Trang 1/5 - Mã đề thi 005
SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC
TRƯỜNG THPT YÊN LẠC 2
ĐỀ THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018
MÔN: TOÁN. KHỐI 12
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)
(Đề thi gồm có 05 trang)
Mã đề thi
005
Câu 1. Tp giá tr ca hàm s là:
A. B. C. D.
Câu 2. Đạo hàm ca hàm s
3x
y
là:
A.
3
ln 3
x
B.
1
.3x
x
C.
1
3 ln 3
x
D.
3 ln 3
x
Câu 3. Cho . Trong các khẳng đnh sau, khẳng định nào sai?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 4. Mệnh đề nào sau đây sai?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 5. Phn thc và phn o ca s phc
35zi
lần lượt là:
A. B. C. D.
Câu 6. : Trong không gian Oxyz, cho mt cu (S): . Tọa độ tâm
I
bán kính
R
ca
)(S
là:
A. B.
C. D.
Câu 7. Đồ th hàm s
23
1
x
yx
có các đưng tim cn đứng và tim cn ngang ln lượt là:
A.
1x
2y
. B.
2x
1y
. C.
1x
3y
D.
1x
2y
.
Câu 8. Bất phương trình có tp nghim là:
A. B. C. D.
Câu 9. Phương trình
3 3 1 3
3
log log 5 log 4 log 20x
có nghim là:
A.
0x
B.
2x
C.
1x
D.
1x
Câu 10. Tìm s phc tha mãn
2 3 1 7z i i
A.
43zi
B.
34zi
C.
1 10zi
D.
34zi
Câu 11. Cho hàm s có bng biến thiên:
Khng định nào sau đây là sai?
( 0; 1)
x
y a a a
(0; )
[0; )
0\R
R
, , 0abc
1a
bc
a a b c
logab c b c
log log
aa
b c b c
log log
aa
b c b c
sin cosxdx x C
1ln , 0dx x C x
x
,(0 1)
ln
x
xa
a dx C a
a
xx
e dx e C
5; 3
5;3
3; 5
3;5
x y z
2 2 2
( 3) ( 2) ( 1) 3
3);1;2;3( RI
3);1;2;3( RI
3);1;2;3( RI
3);1;2;3( RI
)2(log)12(log
2
1
2
1 xx
)3;2(
)3;
2
1
(
);3( 
)3;(
z
()y f x
Trang 2/5 - Mã đề thi 005
A. Hàm s đồng biến trên khong
;2
B. Hàm s đạt cc đi ti .
C. Hàm s đạt giá tr cc tiu
2
CT
y
. D. Hàm s ngch biến trên khong
4;2
Câu 12. Tích phân có giá tr bng
A. . B.
2
5
ln
. C. . D. .
Câu 13. Khong cách t điểm đim đến mt phng bng:
A. 1 B. 3 C. 2 D. 4
Câu 14. Bán kính mt cu ngoi tiếp khi lập phương cạnh
a2
có đ dài bng:
A. B. C. D.
Câu 15. Cho mt cu bán kính
R
. hiu
S
din tích mt cu,
V
th tích ca khi cu.
Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
32
3
4
;2 RVRS
B.
32
3
4
;RVRS
C.
32
3
4
;4 RVRS
D.
32
3
2
;4 RVRS
Câu 16. Khi chóp S. ABCD, đáy hình vuông cạnh
a
. Cnh bên
SA
vuông góc vi mt phng
đáy,
3aSA
. Th tích khi chóp là:
A. B. C. D.
Câu 17. Th tích ca khi lăng tr đứng
,,,,
.DCBAABCD
có tt c các cnh bng
a
là:
A. B. C. D.
Câu 18. Tìm giá tr ln nht ca hàm s
3
13
x
x
y
trên đoạn
2;0
A.
3
1
B.
5
C.
5
D.
3
1
Câu 19. Trong không gian vi h to độ . Phương trình mặt phng
)(P
đi qua điểm
và nhn là vectơ pháp tuyến có phương trình là:
A. B. C. D.
Câu 20. Mt nh tr bán kính đáy bằng
cmr50
chiu cao
cmh50
. Din tích xung
quanh ca hình tr bng:
A.
)(5000 2
cm
B. (cm2) C. (cm2) D. 2500 (cm2)
Câu 21. Tìm phn o ca s phc
z
, biết
2
3 2 4z i i
A.
1
B.
1
C.
11
D.
11
Câu 22. Trong
C
, phương trình
04
2
z
nghim là:
A. B. C. D.
Câu 23. Tính nguyên hàm
dx
e
e
Ix
x
4
. Đặt t =
4
x
e
thì nguyên hàm tr thành
A.
dtI
2
B.
2
2
4
dt
tt
C.
2
2
4
tdt
t
D.
24
tdt
tt
Câu 24. Đồ th hình bên là ca hàm s
xfy
. Phương trình
1 mxf
có 3 nghim khi
A. B.
1m
C.
2m
D.
6m
2x
5
2
dx
Ix
2
ln 5
1ln 3
3
3ln 3
A(1;2;3)
02 x
2a
a
3a
2a
33
3
a
32
3
a
33
2
a
33a
3
Va
3
a3
V12
3
a3
V4
3
1
Va
3
Oxyz
( 1;2;0)A
( 1;0;2)n
2 5 0xy
052 zy
2 1 0xz
2 5 0xz
5000
2500
z 1 i
z 3 2i


z 5 2i
z 3 5i


z 2i
z 2i

z 1 2i
z 1 2i


1m
Trang 3/5 - Mã đề thi 005
Câu 25. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
ba
ab
f x dx f x dx

ab
B.
b
a
kdx k b a
C.
.
b b b
a a a
f x g x dx f x dx g x dx
D.
0
a
a
dx
,
0a
Câu 26. : Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau.
A. S phc
0
00
a
z a bi b
B. S phc
z a bi
có s phức đối
'z a bi
.
C. S phc
z a bi
được biu din bằng điểm
;M a b
trong mt phng phc
Oxy
.
D. S phc
z a bi
có môđun là
22 ba
Câu 27. Tích vô hướng ca hai vectơ trong không gian là:
A.
14
. B.
13
. C.
10
. D.
12
.
Câu 28. S phc có phn thc là:
A. . B. . C.
3
. D.
2
.
Câu 29. Hàm s nghch biến trên khong nào?
A. B.
)6;2(
C. D.
Câu 30. Trong không gian vi h tọa độ , cho hai đường thng
. Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào đúng ?
A. B. chéo nhau.
C. D.
Câu 31. Phương trình có bao nhiêu nghim?
A. 3. B. 0. C. 2. D. 1.
Câu 32. Trong không gian tọa độ cho mt phng
điểm . Biết khi
m
hay đổi tn ti hai mt cu c đnh tiếp xúc vi mt phng đi
qua . Tìm tng bán kính hai mt cu đó.
A. B. C. D.
Câu 33. Tìm các giá tr ca tham s để đồ th hàm s: ba điểm cc tr.
Đồng thời ba điểm cc tr đó ba đỉnh ca một tam giác bán kính đường tròn ni tiếp lớn hơn
1
.
A. B.
C. D. Không tn ti m.
-3 -2 -1 1 2 3
-3
-2
-1
1
2
3
x
y
2;2;5 , 0;1;2ab
7 17
5
i
zi
3
9
13
3
2
3 5 2
3
x
y x x
1;5
;1
(5; )
Oxyz
1
1 2 3
:2 3 4
x y z
d

2
3 5 7
:4 6 8
x y z
d

12
.dd
1
d
2
d
12
.dd
12
/ / .dd
2
log 3.2 1 2 1
xx
Oxyz
22
: 2 1 1 10 0P mx m y m z
2;11; 5A
P
A
72
12 2
15 2
52
m
42
2y x mx m
2.m
1.m
; 1 2; .m
Trang 4/5 - Mã đề thi 005
Câu 34. Cho
1; 2;0 , 3;3;2 , 1;2;2 , 3;3;1A B C D
. Th tích ca t din
ABCD
bng
A. 5. B. 6. C. 3. D. 4.
Câu 35. Cho khi chóp t giác đều
ABCDS.
. Mt mt phng qua
BA,
và trung đim
M
ca
SC
. Tính t s th tích ca hai phn khi chóp b phân chia bi mt phẳng đó.
A.
8
5
B.
2
5
C.
8
3
D.
5
3
Câu 36. Gi s
BA,
theo th t điểm biu din ca các s phc
21 ,zz
. Khi đó độ dài của véctơ
bng:
A.
21 zz
B.
12 zz
C.
12 zz
D.
21 zz
Câu 37. Gi
M
là giao đim ca đưng thng (d)
và mt phng . Ta đ ca đim
M
là:
A. B. C. D.
Câu 38. Cho hình phng gii hn bởi các đưng
3
y x 1, y 0, x 0, x 1
quay xung quanh trc
Ox
. Th tích ca khi tròn xoay to thành bng:
A.
23
14
B.
79
63
C.
5
4
D.
9
Câu 39. Tìm tp hợp các điểm trên mt phng tọa độ biu din các s phc tha mãn :
A. Đưng thng B. Đưng tròn
C. Đưng tròn D. Cặp đường thng song song
Câu 40. Cho hàm s . Tính
A. B. C. D.
Câu 41. Cho mt phng . Cosin góc gia mt
phng và mt phng bằng:
A. B. C. D.
Câu 42. Cho tam giác vuông OPM có cnh
OP
nm trên trc Ox, cnh huyn OM không đổi,
)0( R
.
Tính theo
R
giá tr ln nht ca th tích khối tròn xoay thu được khi quay tam giác đó xung quanh
trc Ox.
A. B. C. D.
Câu 43. Tọa độ điểm thuộc đồ th ca hàm s sao cho khong cách t điểm
đến tim cận đứng bng 1
)(
AB
tz
ty
tx
2
1
3
P : 2x y z 7 0
)3;4;6(
)2;4;1(
)0;1;3(
)2;1;3(
z
( 1) 1 2z i i
20xy
22
11xy
2
211xy
2y
()fx
12
0
( ) 16f x dx
3
0
(4 )f x dx
3
0
(4 ) 4f x dx
3
0
(4 ) 32f x dx
3
0
(4 ) 64f x dx
3
0
(4 ) 16f x dx
x y z x y z( ): 2 2 1 0; ( ): 2 2 3 0

()
()
4
9
4.
9
4.
33
4.
33
OM R
3
23
27
R
3
23
9
R
3
22
27
R
3
22
9
R
M
C
21
1
x
yx
M
Trang 5/5 - Mã đề thi 005
A. . B. . C. . D. .
Câu 44. Cho hàm s có đ th trên đoạn như hình vẽ i.
Tính tích phân .
A. . B. . C. . D. .
Câu 45. Vi giá tr nào ca tham s thì phương trình hai nghim
phân bit?
A. . B. . C. . D. .
Câu 46. Trong không gian vi h trc tọa độ , gi là mt phng song song vi mt phng
ct mt cu theo đưng tròn chu vi ln nhất. Phương trình
ca là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 47. Gi
d
tiếp tuyến tại điểm cực đi của đồ th m s . Mệnh đề nào i
đây đúng?
A. d có h s góc dương B. d song song vi đưng thng
C. d có h s góc âm D. d song song vi đưng thng
Câu 48. Biết rng
),(,2ln5ln
3
3
5
1
2Rbabadx
xx
. Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 49. Trong không gian vi h tọa độ cho mt phng đưng
thng . Phương trình đưng thng đi qua điểm song song vi
và vuông góc vi
A. B.
C. D.
Câu 50. Cho
MBA ,,
lần lượt điểm biu din ca các s phc
ixi 3;4;4
. Vi giá tr thc
nào ca
x
thì
MBA ,,
thng hàng?
A.
2x
B.
1x
C.
1x
D.
2x
---------- HT ----------
5
3; 2
M


0;1 , 2;3MM
2;1M
3
1; 2
M


y f x
1; 4
4
1
( )dI f x x
3I
5
2
I
11
2
I
5I
m
2 3 2 3
xx
m
2m
2m
2m
2m
Oxyz
)(P
Oxz
12)2()1( 222 zyx
)(P
01 y
012 yx
02 y
02 y
42
32y x x
3x
3y
20ab
0ab
20ab
0ab
,Oxyz
: 2 2 1 0P x y z
13
:2 1 3
x y z
d
2; 1;5B
P
5 2 4 .
2 1 5
x y z

2 1 5 .
5 2 4
x y z

2 1 5 .
5 2 4
x y z


2 1 5 .
5 2 4
x y z
