Ề
Đ THI H C KÌ II NĂM H C 2017 2018
Ở ƯỜ
Ị
S GD&ĐT THÁI NGUYÊN NG THPT PHÚ BÌNH
TR
Ọ MÔN Đ A LÍ
Ọ . L P 12Ớ ể ờ
ờ
ề Th i gian làm bài: 45 phút (không k th i gian giao đ )
Ứ
Ề
Đ CHÍNH TH C
ề Mã đ thi 852
ọ
H , tên thí sinh:.................................................................SBD:.......................
ế ữ ố ạ ả ướ t vì ấ ầ c là r t c n thi i dân c và lao đ ng gi a các vùng trên c n
ộ c ta.
ấ ệ ị ế thi u vi c làm và th t nghi p.
ố ế t chính sách dân s k ho ch hóa gia đình.
ố ề ả ự ư ướ c ta phân b không đ u và ch a h p lý. ẫ ạ ạ ư ợ ế ở ồ ọ ằ ồ đ ng b ng sông H ng?
ng. ệ ộ ự ể ọ t nghiêm tr ng B. M t đ xây d ng cao. D. Đê sông, đê bi n bao b c. ệ ị
ở ướ n c ta phát tri n là ề ố ế ộ ể ậ c ta h i nh p qu c t ể ế ướ n và khu v c ơ ế ị c ta chuy n sang c ch th ự B. n n kinh t
ướ ngườ ẩ ượ ầ ư ướ ề ố c nhi u v n đ u t n c ngoài D. thu hút đ ấ ở ề ố ệ c phân b nhi u nh t ề ắ ồ ồ ộ
ử ằ ồ B. Trung du và mi n núi B c B D. Đ ng b ng sông C u Long ả ố ệ Ồ Ộ Ố Ủ ƯỚ Ệ Ệ ư ệ Câu 1: Vi c phân b l ở ướ ẩ A. thúc đ y quá trình đô th hóa n ệ ớ ỉ ệ ằ B. nh m gi m b t t l ệ ố ằ C. nh m th c hi n t D. dân c n Câu 2: Đâu không ph iả là nguyên nhân d n đ n tình tr ng ng p l ậ ụ ậ ộ ề ườ A. Tri u c ư C. M a bão di n r ng. Câu 3: Nguyên nhân làm cho quá trình đô th hóa hi n nay A. n tr ạ C. đ y m nh quá trình công nghi p hóa ượ Câu 4: Than nâu đ ằ A. Đ ng b ng sông H ng C. Đông Nam Bộ Câu 5: Cho b ng s li u: DI N TÍCH GIEO TR NG M T S CÂY CÔNG NGHI P HÀNG NĂM C A N
C TA, NĂM 2011 VÀ 2015 ơ ị (Đ n v : Nghìn ha) ậ ươ Đ u t ng
Năm 2011 Lúa 7 655,4 Ngô 1 121,3 Mía 282,2 181,1
2015 7 830,6 1 164,8 284,3 100,8
ả ậ ế ề ệ ộ ố ồ Căn c vào b ng s li u, cho bi t nh n xét nào sau đây không đúng v di n tích gieo tr ng m t s cây ệ ố ệ ủ ướ c ta năm 2011 và 2015? ơ
ậ ươ ậ ề ơ ấ ng tăng nhanh nh t ơ ấ ế ừ ấ ầ ố B. Mía tăng ch m h n ngô ấ D. Lúa luôn nhi u nh t ỉ ọ c ta năm 2005, chi m t tr ng t ế ướ n cao xu ng th p l n t là:
ự ự
ự ự ướ ự ự ề ậ ợ ể ể ự ự nhiên thu n l ệ ự ệ ắ ố
ờ ể ế ộ ự B. khu v c I, khu v c II, khu v c III. ự D. khu v c I, khu v c III, khu v c II. ờ i đ phát tri n ngành đánh b t h i s n, nh có: ao h . ồ ạ ự ự ắ ả ả ạ ệ ề ươ ệ ắ r ng ng ti n đánh b t hi n đ i. B. nhi u sông su i, kênh r ch, D. ph ả ứ công nghi p hàng năm c a n A. Ngô tăng nhanh h n lúa C. Đ u t Câu 6: Trong c c u GDP phân theo ngành kinh t ượ l A. khu v c II, khu v c III, khu v c I. C. khu v c III, khu v c I, khu v c II. Câu 7: N c ta có đi u ki n t A. nhân dân có kinh nghi m đánh b t. ề đ c ặ quy n kinh t C. b bi n dài, vùng Câu 8: Cho b ng s li u: Ả ƯỢ ƯỚ Ạ ố ệ Ệ DI N TÍCH VÀ S N L NG LÚA N
Năm C TA, GIAI ĐO N 20052014 2009 2011 2005 2014
ệ (nghìn ha) Di n tích 7 437,2 7 655,4 7 329,2 7816,2
ả ượ (nghìn t n)ấ S n l ng 38 950,2 42 398,5 35 832,9 44 974,6
ả ưở ả ượ ệ ướ ạ Theo b ng s li u trên, đ th hi n t c đ tăng tr ng di n tích và s n l ng lúa n c ta, giai đo n ố ệ ồ ể ể ệ ố ộ ấ ợ ể ế ợ
ườ B. Đ ng. ệ ứ ị ấ ướ ệ ớ ỉ C. C t.ộ ế D. Mi n.ề ồ t Nam trang 19, hãy cho bi t hai t nh có di n tích tr ng lúa l n nh t n c ta
ồ
20052014 thì bi u đ nào sau đây là thích h p nh t? A. K t h p. Câu 9: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi là A. An Giang và Kiên Giang C. Kiên Giang và Long An B. Kiên Giang và Đ ng Tháp D. An Giang và Long An
ề
Trang 1/5 Mã Đ 852
ẩ ự ự ế ế ươ ng th c th c ph m thành 3 phân ngành là ấ ả ệ ủ ả ụ B. công d ng c a s n ả ồ ấ ệ D. phân b ố s n xu t. C. ngu n nguyên li u.
ớ ở ồ ệ ệ ể ệ ệ ố ậ t và ôn đ i Trung du t trong vi c phát tri n cây công nghi p có ngu n g c c n nhi ề ệ ồ ế ế t và ôn đ i.
ố ớ B. có nhi u gi ng cây tr ng c n nhi ệ ớ ẩ ề ậ ớ ậ t đ i m gió mùa, có mùa đông ồ ướ ướ ả c t i đ m b o quanh năm. ệ D. khí h u nhi
ằ ự ầ i quy t t t v n đ l ẩ ể ả ạ ề ươ ổ ơ ấ ồ ậ ụ B. m r ng giao l u v i các vùng lân c n ệ ừ bên ngoài ồ ở ộ ậ ươ D. nh p l ể ế ể ở ộ ạ
ể ư
ả ng th c, Đ ng b ng sông H ng c n ph i ư ớ ự ừ ng th c t ề ộ ắ bi n vùng Trung du và mi n núi B c B ? ấ ả ướ ạ c ả ề ờ ể ờ B. Có mùa đông l nh nh t c n ỷ D. B bi n khúc khu u, nhi u đ o ven b ằ ề ả ạ
ộ ộ ấ
ơ ấ ị ệ ứ t Nam trang 21, hãy cho bi ấ ả ướ ấ ơ ở ạ ầ c B. c s h t ng th p nh t c n ầ ư ướ ố ượ c ngoài n D. thu hút đ c ít v n đ u t ướ ế không có trong c c u i đây t ngành nào d ủ ự
ấ ở ề ị ệ ứ ố t đ t phù sa sông phân b nhi u nh t đâu?
ồ ồ ằ ằ ả ế ế B. Ch bi n nông s n D. Đi n tệ ử ế ấ t Nam trang 11, hãy cho bi ằ ồ ằ ồ B. Đ ng b ng sông C u Long. D. Đ ng b ng sông H ng. ả ả ắ ị ử ồ ố ệ ệ ị n i c ta là ứ ầ ị ẵ
ộ ộ ườ ở ướ t Nam trang 15, các đô th có quy mô dân s trên 1 tri u ng ồ ộ ộ ồ B. TP. H Chí Minh, Đà N ng, Hà N i. D. Hà N i, TP. H Chí Minh, H i Phòng. ố ị ướ phía nam n c ta là ồ
ẵ ồ ơ ả ở t Nam trang 25, các trung tâm du l ch có ý nghĩa qu c gia B. Đà N ng và TP. H Chí Minh. ạ D. TP. H Chí Minh và Đà L t ể ệ ở c th hi n ẵ ồ ơ ấ ủ ệ ố ệ ệ
ệ
ủ ừ ị ả ấ ủ ừ ệ ố ệ
ủ ệ
ệ ế ị ế ế ươ ệ ệ ệ ố t Nam trang 22, hãy cho bi t các trung tâm công nghi p ch bi n l ng ự ớ ứ ẩ ả ự ộ ẵ ồ ủ ầ ộ B. H i Phòng, Nha Trang, Th D u M t, Vũng Tàu ả ẵ ộ D. H i Phòng, Th D u M t, Biên Hòa, Cà Mau ủ ầ ể ệ ệ i đây là đúng v i vùng B c Trung B trong phát tri n công nghi p? ả ả ộ ướ ắ ư ớ ể ở ộ ướ ể ớ ự c.
ệ ấ t ph c v cho công nghi p.
ụ ụ ệ ệ nông lâm nghi p.
ử ơ ở ậ ớ ồ ộ c. ấ ượ ệ ứ ị ạ ở ị ự ừ ồ ấ ả ướ ng cao nh t c n t Nam trang 9, hãy cho bi ế ướ t h ng gió th nh hành vào mùa h khu v c ắ ộ
C. Đông Nam D. Đông B cắ ở ắ ể ộ ỉ B c Trung B là
D. Thanh Hóa C. Hà Tĩnh ự ầ ư ướ ỉ ọ ố ấ n c ngoài cao nh t là do ấ ổ ứ ướ ế ậ ị ả c ta gia nh p các t ệ ủ ự khu v c ch c kinh t ơ ở ể Câu 10: C s đ phân chia ngành công nghi p ch bi n l ể ặ A. đ c đi m s n xu t. ph m.ẩ ặ ế ạ Câu 11: Th m nh đ c bi ộ ắ mi n núi B c B là do: ấ A. đ t feralit trên đá phi n, đá vôi chi m di n tích l n. ả C. ngu n n l nh.ạ ế ố ấ Câu 12: Đ gi A. đ y m nh thâm canh, thay đ i c c u mùa v C. không ng ng m r ng di n tích ệ ế Câu 13: Ý nào là h n ch trong vi c phát tri n kinh t ộ A. Có vùng bi n không r ng nh ng kín gió ẹ C. Nhi u c nh quan đ p ồ ế ủ ồ Câu 14: H n ch c a đ ng b ng sông H ng là ấ ả ướ A. lao đ ng có trình đ th p nh t c n c ị C. tài nguyên thiên nhiên đang b suy thoái Câu 15: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ệ ngành c a trung tâm công nghi p Vũng Tàu ấ ậ ệ ả A. S n xu t v t li u xây d ng C. Đóng tàu Câu 16: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ộ A. Đ ng b ng duyên h i Nam Trung B ộ C. Đ ng b ng duyên h i B c Trung B . Câu 17: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ơ A. Hà N i, C n Th , Nam Đ nh. ơ ầ ồ C. Hà N i, TP. H Chí Minh, C n Th . ệ ị ứ Câu 18: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi A. Đà N ng và Nha Trang. ầ C. TP. H Chí Minh và C n Th ượ ệ Câu 19: C c u công nghi p theo ngành đ ỉ ọ ế ế A. t tr ng c a các ngành công nghi p ch bi n trong h th ng các ngành công nghi p. ệ ố ả ượ B. s n l ng c a t ng ngành trong h th ng các ngành công nghi p. ỉ ọ C. t tr ng giá tr s n xu t c a t ng ngành trong h th ng các ngành công nghi p. ỉ ọ D. t tr ng c a các ngành công nghi p khai thác trong h th ng các ngành công nghi p. Câu 20: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi th c, th c ph m nào sau đây có quy mô l n? A. Hà N i, H i Phòng, Đà N ng, TP. H Chí Minh C. H i Phòng, Đà N ng, Biên Hòa, Vũng Tàu ề Câu 21: Đi u ki n nào d A. Có c a ngõ thông ra bi n đ m r ng s giao l u v i các n ậ ố B. Có c s v t ch t kĩ thu t t C. Giáp v i Tây Nguyên, có nguyên li u d i dào t ớ D. Có ngu n lao đ ng v i ch t l Câu 22: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ằ ồ đ ng b ng B c B là B. Tây B cắ A. Tây Nam ọ ề ề Câu 23: T nh tr ng đi m v ngh cá B. Ngh Anệ ả A. Qu ng Bình Câu 24: T tr ng giá tr s n xu t công nghi p c a khu v c có v n đ u t A. n
ề
Trang 2/5 Mã Đ 852
ự
ổ ế ộ xã h i
ể
ấ ể ể ề ố ệ ầ ự ậ ợ i nh t đ phát tri n ngh làm mu i là do c ta có đi u ki n thu n l ề ắ khác ch m phát tri n ộ ủ ướ ủ
ụ ị
ỉ ể ề ưở ng c a gió mùa Đông B c. ả ắ t đ cao, nhi u n ng, ch có vài sông nh đ ra bi n.
ệ ở ọ ể ỏ ổ ể ờ ể ầ ủ ướ vùng ồ ồ
ở ệ ấ ở ề ỉ ộ ừ ủ ế ậ ỷ c ta hi n nay t p trung B. Đông Nam Bộ ộ D. B c Trung B ớ i Vi t Lào nhi u nh t các t nh nào sau ắ ự khu v c biên gi B c Trung B , r ng giàu ch y u t p trung
ệ
ị ả ế ệ ả
B. Ngh An, Thanh Hóa, Qu ng Bình D. Hà Tĩnh, Qu ng Bình, Qu ng Tr ế ế ệ ứ ả ị ị ả ả ven bi n ả t khu kinh t t Nam trang 17, hãy cho bi ể không thu c ộ vùng Đ ng ồ
D. Vân Phong ị C. Đ nh An B. Năm Căn ượ ề ở : ộ
ằ
ộ
ả
ồ ồ
ồ ộ B c Trung B . vùng ề B. Duyên h i Mi n Trung. D. Đông Nam B .ộ ắ ề ầ ế ằ ằ ể ể ả t ph i ộ ch a ư c n thi ứ ồ i quy t ngu n th c ăn.
ỏ ể ả ẩ ả ạ ạ
ậ ả ể ắ ị ườ ụ ng tiêu th
ề ợ ớ ng h p tác v i các n ớ i đ g n v i th tr ướ c láng gi ng. ộ ầ ớ ượ ả c khai thác t
ạ ỉ i t nh C. Ninh Thu n ậ ể ị B. Bình Thu n ậ ệ ế ể ị t đi m du l ch bi n nào d D. Phú Yên ướ i đây t Nam trang 25, hãy cho bi không thu cộ ộ
ườ ắ ắ ụ D. Thiên C mầ ằ C. Đá Nh yả ấ ố ộ ệ ả ộ ng s t B c Nam nh m m c đích 1 và đ
c b n Lào.
ơ ầ B. S m S n vùng Duyên h i Nam Trung B , vi c nâng c p qu c l ạ ạ ạ ớ ướ ạ ớ ớ ướ ạ ư ư ư ự ự ự ẩ ẩ ẩ ỉ ỉ ỉ c b n Campuchia.
ể ủ
ả ậ ệ ể ủ ế ớ ở Vi không ph iả là di s n văn hóa v t th c a th gi
ầ i ố
ể ưỡ ươ
ể ờ ng th cúng Hùng V ng. ấ ướ ng bi n n i đ a quan tr ng nh t n c ta là ậ ả ườ i đ ả ộ ị ồ ẵ ả
ơ B. H i Phòng TP. H Chí Minh ệ ệ ớ ẩ ể ả ụ ệ ấ ị t Nam? ế B. Qu n th di tích c đô Hu . D. Tín ng ọ ẵ ẵ D. Đà N ng Vũng Tàu C. H i Phòng Đà N ng ệ ổ t đ i m gió mùa, đ s n xu t nông nghi p n đ nh thì nhi m v quan ả ọ
ể ệ ố
ử ụ ừ ề ạ ố ạ ắ B. phòng ch ng thiên tai, sâu b nh, d ch h i. ớ ệ ế ế ị ắ ể ả ế ủ ạ có vai trò ch đ o B. đây là khu v c kinh t ớ ộ ế ả ủ C. k t qu c a công cu c Đ i m i kinh t ậ ế D. các thành ph n kinh t Câu 25: Vùng c c Nam Trung B c a n ị ả A. ít có bão, ít ch u nh h ề B. có th m l c đ a thoai tho i kéo dài. ệ ộ C. có nhi ệ ữ D. có nh ng h núi cao đâm ngang ra bi n nên b bi n khúc khu u. ậ ả Câu 26: Các c ng bi n quan tr ng hàng đ u c a n ằ A. Đ ng b ng sông H ng ộ ả C. Duyên h i Nam Trung B . Ở ắ Câu 27: đây? A. Ngh An, Hà Tĩnh, Qu ng Bình ừ C. Qu ng Bình. Qu ng Tr , Th a Thiên Hu Câu 28: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ử ằ b ng sông C u Long là A. Phú Qu c ố c nuôi nhi u Câu 29: Bò đ ộ duyên h i ả Nam Trung B , Tây Nguyên. ắ A. B c Trung B , ả ử ộ ộ ồ B. Đông Nam B , đ ng b ng sông C u Long, duyên h i Nam Trung B . C. Duyên h i ả Nam Trung B , Đông ằ ộ ồ ộ Nam B , đ ng b ng sông H ng. ắ ề ồ ắ D. Trung du và mi n núi B c B , ĐB sông H ng, ệ ậ ố ủ ế ở Câu 30: Khu công nghi p t p trung phân b ch y u ồ A. Đ ng b ng sông H ng. ử C. Đ ng b ng sông C u Long. Câu 31: Đ phát tri n chăn nuôi trâu, bò, Trung du và mi n núi B c B ồ ế A. c i t o các đ ng c đ gi ả B. đa d ng các s n ph m chăn nuôi. ể C. phát tri n giao thông v n t ườ D. tăng c Ở Câu 32: duyên h i Nam Trung B , d u khí m i đ A. Khánh Hòa ứ Câu 33: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ắ vùng B c Trung B ồ ơ A. Đ S n Ở Câu 34: ữ A. đ y m nh s giao l u gi a các t nh trong vùng v i n ữ B. đ y m nh s giao l u gi a các t nh trong vùng v i Tây Nguyên. ữ C. đ y m nh s giao l u gi a các t nh trong vùng v i n D. làm tăng vai trò trung chuy n c a vùng. ả Câu 35: Di s n nào sau đây ố ổ ộ A. Ph c H i An. C. Thành nhà H .ồ ế Câu 36: Tuy n giao thông v n t A. Đà N ng Quy Nh n ề Câu 37: Trong đi u ki n thiên nhiên nhi tr ng luôn ph i là: A. có các chính sách phát tri n nông nghi p đúng đ n. C. s d ng nhi u lo i phân bón và thu c tr sâu. D. phát tri n các nhà máy ch bi n g n v i vùng s n
ề
Trang 3/5 Mã Đ 852
ệ ế ạ ủ ề ắ
ờ ố ủ ồ ộ ộ
ể c a vùng.
ầ ặ ượ ủ ẩ c các r i ro do thiên tai đ n v i vùng.
ệ ả i.
15,2
80%
11,5 4,5
12,3 5,8
13,2 5,5
5,5
17,6
18,8
20,0
19,0
60%
40%
64,6
63,1
20%
60,3
61,3
0%
2000
2005
2010
2015 Năm
Cây lương thực có hạt
Cây công nghiệp
Cây ăn quả
Cây khác
xu t.ấ ộ Câu 38: Ý nào không đúng trong vi c phát huy các th m nh c a vùng Trung du và mi n núi B c B ? A. Nâng cao đ i s ng c a đ ng bào dân t c, thu hút lao đ ng. ế ủ ự B. Góp ph n thúc đ y nhanh s phát tri n kinh t ế ớ C. Ngăn ch n đ ớ ố D. B o v an ninh qu c phòng vùng biên gi ồ ể Câu 39: Cho bi u đ : 100%
Ơ Ấ Ủ ƯỚ Ồ Ạ Ệ C C U DI N TÍCH CÁC LO I CÂY TR NG THEO NHÓM CÂY C A N C TA, GIAI Ạ ĐO N 20002015 ứ ồ ế ậ ổ ỉ ọ ơ ấ ề ự ể Căn c vào bi u đ , cho bi t nh n xét nào sau đây không đúng v s thay đ i t tr ng trong c c u
ệ ủ ướ ạ c ta, giai đo n 20002015?
ạ ượ ạ ả ệ ổ ớ ị ồ di n tích các lo i cây tr ng theo nhóm cây c a n ự ng th c có h t gi m và luôn l n ứ hai.
ả ấ ỏ ề ệ ơ khác. ị ổ đ nh. A. Cây l C. Cây ăn qu luôn nh nh t và không n ớ nh t.ấ B. Cây công nghi p không n đ nh và luôn l n th D. Cây công nghi p tăng nhi u h n cây
ể
ồ Câu 40: Cho bi u đ :
Ố ƯỞ Ả ƯỢ Ấ Ệ Ủ ƯỚ Ộ T C Đ TĂNG T NG DI N TÍCH, NĂNG SU T VÀ S N L NG LÚA C A N C
ồ ứ ế ậ ề ố ộ ưở ệ ng di n tích, không đúng v t c đ tăng tr
ả ượ Ạ TA, GIAI ĐO N 19902014 t nh n xét nào sau đây ạ c ta, giai đo n 19902014?
ng lúa c a n ấ ủ ướ ả ượ ệ ả ượ ố ộ ưở ng lúa đ u ề tăng. ng lúa có t c đ tăng tr ng nhanh B. S n l
ứ ấ ớ ấ ả ượ . s n l ng ấ lúa luôn th p nh t và nh t.ấ tăng liên t cụ . ể Căn c vào bi u đ , cho bi ấ năng su t và s n l A. Di n tích, năng su t và s n l C. Năng su t lúa luôn l n th hai sau ệ D. Di n tích