Ở Ụ Ề Ọ Ấ ƯỢ Đ THI CH T L NG H C KÌ I NĂM H C 20172018 Ạ S GIÁO D C & ĐÀO T O ĐĂK NÔNG ƯỜ TR NG THPT KRÔNG NÔ Ọ MÔN: HÓA H C 10Ọ ờ Th i gian làm bài: 60 phút; ệ ắ ự ậ (28 câu tr c nghi m, 2 câu t lu n)
ề Mã đ thi 357
H , tên thí sinh:.......................................................................... S báo danh:............................................................................... ế t nguyên t ủ ử ố c a các ng kh i uyên t :ố ọ ố Cho bi
Ầ Ắ Ể
ủ ư t là
1H = 1; 3Li = 7; 6C = 12; 7N = 14; 8O = 16; 10Ne=20; 11Na = 23; 19K=39; 37Rb= 85, 55Cs=133; 12Mg = 24; 13Al = 27; 16S = 32; 17Cl = 35,5; 15P = 31; 20Ca = 40; 24Cr = 52; 26Fe = 56; 29Cu = 64; 30Zn = 65; 35Br = 80; 47Ag = 108; 56Ba = 137. 31 Ga=69 Ệ I. PH N TR C NGHI M (7 ĐI M) Câu 1: S oxi hoá c a l u hu nh trong H
ỳ B. +6, +4, (cid:0) 2, 0.
ố A. +6, +6, (cid:0) 2,(cid:0) 2. ả ứ ơ ả
2SO4, MgSO4, K2S, S2 l n l ầ ượ C. +4, +4, (cid:0) 2,(cid:0) 2. ả ứ không ph i là ph n ng oxi hoá kh
D. +4, +6, 0, 0. ử ? ả ứ ả ứ ợ ả ứ ả ứ C. ph n ng hoá h p. ổ D. ph n ng trao đ i.
ế ớ ướ ở ọ Câu 2: Ph n ng hoá h c vô c nào sau đây luôn ỷ B. ph n ng th . ế A. ph n ng phân hu . ộ ụ ề ạ c thì có 2,24 lít khí thoát ra đktc. Tên kim
Câu 3: Khi cho 4,6g m t kim lo i ki m tác d ng h t v i n ề ạ lo i ki m là: A. K B. Na C. Li D. Cs
ố HNO 3Cu(NO3)2 + 2NO + 4H2O. S phân t ị ử 3 b kh là
3 (cid:0)
ả ứ Câu 4: Trong ph n ng: 3Cu + 8HNO A. 2. B. 6.
ấ ủ ị ố ớ ố X v i oxi là 5. X có th là nguyên t ử D. 8. nào sau đây? Câu 5: Hoá tr cao nh t c a nguyên t B. 15P A. 16S D. 9F
ố C. 4. ể C. 14Si ủ ấ ử X có s electron 24. C u hình electron c a nguyên t X là Câu 6: Nguyên t
.
.
.
ử A. 1s2 2s2 2p6 3s2 3p6 3d44s2 . C. 1s2 2s2 2p6 3s2 3p5 4s2 3d5 B. 1s2 2s2 2p6 3s2 3p6 3d6 D. 1s2 2s2 2p6 3s2 3p63d5 4s1
ử nguyên t ề ả ứ , đ đ t c u hình b n ể ạ ấ ế ủ ấ ả ườ ậ 2s1 ướ ườ ậ ầ ng 1 proton
. Khi tham gia ph n ng ng ng 1 electron
D. nh n 7 electron
ạ ng điện là ố X là 1s2 Câu 7: Cấu hình electron c a ủ nguyên t ầ ữ v ng c a khí hi m g n nh t trong b ng tu n hoàn, X có xu h B. nh A. nh n 1 electron. C. nh ,ử h t không ma Câu 8: Trong nguyên t B. nơtron. A. proton và electron. C. electron. D. electron và nơtron.
Câu 9: Cho các oxit: Na2O, MgO, Al2O3, SiO2, P2O5, SO3, Cl2O7. Dãy các oxit trong phân tử chỉ có liên k tế cộng hoá trị là
A. SiO2, P2O5, SO3, Cl2O7. C. SiO2, P2O5, Cl2O7, Al2O3.
B. SiO2, P2O5, SO3, Al2O3. D. Na2O, SiO2, MgO, SO3. ượ ị ư ị ứ
3 loãng d thu đ
ử ả ẩ ố ấ ở ề ệ ẩ ị ủ đi u ki n chu n). Giá tr c a m và V l n l c dung d ch ch a m gam ầ ượ t
2O (s n ph m kh duy nh t
Câu 10: Hoà tan hoàn toàn 8,1 gam Al trong dung d ch HNO mu i nhôm nitrat và V lít khí N là A. 45,3 và 2,24 D. 63,9 và 2,52
ế ầ C. 45,3 và 4,48 ử gi m d n bán kính nguyên t và ion nào sau đây đúng? ắ Câu 11: Dãy s p x p theo th t A. Mg2+ > Na+ > Ne C. Na+ > Ne > Mg2+ D. Ne > Na+ > Mg2+ B. 63,9 và 3,36. ứ ự ả B. Na+ > Mg2+ > Ne
Câu 12: Tæng sè h¹t proton, n¬tron, electron trong 2 nguyªn tö kim lo¹i X vµ Y lµ 142, trong ®ã tæng sè h¹t mang ®iÖn nhiÒu h¬n tæng sè h¹t kh«ng mang ®iÖn lµ 42. Sè h¹t mang ®iÖn cña nguyªn tö X nhiÒu h¬n cña Y lµ 12. Kim lo¹i Y lµ A. Cr. B. Zn. D. Fe. C. Ca.
ố ớ ử ố ở chu kì 5 có s l p electron trong nguyên t là Câu 13: Các nguyên t A. 7. B. 6. D. 3.
C. 5. + ử HNO ầ ượ l n l t là Câu 14: Cộng hóa trị c aủ N trong phân t 3 và NH4 ề Trang 1/3 Mã đ thi 357
A. 4 và 4. B. 4 và 3 C. 5 và 4. D. 3 và 4.
Câu 15: M tộ ion có 3p, 4n và 2e. Ion này có điện tích là A. 1+. B. 1.
ử ấ ủ ả C. 3+. ị D. 2. ầ X có c u hình electron là: 1s
22s22p6. V trí c a X trong b ng tu n hoàn là
Câu 16: Nguyên t
A. chu kì 2, nhóm IIA. B. chu kì 2, nhóm VIA. C. chu kì 2, nhóm VIIA. D. chu kì 2, nhóm VIIIA.
Scử (Z = 21) là Câu 17: Số electron hóa trị trong nguyên t A. 2. C. 3. D. 4 ế ấ ử ủ ố B. 1. t c u hình electron nguyên t c a các nguyên t sau: Câu 18: Cho bi
ế ế ế ạ X: 1s2 2s2 2p6 3s2 3p4 Y: 1s2 2s2 2p6 3s2 3p6 3d10 4s2 4p5 Z: 1s2 2s2 2p6 3s2 3p6 . ậ đúng là K t lu n ạ A. X, Y là kim lo i, Z là khí hi m. C. X là kim lo i, Y là phi kim, Z là khí hi m. B. X, Y, Z là phi kim. D. X, Y là phi kim, Z là khí hi m.ế
ả ứ ả ứ ỷ Câu 19: Ph n ng nào sau đây là ph n ng phân hu ?
0t
→ (cid:0) (cid:0) (cid:0)
4 + Cu
CaO +CO2 as (cid:0) (cid:0) (cid:0) FeSO → NaCl + H 2HCl
2O
A. Fe + CuSO4 C. NaOH + HCl B. CaCO3 D. Cl2 + H2
Câu 20: Khi cho Cu2S tác dụng với HNO3 thu được hỗn h pợ s nả phẩm gồm: Cu(NO3)2; H2SO4; NO và H2O. Số electron mà 1 mol Cu2S đã nhường là B. 10 electron. C. 2 electron.
ố ạ ơ ị D. 6 electron. ầ ả A. 9 electron. ổ
3+ là 37. V trí c a M trong b ng tu n hoàn là
Câu 21: T ng s h t (proton, n tron, electron) trong ion M
ủ B. chu kì 4, nhóm IA. D. chu kì 3, nhóm IIA.
A. chu kì 3, nhóm VIA. C. chu kì 3, nhóm IIIA. Câu 22: Chọn phát bi uể sai.
ố ố ủ ạ ố ạ ổ notron.
ố bằng số proton. A. Chỉ có hạt nhân nguyên tử oxi mới có 8 proton. ằ B. S kh i c a h t nhân b ng t ng s h t proton và C. Chỉ có hạt nhân nguyên tử oxi mới có 8 notron. D. Nguyên tử oxi có s electron
ệ Câu 23: Kí hi u nào sau đây không đúng? D. 4d. A. 3s. B. 2p.
ấ ớ ề ạ ợ ệ ị nhóm halogen có đi n hoá tr là Câu 24: Trong h p ch t v i kim lo i ki m, các nguyên t D. 1+ A. 1
ế ộ ự ử nào sau đây ch a liên k t c ng hoá tr phân c c?
C. 1p. ố C. 5+ ị C. H2S. D. NaI
ả ầ B. 7 ứ B. H2. ủ
2+ là 1s22s22p63s23p63d6. Trong b ng tu n hoàn các nguyên t
ố hoá h c,ọ ố Câu 26: C u hình electron c a ion X nguyên t
Câu 25: Phân t A. CO2. ấ ộ X thu c A. chu kì 3, nhóm VIB. C. chu kì 4, nhóm IIA.
ượ ị ố ắ ị ứ c dung d ch ch a mu i s t (III)
3
ợ ồ Câu 27: Hòa tan hoàn toàn m gam Fe trong dung d ch HNO nitrat và h n h p khí g m 0,03 mol NO B. chu kì 4, nhóm VIIIB. D. chu kì 4, nhóm VIIIA. l y d thu đ ư ấ ị ủ 2 và 0,02 mol NO. Giá tr c a m là ỗ A. 1,12
ử D. 1,68 ườ ạ ả ơ C. 0,56 ử và các h t proton, electron...ng ị i ta ph i dùng đ n v , phân t ằ ị ủ ị ử C. 6,1648. 1024 kg D. 1,6605. 1024 kg B. 2,24 ủ ng c a nguyên t , kí hi u là u. Giá tr c a 1u b ng B. 1,6605. 1027 kg Ể ố ượ ể ể Câu 28: Đ bi u th kh i l ệ ố ượ ng nguyên t kh i l A. 1,566. 1024 kg Ầ Ự Ậ
II. PH N T LU N (3 ĐI M) Câu 1: (2đi m)ể
ề Trang 2/3 Mã đ thi 357
ố sau: N (Z= 7), Mn (Z=25) ố ử ủ trên? c a 2 nguyên t t c u hình electron nguyên t ủ ố ứ ự ả ầ ố ố ô, chu kì, nhóm) c a 2 nguyên t đó trong b ng tu n hoàn các nguyên t hóa
ơ ố ạ ử ề ỗ ố ạ ợ ố ượ ớ ặ ệ ể ứ ề ề ệ X, Y có s h t mang đi n nhi u h n s h t không mang đi n đ u ổ ế ng, t ng ủ ố ơ ấ ổ ố ạ ơ ả ử ỗ X, Y ử ố ế ố ố t: nguyên t Cho 2 nguyên t ế ấ a. Vi ị ị b. Xác đ nh v trí (s th t h c?ọ Câu 2: (1 đi m)ể X, Y là hai phi kim. Trong m i nguyên t ằ b ng 14. H p ch t A (c a X và Y) có công th c XYa v i đ c đi m: X chi m 21,831% v kh i l ố s proton là 66, t ng s n tron là 76. Tìm s h t c b n (proton, notron, electron) trong m i nguyên t ư ằ (Cho bi kh i coi nh b ng s kh i) Ế H T
ề Trang 3/3 Mã đ thi 357