
S GIÁO D C & ĐÀO T OỞ Ụ Ạ
ĐĂK NÔNG
TR NG THPT KRÔNG NÔƯỜ
Đ KI M TRA H C K I NĂM H C 2017 - 2018Ề Ể Ọ Ỳ Ọ
MÔN THI: HÓA H C 12Ọ
Th i gian làm bài: 50 phút; ờ
(40 câu tr c nghi m)ắ ệ
Mã đ thi 209ề
H , tên thí sinh:..........................................................................ọ
S báo danh:...............................................................................ố
Cho bi t nguyên t kh i c a các nguyên t :ế ử ố ủ ố
H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; S = 32; Cl = 35,5; Ca = 40; Cr = 52;
Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Sr = 88; Ag = 108; Ba = 137.
Câu 1: Đun nóng 1 mol este CH3COOC6H5 v i m t l ng d dung d ch NaOH. Sau khi ph n ngớ ộ ượ ư ị ả ứ
x y ra hoàn toàn, s mol NaOH đã ph n ng làả ố ả ứ
A. 1,5. B. 2. C. 1. D. 3.
Câu 2: Ch t ấkhông có ph n ng màu biure làả ứ
A. Ch t béo.ấB. Gly-Ala-Gly C. Protein. D. Ala-Gly-Gly
Câu 3: Nguyên t Cu có Z = 29. ửC u hình e c a Cu làấ ủ
A. [Ar ] 3d10 4s1.B. [Ar ] 3d9 4s2.C. [Ar ] 4s23d9.D. [Ar ] 4s13d10.
Câu 4: Hi nệ tượng nào đã x y ra khiả cho Na kim lo iạ vào dung d ch CuSịO4?
A. B m tề ặ kim lo iạ có màu đ và có k tỏ ế t a màuủ xanh
B. S iủ b t không màu vàọ có k tế t a màuủ xanh
C. B m tề ặ kim lo iạ có màu đ, dung d ch nh tỏ ị ạ màu
D. S i b t khíủ ọ không màu và có k t t aế ủ màu đỏ
Câu 5: Trong các ch t d i đây, ch t nào là alanin?ấ ướ ấ
A. H2N–CH2-CH2–COOH B. HOOC-CH2CH(NH2)COOH
C. H2N-CH2-COOH D. CH3–CH(NH2)–COOH
Câu 6: Kim lo i nào sau đây có đ c ng l n nh t trong t t c các kim lo i?ạ ộ ứ ớ ấ ấ ả ạ
A. Crom B. Vonfam. C. S tắD. Đngồ
Câu 7: Polime đcượ tạo thành từ phản ứng đngồ trùng h p ợlà
A. nilon-6. B. nilon-6,6. C. caosu buna-S. D. thuỷ tinh h uữ cơ.
Câu 8: Ti n hành các thí nghi m sau:ế ệ
(a) Cho Mg vào dung d ch Feị2(SO4)3 dư
(b) Đi n phân nóng ch y Alệ ả 2O3
(c) D n khí Hẫ2 d qua b t CuO nung nóngư ộ
(d) Cho Na vào dung d ch CuSOị4 dư
(e) Nhi t phân AgNOệ3
Sau khi k t thúc các ph n ng, s thí nghi n thu đc kim lo i làế ả ứ ố ệ ượ ạ
A. 4. B. 2. C. 3. D. 5.
Câu 9: Ph n ng t ng h p Glucoz trong cây xanh c n đc cung c p năng l ng: ả ứ ổ ợ ơ ầ ượ ấ ượ
6CO2 + 6H2O + 673kcal C→6H12O6 + 6O2
Kh i l ng Glucoz s n sinh đc c a 100 lá xanh trong th i gian 3 gi là (bi t trong th i gianố ượ ơ ả ượ ủ ờ ờ ế ờ
y 100 lá h p th m t năng l ng là 84,125 kcal nh ng ch có 20% năng lấ ấ ụ ộ ượ ư ỉ ượng đc s d ng vàoượ ử ụ
ph n ng t ng h p glucoz )ả ứ ổ ợ ơ
Trang 1/4 - Mã đ thi 209ề

A. 112,5 gam B. 9,3 gam C. 4,5 gam D. 22,5gam
Câu 10: Nh n xét nào sau đây ậkhông đúng?
A. Trong nhi u lo i h t cây c i th ng có nhi u tinh b tề ạ ạ ố ườ ề ộ
B. Cho axit nitric đm đc vào dung d ch lòng tr ng tr ng và đun nóng th y xu t hi n màu ậ ặ ị ắ ứ ấ ấ ệ
vàng, còn cho đng (II) hiđroxit vào dung d ch lòng tr ng tr ng thì không th y có hi n t ng gìồ ị ắ ứ ấ ệ ượ
C. Nh dung d ch iot vào h tinh b t th y có màu xanh, đem đun nóng th y m t màu, đ ngu i ỏ ị ồ ộ ấ ấ ấ ể ộ
l i xu t hi n màu xanhạ ấ ệ
D. Nh dung d ch iot vào m t lát chu i xanh th y màu mi ng chu i chuy n t tr ng sang xanh ỏ ị ộ ố ấ ế ố ể ừ ắ
nh ng n u nh vào lát chu i chín thì không có hi n t ng gìư ế ỏ ố ệ ượ
Câu 11: Công th c phân t c a este t o b i axit no đn ch c, m ch h và ancol no, đn ch c,ứ ử ủ ạ ở ơ ứ ạ ở ơ ứ
m ch h làạ ở
A. CnH2nO2 (n ≥ 2). B. CnH2nO2 (n ≥ 1). C. CnH2n-2O2 (n ≥ 3). D. CnH2n-2O2 (n ≥ 4).
Câu 12: Hi n t ng khi làm thí nghi m v i các ch t ệ ượ ệ ớ ấ X, Y, Z d ng dung d ch đc ghi l i nhở ạ ị ượ ạ ư
sau
Ch tấ
Thu c thố ử X Y Z
Qu tímỳHóa xanh Không đi màuổKhông đi màuổ
N c bromướ Không có k t t aế ủ K t t a tr ngế ủ ắ Không có k t t aế ủ
Ch t ấX, Y, Z l n l t làầ ượ
A. Glyxin, Anilin, Axit glutamic. B. Axit glutamic, Metylamin, Anilin.
C. Anilin, Glyxin, Metylamin. D. Metylamin, Anilin, Glyxin.
Câu 13: Este nào sau đây có mùi chu i chín?ố
A. Etyl butirat. B. Isoamyl axetat. C. Etyl fomat. D. Geranyl axetat.
Câu 14: S n ph m cu i cùng c a quá trình th y phân các protein đn gi n nh ch t xúc tác thíchả ẩ ố ủ ủ ơ ả ờ ấ
h p làợ
A. este. B. β-aminoaxit. C. axit cacboxylic. D. α-aminoaxit.
Câu 15: T alanin và glyxin có th t o ra t i đa bao nhiêu đipeptit?ừ ể ạ ố
A. 2B. 5C. 4D. 3
Câu 16: Amino axit X ch a m t nhóm -NHứ ộ 2 và m t nhóm –COOH trong phân t . Y là este c a Xộ ử ủ
v i ancol đn ch c, Mớ ơ ứ Y= 89. Công th c c a X, Y l n l t làứ ủ ầ ượ
A. NH2CH2COOH, NH2CH2COOC2H5.B. NH2CH2COOH,NH2CH2COOCH3.
C. NH2[CH2]2COOH,NH2[CH2]2COOC2H5.D. NH2[CH2]2COOH, NH2[CH2]2COOCH3.
Câu 17: Thuốc thử nào sau đây có thể dùng để phân biệt đcượ các dung dịch : glucoz ,ơ etanol và
lòng trắng trứng ?
A. dung d chị NaOH. B. Cu(OH)
2
.C. dung d ch AịgNO
3
.D. dung d chị HNO
3
.
Câu 18: Trong th c tự ế ng iườ ta dùng chất nào sau đây để tráng gương ?
A. anđehit fomic. B. metyl fomat. C. anđehit axetic. D. Glucoz .ơ
Câu 19: H p ch t X l ng tính có công thợ ấ ưỡ c phân t ứ ử là C3H9O2N. Cho X tác d ng v i dung d chụ ớ ị
NaOH thì thu đc etylamin. Công th c c u t o c a X làượ ứ ấ ạ ủ
A. HCOONH2(CH3)2B. C2H5COONH4C. CH3COONH3CH3D. HCOONH3C2H5
Câu 20: Cho các t sau: t xenluloz axetat, t capron, t nitron, t visco, t nilon-6,6. Có baoơ ơ ơ ơ ơ ơ ơ
nhiêu t thu c lo i t poliamit?ơ ộ ạ ơ
A. 1. B. 3. C. 2. D. 4.
Câu 21: S electron l p ngoài cùng c a các nguyên t kim lo i thu c nhóm IIA làố ớ ủ ử ạ ộ
A. 1. B. 2. C. 4. D. 3.
Câu 22: Dãy các chất sau được s p xắ ếp theo chiều nhiệt độ sôi tăng dần
Trang 2/4 - Mã đ thi 209ề

A. CH
3
CH
2
CH
2
OH, CH
3
COOH, CH
3
COOC
2
H
5
.
B. CH
3
COOH, CH
3
COOC
2
H
5
, CH
3
CH
2
CH
2
OH.
C. CH
3
COOH, CH
3
CH
2
CH
2
OH, CH
3
COOC
2
H
5
.
D. CH
3
COOC
2
H
5
, CH
3
CH
2
CH
2
OH, CH
3
COOH.
Câu 23: Ch t nào sau đây là amin?ấ
A. NaCl. B. CH3NH2.C. NH3.D. C2H5OH.
Câu 24: Este C6H12O2 có s liên k t trong phân t làπố ế ử
A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 25: Khi ti nế hành đun nóng h n h p foỗ ợ manđehit và lượng dư phenol có chất xúc tác axit,
người ta thu đcượ nh aự
A. PVC B. rezit. C. novolac. D. rezol.
Câu 26: Trieste X m ch h , t o b i glixerol và 3 axit cacboxylic đn ch c Y, Z, T (Mạ ở ạ ở ơ ứ Y < MZ < MT).
Đ ph n ng hoàn toàn v i a mol X c n dùng t i đa 64 gam Brể ả ứ ớ ầ ố 2 (trong dung d ch) thu đc 115,2ị ượ
gam s n ph m h u c . Đt cháy hoàn toàn a mol X thu đc b mol COả ẩ ữ ơ ố ượ 2 và d mol H2O. Bi t b = dế
+4a. M t khác, a mol X ph n ng v i dung d ch KOH v a đ thu đc m gam mu i. Giá tr c a mặ ả ứ ớ ị ừ ủ ượ ố ị ủ
là
A. 55,2 B. 84,8 C. 66,4. D. 81,2
Câu 27: Điện phân đến hết 0,1 mol Cu(NO3)2 trong dung dịch với điện c cự trơ, thì sau điện
phân kh iố lượng dung dịch đã giảm bao nhiêu gam?
A. 1,6 gam. B. 6,4 gam. C. 18,8 gam. D. 8,0 gam
Câu 28: Phát bi u ểkhông đúng là
A. Liên k t c a nhóm CO v i nhóm NH gi a hai đn v amino axit đc g i là liên k t peptit.ế ủ ớ ữ ơ ị ượ ọ ế
B. Polipeptit g m các peptit có t 11 đn 50 g c ồ ừ ế ố
-amino axit. Polipeptit là c s t o nên ơ ở ạ
protein.
C. Peptit là nh ng h p ch t ch a t 2 đn 50 g c ữ ợ ấ ứ ừ ế ố
-amino axit liên k t v i nhau b ng các liên ế ớ ằ
k t peptit.ế
D. Protein là nh ng polipeptit cao phân t có phân t kh i t vài ch c nghìn đn vài tri uữ ử ử ố ừ ụ ế ệ
Câu 29: Đ ph n ng hoàn toàn v i dung d ch ch a 7,5 gể ả ứ ớ ị ứ am glyxin c n v a đ V ml dung d chầ ừ ủ ị
NaOH 1M. Giá tr c a V làị ủ
A. 100. B. 200. C. 150. D. 50.
Câu 30: Hòa tan 14,4 gam Fe vào dung d ch HNOị3 thì thu đc dung d ch X, khí NO (s n ph mượ ị ả ẩ
kh duy nh t) và 3,2 gam ch t r n. Cô c n dung d ch X thì thu đc bao nhiêu gam mu i khanử ấ ấ ắ ạ ị ượ ố ?
A. 24,2 gam. B. 18 gam. C. 48,4 gam. D. 36 gam
Câu 31: Trong ph ng pháp thu luy n, đ đi u ch Cu t dung d ch CuSOươ ỷ ệ ể ề ế ừ ị 4 có th dùng kim lo iể ạ
nào làm ch t kh ?ấ ử
A. K. B. Ca. C. Zn. D. Ag
Câu 32: Trong các ý ki nế dưới đây, ý kiến nào đúng ?
A. Tính d oẻ c aủ chất d oẻ chỉ thể hi nệ trong những điều ki nệ nhất định ; ở các điều ki nệ khác,
chất d oẻ có thể không dẻo.
B. Đất sét nhào nưcớ rất dẻo, có thể ép thành gạch, ngói ; vậy đấy sét nhào nưcớ là chất dẻo.
C. Thuỷ tinh h uữ cơ (plexiglas) rất cứng và b nề với nhiệt ; vậy đó không phải là chất dẻo.
D. Thạch cao nhào nước rất dẻo, có thể nặn thành t ngượ ; v yậ đó là một chất dẻo.
Câu 33: Ch t béo là trieste c aấ ủ
A. glixerol v i axit béo.ớB. ancol v i axit béo.ớ
C. glixerol v i axit vô c .ớ ơ D. glixerol v i axit h u c .ớ ữ ơ
Trang 3/4 - Mã đ thi 209ề

Câu 34: H p ch t X có công th c Cợ ấ ứ 3H7O2N. X tác d ng đc v i NaOH, Hụ ượ ớ 2SO4 và làm m t màuấ
dung d ch n c brom. Công th c c u t o c a X có th làị ướ ứ ấ ạ ủ ể
A. CH2=CH-COONH4B. CH3-CH(NH2)-COOH
C. NH2-CH2-CH2-COOH D. C2H5COONH4
Câu 35: Phát biểu nào sau đây là đúng ?
A. Thuỷ phân tinh bột thu đưcợ fructozơ và glucozơ.
B. Thuỷ phân xenlulozơ thu đưcợ glucoz .ơ
C. Fructozơ có ph nả ứng tráng bạc, ch ngứ tỏ phân tử fructozơ có nhóm -CHO.
D. C xeảnlulozơ và tinh b t ộ đều có phản ngứ tráng bạc.
Câu 36: M t lo i m ch a 40% triolein, 20% tripanmitin và 40% tristearin v kh i l ng. Xàộ ạ ỡ ứ ề ố ượ
phòng hóa hoàn toàn m kg m trên thu đc 184 gam glixerol. Giá tr c a m g n nh t v i giá trỡ ượ ị ủ ầ ấ ớ ị
nào sau đây?
A. 1739. B. 1,739. C. 1,742. D. 1,742.
Câu 37: Tính ch t hóa h c đc tr ng c a kim lo i làấ ọ ặ ư ủ ạ
A. tính baz .ơB. tính oxi hóa. C. tính axit. D. tính kh .ử
Câu 38: H n h p E g m ch t X (Cỗ ợ ồ ấ 3H10N2O4) và ch t Y (Cấ3H12N2O3). Ch t X là mu i c a axit h uấ ố ủ ữ
c đa ch c, ch t Y là mu i c a m t axit vô c và m t amin. Cho 2,62 gam E tác d ng v i dungơ ứ ấ ố ủ ộ ơ ộ ụ ớ
d ch NaOH d , đun nóng, thu đc 0,04 mol h n h p hai khí (có t l mol 1 : 3) và dung d ch ch aị ư ượ ỗ ợ ỉ ệ ị ứ
m gam mu i. Giá tr c a m làố ị ủ
A. 2,40. B. 2,54. C. 3,46. D. 2,26.
Câu 39: Cho X là hexapeptit Ala-Gly-Ala-val-gly-val và Y là tetrapeptit Gly-Ala-Gly- Glu. Th yủ
phân hoàn toàn m gam h n h p X và Y thu đu c 4 amino axit, trong đó có 30g glyxin và 28,48gỗ ợ ợ
alanin. Giá tr c a m làị ủ
A. 77,6. B. 87,4. C. 73,4. D. 83,2.
Câu 40: Polime nào sau đây được tổng hợp b ngằ ph nả ngứ trùng ng nưg?
A. polistiren. B. poli(metyl metacrylat).
C. poli(etylen terephtalat). D. poliacrilonitrin.
-----------------------------------------------
----------- H T ----------Ế
Trang 4/4 - Mã đ thi 209ề

