Ề Ọ TR NG THPT KRÔNG NÔ Ổ Ử Ị ƯỜ T S Đ A GDCD
Ọ Đ THI H C KÝ I NĂM H C 2017 2018 Môn: GDCD L P 10Ớ ờ Th i gian làm bài: 45 phút
ọ
ớ
ọ ố
Mã đ thiề 132
H , tên h c sinh:................................................................L p:....................... ....................................................................................................... S báo danh:
ượ ử ụ
ệ
(Thí sinh không đ
c s d ng tài li u)
Ầ
ộ ủ ữ ử ụ ườ i ủ ệ Ệ : (7 đi m)ể ậ ạ ộ ộ ộ ự ễ ứ ả ứ ậ ậ ị ấ nhiên và xã h i là n i dung c a khái ni m nào sau đây? C. Nh n th c lí tính. D. Nh n th c c m tính. B. Th c ti n.
Ắ I. PH N TR C NGHI M ộ Câu 1: Toàn b nh ng ho t đ ng v t ch t có m c đích, mang tính l ch s xã h i c a con ng ả ạ ự ằ nh m c i t o t ứ ậ A. Nh n th c. ị ẳ ề ậ
ự ỉ ễ
ườ ở nhiên mà thôi. i. trong t ủ duy c a con ng
ễ ự ậ ậ ậ ậ ư ộ nhiên, xã h i và t duy.
ệ ượ ự ậ ủ ng trong gi ớ ự i t nhiên và trong ệ ề ậ ộ ổ ế D. bi n đ i. C. v n đ ng.
ụ Câu 4: Vi c "H c đi đôi v i hành" nh m m c đích ộ Câu 2: Kh ng đ nh nào sau đây đúng v v n đ ng? ộ ộ ổ ế ở A. V n đ ng ch di n ra m t cách ph bi n ể ễ ộ ư trong t B. V n đ ng không th di n ra ễ ộ ộ ở C. V n đ ng không di n ra trong xã h i. ở ả ộ c trong t D. V n đ ng di n ra ọ ự ế ế ổ Câu 3: M i s bi n đ i (bi n hóa) nói chung c a các s v t, hi n t ộ ờ ố đ i s ng xã h i là khái ni m v A. phát tri n.ể ọ ệ ế ứ ậ
ị ọ ố ớ ọ ế ể i r ng mình hi u bi v i m i ng t nhi u. ế B. bi n hóa. ằ ớ ể ả ủ A. ki m tra k t qu c a nh n th c. ứ ư ứ ủ B. ch ng minh tri th c c a mình ch a đúng. ệ ự ủ C. th c hi n quy đ nh c a giáo viên đ i v i h c sinh. ề ườ ằ ỏ ớ ứ D. ch ng t
ơ ả ấ Câu 5: Ho t đ ng th c ti n nào sau đây là c b n nh t? ả
ự
ạ ộ ự ễ ấ ậ ấ A. S n xu t v t ch t. ọ ệ C. Th c nghi m khoa h c ạ ứ ạ ườ ế i cho con ng t
ả ề ự ậ ệ ượ
ệ ượ ng. ậ ủ ự ậ ơ ề ả B. Chính tr .ị D. Xã h i.ộ ể i hi u bi B. máy móc v s v t, hi n t ề ể ặ ng. ủ ự ậ ệ ượ ệ ng. D. v các đ c đi m bên ngoài c a s v t, hi n ậ Câu 6: Giai đo n nh n th c lí tính đem l ề ự ậ A. đ n gi n v s v t, hi n t ấ C. v b n ch t, quy lu t c a s v t, hi n t ng.
c
ườ ầ i c n ph i đ ọ ả ượ ầ ủ ả
ượ t Câu 7: Con ng ỏ ả i c a mình. ề ợ ủ ả ủ ề ợ i c a mình. i chính đáng c a mình. ọ ề ợ ủ ấ ả t c các quy n l A. th a mãn m i nhu c u c a mình. C. đ m b o các quy n l
ể
ộ ự ậ Câu 8: Sau khi tìm hi u v s phát tri n, chúng ta c n tránh ng.
ộ ế
ự phê bình và phê bình..
ọ ườ ọ ộ ủ ộ
ậ ọ
2 và th i khí CO
2.
ự ấ ọ
ắ ị
ữ ậ ộ ấ B. S chuy n hóa các ch t hóa h c. D. Quá trình s t b oxi hóa. ế ề ộ ng ti n lên t ờ ệ ế ừ ấ th p đ n cao, t ế ướ ớ ừ ế ơ Cái m i ra đ i thay th cái cũ, cái ti n ả B. đ m b o m i quy n l ỏ D. th a mãn t ầ ể ề ự ể ủ ệ ượ ự A. tác đ ng vào s phát tri n c a các s v t. hi n t ủ ả B. m i thái đ thành ki n, b o th . ệ ự ng xuyên th c hi n t C. th ế ộ D. m i thái đ ng h cái ti n b . ậ không ph iả là v n đ ng hóa h c? ộ Câu 9: V n đ ng nào sau đây ể ả ụ A. Cây h p th khí O C. HCl + NaOH = NaCl + H2O ệ ứ ạ ế ể ế kém hoàn thiên đ n hoàn thi n h n. ề ừ ạ ậ ả ờ Câu 10: Khái ni m dùng đ khái quát nh ng v n đ ng theo chi u h ế ơ đ n gi n đ n ph c t p, t ộ b ra đ i thay th cái l c h u là khái ni m v ộ ộ ậ ủ ị D. ph đ nh.
ử ừ ệ B. phát tri n.ể ườ ượ i đ c hình thành t khi con ng C. v n đ ng. ế ườ i bi t ể A. chuy n đ ng. ị Câu 11: L ch s loài ng
ề
Trang 1/3 Mã đ thi 132
ứ
ấ ủ ậ ỏ ỏ ế ạ ầ ủ ộ ụ ế A. tìm ki m th c ăn. ầ C. th a mãn nhu c u v t ch t c a mình.
ọ B. th a mãn m i nhu c u c a mình. D. ch t o ra công c lao đ ng. ứ ậ ộ ẳ ệ ữ không đúng v m i quan h gi a các hình th c v n đ ng? ề ố ế
ộ ộ ố
ệ ữ ơ ớ ứ ậ ứ ậ ấ ơ
ị Câu 12: Kh ng đ nh nào sau đây ứ ậ ứ ậ ộ ứ ậ ể ể ộ A. Các hình th c v n đ ng không liên quan gì đ n nhau. B. Các hình th c v n đ ng có m i liên h h u c v i nhau. ộ ơ C. Hình th c v n đ ng cao h n bao hàm hình th c v n đ ng th p h n. D. Các hình th c v n đ ng có th chuy n hóa cho nhau.
ụ ụ ề ậ ậ ộ
Câu 13: Ví d nào sau đây là ví d v v n đ ng v t lí? ắ ự ộ
ộ ậ ẩ ạ ủ A. S dao đ ng c a con l c lò xo. ộ ồ C. Mèo v chu t.
ứ ả ể i hi u bi ậ Câu 14: Giai đo n nh n th c c m tính đem l ệ ượ
ủ ự ậ ủ ự ậ ặ ặ ạ ể ể ả ạ ệ ượ ệ ượ ng. ệ ượ i cho con ng ng. ng. ng. A. các đ c đi m bên ngoài c a s v t, hi n t C. các đ c đi m khái quát c a s v t, hi n t B. Nam châm hút kim lo i.ạ . D. V n đ ng viên đ y t ườ ế ề t v ậ ủ ự ậ B. quy lu t c a s v t, hi n t ấ ủ ự ậ D. b n ch t c a s v t, hi n t
ứ ậ ơ ả ấ ộ Câu 15: Có m y hình th c v n đ ng c b n?
C. 4. D. 6. A. 3.
ề ướ ộ ậ B. 5. không đi theo chi u h
ụ B. Th t lùi. ng nào sau đây? ầ C. Tu n hoàn. ề D. Đi u hòa.
Câu 16: V n đ ng ế A. Ti n lên. ộ
ở ấ ả t
Câu 17: Lao đ ng là ạ ộ ư ặ ả ở ỉ ườ i. ạ ộ t c các loài. B. ho t đ ng có ụ ạ ộ D. ho t đ ng không có m c đích.
ạ ộ không ph iả là ho t đ ng th c ti n? ả ộ
ự A. ho t đ ng mang tính b n năng. C. đ c tr ng riêng ch có con ng ạ ộ Câu 18: Ho t đ ng này sau đây ấ ậ ấ A. S n xu t v t ch t. ọ ệ C. Th c nghi m khoa h c ự ễ ị B. Chính tr xã h i. ậ D. Suy lu n, phán đoán.
ự ậ ủ ủ ộ ườ i khách quan vào b óc c a con ng i, đ ể ế ớ ng c a th gi ệ ệ ượ ộ ứ ể ứ ả ậ ậ ậ ỉ ứ ậ ủ t v chúng là n i dung c a khái ni m nào sau đây? B. Nh n th c lí tính. C. Quá tr nh nh n th c. ứ D. Nh n th c.
ả Câu 19: Quá trình ph n ánh s v t, hi n t ế ề ữ ạ t o nên nh ng hi u bi A. Nh n th c c m tính. ộ ể ậ Câu 20: V n đ ng nào sau đây là phát tri n? ủ ệ ủ ộ
ị ổ ố ự ậ ượ ườ i. ủ A. Kh ng long b tuy t ch ng. C. Gió bão làm đ cây c i. B. S v n đ ng c a các mùa trong năm. ể D. V n chuy n hóa thành ng
ạ ộ ự ễ ấ
ứ ơ ả C. 3 A. 1
ồ Câu 21: Ho t đ ng th c ti n g m có m y hình th c c b n? B. 2 ữ ể ệ ự ễ ủ ứ ậ D. 4 ố ớ ụ Câu 22: Câu t c ng , thành ng nào sau đây th hi n vai trò c a th c ti n đ i v i nh n th c?
ộ ọ ộ ấ ả ữ ấ ề l y l .
ữ ắ A. Có công mài s t, có ngày nên kim. C. Đi m t ngày đàng h c m t sàng khôn. ậ B. Ăn cây nào rào cây y.ấ D. Gi y rách ph i gi ự ế ủ ủ ạ ậ ạ ế ề ặ ự ế ể ớ ự ậ ệ c t o nên do s ti p xúc tr c ti p c a các giác quan v i s v t, hi n ứ t v đ c đi m bên ngoài c a chúng là giai đo n nh n th c i cho con ng ạ Câu 23: Giai đo n nh n th c đ ượ t ả ng, đem l A. lí trí. C. lí tính. D. c m giác.
ứ ể ậ
Câu 24: Quan đi m nào sau đây đúng v nh n th c? ự ả ụ ộ ủ ả ỉ ườ i.
ầ
ơ ả ồ ừ ự ễ ứ ạ ồ ạ th c ti n và là quá trình ph c t p g m hai giai đo n.
ậ ậ ậ ậ ẩ ứ ượ ạ ể ườ i hi u bi ả B. c m tính. ề ứ A. Nh n th c ch là s ph n ánh đ n gi n, máy móc, th đ ng c a con ng ứ B. Nh n th c do th n linh mách b o mà có. ứ ắ C. Nh n th c b t ngu n t ứ D. Nh n th c do b m sinh mà có.
ứ ủ ể ắ ầ ỉ ữ ắ ặ ng có th đúng đ n ho c sai l m, ch có đem c tính đúng đ n hay sai ủ ớ ố ớ ủ ứ
ự ễ ự ễ ự ễ ự ễ ủ ứ ậ ể ệ ơ ở ủ A. Th c ti n là c s c a nhân th c. ụ C. Th c ti n là m c đích c a nhân th c.
ề
ệ ượ ườ ề ự ậ Câu 25: Tri th c c a con ng i v s v t, hi n t ự ượ ượ ứ ễ ệ ể c ki m nghi m qua th c ti n m i đánh giá đ nh ng tri th c thu nh n đ ứ ậ ự ễ ầ l m c a chúng là th hi n vai trò nào sau đây c a th c ti n đ i v i nh n th c? ứ ự ủ ộ B. Th c ti n là đ ng l c c a nhân th c. ẩ ủ D. Th c ti n là tiêu chu n c a chân lí. Trang 2/3 Mã đ thi 132
ườ Câu 26: Con g ỉ
ể ủ ị ể ủ ị i là ủ ể ủ ị ử A. ch th c a l ch s . ử ể ủ ị C. hình th c a l ch s . ử B. ch nh th c a l ch s . ử D. chính th c a l ch s .
ế ủ ườ ề ự ả ừ ự ể ệ ễ t c a con ng ế i đ u tr c ti p n y sinh t th c ti n là th hi n vai trò nào ọ ự ể ự ễ ứ
Câu 27: M i s hi u bi ủ sau đây c a th c ti n? ự ễ ự ễ ủ ứ ự ủ ẩ ủ ự ễ ự ễ ơ ở ủ A. Th c ti n là c s c a nhân th c. ụ C. Th c ti n là m c đích c a nhân th c. ứ ộ B. Th c ti n là đ ng l c c a nhân th c. D. Th c ti n là tiêu chu n c a chân lí.
ấ ạ ậ Câu 28: Quá trình nh n th c g m m y giai đo n?
A. 1. C. 3. D. 4.
ứ ồ B. 2. Ầ Ự Ậ (3 đi m)ể ườ ự i đã t
sáng t o ra l ch s c a mình? ị ự ử ủ ạ ạ ườ ấ ử ủ Vì sao nói con ng ụ ể ứ L y ví d đ ch ng minh con ng sáng t o ra l ch s c a mình? II. PH N T LU N: Câu 1 (1.5 đi m):ể Câu 2 (1.5 đi m):ể ị i đã t Ế H T