
S GD&ĐT THÁI NGUYÊNỞ
TR NG THPT PHÚ BÌNHƯỜ
Đ CHÍNH TH CỀ Ứ
Đ THI H C KÌ II NĂM H C 2017 - 2018 Ề Ọ Ọ
MÔN ĐA LÍỊ. L P 12Ớ
Th i gian làm bài: 45 phút (không k th i gian giao đ)ờ ể ờ ề
H , tên thí sinh:.................................................................SBD:.......................ọMã đ thi 863ề
Câu 1: duyên h i Nam Trung B , d u khí m i đc khai thác t i t nhỞ ả ộ ầ ớ ượ ạ ỉ
A. Khánh HòaB. Bình Thu n ậC. Phú Yên D. Ninh Thu n ậ
Câu 2: vùng Duyên h i Nam Trung B , vi c nâng c p qu c l 1 và đng s t B c - Nam nh m m c đíchỞ ả ộ ệ ấ ố ộ ườ ắ ắ ằ ụ
A. đy m nh s giao l u gi a các t nh trong vùng v i n c b n Campuchia.ẩ ạ ự ư ữ ỉ ớ ướ ạ
B. đy m nh s giao l u gi a các t nh trong vùng v i n c b n Lào.ẩ ạ ự ư ữ ỉ ớ ướ ạ
C. đy m nh s giao l u gi a các t nh trong vùng v i Tây Nguyên.ẩ ạ ự ư ữ ỉ ớ
D. làm tăng vai trò trung chuy n c a vùng.ể ủ
Câu 3: Cho b ng s li u:ả ố ệ
DI N TÍCH VÀ S N L NG LÚA N C TA, GIAI ĐO N 2005-2014Ệ Ả ƯỢ ƯỚ Ạ
Năm 2005 2009 2011 2014
Di n tích ệ(nghìn ha) 7 329,2 7 437,2 7 655,4 7816,2
S n l ng ả ượ (nghìn t n)ấ35 832,9 38 950,2 42 398,5 44 974,6
Theo b ng s li u trên, đ th hi n t c đ tăng tr ng di n tích và s n l ng lúa n c ta, giai đo n ả ố ệ ể ể ệ ố ộ ưở ệ ả ượ ướ ạ
2005-2014 thì bi u đ nào sau đây là thích h p nh t?ể ồ ợ ấ
A. Đng.ườ B. Mi n.ềC. K t h p.ế ợ D. C t.ộ
Câu 4: Đ gi i quy t t t v n đ l ng th c, Đng b ng sông H ng c n ph iể ả ế ố ấ ề ươ ự ồ ằ ồ ầ ả
A. không ng ng m r ng di n tíchừ ở ộ ệ B. đy m nh thâm canh, thay đi c c u mùa vẩ ạ ổ ơ ấ ụ
C. m r ng giao l u v i các vùng lân c nở ộ ư ớ ậ D. nh p l ng th c t bên ngoàiậ ươ ự ừ
Câu 5: Than nâu đc phân b nhi u nh t ượ ố ề ấ ở
A. Đông Nam BộB. Trung du và mi n núi B c Bề ắ ộ
C. Đng b ng sông C u Longồ ằ ử D. Đng b ng sông H ngồ ằ ồ
Câu 6: Căn c vào Atlat Đa lí Vi t Nam trang 21, hãy cho bi t ngành nào d i đây ứ ị ệ ế ướ không có trong c c u ơ ấ
ngành c a trung tâm công nghi p Vũng Tàuủ ệ
A. S n xu t v t li u xây d ngả ấ ậ ệ ự B. Đi n tệ ử
C. Đóng tàuD. Ch bi n nông s nế ế ả
Câu 7: Vùng c c Nam Trung B c a n c ta có đi u ki n thu n l i nh t đ phát tri n ngh làm mu i là doự ộ ủ ướ ề ệ ậ ợ ấ ể ể ề ố
A. ít có bão, ít ch u nh h ng c a gió mùa Đông B c.ị ả ưở ủ ắ
B. có nh ng h núi cao đâm ngang ra bi n nên b bi n khúc khu u.ữ ệ ể ờ ể ỷ
C. có th m l c đa thoai tho i kéo dài.ề ụ ị ả
D. có nhi t đ cao, nhi u n ng, ch có vài sông nh đ ra bi n.ệ ộ ề ắ ỉ ỏ ổ ể
Câu 8: Căn c vào Atlat Đa lí Vi t Nam trang 11, hãy cho bi t đt phù sa sông phân b nhi u nh t đâu?ứ ị ệ ế ấ ố ề ấ ở
A. Đng b ng duyên h i Nam Trung Bồ ằ ả ộ B. Đng b ng sông C u Long.ồ ằ ử
C. Đng b ng duyên h i B c Trung B .ồ ằ ả ắ ộ D. Đng b ng sông H ng.ồ ằ ồ
Câu 9: Ý nào là h n ch trong vi c phát tri n kinh t bi n vùng Trung du và mi n núi B c B ?ạ ế ệ ể ế ể ề ắ ộ
A. Có vùng bi n không r ng nh ng kín gióể ộ ư B. B bi n khúc khu u, nhi u đo ven bờ ể ỷ ề ả ờ
C. Có mùa đông l nh nh t c n cạ ấ ả ướ D. Nhi u c nh quan đpề ả ẹ
Câu 10: Căn c vào Atlat Đa lí Vi t Nam trang 22, hãy cho bi t các trung tâm công nghi p ch bi n l ng ứ ị ệ ế ệ ế ế ươ
th c, th c ph m nào sau đây có quy mô l n?ự ự ẩ ớ
A. Hà N i, H i Phòng, Đà N ng, TP. H Chí Minh ộ ả ẵ ồ B. H i Phòng, Th D u M t, Biên Hòa, Cà Mauả ủ ầ ộ
C. H i Phòng, Đà N ng, Biên Hòa, Vũng Tàuả ẵ D. H i Phòng, Nha Trang, Th D u M t, Vũng Tàuả ủ ầ ộ
Câu 11: Ý nào không đúng trong vi c phát huy các th m nh c a vùng Trung du và mi n núi B c B ?ệ ế ạ ủ ề ắ ộ
A. Ngăn ch n đc các r i ro do thiên tai đn v i vùng.ặ ượ ủ ế ớ
B. B o v an ninh qu c phòng vùng biên gi i.ả ệ ố ớ
C. Nâng cao đi s ng c a đng bào dân t c, thu hút lao đng.ờ ố ủ ồ ộ ộ
Trang 1/5- Mã Đ 863ề

D. Góp ph n thúc đy nhanh s phát tri n kinh t c a vùng.ầ ẩ ự ể ế ủ
Câu 12: Khu công nghi p t p trung phân b ch y u vùngệ ậ ố ủ ế ở
A. Đng b ng sông C u Long.ồ ằ ử B. Đông Nam B .ộ
C. Duyên h i Mi n Trung.ả ề D. Đng b ng sông H ng.ồ ằ ồ
Câu 13: Trong c c u GDP phân theo ngành kinh t n c ta năm 2005, chi m t tr ng t cao xu ng th p l n l t ơ ấ ế ướ ế ỉ ọ ừ ố ấ ầ ượ
là:
A. khu v c I, khu v c III, khu v c II.ự ự ự B. khu v c III, khu v c I, khu v c II. ự ự ự
C. khu v c II, khu v c III, khu v c I.ự ự ự D. khu v c I, khu v c II, khu v c III.ự ự ự
Câu 14: Căn c vào Atlat Đa lí Vi t Nam trang 9, hãy cho bi t h ng gió th nh hành vào mùa h khu v c ứ ị ệ ế ướ ị ạ ở ự
đng b ng B c B làồ ằ ắ ộ
A. Tây Nam B. Đông Nam C. Tây B cắD. Đông B cắ
Câu 15: Trong đi u ki n thiên nhiên nhi t đi m gió mùa, đ s n xu t nông nghi p n đnh thì nhi m v quanề ệ ệ ớ ẩ ể ả ấ ệ ổ ị ệ ụ
tr ng luôn ph i là:ọ ả
A. có các chính sách phát tri n nông nghi p đúng đn.ể ệ ắ B. phát tri n các nhà máy ch bi n g n v i vùng s n ể ế ế ắ ớ ả
xu t.ấ
C. s d ng nhi u lo i phân bón và thu c tr sâu.ử ụ ề ạ ố ừ D. phòng ch ng thiên tai, sâu b nh, d ch h i.ố ệ ị ạ
Câu 16: C s đ phân chia ngành công nghi p ch bi n l ng th c th c ph m thành 3 phân ngành làơ ở ể ệ ế ế ươ ự ự ẩ
A. đc đi m s n xu t. ặ ể ả ấ B. công d ng c a s n ph m. ụ ủ ả ẩ
C. ngu n nguyên li u.ồ ệ D. phân b ốs n xu t.ả ấ
Câu 17: Vi c phân b l i dân c và lao đng gi a các vùng trên c n c là r t c n thi t vìệ ố ạ ư ộ ữ ả ướ ấ ầ ế
A. thúc đy quá trình đô th hóa n c ta.ẩ ị ở ướ
B. nh m gi m b t t l thi u vi c làm và th t nghi p.ằ ả ớ ỉ ệ ế ệ ấ ệ
C. nh m th c hi n t t chính sách dân s k ho ch hóa gia đình.ằ ự ệ ố ố ế ạ
D. dân c n c ta phân b không đu và ch a h p lý.ư ướ ố ề ư ợ
Câu 18: T nh tr ng đi m v ngh cá B c Trung B làỉ ọ ể ề ề ở ắ ộ
A. Thanh HóaB. Hà Tĩnh C. Qu ng BìnhảD. Ngh Anệ
Câu 19: Đ phát tri n chăn nuôi trâu, bò, Trung du và mi n núi B c B ể ể ề ắ ộ ch a ưc n thi t ph iầ ế ả
A. c i t o các đng c đ gi i quy t ngu n th c ăn.ả ạ ồ ỏ ể ả ế ồ ứ B. phát tri n giao thông v n t i đ g n v i th tr ng ể ậ ả ể ắ ớ ị ườ
tiêu thụ
C. tăng c ng h p tác v i các n c láng gi ng.ườ ợ ớ ướ ề D. đa d ng các s n ph m chăn nuôi.ạ ả ẩ
Câu 20: N c ta có đi u ki n t nhiên thu n l i đ phát tri n ngành đánh b t h i s n, nh có:ướ ề ệ ự ậ ợ ể ể ắ ả ả ờ
A. nhi u sông su i, kênh r ch, ề ố ạ ao h . ồB. b bi n dài, vùng ờ ể đc ặquy n kinh t r ngề ế ộ
C. ph ng ti n đánh b t hi n đi.ươ ệ ắ ệ ạ D. nhân dân có kinh nghi m đánh b t.ệ ắ
Câu 21: Nguyên nhân làm cho quá trình đô th hóa hi n nay n c ta phát tri n làị ệ ở ướ ể
A. n n kinh t n c ta chuy n sang c ch th tr ngề ế ướ ể ơ ế ị ườ B. thu hút đc nhi u v n đu t n c ngoàiượ ề ố ầ ư ướ
C. đy m nh quá trình công nghi p hóaẩ ạ ệ D. n c ta h i nh p qu c t và khu v cướ ộ ậ ố ế ự
Câu 22: Căn c vào Atlat Đa lí Vi t Nam trang 15, các đô th có quy mô dân s trên 1 tri u ng i n c ta làứ ị ệ ị ố ệ ườ ở ướ
A. Hà N i, TP. H Chí Minh, H i Phòng.ộ ồ ả B. Hà N i, C n Th , Nam Đnh.ộ ầ ơ ị
C. Hà N i, TP. H Chí Minh, C n Th .ộ ồ ầ ơ D. TP. H Chí Minh, Đà N ng, Hà N i.ồ ẵ ộ
Câu 23: T tr ng giá tr s n xu t công nghi p c a khu v c có v n đu t n c ngoài cao nh t là doỉ ọ ị ả ấ ệ ủ ự ố ầ ư ướ ấ
A. các thành ph n kinh t khác ch m phát tri nầ ế ậ ể B. k t qu c a công cu c Đi m i kinh t - xã h iế ả ủ ộ ổ ớ ế ộ
C. đây là khu v c kinh t có vai trò ch đo ự ế ủ ạ D. n c ta gia nh p các t ch c kinh t khu v cướ ậ ổ ứ ế ự
Câu 24: Di s n nào sau đây ảkhông ph iả là di s n văn hóa v t th c a th gi i Vi t Nam?ả ậ ể ủ ế ớ ở ệ
A. Thành nhà H .ồB. Qu n th di tích c đô Hu . ầ ể ố ế
C. Ph c H i An.ố ổ ộ D. Tín ng ng th cúng Hùng V ng.ưỡ ờ ươ
Câu 25: Th m nh đc bi t trong vi c phát tri n cây công nghi p có ngu n g c c n nhi t và ôn đi Trung duế ạ ặ ệ ệ ể ệ ồ ố ậ ệ ớ ở
mi n núi B c B là do:ề ắ ộ
A. có nhi u gi ng cây tr ng c n nhi t và ôn đi. ề ố ồ ậ ệ ớ B. khí h u nhi t đi m gió mùa, có mùa đông l nh.ậ ệ ớ ẩ ạ
C. đt feralit trên đá phi n, đá vôi chi m di n tích l n.ấ ế ế ệ ớ D. ngu n n c t i đm b o quanh năm.ồ ướ ướ ả ả
Câu 26: Căn c vào Atlat Đa lí Vi t Nam trang 19, hãy cho bi t hai t nh có di n tích tr ng lúa l n nh t n c ta ứ ị ệ ế ỉ ệ ồ ớ ấ ướ
là
Trang 2/5- Mã Đ 863ề

A. Kiên Giang và Đng ThápồB. An Giang và Long An
C. Kiên Giang và Long An D. An Giang và Kiên Giang
Câu 27: Tuy n giao thông v n t i đng bi n n i đa quan tr ng nh t n c ta làế ậ ả ườ ể ộ ị ọ ấ ướ
A. Đà N ng - Vũng TàuẵB. H i Phòng - Đà N ngả ẵ
C. H i Phòng - TP. H Chí Minh ả ồ D. Đà N ng - Quy Nh nẵ ơ
Câu 28: Các c ng bi n quan tr ng hàng đu c a n c ta hi n nay t p trung vùngả ể ọ ầ ủ ướ ệ ậ ở
A. B c Trung Bắ ộ B. Đng b ng sông H ngồ ằ ồ
C. Đông Nam BộD. Duyên h i Nam Trung B .ả ộ
Câu 29: C c u công nghi p theo ngành đc th hi n ơ ấ ệ ượ ể ệ ở
A. t tr ng c a các ngành công nghi p ch bi n trong h th ng các ngành công nghi p.ỉ ọ ủ ệ ế ế ệ ố ệ
B. s n l ng c a t ng ngành trong h th ng các ngành công nghi p.ả ượ ủ ừ ệ ố ệ
C. t tr ng giá tr s n xu t c a t ng ngành trong h th ng các ngành công nghi p.ỉ ọ ị ả ấ ủ ừ ệ ố ệ
D. t tr ng c a các ngành công nghi p khai thác trong h th ng các ngành công nghi p.ỉ ọ ủ ệ ệ ố ệ
Câu 30: Đâu không ph iả là nguyên nhân d n đn tình tr ng ng p l t nghiêm tr ng đng b ng sông H ng?ẫ ế ạ ậ ụ ọ ở ồ ằ ồ
A. Tri u c ng.ề ườ B. Đê sông, đê bi n bao b c.ể ọ
C. M a bão di n r ng.ư ệ ộ D. M t đ xây d ng cao.ậ ộ ự
Câu 31: Căn c vào Atlat Đa lí Vi t Nam trang 17, hãy cho bi t khu kinh t ven bi n ứ ị ệ ế ế ể không thu c ộvùng Đng ồ
b ng sông C u Long làằ ử
A. Năm CănB. Đnh AnịC. Vân Phong D. Phú Qu c ố
Câu 32: H n ch c a đng b ng sông H ng làạ ế ủ ồ ằ ồ
A. thu hút đc ít v n đu t n c ngoàiượ ố ầ ư ướ B. c s h t ng th p nh t c n cơ ở ạ ầ ấ ấ ả ướ
C. lao đng có trình đ th p nh t c n cộ ộ ấ ấ ả ướ D. tài nguyên thiên nhiên đang b suy thoáiị
Câu 33: Căn c vào Atlat Đa lí Vi t Nam trang 25, hãy cho bi t đi m du l ch bi n nào d i đây ứ ị ệ ế ể ị ể ướ không thu cộ
vùng B c Trung Bắ ộ
A. S m S nầ ơ B. Thiên C mầC. Đ S nồ ơ D. Đá Nh yả
Câu 34: Cho b ng s li u:ả ố ệ
DI N TÍCH GIEO TR NG M T S CÂY CÔNG NGHI P HÀNG NĂM C A N C TA, NĂM 2011 VÀ 2015Ệ Ồ Ộ Ố Ệ Ủ ƯỚ
(Đn v : Nghìn ha)ơ ị
Năm Lúa NgôMíaĐu t ngậ ươ
2011 7 655,4 1 121,3 282,2 181,1
2015 7 830,6 1 164,8 284,3 100,8
Căn c vào b ng s li u, cho bi t nh n xét nào sau đây ứ ả ố ệ ế ậ không đúng v di n tích gieo tr ng m t s cây ề ệ ồ ộ ố
công nghi p hàng năm c a n c ta năm 2011 và 2015?ệ ủ ướ
A. Đu t ng tăng nhanh nh tậ ươ ấ B. Mía tăng ch m h n ngôậ ơ
C. Lúa luôn nhi u nh tề ấ D. Ngô tăng nhanh h n lúaơ
Câu 35: Bò đc nuôi nhi u :ượ ề ở
A. Duyên h i ảNam Trung B , Đông ộNam B , đng b ng sông H ng.ộ ồ ằ ồ
B. Trung du và mi n núi B c B , ĐB sông ề ắ ộ H ng, ồB c Trung B .ắ ộ
C. Đông Nam B , đng b ng sông C u Long, duyên h i Nam Trung B .ộ ồ ằ ử ả ộ
D. B c Trung B , ắ ộ duyên h i ảNam Trung B , Tây Nguyên.ộ
Câu 36: B c Trung B , r ng giàu ch y u t p trung khu v c biên gi i Vi t - Lào nhi u nh t các t nh nào sau Ở ắ ộ ừ ủ ế ậ ở ự ớ ệ ề ấ ở ỉ
đây?
A. Ngh An, Thanh Hóa, Qu ng Bìnhệ ả B. Hà Tĩnh, Qu ng Bình, Qu ng Trả ả ị
C. Qu ng Bình. Qu ng Tr , Th a Thiên - Huả ả ị ừ ế D. Ngh An, Hà Tĩnh, Qu ng Bìnhệ ả
Câu 37: Đi u ki n nào d i đây là đúng v i vùng B c Trung B trong phát tri n công nghi p?ề ệ ướ ớ ắ ộ ể ệ
A. Giáp v i Tây Nguyên, có nguyên li u d i dào t nông - lâm nghi p.ớ ệ ồ ừ ệ
B. Có c a ngõ thông ra bi n đ m r ng s giao l u v i các n c.ử ể ể ở ộ ự ư ớ ướ
C. Có c s v t ch t kĩ thu t t t ph c v cho công nghi p.ơ ở ậ ấ ậ ố ụ ụ ệ
Trang 3/5- Mã Đ 863ề

D. Có ngu n lao đng v i ch t l ng cao nh t c n c.ồ ộ ớ ấ ượ ấ ả ướ
Câu 38: Căn c vào Atlat Đa lí Vi t Nam trang 25, các trung tâm du l ch có ý nghĩa qu c gia phía nam n c ta làứ ị ệ ị ố ở ướ
A. Đà N ng và TP. H Chí Minh.ẵ ồ B. TP. H Chí Minh và C n Thồ ầ ơ
C. Đà N ng và Nha Trang.ẵD. TP. H Chí Minh và Đà L tồ ạ
Câu 39: Cho bi u đ:ể ồ
100%
80%
60%
40%
20%
0%
2000 2005 2010 2015
Năm
Cây lương thực có hạt Cây công nghiệp Cây ăn quả Cây khác
C C U DI N TÍCH CÁC LO I CÂY TR NG THEO NHÓM CÂY C A N C TA, GIAIƠ Ấ Ệ Ạ Ồ Ủ ƯỚ
ĐO N 2000-2015Ạ
Căn c vào bi u đ, cho bi t nh n xét nào sau đây ứ ể ồ ế ậ không đúng v s thay đi t tr ng trong c ề ự ổ ỉ ọ ơ
c u di n tích các lo i cây tr ng theo nhóm cây c a n c ta, giai đo n 2000-2015?ấ ệ ạ ồ ủ ướ ạ
A. Cây l ng th c có h t gi m và luôn l nượ ự ạ ả ớ nh t.ấB. Cây công nghi p không n đnh và luôn l n thệ ổ ị ớ ứ hai.
C. Cây ăn qu luôn nh nh t và không nả ỏ ấ ổ đnh.ịD. Cây công nghi p tăng nhi u h n câyệ ề ơ khác.
Câu 40: Cho bi u đ:ể ồ
T C Đ TĂNG T NG DI N TÍCH, NĂNG SU T VÀ S N L NG LÚA C A N C Ố Ộ ƯỞ Ệ Ấ Ả ƯỢ Ủ ƯỚ
TA, GIAI ĐO N 1990-2014Ạ
Căn c vào bi u đ, cho bi t nh n xét nào sau đây ứ ể ồ ế ậ không đúng v t c đ tăng tr ng di n tích, ề ố ộ ưở ệ
năng su t và s n l ng lúa c a n c ta, giai đo n 1990-2014?ấ ả ượ ủ ướ ạ
A. Di n tích, năng su t và s n l ng lúa đuệ ấ ả ượ ề tăng. B. S n l ng lúa có t c đ tăng tr ng nhanhả ượ ố ộ ưở nh t.ấ
C. Năng su t lúa luôn l n th hai sau ấ ớ ứ s n l ngả ượ .D. Di n tíchệ lúa luôn th p nh t và ấ ấ tăng liên t cụ.
------------H T-------------Ế
(Thí sinh đc phép s d ng Atlat Đa lí Vi t Nam do nhà xu t b n Giáo d c Vi t Nam xu t b n t năm 2009 đn nămượ ử ụ ị ệ ấ ả ụ ệ ấ ả ừ ế
2017)
Trang 4/5- Mã Đ 863ề
11,5
4,5
17,6
12,3
5,8
13,2
5,5
15,2
5,5
18,8
20,0
19,0
64,6
63,1
61,3
60,3

Trang 5/5- Mã Đ 863ề

