Ề Ọ Ồ ƯỜ Ở S GD&ĐT ĐĂK NÔNG Ạ NGTHPT PH M VĂN Đ NG TR ờ Ể Đ KI M TRA H C KÌ II Ị MÔN: Đ A LÍ 11 Th i gian làm bài: 45 phút
ề Mă đ thi 132 ố ọ ể Ệ Ắ Ầ ệ ố ệ ệ ạ không áp d ng trong quá trình hi n đ i hóa công nghi p? ụ ộ ệ ả ấ ệ ề ệ ệ B. Huy đ ng toàn dân s n xu t công nghi p. ế ị ở ử t b cho các ngành công nghi p. ế ượ ạ m i c a Liên bang Nga là ự ộ Câu 2: N i dung ở ộ ạ ọ ườ ố ự ề ả ế ụ ế ị ườ th tr ng. ng qu c. ế ợ ướ ế thoát kh i kh ng ho ng, ti p t c xây d ng n n kinh t t. th i kì Xô vi H , tên thí sinh:..........................................................................S báo danh:.................. I. PH N TR C NGHI M ( 8,0 đi m) Câu 1: Bi n pháp nào sau đây Trung Qu c đã ủ ộ A. Giao quy n ch đ ng cho các xí nghi p. ệ D. Hi n đ i hóa trang thi C. Th c hi n chính sách m c a. ế ớ ủ không ph iả chi n l c kinh t ệ ờ ồ A. nâng cao đ i s ng nhân dân, m r ng quan h ngo i giao, coi tr ng châu Á. ụ ạ ị i v trí c B. khôi ph c l ướ ư ề ừ c đ a n n kinh t C. t ng b ả D. thanh toán các kho n n n ậ ậ ả Câu 3: Nh n xét không đúng v m t s đ c đi m t ệ ắ nhiên c a Nh t B n là t. ậ ậ ả ể ể ự ậ ậ ạ ầ ử ề ấ ư ộ ậ ằ ế ớ ề i v ỏ ủ ừ ờ c ngoài t ề ộ ố ặ ủ ể ớ A. phía b c có khí h u ôn đ i, phía nam có khí h u c n nhi ặ B. vùng bi n Nh t B n có các dòng bi n nóng và l nh g p nhau. C. có nhi u thiên tai nh : đ ng đ t, núi l a, sóng th n, bão. ư ự D. n m trong khu v c khí h u gió mùa, ít m a. Câu 4: Năm 2006, Liên bang Nga đ ng đ u th gi ỏ ự nhiên. ọ ấ ầ ng khai thác d u m và khí t tin h c. ứ ầ ả ượ B. s n l ệ ử D. đi n t A. than. ộ C. b t gi y và xenlulo. ả Câu 5: Cho b ng s li u sau: Ố Ế Ế Ố Ủ Ị Ở Ộ Ố ố ệ Ị S KHÁCH DU L CH QU C T Đ N VÀ CHI TIÊU C A KHÁCH DU L CH M T S KHU Ủ ị ủ Ự V C C A CHÂU Á NĂM 2003 Stt Khu v cự ị t ng
ế ố S khách du l ch đ n ượ ườ i ) ( Nghìn l 67 230 38 468 41 394 ế ị ự ỗ ượ t khách du l ch đã chi h t bao nhiêu USD
i.ườ i.ườ Chi tiêu c a khách du l ch ệ ( Tri u USD ) 70 594 18 356 18 419 khu v c Đông Nam Á? i.ườ i.ườ Đông Á 1 Đông Nam Á 2 3 Tây Nam Á Tính bình quân m i l A. 357 USD/ng C. 377 USD/ng ề ươ ồ ụ ậ ủ ạ i dân Đông Nam Á có nhi u nét t ng đ ng đã tác ự ể ế ườ Câu 6: Phong t c t p quán, sinh ho t văn hóa c a ng ế ự ộ ủ ộ đ ng nh th nào đ n s phát tri n kinh t ệ ề c ngoài. n ở B. 477 USD/ng D. 455 USD/ng ườ xã h i c a khu v c? ậ B. Tăng c ng thu hút v n đ u t ổ ứ ầ ư ướ ạ ộ ố ề ư ệ ể ợ ể D. T ch c nhi u ho t đ ng văn hóa, th ư ế ạ ượ c nhi u vi c làm, tăng thu nh p. A. T o đ ề ạ C. T o đi u ki n giao l u, h p tác và cùng phát tri n.
ỗ ố ố ự ộ ủ ể xã h i c a m i qu c gia và toàn kh i ASEAN là gì?
ơ ở ữ ạ ườ ạ ươ ệ ạ ề ể ườ ự ị ng hòa bình và n đ nh trong khu v c. thao chung. ế ắ Câu 7: C s v ng ch c cho s phát tri n kinh t ệ ẩ A. Đ y m nh công nghi p hóa – hi n đ i hóa. ạ ộ ng. ng các ngo i đ ng ngo i th B. Tăng c ề ự ồ ầ ấ ậ C. C n có s đ ng thu n cao v các v n đ trên bi n Đông ổ ộ ạ ự D. T o d ng m t môi tr ố ệ ả Câu 8: Cho b ng s li u: Ị Ơ Ấ Ố Ủ Ấ Ẩ
ị Ậ C C U GIÁ TR XU T, NH P KH U C A TRUNG QU C, Ạ GIAI ĐO N 19852004 ơ (Đ n v : %)
2004 51,4 48,6 1985 39,3 60,7 ơ ấ 1995 53,5 46,5 ẩ ủ ể ệ ấ ậ ấ ợ ị ừ ế Năm ấ ẩ Xu t kh u ẩ ậ Nh p kh u ồ Bi u đ thích h p nh t th hi n c c u giá tr xu t nh p kh u c a Trung Qu c ố t năm 1985 đ n năm ể 2004? ể ồ ườ ể ồ ồ D. Bi u đ tròn. ề A. Bi u đ mi n. ả ế ồ ộ ể C. Bi u đ c t. ẩ ủ ấ ể B. Bi u đ đ ị ậ ả ệ ng. Câu 9: Chi m kho ng 40% giá tr hàng công nghi p xu t kh u c a Nh t B n đó là ngành
ề Trang 1/3 Mã đ thi 132
ự ệ ế ạ B. Công nghi p xây d ng và công trình công c ng. ộ ả ệ ệ A. Công nghi p ch t o. ấ ệ ả C. Công nghi p s n xu t đi n t ạ ợ ệ D. Công nghi p d t, v i các lo i, s i. ố ổ ậ ể ổ ả ộ ệ ử . ị ề ặ Câu 10: Nh n xét không đúng v đ c đi m v trí và lãnh th Trung Qu c là ừ ố b c xu ng nam, t ệ ừ ắ ổ ộ đông sang tây. ứ i. ế ớ ả ủ ế ườ ạ A. Lãnh th tr i r ng t ớ B. Có di n tích lãnh th r ng l n và đ ng th ba th gi ớ ườ ng b bi n dài kho ng 9000 km. C. Phía đông giáp bi n v i đ ướ D. Có đ i giáp 14 n ủ ề ự ế Nh t B n trong giai đo n 1955 1973 ể ớ ng biên gi ể Câu 11: S phát tri n nhanh chóng c a n n kinh t ể ậ ọ ệ ệ hi n đ i hóa công nghi p. không ph iả do? hi n đ i hóa nông nghi p. ầ hai t ng. ứ ờ ể c ch y u qua núi cao và hoang m c. ạ ậ ả ầ ư ệ ố B. chú tr ng đ u t ơ ấ ọ ủ c coi là ngành mũi nh n c a Nh t B n là ngành Câu 12: Ngành công nghi p đ ộ ệ ợ ả ế ạ ấ ệ ử . ộ A. t p trung cao đ vào phát tri n các ngành then ch t. ạ ầ ư ệ ọ C. chú tr ng đ u t ệ ượ ệ ự A. Công nghi p xây d ng và công trình công c ng. ệ ả C. Công nghi p s n xu t đi n t ạ ế D. duy trì c c u kinh t ậ ả ệ ạ B. Công nghi p d t, s i v i các lo i. ệ D. Công nghi p ch t o máy. ố ệ Ơ Ấ Ố Ố Ị ả Câu 13: Cho b ng s li u sau: C C U DÂN S TRUNG QU C PHÂN THEO THÀNH TH VÀ NÔNG THÔN NĂM 2005 VÀ 2014 ơ
Năm Thành thị Nông thôn 2014 54,5 45,5 ề ơ ấ ậ ố ố ị ị (Đ n v : %) 2005 37,0 63,0 Nh n xét nào sau đây đúng v c c u dân s Trung Qu c phân theo thành th và nông thôn năm 2005 và
ị ướ dân thành th có xu h dân nông thôn có xu h B. T l ướ ị ỷ ệ ng tăng ị ng tăng ơ dân thành th ít h n dân nông thôn ỷ ệ l dân nông thôn và thành th không thay ỷ ệ D. T l năm 2014 ỷ ệ A. T l C. Năm 2014, t
ậ ề ặ ể ề ố đ iổ Câu 14: Nh n xét không đúng v đ c đi m mi n Đông Trung Qu c là ỉ ậ ừ ắ ể ừ ệ ớ ậ t đ i gió mùa. ôn đ i gió mùa sang c n nhi ệ ằ ớ ố ư ậ ồ ị ậ Câu 15: Nh n đ nh không đúng v thành t u c a n n kinh t ợ ướ ừ ờ ế ấ ự ủ ề c ngoài t ế th i Xô vi t.
ừ ể ả A. Nghèo khoáng s n, ch có than đá là đáng k . ớ B. T b c xu ng nam khí h u chuy n t C. Dân c t p trung đông đúc, nông nghi p trù phú. ỡ ổ ộ D. Có các đ ng b ng châu th r ng l n, đ t phù sa màu m . ề Nga sau năm 2000 là ả ế tăng. ướ ượ ả c đ c c i thi n. ả ượ ờ ố ự ữ ạ ệ ứ ế ớ ệ i (năm 2005). A. đã thanh toán xong các kho n n n ng các ngành kinh t B. s n l C. đ i s ng nhân dân t ng b ứ đ ng th ba th gi D. d tr ngo i t ệ ượ ế ạ ủ c coi là th m nh c a Liên bang Nga là Câu 16: Trong các ngành công nghi p sau, ngành đ
ẩ ệ B. công nghi p ch t o máy. ệ D. công nghi p luy n kim. ủ ữ ố ộ ế ậ ả ả ế ạ ệ ề ưở ng c a n n kinh t Nh t B n gi m sút ố ệ A. công nghi p qu c phòng. ự ế ế ệ C. công nghi p ch bi n th c ph m. Câu 17: Nh ng năm 1973 1974 và 1979 1980 t c đ tăng tr m nh là do ứ ướ ầ ề ủ ả ả ế ớ i. ấ B. thiên tai đ ng đ t, sóng th n x y ra nhi u. D. kh ng ho ng tài chính trên th gi ạ ị ườ A. s c mua th tr ầ C. kh ng ho ng d u m trên th gi ằ ở ộ ả ng trong n c gi m. ỏ ả ế ớ i. ụ ị Đông Nam Á l c đ a màu m , là do Câu 18: Các đ ng b ng ườ ả ạ ợ i c i t o h p lí. ồ ắ ủ ượ ượ ừ ả ẩ ồ c con ng c phù sa c a các con sông b i đ p. ủ ỡ ớ ượ c ph các s n ph m phong hóa t dung nham núi A. đ C. đ ủ ự ậ B. có l p ph th c v t phong phú. ủ D. đ
ệ ủ ề mi n Đông? l a.ử Câu 19: Vì sao các trung tâm công nghi p c a Trung Qu c t p trung ch y u ị ằ ủ ế ở ậ ả ị ố ậ B. Giao thông v n t ơ ở ạ ầ ẳ ồ ể ồ ộ ệ ự ậ ợ ế ộ ị i và v trí đ a lí thu n l nhiên và kinh t i. xã h i ề D. Đi u ki n t A. Đ a hình b ng ph ng, tài nguyên phong phú. C. Ngu n lao đ ng d i dào, c s h t ng phát tri n. ậ ợ i. ế ệ ấ ớ ở ồ thu n l Câu 20: Cây tr ng chi m di n tích l n nh t (50%) A. Ngô. ậ ả Nh t B n là B. T t m. ơ ằ C. Lúa g o.ạ D. Lúa mì. ố ệ ả Câu 21: Cho b ng s li u: ƯỢ Ị Ạ L ệ ượ ƯỚ ườ ơ NG KHÁCH DU L CH QU C T Đ N CÁC N t ng Ố Ế Ế ị (Đ n v : tri u l C ASEAN GIAI ĐO N 1992 2002 i )
ề Trang 2/3 Mã đ thi 132
Năm 1996 30,9 2000 39,1 ố ế ị Khách du l ch qu c t ợ ồ ấ 1994 1992 21,8 25,3 ể ệ ố ượ ướ ạ Bi u đ thích h p nh t th hi n s l 1997 31,0 ố ế ế ị t khách du l ch qu c t 1998 29,7 đ n các n 2002 44,0 c ASEAN giai đo n 1992 ể 2002? ồ ể ể ể ồ ế ợ ể ồ ộ B. Bi u đ tròn. ụ ề ạ ượ ầ ồ D. Bi u đ mi n. c ASEAN c n đ t đ c? C. Bi u đ k t h p. Câu 22: M c tiêu nào sau đây là m c tiêu khái quát mà các n ị ự ổ ị ộ ổ ướ ụ ể ế ế , văn hoá, giáo d c và ti n b xã h i c a các n ế ệ ữ ệ ả ớ ướ ộ c thành viên. ố t trong n i b liên quan đ n m i quan h gi a ASEAN v i các n c. A. Bi u đ c t. ướ ụ ộ ự A. Xây d ng ASEAN thành m t khu v c hoà bình, n đ nh. ể ợ ế B. Đoàn k t, h p tác vì m t ASEAN hoà bình, n đ nh và cùng phát tri n . ẩ ự ộ ủ C. Thúc đ y s phát tri n kinh t ế D. Gi ữ i quy t nh ng khác bi ế ạ ọ ị ồ ộ ộ ấ Câu 23: Lo i cây chi m v trí quan tr ng nh t trong ngành tr ng tr t c a Trung Qu c là
ươ ng th c. A. cây rau đ u.ậ C. cây l ự ệ ướ c Đông Nam Á đang phát tri n theo h ấ ấ ặ ể ệ ự ệ ơ ở ạ ầ ặ phát tri n công nghi p n ng. xây d ng c s h t ng. ố ọ ủ ệ B. cây công nghi p hàng năm. ệ D. cây công nghi p lâu năm. ướ ng ầ ư B. đ u t ầ ư D. đ u t
ủ ặ ụ ị ự ể ả nhiên c a khu v c Đông Nam Á l c đ a và Đông Nam Á bi n đ o? ể Câu 24: Công nghi p các n ể ả ọ ẩ A. chú tr ng phát tri n s n xu t các m t hàng xu t kh u. ể ẩ ạ C. đ y m nh phát tri n các ngành công nghi p khai thác. 2,0 đi mể Ầ Ự Ậ II. PH N T LU N ( ) ự ể Câu 1. So sánh đ c đi m t Ế H T
ề Trang 3/3 Mã đ thi 132