
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O ĐĂK NÔNGỞ Ụ Ạ
TR NG THPT PH M VĂN ĐNGƯỜ Ạ Ồ
Đ THI H C KÌ II NĂM H C 2017-2018 Ề Ọ Ọ
MÔN ĐA LÍ 12Ị
Th i gian làm bài: 45 phút; ờ
Mă đ thi 132ề
H , tên thí sinh:..........................................................................ọ
S báo danh:...............................................................................ố
Câu 1: Ngu n than khai thác c a vùng Trung du và mi n núi B c B ch y uồ ủ ề ắ ộ ủ ế
A. Ph c v cho ngành luy n kim.ụ ụ ệ
B. Làm nhiên li u cho các nhà máy nhi t đi n và xu t kh u.ệ ệ ệ ấ ẩ
C. Làm ph gia cho công nghi p hóa ch t.ụ ệ ấ
D. Ph c v cho nhu c u đi s ng c a nhân dân trong vùng.ụ ụ ầ ờ ố ủ
Câu 2: Ý nào sau đây không ph i là ý nghĩa c a các đo và qu n đo n c taả ủ ả ầ ả ở ướ
A. là h th ng ti n tiêu b o v đt li n.ệ ố ề ả ệ ấ ề
B. là c s đ kh ng đnh ch quy n c a n c ta đi v i vùng bi n và th m l c ơ ở ể ẳ ị ủ ề ủ ướ ố ớ ể ề ụ
đa quanh các đo.ị ả
C. là c s đ kh ng đnh ch quy n qu c gia trên đt li n.ơ ở ể ẳ ị ủ ề ố ấ ề
D. là h th ng căn c đ n c ta ti n ra bi n và đi d ng trong th i đi m i.ệ ố ứ ể ướ ế ể ạ ươ ờ ạ ớ
Câu 3: Căn c vào Atlat đia lí Vi t Nam trang 30, t nh duy nh t thu c vùng Trung duứ ệ ỉ ấ ộ
và mi n núi B c B n m trong vùng kinh t tr ng đi m phía B c làề ắ ộ ằ ế ọ ể ắ
A. Phú Th .ọB. B c Ninh.ắC. Qu ng Ninh.ảD. Vĩnh Phúc.
Câu 4: Y u t có ý nghĩa quy t đnh đ Trung du và mi n núi B c B tr thànhế ố ế ị ể ề ắ ộ ở
vùng chuyên canh chè s 1 c a n c ta làố ủ ướ
A. Đa hình đi núi là ch y u.ị ồ ủ ế B. Đt feralit màu m .ấ ỡ
C. Khí h u có mùa đông l nh.ậ ạ D. Truy n th ng canh tác lâu đi.ề ố ờ
Câu 5: Lo i tài nguyên quan tr ng hàng đu Đng b ng sông C u Long làạ ọ ầ ở ồ ằ ử
A. Bi n.ểB. Đt.ấ
C. Khoáng s n.ảD. N c và sinh v t.ướ ậ
Câu 6: Ph i khai thác t ng h p kinh t bi n vìả ổ ợ ế ể ?
A. tài nguyên bi n c a n c ta đang b suy thoái nghiêm tr ng.ể ủ ướ ị ọ
B. kinh t bi n r t d ng trong khi môi tr ng bi n là không th chia c t đc.ế ể ấ ạ ườ ể ể ắ ượ
C. tài nguyên bi n r t đa d ng phong phú có đi u ki n phát tri n t ng h p.ể ấ ạ ề ệ ể ổ ợ
D. vùng bi n c a n c ta r ng l n đa d ng l i đang có s tranh ch p v i các ể ủ ướ ộ ớ ạ ạ ự ấ ớ
n c.ướ
Câu 7: D a vào Atlat Đa lí Vi t Nam trang 29, t nh nào sau đây không thu c vùngự ị ệ ỉ ộ
Đông Nam B ?ộ
A. Đng Nai.ồB. Long An. C. Tây Ninh. D. Bình Ph c.ướ
Câu 8: Vi c phát tri n các vùng chuyên canh cây công nghi p lâu năm Tây ệ ể ệ ở Nguyên
có ý nghĩa ch y u nào sau đây?ủ ế
A. Gi i quy t vi c làm cho nhi u ng i laoả ế ệ ề ườ đng.ộ
Trang 1/5 - Mã đ thi 132ề

B. Thúc đy hình thành nông tr ng qu c doanh.ẩ ườ ố
C. Cung c p s n ph m cho nhu c u trongấ ả ẩ ầ ở n c.ướ
D. T o ra kh i l ng nông s n l n cho xu tạ ố ượ ả ớ ấ kh u.ẩ
Câu 9: Ý nghĩa l n nh t c a vi c phát tri n c s h t ng giao thông v n t i ớ ấ ủ ệ ể ơ ở ạ ầ ậ ả ở
duyên h i Nam Trung B làả ộ
A. tăng c ng m i quan h v i hai vùng kinh t năng đng hai đu.ườ ố ệ ớ ế ộ ở ầ
B. kh c ph c tình tr ng y u kém v c s h t ng đ thu hút thêm ngu n đu t .ắ ụ ạ ế ề ơ ở ạ ầ ể ồ ầ ư
C. tăng c ng kh năng c nh tranh cho vùng kinh t tr ng đi m mi n Trung.ườ ả ạ ế ọ ể ề
D. t o ra th m c a h n n a cho vùng và cho s phân công lao đng m i.ạ ế ở ử ơ ữ ự ộ ớ
Câu 10: Đi m đc s c trong vi c hình thành c c u nông - lâm - ng nghi p vùngể ặ ắ ệ ơ ấ ư ệ ở
B c Trung B làắ ộ
A. C s quan tr ng đ th c hi n công nghi p hóa, hi n đi hóa.ơ ở ọ ể ự ệ ệ ệ ạ
B. Góp ph n hình thành v a c c u theo ngành, v a c c u theo lãnh th .ầ ừ ơ ấ ừ ơ ấ ổ
C. T o đi u ki n đ khai thác h t ti m năng to l n c a vùng đi núi phía tây.ạ ề ệ ể ế ề ớ ủ ồ
D. T o th liên k t đ v a phát tri n kinh t xã h i v a b o v môi tr ng.ạ ế ế ể ừ ể ế ộ ừ ả ệ ườ
Câu 11: V n đ c n gi i quy t khi khai thác lãnh th theo chi u sâu trong côngấ ề ầ ả ế ổ ề
nghi p vùng Đông Nam B làệ ở ộ
A. Đu t c s h t ng, giao thông v n t i.ầ ư ơ ở ạ ầ ậ ả
B. H tr v n.ỗ ợ ố
C. B sung l c l ng lao đng.ổ ự ượ ộ
D. Tăng c ng c s năng l ng.ườ ơ ở ượ
Câu 12: Căn c vào Atlat Đa lí Vi t Nam trang 7, cho bi tứ ị ệ ế v nh Vân Phong và Camị
Ranh thu c t nh nào?ộ ỉ
A. Bình Đnh.ịB. Phú Yên. C. Khánh Hòa. D. Bình Thu n.ậ
Câu 13: D a vào Atlat Đa lí Vi t Nam trang 27, tuy n đng b h ng Đông - Tâyự ị ệ ế ườ ộ ướ
nào không vùng B c Trung B ?ở ắ ộ
A. Đng s 8.ườ ố B. Đng s 9.ườ ố C. Đng s 19.ườ ố D. Đng s 7.ườ ố
Câu 14: Ngoài m c đích cung c p đi n, các nhà máy th y đi n c a Tây Nguyên cònụ ấ ệ ủ ệ ủ
có vai trò trong vi cệ
A. d tr n c trong mùa khô, ngăn ch n tình tr ng lũ l t vào mùa m a.ự ữ ướ ặ ạ ụ ư
B. cung c p n c t i trong mùa khô, khai thác cho m c đích du l ch và nuôi ấ ướ ướ ụ ị
tr ng th y s n.ồ ủ ả
C. đi u ti t ngu n n c gi m lũ l t cho vùng Nam Trung B và Đông Nam B .ề ế ồ ướ ả ụ ộ ộ
D. t o nên m t m ng l i v n t i đng sông thu n l i trong đi u ki n c s hạ ộ ạ ướ ậ ả ườ ậ ợ ề ệ ơ ở ạ
t ng còn y u.ầ ế
Câu 15: Ngành công nghi p có m t h u hêt các trung tâm công nghi p c a đngệ ặ ở ầ ệ ủ ồ
b ng sông H ng làằ ồ
A. v t li u xây d ng.ậ ệ ự B. ch bi n nông s n.ế ế ả
C. c khí.ơD. d t may.ệ
Trang 2/5 - Mã đ thi 132ề

Câu 16: Tây Nguyên có th tr ng đc c cây có ngu n g c c n nhi t đi (chè)Ở ể ồ ượ ả ồ ố ậ ệ ớ
thu n l i nh vàoậ ợ ờ
A. Đất đ badan thích h p.ỏ ợ
B. Có m t mùa đông nhi t đ gi m th p.ộ ệ ộ ả ấ
C. Đ cao c a các cao nguyên thích h p.ộ ủ ợ
D. Khí h u các cao nguyên trên 1000m mát m .ậ ẻ
Câu 17: Căn c vào Atlat đa lí Vi t Nam trang 26, các trung tâm công nghi p c aứ ị ệ ệ ủ
vùng Đng b ng sông H ng có quy mô t trên 40 nghìn t đng tr lên làồ ằ ồ ừ ỉ ồ ở
A. Thái Bình, Nam Đnh.ịB. H i D ng, H ng Yên.ả ươ ư
C. Phú Yên, B c Ninh.ắD. Hà N i, H i Phòng.ộ ả
Câu 18: V n đ có ý nghĩa quan tr ng nh t trong ngành th y s n Duyên h i Namấ ề ọ ấ ủ ả ở ả
Trung B làộ
A. đu t ph ng ti n và t p trung đánh b t.ầ ư ươ ệ ậ ắ
B. phát tri n nuôi tr ng và đy m nh ch bi n.ể ồ ẩ ạ ế ế
C. đào t o lao đng và đy m nh xu t kh u.ạ ộ ẩ ạ ấ ẩ
D. khai thác h p lí và b o v các ngu n l i th y s n.ợ ả ệ ồ ợ ủ ả
Câu 19: Cây công nghi p dài ngày quan tr ng nh t Đông Nam B làệ ọ ấ ở ộ
A. Chè.B. Cà phê.C. Cao su. D. D a.ừ
Câu 20: Trung du và mi n núi B c B có th m nh v tr ng và ch bi n cây côngề ắ ộ ế ạ ề ồ ế ế
nghi p, cây d c li u, rau qu c n nhi t và ôn đi là doệ ượ ệ ả ậ ệ ớ
A. Khí h u nhi t đi có mùa đông l nh và nh h ng c a đa hình núi.ậ ệ ớ ạ ả ưở ủ ị
B. Khí h u có s phân mùa.ậ ự
C. Khí h u nhi t đi, đ m cao.ậ ệ ớ ộ ẩ
D. L ng m a hàng năm l n.ượ ư ớ
Câu 21: Phát bi u nào sau đây ểkhông đúng v i Đng b ng sông H ng?ớ ồ ằ ồ
A. Có nhi u thiên tai nh : bão, lũ l t, h nề ư ụ ạ hán…
B. Tài nguyên đt, n c trên m t xu ng c p.ấ ướ ặ ố ấ
C. S dân đông, m t đ cao nh t c n c.ố ậ ộ ấ ả ướ
D. Có đy đ khoáng s n cho công nghi p.ầ ủ ả ệ
Câu 22: N c ng t là v n đ quan tr ng hàng đu vào mùa khô Đng b ng sôngướ ọ ấ ề ọ ầ ở ồ ằ
C u Long trong vi c c i t o t nhiên, vì r t c n thi t choử ệ ả ạ ự ấ ầ ế
A. thau chua và r a m n đtử ặ ấ đai. B. h n ch ạ ế n c ướ ng m ầhạ th p.ấ
C. ngăn ch n s xâm nh pặ ự ậ m n.ặD. tăng c ng phù sa choườ đt.ấ
Câu 23: Năng su t lúa c a vùng Đng b ng sông H ng cao nh t c n c là doấ ủ ồ ằ ồ ấ ả ướ
A. Tăng v .ụ
B. Di n tích ngày càng đc m r ng.ệ ượ ở ộ
C. Ng i lao đng có nhi u kinh nghi m.ườ ộ ề ệ
D. Đy m nh s n xu t theo hình th c thâm canh.ẩ ạ ả ấ ứ
Câu 24: Cho b ng s li u:ả ố ệ
Trang 3/5 - Mã đ thi 132ề

DI N TÍCH VÀ S N L NG LÚA VÙNG ĐNG B NG SÔNG C UỆ Ả ƯỢ Ở Ồ Ằ Ử
LONG GIAI ĐO N NĂM 2000 ĐNẠ Ế NĂM 2012
Năm 2000 2005 2008 2012
Di n tích (nghìn ha)ệ3945 3826 3858 4089
S n l ng (nghìn t n)ả ượ ấ 16702 19298 20669 23186
D ng bi u đ thích h p nh t th hi n t c đ tăng tr ng v di n tích, năng su t,ạ ể ồ ợ ấ ể ệ ố ộ ưở ề ệ ấ
s n l ng lúa c a vùng Đng b ng sông C u Long làả ượ ủ ồ ằ ử
A. Đng.ườ B. K t h p.ế ợ
C. C t ghép.ộD. Tròn.
Câu 25: Căn c vào Atlat Đa lí Vi t Nam trang 17, cho bi t khu kinh t c a kh uứ ị ệ ế ế ử ẩ
Lao B o thu c t nh nào sau đây?ả ộ ỉ
A. Qu ng Bình.ảB. Ngh An.ệC. Qu ng Tr .ả ị D. Hà Tĩnh.
Câu 26: Căn c vào Atlat Đa lí Vi t Nam trang 22, cho bi t tr năng th y đi nứ ị ệ ế ữ ủ ệ
t ng đi l n c a Tây Nguyên trên các sôngươ ố ớ ủ
A. Đà R ng, Thu B n, Trà Khúc.ằ ồ
B. Xê Xan, Xrê Pôk, Đng Nai.ồ
C. Xrê Pôk, Đng Nai, Trà Khúc.ồ
D. Đng Nai, Xê Xan, Đà R ng.ồ ằ
Câu 27: Nhân t nào ốkhông ph iả là đi u ki n thu n l i c a vùng Đng b ng sôngề ệ ậ ợ ủ ồ ằ
H ng đ th c hi n chuy n d ch c c u kinh t ?ồ ể ự ệ ể ị ơ ấ ế
A. Giàu tài nguyên khoáng s n và năng l ng.ả ượ
B. T p trung nhi u trung tâm công nghi p và d ch v l n.ậ ề ệ ị ụ ớ
C. C s h t ng ph c v cho công nghi p và d ch v t t.ơ ở ạ ầ ụ ụ ệ ị ụ ố
D. Ngu n lao đng có trình đ cao.ồ ộ ộ
Câu 28: Tài nguyên thiên nhiên n i tr i hàng đu c a vùng kinh t tr ng đi m phíaổ ộ ầ ủ ế ọ ể
Nam là
A. Thu - h i s n.ỷ ả ả B. Các m d u khí th m l c đa.ỏ ầ ở ề ụ ị
C. Tài nguyên n c.ướ D. Tài nguyên khí h uậ
Câu 29: Trung du và mi n núi B c B là vùng giàu tài nguyên khoáng s n nh tề ắ ộ ả ấ
n c và vi c khai thác các m đâyướ ệ ỏ ở
A. không th t thu n l i vì đòi h i ph i có ph ng ti n hi n đi và chi phí cao.ậ ậ ợ ỏ ả ươ ệ ệ ạ
B. r t khó khăn vì đây là vùng có đa hình hi m tr nh t n c, c s h t ng l i ấ ị ể ở ấ ướ ơ ở ạ ầ ạ
y u kém.ế
C. r t thu n l i vì có r t nhi u các m l thiên, không đòi h i l n v công ngh , ấ ậ ợ ấ ề ỏ ộ ỏ ớ ề ệ
chi phí th p.ấ
D. th ng dùng ch y u vào vi c xu t kh u vì g n th tr ng l n là Trung Qu c.ườ ủ ế ệ ấ ẩ ầ ị ườ ớ ố
Câu 30: D a vào b ng s li u d i đây:ự ả ố ệ ướ
S N L NG TH Y S N VÙNG DUYÊN H I MI N TRUNG VÀ ĐNGẢ ƯỢ Ủ Ả Ả Ề Ồ
B NG SÔNG C U LONG GIAI ĐO N T NĂM 2000 ĐN NĂM 2012Ằ Ử Ạ Ừ Ế
Đn v : nghìn t nơ ị ấ
Trang 4/5 - Mã đ thi 132ề

Năm 2000 2005 2007 2010 2012
Vùng Duyên h i mi nả ề
Trung
467114 650086 944908 1086137 1247540
Vùng Đng b ng sôngồ ằ
C u Longử
1169060 1840004 2386169 2999114 3269344
Bi u đ thích h p nh t đ so sánh s n l ng th y s n c a vùng Duyên h i mi nể ồ ợ ấ ể ả ượ ủ ả ủ ả ề
Trung và vùng Đng b ng sông C u Long làồ ằ ử
A. Mi n.ềB. C t ghép.ộ
C. C t ch ng.ộ ồ D. Đng.ườ
-----------------------------------------------
----------- H T ----------Ế
Trang 5/5 - Mã đ thi 132ề

