
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O ĐĂK NÔNGỞ Ụ Ạ
TR NG THPT PH M VĂN ĐNGƯỜ Ạ Ồ
Đ THI H C KÌ II NĂM H C 2017 - 2018 Ề Ọ Ọ
MÔN HOA H C 11Ọ
Th i gian làm bài: 45 phút; ờ
Mã đ thiề
485
H , tên thí sinh:..................................................................... s bd: .............................ọ ố
I- PH N TR C NGHI M (8đ)Ầ Ắ Ệ
Câu 1: Công th c phân t c a etilen làứ ử ủ
A. CH4.B. C2H2.C. C3H6.D. C2H4.
Câu 2: Anken, ankađien, ankin đu có chung tính ch t nào sau đây:ề ấ
A. đu là ch t khíề ấ B. làm m t màu dung d ch KMnOấ ị 4
C. làm m t màu quì tímấD. ph n ng th v i dd AgNOả ứ ế ớ 3/NH3
Câu 3: Đ nh n bi t 3 ch t l ng b m t nhãn:Benzen,toluen ,stiren ch c n dùng m t thu c th làể ậ ế ấ ỏ ị ấ ỉ ầ ộ ố ử
A. dung d ch AgNOị3/NH3B. qu tímỳ
C. dung d ch NaOHịD. dung d ch KMnOị4
Câu 4: Hôn h p X gôm C ơ 2H2 va H2 lây cung sô mol. Lây môt l ng hôn h p X cho đi qua chât xuc tac ươ ơ
thich h p, đun nong đc hôn h p Y gôm 4 chât. Dân Y qua binh đng n c brom thây khôi l ng ợ ươ ơ ư ươ ươ
binh tăng 10,8 gam va thoat ra 4,48 lit khi Z (đktc) co ti khôi h i so v i H ơ ơ 2 la 8. Thê tich O 2 (đktc) cân đê
đôt chay hoan toan hôn h p Y la ơ
A. 33,6 lit.B. 44,8 lit.C. 16,8 lit.D. 22,4 lit.
Câu 5: Benzen và toluen đu có chung tính ch t:ề ấ
A. cho ph n ng c ng v i dung d ch bromả ứ ộ ớ ị B. cho ph n ng th trên vòng khi có m t b t s tả ứ ế ặ ộ ắ
C. cho ph n ng oxy hóa v i dung d ch KMnOả ứ ớ ị 4D. cho ph n ng th v i dung d ch bromả ứ ế ớ ị
Câu 6: Đun nóng m gam h n h p X g m CHỗ ợ ồ 3OH và C2H5OH v i Hớ2SO4 đc 140ặ ở OC thu đc 2,7ượ
gam n c. Oxi hoá m gam X thành anđehit, r i l y toàn b l ng anđehit thu đc cho tác d ng v iướ ồ ấ ộ ượ ượ ụ ớ
dung d ch AgNOị3 trong NH3 (d ) th y t o thành 86,4 gam Ag. Các ph n ng x y ra v i hi u su tư ấ ạ ả ứ ả ớ ệ ấ
100%. Ph n trăm kh i l ng c a Cầ ố ượ ủ 2H5OH trong X là
A. 25,8%. B. 62,9%. C. 74,2%. D. 37,1%.
Câu 7: Ankađien liên h p làợ
A. ankađien có hai liên k t đôi C=C cách nhau 2 n i đn.ế ố ơ
B. ankađien có hai liên k t đôi C=C cách xa nhau.ế
C. ankađien có hai liên k t đôi C=C cách nhau 1 n i đn.ế ố ơ
D. ankađien có hai liên k t đôi C=C li n nhau.ế ề
Câu 8: Ankin X ch a 11,11% H v kh i l ng. ứ ề ố ượ V y Ankin A làậ
A. Pentin B. Butin C. Etin D. Propin
Câu 9: 0,5 mol phenol có kh i l ng là:ố ượ
A. 48g B. 47g C. 46g D. 92g
Câu 10: Ch t X có tên g i là 2-metyl but-2-en. Công th c c u t o c a X làấ ọ ứ ấ ạ ủ
A. CH3C(CH3)=CHCH3.B. (CH3)2C=C(CH3)2.
C. CH2=C(CH3)CH2CH3.D. CH2=CHCH(CH3)CH3.
Câu 11: Anđehit axetic có công th c làứ
A. CH3COOH B. CH3CHO C. HCHO D. HCOOH
Câu 12: Ch t X có công th c ấ ứ HCHO. X có tên là
A. metanol. B. anđehit axetic. C. etanal. D. anđehit fomic.
Câu 13: Ch t nào sau đây có kh năng tham gia ph n ng tráng g ng :ấ ả ả ứ ươ
A. CH3COOH B. C6H5OH C. C2H5OH D. CH3CHO
Câu 14: Anken X có 8 nguyên t H, Phân t kh i c a X là:ử ử ố ủ
Trang 1/2 - Mã đ thi 485ề

A. 56 B. 20 C. 58 D. 44
Câu 15: Dãy nào sau đây g m các ch t đu tác d ng đc v i dung d ch AgNOồ ấ ề ụ ượ ớ ị 3/NH3
A. Anđehit fomic, but – 1-en, axetilen B. Butanol, phenol, but-1-in
C. Anđehit fomic, but-1-in, axetilen D. axetilen, metan, etilen
Câu 16: Đng đng liên ti p c a metan có tên làồ ẳ ế ủ
A. etan. B. propan. C. butan. D. metyl.
Câu 17: Ch t nào sau đây thu c lo i Hidrocacbon th m?ấ ộ ạ ơ
A. CH4B. C6H5NO2C. C6H5CH3D. C6H5Cl
Câu 18: Etanol không ph n ng v i ch t nào sau đây?ả ứ ớ ấ
A. O2, t°.B. CuO, t°.C. NaOH. D. Na.
Câu 19: Cho h n h p X g m 0,05 mol Cỗ ợ ồ 2H2 và 0,1 mol C2H5CHO vào dd AgNO3/NH3 d , đun nóngư
nh .Kh i l ng ch t r n thu đc sau khi ph n ng x y ra hoàn toàn là:ẹ ố ượ ấ ắ ượ ả ứ ả
A. 33,6 gam B. 22,8 gam C. 21,6 gam D. 12 gam
Câu 20: Cho 4 ch t có công th c c u t o :ấ ứ ấ ạ
S ch t thu c lo i ancol làố ấ ộ ạ
A. 2B. 1C. 4D. 3
Câu 21: Dãy đng đng ồ ẳ ankylbenzen có công th c chung là:ứ
A. CnH2n+ 6 ( n≥ 6) B. CnH2n-6( n≥ 6) C. CnH2n+6( n≥3) D. CnH2n-6( n≥3)
Câu 22: Đun nóng h n h p etanol, Hỗ ợ 2SO4 đc, 140ặOc, thu đc s n ph m:ươ ả ẩ
A. C2H4, H2OB. CO2, H2OC. C2H5Br, H2OD. (C2H5)2O, H2O
Câu 23: Ancol và phenol đu cho ph n ng v i:ề ả ứ ớ
A. dung d ch thu c tímị ố B. natri hyđroxit C. kim lo i kaliạD. dung d ch bromị
Câu 24: Cho các phát bi u sau v phenol Cể ề 6H5OH:
(1) Phenol v a tác d ng v i dung d ch NaOH v a tác d ng đc v i Na.ừ ụ ớ ị ừ ụ ượ ớ
(2) Phenol có tính axit nh ng dung d ch phenol trong n c không làm đi màu qu tím. ư ị ướ ổ ỳ
(3) Nguyên t H nhóm OH c a phenol linh đng h n trong ancolử ở ủ ộ ơ .
(4) Dung d ch natriphenolat tác d ng v i COị ụ ớ 2 t o thành Naạ2CO3.
(5) Cho n c brom vào dung d ch phenol th y xu t hi n k t t aướ ị ấ ấ ệ ế ủ .
S phát bi u ố ể đúng là
A. 2. B. 3. C. 5. D. 4.
-----------------------------------------------
II- PH N T LU N( 2 đi m)Ầ Ự Ậ ể
Đt cháy hoàn toàn 1 ancol (X) no, đn ch c, m ch h thu đc 6,72 lit COố ơ ứ ạ ở ượ 2 (đkc) và 7,2 g H2O.
a) Xác đnh CTPT c a ancol (X)ị ủ
b) Oxi hóa X b ng CuO, đun nóng thu đc 1 andehit. Xác đnh CTCT (X). Vi t ph ng trình ằ ượ ị ế ươ
ph n ng x y ra.ả ứ ả
----------- H T ----------Ế
Trang 2/2 - Mã đ thi 485ề

