Trang 1/5 - Mã đề thi 006
SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC
TRƯỜNG THPT YÊN LẠC 2
ĐỀ THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018
MÔN: TOÁN. KHỐI 12
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)
(Đề thi gồm có 05 trang)
Mã đề thi
006
Câu 1. Cho hàm s có bng biến thiên:
Khẳng định nào sau đây là sai?
A. Hàm s đạt giá tr cc tiu
2
CT
y
. B. Hàm s ngch biến trên khong
4;2
C. Hàm s đồng biến trên khong
;2
D. Hàm s đạt cc đi ti .
Câu 2. : Trong không gian Oxyz, cho mt cu (S): . Tọa độ tâm
I
bán kính
R
ca
)(S
là:
A. B.
C. D.
Câu 3. Phn thc và phn o ca s phc
35zi
lần lượt là:
A. B. C. D.
Câu 4. Mt hình tr bán kính đáy bằng
cmr50
chiu cao
cmh50
. Din tích xung
quanh ca hình tr bng:
A. (cm2) B. (cm2) C. 2500 (cm2) D.
)(5000 2
cm
Câu 5. Mệnh đề nào sau đây sai?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 6. Tích phân có giá tr bng
A. . B. . C. . D.
2
5
ln
.
Câu 7. Tìm s phc tha mãn
2 3 1 7z i i
A.
43zi
B.
34zi
C.
1 10zi
D.
34zi
Câu 8. Hàm s nghch biến trên khong nào?
A. B. C. D.
)6;2(
Câu 9. Bán kính mt cu ngoi tiếp khi lập phương cạnh
a2
có đ dài bng:
A. B. C. D.
Câu 10. Cho mt cu bán kính
R
. hiu
S
din tích mt cu,
V
th tích ca khi cu.
Khẳng định nào sau đây đúng?
()y f x
2x
x y z
2 2 2
( 3) ( 2) ( 1) 3
3);1;2;3( RI
3);1;2;3( RI
3);1;2;3( RI
3);1;2;3( RI
5; 3
3;5
5;3
3; 5
5000
2500
sin cosxdx x C
1ln , 0dx x C x
x
,(0 1)
ln
x
xa
a dx C a
a
xx
e dx e C
5
2
dx
Ix
2
ln 5
1ln 3
3
3ln 3
z
3
2
3 5 2
3
x
y x x
;1
(5; )
1;5
a
2a
2a
3a
Trang 2/5 - Mã đề thi 006
A.
32
3
4
;RVRS
B.
32
3
4
;4 RVRS
C.
32
3
2
;4 RVRS
D.
32
3
4
;2 RVRS
Câu 11. Đồ th hàm s
23
1
x
yx
có các đưng tim cận đứng và tim cn ngang lần lượt là:
A.
1x
3y
B.
1x
2y
. C.
1x
2y
. D.
2x
1y
.
Câu 12. Đạo hàm ca hàm s
3x
y
là:
A.
1
3 ln 3
x
B.
3
ln 3
x
C.
3 ln 3
x
D.
1
.3x
x
Câu 13. Tích vô hướng ca hai vectơ trong không gian là:
A.
14
. B.
13
. C.
10
. D.
12
.
Câu 14. Th tích ca khi lăng tr đứng
,,,,
.DCBAABCD
có tt c các cnh bng
a
là:
A. B. C. D.
Câu 15. Tp giá tr ca hàm s là:
A. B. C. D.
Câu 16. Tính nguyên hàm
dx
e
e
Ix
x
4
. Đặt t =
4
x
e
thì nguyên hàm tr thành
A.
2
2
4
tdt
t
B.
24
tdt
tt
C.
dtI
2
D.
2
2
4
dt
tt
Câu 17. : Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau.
A. S phc
0
00
a
z a bi b
B. S phc
z a bi
có s phức đối
'z a bi
.
C. S phc
z a bi
được biu din bằng điểm
;M a b
trong mt phng phc
Oxy
.
D. S phc
z a bi
có môđun là
22 ba
Câu 18. Bất phương trình có tp nghim là:
A. B. C. D.
Câu 19. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
b
a
kdx k b a
B.
.
b b b
a a a
f x g x dx f x dx g x dx
C.
0
a
a
dx
,
0a
D.
ba
ab
f x dx f x dx

ab
Câu 20. S phc có phn thc là:
A. . B.
2
. C. . D.
3
.
Câu 21. Tìm phn o ca s phc
z
, biết
2
3 2 4z i i
A.
11
B.
1
C.
11
D.
1
Câu 22. Trong không gian vi h to độ . Phương trình mặt phng
)(P
đi qua điểm
và nhn là vectơ pháp tuyến có phương trình là:
A. B. C. D.
2;2;5 , 0;1;2ab
3
a3
V4
3
1
Va
3
3
Va
3
a3
V12
( 0; 1)
x
y a a a
R
[0; )
0\R
(0; )
)2(log)12(log
2
1
2
1 xx
)3;2(
)3;
2
1
(
);3( 
)3;(
7 17
5
i
zi
3
9
13
Oxyz
( 1;2;0)A
( 1;0;2)n
2 5 0xy
052 zy
2 1 0xz
2 5 0xz
Trang 3/5 - Mã đề thi 006
Câu 23. Tìm giá tr ln nht ca hàm s
3
13
x
x
y
trên đoạn
2;0
A.
3
1
B.
5
C.
5
D.
3
1
Câu 24. Trong
C
, phương trình
04
2
z
có nghim là:
A. B. C. D.
Câu 25. Khi chóp S. ABCD, đáy hình vuông cạnh
a
. Cnh bên
SA
vuông góc vi mt phng
đáy,
3aSA
. Th tích khi chóp là:
A. B. C. D.
Câu 26. Khong cách t điểm đim đến mt phng bng:
A. 4 B. 1 C. 3 D. 2
Câu 27. Đồ th hình bên là ca hàm s
xfy
. Phương trình
1 mxf
có 3 nghim khi
A.
6m
B.
1m
C.
2m
D.
Câu 28. Phương trình
3 3 1 3
3
log log 5 log 4 log 20x
có nghim là:
A.
1x
B.
1x
C.
0x
D.
2x
Câu 29. Trong không gian vi h tọa độ , cho hai đường thng
. Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào đúng ?
A. chéo nhau. B.
C. D.
Câu 30. Cho . Trong các khẳng định sau, khng định nào sai?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 31. Gi
d
tiếp tuyến tại điểm cực đi của đồ th m s . Mệnh đề nào i
đây đúng?
A. d có h s góc dương B. d song song vi đưng thng
C. d song song vi đưng thng D. d có h s góc âm
Câu 32. Tọa độ điểm thuộc đồ th ca hàm s sao cho khong cách t điểm
đến tim cận đứng bng 1
A. . B. . C. . D. .
Câu 33. Cho hàm s có đ th trên đoạn như hình vẽ i.
z 5 2i
z 3 5i


z 1 2i
z 1 2i


z 1 i
z 3 2i


z 2i
z 2i

33a
33
3
a
32
3
a
33
2
a
A(1;2;3)
02 x
-3 -2 -1 1 2 3
-3
-2
-1
1
2
3
x
y
1m
Oxyz
1
1 2 3
:2 3 4
x y z
d

2
3 5 7
:4 6 8
x y z
d

1
d
2
d
12
/ / .dd
12
.dd
12
.dd
, , 0abc
1a
log log
aa
b c b c
bc
a a b c
logab c b c
log log
aa
b c b c
42
32y x x
3y
3x
M
C
21
1
x
yx
M
0;1 , 2;3MM
2;1M
3
1; 2
M


5
3; 2
M


y f x
1; 4
Trang 4/5 - Mã đề thi 006
Tính tích phân .
A. . B. . C. . D. .
Câu 34. Cho hình phng gii hn bởi các đưng
3
y x 1, y 0, x 0, x 1
quay xung quanh trc
Ox
. Th tích ca khi tròn xoay to thành bng:
A.
23
14
B.
79
63
C.
5
4
D.
9
Câu 35. Vi giá tr nào ca tham s thì phương trình hai nghim
phân bit?
A. . B. . C. . D. .
Câu 36. Phương trình có bao nhiêu nghim?
A. 3. B. 0. C. 2. D. 1.
Câu 37. Trong không gian vi h tọa đ cho mt phng đường
thng . Phương trình đường thng đi qua đim song song vi
và vuông góc vi
A. B.
C. D.
Câu 38. Trong không gian vi h trc tọa độ , gi mt phng song song vi mt phng
ct mt cu theo đường tròn chu vi ln nhất. Phương trình
ca là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 39. Tìm các giá tr ca tham s để đồ th hàm s: ba điểm cc tr.
Đồng thời ba điểm cc tr đó ba đỉnh ca một tam giác bán kính đường tròn ni tiếp lớn hơn
1
.
A. B.
C. D. Không tn ti m.
Câu 40. Trong không gian tọa độ cho mt phng
điểm . Biết khi
m
hay đổi tn ti hai mt cu c đnh tiếp xúc vi mt phng đi
qua . Tìm tng bán kính hai mt cầu đó.
A. B. C. D.
Câu 41. Cho
1; 2;0 , 3;3;2 , 1;2;2 , 3;3;1A B C D
. Th tích ca t din
ABCD
bng
A. 5. B. 6. C. 3. D. 4.
Câu 42. Cho tam giác vuông OPM có cnh
OP
nm trên trc Ox, cnh huyn OM không đổi,
)0( R
.
4
1
( )dI f x x
3I
11
2
I
5I
5
2
I
m
2 3 2 3
xx
m
2m
2m
2m
2m
2
log 3.2 1 2 1
xx
,Oxyz
: 2 2 1 0P x y z
13
:2 1 3
x y z
d
2; 1;5B
P
2 1 5 .
5 2 4
x y z


5 2 4 .
2 1 5
x y z

2 1 5 .
5 2 4
x y z

2 1 5 .
5 2 4
x y z

Oxyz
)(P
Oxz
12)2()1( 222 zyx
)(P
01 y
012 yx
02 y
02 y
m
42
2y x mx m
2.m
1.m
; 1 2; .m
Oxyz
22
: 2 1 1 10 0P mx m y m z
2;11; 5A
P
A
12 2
15 2
52
72
OM R
Trang 5/5 - Mã đề thi 006
Tính theo
R
giá tr ln nht ca th tích khối tròn xoay thu được khi quay tam giác đó xung quanh
trc Ox.
A. B. C. D.
Câu 43. Cho
MBA ,,
lần lượt điểm biu din ca các s phc
ixi 3;4;4
. Vi giá tr thc
nào ca
x
thì
MBA ,,
thng hàng?
A.
1x
B.
2x
C.
2x
D.
1x
Câu 44. Tìm tp hợp các điểm trên mt phng tọa độ biu din các s phc tha mãn :
A. Đưng thng B. Đưng tròn
C. Đưng tròn D. Cặp đường thng song song
Câu 45. Cho hàm s . Tính
A. B. C. D.
Câu 46. Gi
M
là giao đim ca đưng thng (d)
và mt phng . Ta đ ca đim
M
là:
A. B. C. D.
Câu 47. Biết rng
),(,2ln5ln
3
3
5
1
2Rbabadx
xx
. Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 48. Cho khi chóp t giác đều
ABCDS.
. Mt mt phng qua
BA,
và trung đim
M
ca
SC
. Tính t s th tích ca hai phn khi chóp b phân chia bi mt phẳng đó.
A.
5
3
B.
2
5
C.
8
3
D.
8
5
Câu 49. Gi s
BA,
theo th t điểm biu din ca các s phc
21 ,zz
. Khi đó độ dài của véctơ
bng:
A.
21 zz
B.
12 zz
C.
21 zz
D.
12 zz
Câu 50. Cho mt phng . Cosin góc gia mt
phng và mt phng bằng:
A. B. C. D.
---------- HT ----------
3
22
9
R
3
23
9
R
3
22
27
R
3
23
27
R
z
( 1) 1 2z i i
20xy
22
11xy
2
211xy
2y
()fx
12
0
( ) 16f x dx
3
0
(4 )f x dx
3
0
(4 ) 16f x dx
3
0
(4 ) 4f x dx
3
0
(4 ) 32f x dx
3
0
(4 ) 64f x dx
tz
ty
tx
2
1
3
P : 2x y z 7 0
)3;4;6(
)2;4;1(
)0;1;3(
)2;1;3(
20ab
0ab
20ab
0ab
)(
AB
x y z x y z( ): 2 2 1 0; ( ): 2 2 3 0

()
()
4.
33
4
9
4.
9
4.
33