Ở Ạ Ể Ọ Ọ
Ụ Ả S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O QU NG NAM Ớ Ị KI M TRA H C KÌ II NĂM H C 2016 – 2017 Môn: Đ A LÍ L P 12
ờ ề ờ (không tính th i gian giao đ ) Th i gian: 40 phút
Ứ
Ề
Đ CHÍNH TH C
Ề MÃ Đ : 716
ề (Đ có 4 trang)
ọ ọ H , tên h c sinh:..................................................................... SBD: .............................
ố ệ
ả Câu 1: Cho b ng s li u: Ả Ổ Ẩ T NG S N PH M TRONG N C (GDP) THEO GIÁ HI N HÀNH, ƯỚ Ế Ủ ƯỚ Ự PHÂN THEO KHU V C KINH T C A N Ệ Ạ C TA GIAI ĐO N 2000 2014 ỉ ồ ơ ị
ư
ự
Năm ệ Nông lâm ng nghi p ệ Công nghi p xây d ng Dch vị ụ 2010 396600 693300 792000 (Đ n v : t đ ng) 2014 697000 1307900 1537100 ố 2000 108536 162220 171070 ố 2005 175084 343807 319003 ệ (Ngu n: Niên giám th ng kê Vi
ồ ố ệ ể ể ệ ố ộ ấ ả t Nam 2014, Nhà xu t b n Th ng kê, 2015) ả ị ổ ng giá tr t ng s n ph m trong n ướ c ẩ ợ ấ ứ (GDP) c a các khu v c kinh t ế ướ n ể ồ ế ợ ề ồ ườ ề ưở ể ồ c ta giai đo n 2000 2014, bi u đ nào sau đây thích h p nh t? ng. ả Căn c vào b ng s li u trên, đ th hi n t c đ tăng tr ủ ự ể ồ A. Bi u đ mi n. ể ồ D. Bi u đ tròn.
ạ B. Bi u đ k t h p. ố ớ ộ ở ồ ứ ế ố ằ C. Bi u đ đ ể nào sau đây gây s c ép đ i v i phát tri n kinh t xã h i ồ Đ ng b ng sông H ng
Câu 2: Nhân t ? ườ ậ ấ ố ị
ng c a khí h u. ả ộ ố ạ ố ố ấ ướ c. ủ ự ấ A. S th t th C. Tài nguyên khoáng s n không giàu có.
ỉ ồ ượ ề ơ ở c cây Tây Nguyên là do
i. ẳ ằ ị ệ ấ ồ Câu 3: T nh Lâm Đ ng và Gia Lai tr ng đ ậ ợ ậ A. khí h u thu n l C. đ a hình b ng ph ng.
ủ ắ ộ ự ồ ướ B. M t s lo i tài nguyên b xu ng c p. ậ ộ D. Dân s đông, m t đ dân s cao nh t n ỉ chè nhi u h n các t nh khác B. sông ngòi dày đ c.ặ D. h đ t phong phú. c núi c a vùng B c Trung B có th m nh v Câu 4: Khu v c đ i tr ượ ộ ề t tr i v ệ
ế ạ ủ ể B. Phát tri n th y đi n. ạ D. Chăn nuôi đ i gia súc. A. Khai thác khoáng s n.ả C. Chăn nuôi gia c m.ầ
ể ằ ị ướ ồ Đ ng b ng sông H ng chuy n d ch theo h ệ ng công nghi p
ỉ ọ ư B. T tr ng ngành nông lâm ng tăng. ở ồ ế ơ ấ theo ngành Câu 5: C c u kinh t ể ệ ượ ạ ệ c th hi n rõ qua: hóa, hi n đ i hóa đ ụ ị ỉ ọ ụ ả ị ỉ ọ ỉ ọ ự ả A. T tr ng ngành d ch v tăng. C. T tr ng ngành d ch v gi m. D. T tr ng ngành công nghi p xây d ng gi m.
ủ ề ệ ổ ặ ề ở ướ n c ta? ệ Câu 6: Ý nào sau đây không ph iả đ c tr ng c a n n nông nghi p c truy n
ậ
ả ử ụ ụ ả ẩ ư ấ ớ A. S n xu t v i quy mô nh , phân tán. ề ứ B. S d ng nhi u s c ng ề ợ ấ ạ ả C. M c đích s n xu t t o ra nhi u l ạ ủ ế D. S n ph m ch y u tiêu dùng t
ỏ ụ ủ ườ i, công c th công. i nhu n. ỗ i ch . ẩ ự ộ ủ ướ ng có ý nghĩa thúc đ y s phát tri n kinh t c ta là
xã h i phía Tây c a n ấ ố ng s t Th ng nh t.
ố ộ ố ng H Chí Minh. ế ườ Câu 7: Tuy n đ ố ộ ố s 9. A. qu c l ồ ườ C. đ ể ườ B. đ D. qu c l
ứ ị ế ắ s 8. ế ệ t Nam trang 21, hãy cho bi ơ t trung tâm công nghi p Quy Nh n
ệ ệ Câu 8: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi có ngành công nghi p nào sau đây? ệ ử . A. Đóng tàu. ệ B. D t may. ơ C. C khí. D. Đi n t
ề
Trang 1/5 Mã đ thi 716
ấ ể ể ả ạ ạ ộ c b n nh t đ cho vùng Duyên h i Nam Trung B phát tri n m nh lo i hình du
Câu 9: Y u t ị l ch bi n ả ổ ế ờ ẹ
ế ố ơ ả ể đ o là: ả ậ ề ạ ẹ ườ
ậ ắ ầ B. Các bãi t m, đ o g n b đ p n i ti ng. ờ ể D. Đ ng b bi n dài. ề ể ủ ướ c không chính xác v tình hình phát tri n ngành chăn nuôi c a n
ệ A. Khí h u có hai mùa rõ r t. C. Nhi u r n san hô đ p. ị Câu 10: Nh n đ nh nào sau đây ta? ồ ứ ả ả
ệ ả ấ ị
ổ ả
ướ ầ ứ A. Ngu n th c ăn cho chăn nuôi ngày càng đ m b o. B. Hi u qu chăn nuôi r t cao và n đ nh. ế ấ ạ C. Chăn nuôi đang ti n m nh lên s n xu t hàng hóa. ạ ể D. B c đ u phát tri n chăn nuôi theo hình th c trang tr i.
ế ạ ộ ở ể ắ ạ ộ ơ nào sau đây vùng B c Trung B phát tri n m nh h n vùng Duyên
ợ ế ể ể bi n.
ể ả ố ể ế ế ả Câu 11: Ho t đ ng kinh t ộ ả h i Nam Trung B ? ổ A. Khai thác t ng h p kinh t C. S n xu t mu i ven bi n. ị B. Phát tri n du l ch bi n. D. Khai thác và ch bi n lâm s n. ố ệ ấ Câu 12: Cho b ng s li u: ả Ệ Ộ Ố Ệ DI N TÍCH M T S CÂY CÔNG NGHI P HÀNG NĂM Ở ƯỚ N C TA Ạ TRONG GIAI ĐO N 2000 2014
(Đ n v : nghìn ha)
ng
Năm 2000 2005 2010 2014 Mía 302,3 266,3 269,1 305,0 L cạ 244,9 269,6 231,4 208,7
ố ệ (Ngu n: Niên giám th ng kê Vi ấ ả t Nam 2014, Nhà xu t b n Th ng kê, 2015)
ơ ị ậ ươ Đ u t 124,1 204,1 197,8 109,4 ố ạ ề ệ ồ ố ệ ứ Căn c vào b ng s li u trên, nh n xét nào sau đây ệ đúng v di n tích các lo i cây công nghi p ả ủ ướ ậ ạ c ta trong giai đo n 2000 2014? ạ
ụ
ỗ ươ ng tăng liên t c trong giai đo n 2000 2014. ả ụ ạ
hàng năm c a n ệ ệ ệ ệ ụ ạ ả ạ
A. Di n tích mía tăng trong giai đo n 2005 2014. ạ B. Di n tích đ t ả C. Di n tích mía gi m t c gi m trong giai đo n 2000 2014. D. Di n tích l c liên t c gi m trong giai đo n 2000 2014. ấ ỉ ệ ạ ấ ơ ấ ế ấ ủ ệ ằ ồ cao nh t trong c c u đ t nông nghi p c a Đ ng b ng sông
Câu 13: Lo i đ t nào chi m t l H ng?ồ
ở ộ ế ệ ệ ệ ở ấ ỡ B. Đ t phù sa màu m . ấ D. Đ t phèn. , vi c m r ng di n tích cây công nghi p lâu năm Tây Nguyên có
i ích kinh t ọ ợ ơ ở ạ ằ ấ A. Đ t chuyên dùng. ặ ấ C. Đ t m n. Câu 14: Ngoài l ớ ế k ho ch, có c s khoa h c đi đôi v i vi c b o v r ng nh m m c đích: ạ ơ ấ ệ ừ ấ ế ể ệ
ồ ẩ ả ấ ấ ệ ả ụ B. Cung c p nguyên li u cho công nghi p ch bi n. ườ ệ ả A. Đa d ng hóa c c u cây tr ng. C. S n xu t hàng hóa xu t kh u.
ậ ề ị ệ D. B o v môi tr ể ướ ng sinh thái. ị ơ ấ ế ng chuy n d ch c c u kinh t theo ngành
ồ ằ không đúng v đ nh h ầ Câu 15: Nh n xét nào sau đây ở ồ
ệ ể ọ
ỉ ọ ạ ể ẩ ị ể ể
ườ ọ B. phát tri n các ngành công nghi p tr ng đi m. D. phát tri n các ngành tài chính, ngân hàng. ng 19 và đ ố ng 26 có vai trò quan tr ng trong m i
ở ộ ả ờ Đ ng b ng sông H ng trong th i gian g n đây là ư A. tăng t tr ng nông lâm ng . C. đ y m nh phát tri n ngành du l ch. ế ườ ấ Câu 16: Vi c nâng c p, m r ng các tuy n đ ộ ớ quan h gi a vùng Duyên h i Nam Trung B v i
ử ằ
ồ ắ ệ ệ ữ A. Tây Nguyên. C. Đông Nam B .ộ B. Đ ng b ng sông C u Long. ộ D. B c Trung B .
ề
Trang 2/5 Mã đ thi 716
ậ ộ ố ỉ ệ ố ạ ướ ệ phi nông nghi p thì m ng l i đô th ị
ứ Câu 17: D a vào s dân, ch c năng, m t đ dân s , t l ướ n ự c ta chia thành:
B. 6 lo i.ạ C. 3 lo i.ạ D. 5 lo i.ạ
ủ ướ ộ ng ngu n lao đ ng c a n c ta? ể Câu 18: Đ c đi m nào sau đây không đúng v ch t l ộ ồ các vùng.
ầ ạ ộ
A. 4 lo i.ạ ặ ộ ườ i lao đ ng có tính c n cù, sáng t o, ham h c h i. ả ề ệ ấ
ấ ượ ượ ồ ố ề ở ọ ỏ ệ c nâng lên. ề ấ ượ A. Lao đ ng có trình đ chuyên môn cao phân b đ u B. Ng C. Có nhi u kinh nghi m trong s n xu t nông nghi p. ộ ng ngu n lao đ ng ngày càng đ D. Ch t l
ể ồ Câu 19: Cho bi u đ sau:
ề ấ ả ồ ậ ế t nh n xét nào sau đây ầ đúng v tình hình s n xu t than, d u ạ
c ta, giai đo n 2000 2012? ệ ụ ầ
ầ
ả ượ ả ượ ả ượ ả ượ ấ Căn c vào bi u đ trên, cho bi ỏ m và đi n A. S n l B. S n l C. S n l D. S n l ế ướ ấ ẩ ệ ị t Nam trang 24, cho bi t năm 2007 n ặ c ta xu t kh u m t
ế ấ ớ
ủ ể ệ ẹ
ủ ả
ệ ả ứ ể ệ ở ướ n ng đi n tăng liên t c. ụ ỏ ng d u m tăng liên t c. ng than tăng 36,5 l n . ỏ ầ ng d u m tăng nhanh nh t. ứ Câu 20: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ỉ ọ hàng nào chi m t tr ng l n nh t? A. Nông, lâm s n.ả ệ B. Công nghi p nh và ti u th công nghi p. C. Th y s n. ặ D. Công nghi p n ng và khoáng s n.
ộ ơ ở ể ẩ ư ệ ạ
ệ ắ ế ạ ằ
Câu 21: Vi c phát huy th m nh nông lâm ng là m t c s đ đ y m nh công nghi p hóa ấ ủ c a vùng B c Trung B nh m cung c p ế ế
ứ ươ ự ể ệ ệ ệ ự ươ ẩ ấ ng th c cho công nghi p. ng th c đ xu t kh u thu ngo i t ạ ệ . ộ A. nguyên li u cho công nghi p ch bi n. C. l
B. th c ăn cho chăn nuôi. D. l ự ườ ầ ả ượ ươ ấ ướ ng th c bình quân đ u ng ng l i cao nh t n c ta? Câu 22: Vùng nào sau đây có s n l
ề
Trang 3/5 Mã đ thi 716
ồ ằ ử ồ ồ ả ộ A. Duyên h i Nam Trung B . ằ C. Đ ng b ng sông H ng.
ủ ả ướ ề ệ ự ọ c ng t? ậ ợ ể ướ i đ n nhiên nào thu n l
ồ ể ộ
B. Đông Nam B .ộ D. Đ ng b ng sông C u Long. ồ ể c ta phát tri n nuôi tr ng th y s n n ầ ề B. Có nhi u đ m phá. D. Sông ngòi, ao h dày đ c. ế ỉ ể ệ ị t t nh nào t Nam trang 26, hãy cho bi ặ không thu cộ ti u vùng ắ Câu 23: Đi u ki n t ườ ờ ể A. Đ ng b bi n dài. ệ C. Di n tích vùng bi n r ng. Câu 24: D a vào Atlat Đ a lí Vi ộ Đông B c c a Trung du và mi n núi B c B ?
D. Hà Giang.
ạ ộ ủ ủ ưở ấ ả ớ C. Hòa Bình. ế ng đ n ho t đ ng c a các nhà máy th y đi n ệ ở ề B. Yên Bái. nhiên, khó khăn l n nh t nh h
ệ ủ
ư ậ ự ắ ủ A. Lào Cai. ề ự Câu 25: V t Tây Nguyên là: ề ệ ả
ể ớ ị ị ỏ A. Ti m năng th y đi n nh . ừ C. Di n tích r ng gi m nhanh. ệ ị B. Mùa khô kéo dài. D. Mùa m a t p trung vào thu đông. ặ đi m nào sau đây t Nam trang 28, đ c không đúng v i v trí đ a lí
ự Câu 26: D a vào Atlat Đ a lí Vi ủ c a vùng Tây Nguyên? ớ ắ
ế
ớ
A. Giáp v i Nam Lào và Đông B c Campuchia. ộ B. Ti p giáp Đông Nam B . ể C. Giáp v i bi n Đông. ộ ả D. Giáp Duyên h i Nam Trung B .
ụ ể ế ế ộ đã tác đ ng đ n
ự Câu 27: Nh ng thành t u trong lĩnh v c phát tri n văn hóa, giáo d c và y t ngu n lao đ ng n ỉ ệ
ấ ượ ộ c tăng lên. ượ ấ ượ ộ ả ổ B. Tăng t l lao đ ng ph thông. ệ D. Kinh nghi m s n xu t đ
ữ ự ướ ộ ồ c ta là: ượ ộ ố ượ ng lao đ ng đ A. S l ng lao đ ng đ C. Ch t l ứ ị c nâng lên. ệ c tích lũy. ệ ế t Nam trang 21, hãy cho bi t trung tâm công nghi p Cà Mau
ệ Câu 28: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi không có ngành công nghi p nào sau đây?
ả ả ấ B. S n xu t ôtô. ơ D. C khí.
ấ A. Hóa ch t, phân bón. ế ế C. Ch bi n nông s n. ố ộ ở ướ 1
ữ
Câu 29: Qu c l ẩ ử ẩ ử ố ầ ử ử ẩ ẩ
ố ừ ạ : c ta ch y su t t n ủ ế A. C a kh u Thanh Th y đ n Cà Mau. ế C. C a kh u Móng Cái đ n Hà Tiên. ộ ề ậ ắ ạ ộ
ệ ớ t đ i.
ươ ớ t và ôn đ i. ị ế B. C a kh u H u Ngh đ n Năm Căn. ơ ế D. C a kh u Lào Cai đ n thành ph C n Th . ớ Câu 30: V i khí h u phân hóa theo đ cao và có mùa đông l nh nên Trung du và mi n núi B c B ể ượ c phát tri n đ A. cây công nghi p nhi C. cây l
ớ Duyên hải Nam Trung B ti p giáp v i vùng Câu 31: Phía B c vùng
ử ằ ồ ắ ắ ệ B. cây công nghi p ng n ngày. ệ ả ậ D. cây rau qu c n nhi ộ ế B. Đông Nam B .ộ D. Đ ng b ng sông C u Long.
ượ ệ ủ ướ ự ể ng c a n ủ ế c ta phát tri n ch y u d a trên c s ơ ở
Câu 32: Hi n nay, ngành công nghi p năng l ự t ề
ệ ấ ớ ồ ồ
ỏ ữ ượ ệ ớ ầ ệ ự ng th c. ắ A. Tây Nguyên. ộ C. B c Trung B . ệ nhiên nào? ủ A. Có ti m năng th y đi n r t l n. ộ ộ B. Có ngu n lao đ ng d i dào, có trình đ . ữ ượ ớ ả ng l n. C. Có m than Qu ng Ninh tr l ủ ữ ng than, d u khí và tr năng th y đi n l n. D. Tr l
Ế H T
ề
Trang 4/5 Mã đ thi 716
ị ệ ụ ệ ờ ọ ượ ử ụ c s d ng Atlat Đ a lí Vi t Nam do NXB Giáo d c Vi t Nam phát hành th i gian t ừ
ả H c sinh đ ế năm 2009 đ n nay. ị Giám th coi thi không gi i thích gì thêm.

