
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O ĐĂK NÔNGỞ Ụ Ạ
TR NG THPT HÙNG V NGƯỜ ƯƠ
___________________
K THI H C K II, NĂM H C 2014 – 2015Ỳ Ọ Ỳ Ọ
Môn thi: V t lí 11.ậ
Th i gian làm bài:ờ 45 phút (không k giao đ).ể ề
Mã đ thi 493ề
H , tên thí sinh: ọ.......................................................................
S báo danh: ố...................
I. PH N TR C NGHI M Ầ Ắ Ệ (4,0 đi m)ể:
Câu 1: Th th y tinh là kh i ch t đc trong su t có hình d ng th u kính gì?ể ủ ố ấ ặ ố ạ ấ
A. Ph ng - l i.ẳ ồ B. Hai m t lõm.ặC. Hai m t l i.ặ ồ D. Ph ng - lõm.ẳ
Câu 2: Qua th u kính phân kì, v t th t luôn cho nh có đc đi m gì?ấ ậ ậ ả ặ ể
A. nh o.Ả ả B. nh th t.Ả ậ C. L n h n v t.ớ ơ ậ D. Ng c chi u v t.ượ ề ậ
Câu 3: M t đo n dây d n MN dài 200cm, có dòng đi n c ng đ 10A ch y qua. Dây d n đcộ ạ ẫ ệ ườ ộ ạ ẫ ượ
đt vuông góc trong m t t tr ng đu, có đ l n c m ng t 1200mT. L c t tác d ng lên đo nặ ộ ừ ườ ề ộ ớ ả ứ ừ ự ừ ụ ạ
dây d n này b ng bao nhiêu?ẫ ằ
A.
2
2,4.10 N.
B.
24N.
C.
6
2,4.10 N.
D.
0N.
Câu 4: Lo i t ng tác nào sau đây ạ ươ không ph i là t ng tác t ?ả ươ ừ
A. T ng tác gi a hai nam châm.ươ ữ
B. T ng tác gi a hai dây d n mang dòng đi n.ươ ữ ẫ ệ
C. T ng tác gi a hai đi n tích đng yên.ươ ữ ệ ứ
D. T ng tác gi a nam châm và dòng đi n.ươ ữ ệ
Câu 5: Máy phát đi n xoay chi u ho t đng d a trên hi n t ng v t lí nào?ệ ề ạ ộ ự ệ ượ ậ
A. Hi n t ng t c m.ệ ượ ự ả B. Hi n t ng nhi t đi n.ệ ượ ệ ệ
C. Hi n t ng đo n m ch.ệ ượ ả ạ D. Hi n t ng c m ng đi n t .ệ ượ ả ứ ệ ừ
Câu 6: V t kính và th kính c a kính hi n vi có tiêu c l n l t là 8mm và 8cm. Hai kính đt cáchậ ị ủ ể ự ầ ượ ặ
nhau 12,8cm. M t ng i có kho ng c c c n ộ ườ ả ự ậ
25cm,
C
OC =
dùng kính hi n vi trên đ quan sát m tể ể ộ
v t nh . S b i giác c a kính khi ng m ch ng vô c c b ng bao nhiêu?ậ ỏ ố ộ ủ ắ ừ ở ự ằ
A. 45,16. B. 15,625. C. 12,47. D. 18,72.
Câu 7: Lăng kính là m t kh i ch t trong su t và th ng có d ng hình h c gì?ộ ố ấ ố ườ ạ ọ
A. Lăng tr tam giác.ụB. Hình l c lăng.ụC. Hình tr tròn.ụD. Hình c u.ầ
Câu 8: Dòng đi n Fu-cô (Foucault) ệkhông xu t hi n trong tr ng h p nào sau đây?ấ ệ ườ ợ
A. Kh i đng chuy n đng trong t tr ng đu.ố ồ ể ộ ừ ườ ề
B. Kh i l u hu nh n m trong t tr ng bi n thiên.ố ư ỳ ằ ừ ườ ế
C. Lá nhôm dao đng trong t tr ng.ộ ừ ườ
D. Kh i th y ngân n m trong t tr ng bi n thiên.ố ủ ằ ừ ườ ế
Câu 9: M t cu n dây có đ t c m b ng 30mH. Khi cho dòng đi n ch y qua cu n dây bi n thiênộ ộ ộ ự ả ằ ệ ạ ộ ế
đu ề
A
150 s
thì xu t hi n su t đi n đng t c m có đ l n b ng bao nhiêu?ấ ệ ấ ệ ộ ự ả ộ ớ ằ
A. 0,5V. B. 50V. C. 45V. D. 4,5V.
Câu 10: M t v t ph ng nh ộ ậ ẳ ỏ AB đt ặtrước th u kínhấ m t kho ng 12cm, qua th u kính cho nh oộ ả ấ ả ả
l n g p ba l n v t. Tiêu c c a th u kính này b ng bao nhiêu?ớ ấ ầ ậ ự ủ ấ ằ
A. 12cm. B. 18cm. C. 18cm.‒D. 12cm.‒
II. PH N T LU N Ầ Ự Ậ (6,0 đi m)ể:
Trang 1/2 - Mã đ thi 493ề

Câu 1 (2,0 đi m)ể:
Trong các hình sau đây, xy là tr c chính c a th u kính, AB là v t th t, ụ ủ ấ ậ ậ
A'B'
là
nh. V i m i tr ng h p, hãy xác đnh: ả ớ ỗ ườ ợ ị
a.
A'B'
là nh gì? ả(0,5 đi mể)
b. Lo i th u kính? Các tiêu đi m chính b ng phép v ? ạ ấ ể ằ ẽ (1,5 đi mể)
Câu 2.A (4,0 đi m)ể: (Dành cho HS l p 11A)ớ
M t ng i có đi m c c vi n cách m t 50cm.ộ ườ ể ự ễ ắ
a. M t ng i này b t t gì?ắ ườ ị ậ (0,5
đi mể)
b. Xác đnh đ t c a kính ph i đeo (sát m t), đ có th nhìn rõ v t xa vô cùng màị ộ ụ ủ ả ắ ể ể ậ ở
không ph i đi u ti t? ả ề ế (1,5
đi mể)
c. Khi đeo kính, ng i này có th đc đc trang sách cách m t g n nh t 20cm. Xácườ ể ọ ượ ắ ầ ấ
đnh kho ng nhìn rõ ng n nh t c a m t ng i này khi không đeo kính? ị ả ắ ấ ủ ắ ườ (1,0
đi mể)
d. Đ đc đc dòng ch nh mà không ph i đi u ti t, ng i này b kính ra vàể ọ ượ ữ ỏ ả ề ế ườ ỏ
dùng m t kính lúp có tiêu c 5cm. Kính đt sát m t. Khi đó trang sách ph i đt cách kínhộ ự ặ ắ ả ặ
lúp bao nhiêu? Xác đnh đ b i giác c a kính lúp trong tr ng h p này? ị ộ ộ ủ ườ ợ (1,0
đi mể)
Câu 2.B (4,0 đi m)ể: (Dành cho HS l p 11B, 11C)ớ
V t sáng AB đt tr c và vuông góc v i tr c chính c a m t th u kính h i t có tiêuậ ặ ướ ớ ụ ủ ộ ấ ộ ụ
c b ng 20cm.ự ằ
a. V t cách th u kính 100cm. Xác đnh v trí, tính ch t, chi u và đ l n c a nhậ ấ ị ị ấ ề ộ ớ ủ ả
A'B'
t o b i th u kính? ạ ở ấ (2,0
đi mể)
b. V nh? ẽ ả (1,0
đi mể)
c. Đ nh t o b i th u kính là nh o, l n g p 4 l n v t AB, v t ph i đt v tríể ả ạ ở ấ ả ả ớ ấ ầ ậ ậ ả ặ ở ị
nào tr c th u kính? ướ ấ (1,0
đi mể)
-----------------------------------------------
----------- H T ----------Ế
Trang 2/2 - Mã đ thi 493ề
xy
A
B
A’
B’
yx
A
B
A’
B’

