? Câu 7: Kim lo i nào sau đây là kim lo i ki m
A. Li. C. Al.
2 (đktc). N uế
B. Na. D. Ca. ượ ị ợ
2
c 8,96 lít khí H ư ượ ụ ợ ớ ng h p kim nh trên tác d ng v i dung d ch NaOH d , thu đ c 6,72 lít khí H
ộ ượ ầ ố ượ ầ ủ Câu 8: Hòa tan hoàn toàn h p kim Al Mg trong dung d ch HCl, thu đ ư cũng cho m t l (đktc). Thành ph n ph n trăm theo kh i l
ị ợ ng c a Al trong h p kim là C. 75,4%. D. 65,4%. A. 69,2%.
B. 80,2%. ấ ưỡ ng tính là Câu 9: Ch t ấ không có tính ch t l
A. NaHCO3. C. Al(OH)3. D. AlCl3.
B. Al2O3. ả ợ ườ Câu 10: Tr
ồ ăn mòn hóa h c ?ọ 4 và H2SO4 loãng.
ể ộ ế ẩ ng h p nào sau đây x y ra ị A. Cho lá Fe vào dung d ch g m CuSO B. Đ m t mi ng gang ngoài không khí m.
ề Trang 1/5 Mã đ 132
ị C. Cho lá Zn vào dung dịch CuSO4. D. Cho lá Al vào dung d ch HCl.
ể
ể ượ ướ đ c.ụ c c dùng đ làm trong n
thành Cu.
ngưỡ tính, tan đ axit và ki m.ề
ứ ờ ị ạ c c ng t m th i.
cướ d .ư
ấ ừ ặ boxit. qu ng c s n xu t t
Câu 11: Cho các phát bi u sau: (a) Phèn chua đ cượ ion Cu2+ trong dung d chị (b) Kim lo iạ Na khử đ (c) Ở tr ngạ thái cơ b n,ả Al (Z = 13) có c uấ hình electron là 1s22s22p63p3. cượ trong dung d chị (d) Kim lo iạ Al là ch tấ l ấ ủ ướ ứ ể (e) Dung d ch NaOH có th làm m t tính c ng c a n (f) H nỗ h pợ Al và Na2O (tỉ lệ mol t ngươ ngứ là 2 : 1) tan hoàn toàn trong n ượ ả ệ (g)Trong công nghi p, Al đ ể S phát bi u đúng là
B. 3. C. 4. D. 5. ố A. 2.
Câu 12: Phát bi uể nào sau đây là sai ?
iớ dư vào dung d chị AlCl3, thu đ
ắ Ba(OH)2 vào dung d chị cượ k tế t aủ tr ng.ắ (NH4)2SO4 đun nóng nhẹ thu đ cượ k tế t aủ tr ng và A. S cụ khí NH3 t B. Nhỏ dung d chị
có khí thoát ra.
ố ượ ươ ng, bó b tộ khi gãy x ng.
C. Th chạ cao khan s ng dùng D. Xesi đ
ả ứ ạ ớ ị để n nặ t cượ ngứ d ngụ trong chế t oạ tế bào quang đi n.ệ không ph n ng v i dung d ch
Câu 13: Kim lo i Al A. Cu(NO3)2. C. NaOH.
ề ế ằ ươ ạ ượ B. HNO3 loãng ngu iộ ộ ặ D. H2SO4 đ c, ngu i. ệ c đi u ch trong công nghi p b ng ph ng pháp đi n ệ phân h pợ
ồ Câu 14: Dãy g m các kim lo i đ ả ủ ch t nóng ch y c a chúng là
ấ A. Na, Ca, Zn. C. Na, Ca, Al. B. Fe, Ca, Al. D. Na, Cu, Al.
ề ấ ướ ứ ờ ạ c c ng t m th i là ể Câu 15: Ch t có th dùng làm m m n
B. Ca(OH)2.
A. NaCl. ệ ề ả ố ượ ở D. NaHSO4. c 0,896 lít khí (đktc) anot
ủ ộ ọ ủ ạ ở ứ Câu 16: Đi n phân nóng ch y mu i clorua c a m t kim lo i ki m thu đ và 3,12 gam kim lo i C. HCl. ạ catot. Công th c hoá h c c a mu i là
B. KCl
3)3. Hi n t
ệ ượ ố C. NaCl ị ị cho đ n d dung d ch KOH vào dung d ch Al(NO D. LiCl ả ng x y ra là A. RbCl Câu 17: Nh t
ỉ ế ư ắ
ế ủ ế ủ
ế ủ
2O3 hoa tan hêt vao n
2O va Al̀
ỏ ừ ừ t ế ủ A. ch có k t t a keo tr ng. ế ủ B. không có k t t a, có khí bay lên. ắ C. có k t t a keo tr ng, sau đó k t t a tan. ắ D. có k t t a keo tr ng và có khí bay lên. ̃ ̀ ̀ ́ ợ ́ươ ư ượ ̣ c d thu đ c 200ml dung dich
́ ́ ̣ ̣ ̣ ̉ ̀ Câu 18: Cho m gam hôn h p X gôm Na ̀ ̀ ́ ́ A chi ch a môt chât tan duy nhât co nông đô 0,2M. Gia tri cua m la
B. 6,56 D. 3,56 ́ ̉ ư A. 1,64
ệ ượ ả ươ C. 3,28 ấ ằ c s n xu t b ng ph ng pháp Câu 19: Trong công nghi p, natri hiđroxit đ
ệ
ệ ị ệ ự 3 , không có màn ngăn đi n c c ả A. đi n phân NaCl nóng ch y B. đi n phân dung d ch NaNO
ề Trang 2/5 Mã đ 132
ệ ệ ự ị
ệ C. đi n phân dung d ch NaCl, không có màng ngăn đi n c c. ệ ự D. đi n phân dung d ch NaCl, có màng ngăn đi n c c
. N c trong c c thu c lo i ạ
ị ộ ố ướ ề ứ ướ ố ộ Câu 20: Trong m t c c n
ạ
2+, Mg2+, HCO3 ề c m m. ứ c có tính c ng vĩnh c u.
ướ ướ c có ch a nhi u các ion sau: Ca ướ ướ ử ờ ứ c có tính c ng t m th i. ầ ứ c có tính c ng toàn ph n. A. n C. n B. n D. n
ả ứ ượ ớ ị c v i dung d ch NaOH là ấ Câu 21: Ch t ph n ng đ
B. CuO.
A. KOH. ể ệ ị ố ườ Câu 22: Đ phân bi
t ba dung d ch mu i KCl; MgCl ị ị C. MgO. 2; NH4Cl, ng ướ C. N c brom. D. Al2O3. ử ố i ta dùng thu c th nào sau đây? ị D. Dung d ch KOH. A. Dung d ch HCl. B. Dung d ch NH
ủ ỏ ế ố
3. ầ Câu 23: Thành ph n chính c a v và mai các loài c, sò, h n, trai, cua … là canxi cacbonat. ọ ủ Công th c hóa h c c a canxicacbonat là
ứ
A. Ca(HCO3)2 D. CaSO4
ư ở ả 3 (d ), sinh ra V lít khí NO ( đktc, s n
ế ớ ị ủ ấ ủ C. CaO B. CaCO3 ị ụ Câu 24: Cho 3,6 gam Mg tác d ng h t v i dung d ch HNO ph m kh duy nh t c a N
+5). Giá tr c a V là B. 4,48. ượ ớ
ẩ ử A. 3,36. D. 1,12.
ị C. 2,24. ế ủ ạ ả ứ c v i dung d ch NaOH t o k t t a là ấ Câu 25: Ch t ph n ng đ
C. K2SO4. D. BaCl2.
B. KNO3. ợ ượ ư ỗ ạ ị ế ng d h n h p kim lo i Na, Ba vào 100 gam dung d ch H ả 2SO4 24,5%. K t thúc ph n
ị ủ A. FeCl3. Câu 26: Cho l ứ ượ c V lít(đktc) khí. Giá tr c a V là
B. 11,20 C. 52,58 D. 46,98
2CO3. Thể
ứ ị ứ ị t t dung d ch ch a 0,08 mol HCl vào dung d ch ch a 0,06 mol Na
t ng gi ượ ng thu đ A. 5,60 ừ ừ ừ Câu 27: Thêm t tích khí CO2 (đktc) thu đ
A. 0,224 lít. D. 0,448 lít.
C. 0,896 lít. ổ ề ạ ủ ấ ọ c là B. 1,344 lít. ớ Câu 28: C u hình electron l p ngoài cùng c a kim lo i ki m th là
A. ns2np1 B. ns2np2 C. ns2 D. ns1
Ầ Ự Ậ Ể II. PH N T LU N (3,0 ĐI M)
tế ph Vi
ộ ngươ trình hóa h cọ th cự hi nệ chuy nể hóa sau (ghi rõ đi uề ki nệ n uế ớ Câu 29 (1,0 đi m):ể có, m iỗ mũi tên t ngươ ngứ v i m t ph ươ trình hóa h c):ọ ng
2 (đktc) vào dung d ch ch a 0,08 mol Ca(OH)
2. Sau khi ngượ thay đ iổ như thế nào so v iớ
ể ụ ừ ừ ứ ị CaCO3 → CaO → Ca(OH)2 → Ca(HCO3)2 → K2CO3 S c t 2,24 lít CO t
cượ có kh iố l thu đ
Câu 30 (1,0 đi m): ph n ng dung d chị ả ứ x yả ra hoàn toàn, dung d chị Ca(OH)2 ban đ u?ầ
ồ ợ
ượ ị ỗ Hòa tan hoàn toàn 24g h n h p X g m MO; M(OH) 2SO4 39,2%, thu đ
2; MCO3 (M là kim lo i cóạ c 1,12 lít khí (đktc) và dung d ch Y ạ
ộ ị ỉ ứ ị ộ ấ ị
ổ ấ ể ệ ộ ợ nhi
3 và CaCO3 ượ
ế t đ cao đ n kh i l ị ấ ắ ấ ắ c ch t r n Y. Cho Y vào n
ị
ượ ị ể ị Câu 31 (0,5 đi m):ể hóa tr không đ i) trong 100 gam dung d ch H ồ ch ch a m t ch t tan duy nh t có n ng đ 39,41%. Xác đ nh kim lo i M. Câu 32 (0,5 đi m): ồ ở ỗ ố ượ Nung m gam h n h p X g m KHCO ng ướ ư ổ c d , thu đ không đ i, thu đ c 0,25m gam ch t r n Z và dung d ch E. ắ ầ ỏ ừ ừ ầ t Nh t dung d ch HCl 1M vào E, khi khí b t đ u thoát ra c n dùng V 1 lít dung d ch HCl và khi khí Vỉ ệ 1 : V2 ế thoát ra h t, thì th tích dung d ch HCl đã dùng là V 2 lít. Tính t l
Ế H T
ề Trang 3/5 Mã đ 132
Ữ Ề Ể Đ KI M TRA GI A K II Ỳ – NĂM H CỌ 2020 2021
Ở S GD & ĐT H I D ƯỜ
NG ƯỢ
Ả ƯƠ NG THPT ĐOÀN TH
TR
NG
MÔN: HOÁ H C 12Ọ ờ
Th i gian làm bài
: 45 Phút
ệ
ầ
Ph n đáp án câu tr c nghi m:
ắ 132
209
357
485
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28
C C B C D A D A D D C C D C B B C C D A D D B C A C D C
B D B A D C B C D D D C B A D C D A B A C D D D B C B A
A C D B A B D C C A B D A D D D D A B A D B B D C A A C
A C D A A C D C B B C B D A B B C C B D A D D A B D A B
ầ ự ậ
Đáp án ph n t
lu n
Câu
Đáp án
ỗ
ượ
ể
29
M i PTHH đúng đ
c 0,25 đi m
Đi mể 1,0
ế
ố ể
ủ
ế
ệ
ằ
ố
N u ghi thi u đi u ki n ho c không cân b ng thì tr ½ s đi m c a PT đó ố Tính s mol CO
ề ặ 2 = 0,1 mol và s mol OH
ừ = 0,16 mol
0,25
ề Trang 4/5 Mã đ 132
ế
ậ ạ ặ ử ụ
ậ ệ
ậ ậ
ứ
ượ ố
30
ố L p lu n k t lu n t o 2 mu i L p h PT ho c s d ng công th c tính nhanh tìm đ
c s mol CaCO
3 =
0,25
ố ượ
ượ
ả
ậ
ố ượ
ớ
0,06 mol mCO2 – mCaCO3 = 0,1.44 – 0,06.100 = 1,6 gam V y kh i l
ng dd thu đ
c gi m đi 1,6 gam so v i kh i l
ng dd
0,25 0,25
Ca(OH)2 ban đ u.ầ INCLUDEPICTURE "https://video.vietjack.com/upload/quiz_source/2018/10/oxi 911.PNG" \* MERGEFORMATINET
31
0,25
0,25
0
2
t
H O 2
(cid:0) (cid:0) K CO : 0,375 3 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Y
m g X
0,25m CaCO3 + E↓
� � (cid:0) (cid:0) CaO : 0, 25 KHCO : 0, 75 3 CaCO : 0, 25 3
ướ
ả ứ
Cho Y vào n
c có ph n ng
→
2
CaO + H2O
Ca(OH)
32
→
Ca(OH)2 + K2CO3
CaCO
3 + 2KOH
0,25
ả ử
Gi
s m= 100 gam
n→
KHCO3 + nCaCO3 = 1 mol
n→ CaCO3 = 25: 100 = 0,25 mol
n→ CaO = 0,25 mol, nKHCO3 = 0,75 mol
ứ
ị
Dung d ch E ch a K
+ = 0,75 mol, CO3
= 0,375 0,25 = 0,125 mol, OH = 0,5
ứ ự ả ứ
ư
ị
ừ ừ t
HCl vào dung d ch E thì th t
ả ph n ng x y ra nh sau
mol Khi cho t
H+ + OH
H→ 2O
→
3
CO3
2 + H+
HCO
HCO3
+ H+
CO→
2 + H2O
0,25
ắ ầ
Khi b t đ u thoát khí thì n
+ = 0,5 + 0,125 = 0,625 mol H
ế
Khi khí thoát ra h t thì n
+ = 0,5 + 0,125 +0,125 = 0,75 mol H
V→ 1 : V2 = 0,625 : 0,75 = 5 : 6
ề Trang 5/5 Mã đ 132