Ở Ụ Ạ Ọ Ọ Ể S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O KI M TRA H C KÌ II NĂM H C 2016 – 2017
Ả Ớ Ậ QU NG NAM Môn: V T LÝ L P 12
ờ ề ờ (không tính th i gian giao đ ) Th i gian: 40 phút Ứ Ề Đ CHÍNH TH C
Cho h = 6,625.1034 Js, c = 3.108 m/s, e = 1,6.1019 C.
ề (Đ có 4 trang) Ề MÃ Đ : 317
Câu 1: Hi n t
A. Đèn led phát sáng.
B. Đèn dây tóc phát sáng.
ệ ượ ệ ượ ng phát sáng nào sau đây là hi n t ng quang phát quang?
D. Bi n báo giao thông phát sáng.
ệ ể ử C. Tia l a đi n.
Câu 2: Dao đ ng đi n t
ệ ừ ự ộ ề ờ t ạ do trong m ch LC có ủ ự ế s bi n thiên đi u hòa theo th i gian c a
A. đi n tích q trên m t b n t
B. đi n dung C c a t
ộ ả ụ ệ ệ ủ ụ ệ ệ ạ đi n. đi n trong m ch.
C. đ t
D. năng l
ộ ự ả ủ ạ ộ ượ ệ ừ ạ c m L c a cu n dây trong m ch. ng đi n t trong m ch.
Câu 3: Ánh sáng đ n s c là ánh sáng có
A. màu tr ng.ắ
ơ ắ
B. m t b
ộ ướ ề ắ ị ị c sóng xác đ nh và không b tán s c khi truy n qua lăng kính.
C. màu s c bi n thiên liên t c t
ụ ừ ỏ ế ế ắ đ đ n tím.
D. t c đ riêng c a ánh sáng đó.
ố ộ ủ
Câu 4: Sóng đi n t
ệ ừ ề ủ là quá trình lan truy n c a
A. đi n t
ệ ừ ườ ế tr ng bi n thiên trong không gian ờ theo th i gian .
B. t
ổ ờ ừ ườ tr ng không đ i trong không gian theo th i gian.
ườ ổ ờ ng không đ i trong không gian theo th i gian. ệ C. đi n tr
D. các electron dao đ ng đi u hòa trong không gian theo th i gian.
ề ộ ờ
Câu 5: Khi nói v ph n ng phân h ch dây chuy n, phát bi u nào d
ả ứ ề ể ề ạ ướ i đây sai?
A. Nhi
ệ ộ ể ả ứ ế ệ ộ ề t đ đ có ph n ng dây chuy n lên đ n hàng trăm tri u đ .
B. S n tron trung bình b h p th tr l
ụ ở ạ ố ơ ị ấ ặ ằ ạ ỗ ơ ớ i sau m i phân h ch l n h n ho c b ng 1.
C. L
ượ ầ ủ ớ ặ ằ ố ượ ệ ớ ơ ớ ạ ng nhiên li u (urani, plutôni) ban đ u đ l n (l n h n ho c b ng kh i l ng t i h n).
D. Lò ph n ng h t nhân là n i th c hi n ả ứ
ả ứ ự ạ ơ ả ứ ề ể ạ ệ ph n ng phân h ch dây chuy n có ki m soát.
Câu 6: Khi nói v ph n ng phân h ch, phát bi u nào d
ể ề ạ ướ sai?
A. Ph n ng phân h ch là hi n t
ụ ộ ộ ạ ồ ỡ ặ i đây ấ ệ ượ ạ ng m t h t nhân n ng h p th m t notron r i v thành hai
ả ứ ạ h t nhân trung bình.
ườ ả ứ ượ ạ ể ể i có th ki m soát đ c ph n ng phân h ch.
ả ứ ượ ả ạ ng.
B. Con ng ả ứ C. Ph n ng phân h ch là ph n ng to năng l D. Ph n ng phân h ch là s v h t nhân n ng thành hai h t nhân nh h n, th
ự ỡ ạ ả ứ ẹ ơ ặ ạ ạ ườ ả ự ng x y t
Trang 1/4 – Mã đ 317ề
ầ ố ủ ạ ộ ộ phát. Câu 7: T n s dao đ ng riêng c a m ch dao đ ng LC là
f =
.
f =
.
A.
C.
D.
f =
.
π B. f = 2 LC.
1 2 LCπ
2π LC
LC 2π
Câu 8: Phóng x làạ
A. quá trình phân h y t
ủ ự ề ữ ủ ạ phát c a h t nhân không b n v ng.
B. hi n t
ệ ượ ạ ử ệ ừ ế ạ ổ ng h t nhân nguyên t phát ra sóng đi n t và bi n đ i thành h t nhân khác.
C. hi n t
ệ ượ ạ ử ị ụ ơ ẹ ạ ấ ỡ ng h t nhân nguyên t b phá v thành các h t nhân nh khi h p th n tron.
D. hi n t
ệ ượ ạ ử ế ạ ổ ng h t nhân nguyên t ấ phát ra các tia không nhìn th y và bi n đ i thành h t nhân
khác.
ệ ồ ệ Câu 9: Pin quang đi n là ngu n đi n
A. ho t đ ng d a trên hi n t
ạ ộ ệ ượ ự ệ ng quang đi n trong.
B. ho t đ ng d a trên hi n t
ạ ộ ệ ượ ự ả ứ ệ ừ ng c m ng đi n t .
C. bi n đ i tr c ti p hóa năng thành đi n năng.
ổ ự ế ế ệ
ế ượ ử ng nguyên t ệ thành đi n năng. ổ ự ế D. bi n đ i tr c ti p năng l
Câu 10: Trong m t ph n ng h t nhân,
ả ứ ạ ộ ả không có b o toàn
A. s nuclon.
ố ệ B. đi n tích.
C. năng l
D. kh i l
ượ ầ ố ượ ng toàn ph n. ỉ ng ngh .
Câu 11: Năng l
ượ ệ ừ ạ ằ ộ ượ ộ ng dao đ ng đi n t trong m ch dao đ ng LC b ng tông năng l ng
ườ ượ ậ ở ụ ệ ng và năng l ng t ừ ườ tr ng t p trung đi n. t ệ A. đi n tr
ườ ậ ở ụ ệ ượ ậ ờ ng t p trung đi n và năng l t ng t ừ ườ tr ng t p trung ở ộ ả ở cu n c m cùng th i ệ B. đi n tr
đi m.ể
ườ ậ ở ộ ả ượ ậ ở ụ ệ ng t p trung cu n c m và năng l ng t ừ ườ tr ng t p trung đi n. t ệ C. đi n tr
ườ ự ạ ượ ừ ự ạ ng c c đ i và năng l ng t c c đ i. ệ D. đi n tr
Câu 12: Khi nói v tia h ng ngo i, tia t
ề ạ ồ ử ể ạ ướ ngo i, tia X, phát bi u nào d i đây không đúng?
ả ụ A. Tia X có tác d ng lên phim nh.
B. Tia t
ử ườ ượ ử ụ ậ ắ ứ ủ ể ầ ấ ạ ngo i th ng đ c s d ng đ nghiên c u thành ph n và c u trúc c a các v t r n.
C. Trong y h c, tia t
ọ ử ạ ượ ể ệ ụ ẩ ụ ậ ngo i đ c dùng đ ti t trùng các d ng c ph u thu t.
D. Tia h ng ngo i, tia t
ạ ồ ử ệ ừ ề ấ ạ ả ngo i, tia X đ u có b n ch t là sóng đi n t .
ệ
1, F2 đ n vân sáng b c ba (hi u đ
ệ ườ ế ệ ẹ ậ ệ ả . Hi u kho ng cách t ề ừ hai khe h p F
.
.
λ c sóng ậ ơ ắ Câu 13: Trong thí nghi m Yâng v giao thao ánh sáng, ánh sáng thí nghi m là ánh sáng đ n s c có ố ớ ướ b ng đi đ i v i vân sáng b c ba) là
.
A.
B. 3 .λ
C.
D.
7λ 2
λ 3
5λ 2
ệ ề ệ
λ ơ ắ ả ừ ặ ứ ế ả ẳ . Kho ng cách t
Câu 14: Trong thí nghi m Yâng v giao thao ánh sáng, ánh sáng thí nghi m là ánh sáng đ n s c có ướ b 1, F2 đ n màn quan sát là D, kho ng cách c sóng ữ gi a hai khe F
Trang 2/4 – Mã đ 317ề
ữ ế m t ph ng ch a hai khe F ả 1, F2 là a . Xét năm vân sáng liên ti p, kho ng cách gi a hai vân sáng ngoài cùng là
.
.
.
.
A.
B.
C.
D.
4 Dλ a
Dλ 4a
Dλ 5a
5 Dλ a
Câu 15: Khi nói v thuy t l
ế ượ ề ử ể ng t ánh sáng, phát bi u nào sau đây đúng?
A. V i m i ánh sáng có t n s f các phôtôn đ u gi ng nhau, m i phôtôn mang năng l
ầ ố ề ớ ỗ ố ỗ ượ ằ ng b ng
hf.
B. Năng l
ượ ỏ ườ ộ ng phôtôn càng nh khi c ỏ ng đ chùm ánh sáng càng nh .
C. Phôtôn có th chuy n đ ng hay đ ng yên tùy thu c vào ngu n sáng chuy n đ ng hay đ ng
ứ ứ ể ể ể ộ ộ ồ ộ
yên.
D. Năng l
ượ ầ ố ủ ủ ứ ớ ớ ỏ ng c a phôtôn càng l n khi t n s c a ánh sáng ng v i phôtôn đó càng nh .
Câu 16: Khi nói v đi n t
ề ệ ừ ườ ế tr ể ng bi n thiên, phát bi u nào sau đây đúng?
A. T i m t n i có m t đi n tr ườ
ườ ế ờ ạ ơ ộ ừ ệ ạ ệ ộ ng bi n thiên theo th i gian thì t ấ i n i đó xu t hi n m t t
ộ ơ ổ ng không đ i. tr
ườ ồ ạ ộ ậ ớ ng và t ừ ườ tr ng không liên quan v i nhau và t n t i đ c l p. ệ B. Đi n tr
C. T i m t n i có m t đi n tr ườ
ườ ế ờ ạ ơ ộ ừ ệ ộ ơ ệ ộ ng bi n thiên theo th i gian thì t ấ i n i đó xu t hi n m t t
ạ ng. tr
ạ ế ờ ạ ơ ệ ệ ấ ộ ộ ừ ườ tr ng bi n thiên theo th i gian thì t i n i đó xu t hi n m t đi n
ộ ơ D. T i m t n i có m t t ổ ườ ng không đ i. tr
Câu 17: H t nhân X có 3 proton và 4 n tron có ký hi u là
A. 4
B. 3
3X .
4 X .
3X .
4 X .
ệ ạ ơ
C. 7 D. 7 (cid:0) 1 = 0,30 (cid:0) m và (cid:0) 2 = 0,65(cid:0) m vào m t t m k m ẽ
ầ ượ ứ ạ ộ ấ t chi u hai b c x có b c sóng
Câu 18: L n l ớ ạ có gi
ệ ượ ệ ướ ế ệ (cid:0) 0 = 0,35 (cid:0) m. B c x nào gây ra hi n t ứ ạ i h n quang đi n ng quang đi n?
A. Không có b c x nào.
B. Ch có b c x
ỉ ứ ạ (cid:0) 2.
C. Ch có b c x
ỉ ả ứ ạ ứ ạ (cid:0) 1. ứ ạ D. C hai b c x .
Câu 19: Hi n t
ệ ượ ướ ệ ượ ệ ng nào d i đây là hi n t ng quang đi n trong?
ị ậ ạ ỏ A. Electron b b t ra kh i kim lo i khi nung nóng.
B. Electron liên k t đ
ế ượ ả ờ ạ ồ ỗ ố c gi ẫ i phóng thành electrôn d n, đ ng th i t o ra các l ị tr ng khi b
nung nóng.
ế ượ ả ờ ạ ồ ỗ ố ấ c gi ẫ i phóng thành electrôn d n, đ ng th i t o ra các l tr ng khi ch t
C. Electron liên k t đ ị bán d n b chi u sáng.
ế ẫ
ả ờ ạ ồ ỗ ố ặ c gi ẫ i phóng thành electrôn d n, đ ng th i t o ra các l tr ng khi đ t
ệ ế ượ D. Electron liên k t đ ạ ườ ng m nh. trong đi n tr
ự ạ Câu 20: L c h t nhân là
A. l c h p d n gi a các n tron.
B. l c hút (t
ự ấ ữ ẫ ơ ự ươ ữ ạ ng tác m nh) gi a các nuclon.
ự ẩ ự ữ ữ C. l c đ y gi a các prôtôn. ệ D. l c hút tĩnh đi n gi a các nuclon.
ổ ấ ổ ạ ụ ụ ề ạ ổ
ướ ể Câu 21: Khi nói v quang ph liên t c, quang ph h p th và quang ph v ch phát x , phát bi u nào d i đây không đúng?
A. Quang ph liên t c b thi u các v ch sáng do ch t khí h p th g i là quang ph h p th c a ấ
ụ ị ụ ọ ổ ấ ụ ủ ế ấ ấ ạ ổ
Trang 3/4 – Mã đ 317ề
ch t khí.
ầ ấ ạ ủ ộ ồ
ỉ ụ B. Quang ph liên t c không ph thu c vào thành ph n c u t o c a ngu n phát mà ch ph ộ ụ ệ ộ ủ ồ ổ ụ t đ c a ngu n phát. thu c vào nhi
ằ ị ệ ế ằ ệ ộ ấ ợ ở ấ t hay b ng đi n đ n nhi t đ thích h p, các ch t khí áp su t
ổ ệ C. Khi b kích thích b ng nhi ụ ấ th p phát ra quang ph liên t c.
D. M i nguyên t
ỗ ố ổ ạ ạ ặ ư ủ ọ ộ ố hóa h c có m t quang ph v ch phát x đ c tr ng riêng c a nguyên t đó.
+b
- a b ạ ề và tia g
Câu 22: Cho 4 tia phóng x : tia ươ ph ng vuông góc v i đ đ u làầ
ớ ườ , tia ừ ừ ườ tr ươ ỏ , tia ả ứ ng c m ng t ề ng đ u theo ề ng truy n ban . Tia phóng x ộ đi vào m t mi n có t ị ệ ạ không b l ch kh i ph
+b
A. tia g
B. tia a
C. tia
D. tia
- b . . . .
14 Hz. Năng l
A. 4,97.1019 J.
B. 4,97.1019 J.
C. 4,97 J.
D. 0,497 J.
ầ ố ượ ủ ằ ng phô tôn c a ánh sáng đó b ng ơ ắ Câu 23: Ánh sáng đ n s c có t n s f = 7,5.10
Câu 24: Tia t đây đúng?
A. λ1 < λ2 < λ3.
B. λ1 > λ2 > λ3.
C. λ3 > λ1 > λ2.
D. λ2 > λ1 > λ3.
ử ạ ạ ồ ướ ứ ể ngo i, tia h ng ngo i, tia X có b c sóng l n l ầ ượ 1, λ2, λ3. Bi u th c nào d t λ ướ i
Câu 25: Hi n t
ệ ượ ệ ượ ủ ế ng ng ấ không liên quan đ n tính ch t sóng c a ánh sáng là hi n t
A. giao thoa ánh sáng. B. quang phát quang. C. nhi u x ánh sáng.
ễ ạ ả ạ D. ph n x ánh sáng.
1, F2 đ
ượ
ẹ ố ầ ượ ệ ồ ầ ệ ứ ồ c xem là hai ngu n 1 và f2. H th c nào t f
A. f1 = 2f2.
B. f1 = 0,5f2.
C. f1 = 0,25f2. ́
ề Câu 26: Trong thí nghi m Yâng v giao thoa ánh sáng, hai khe h p F sóng k t h p. Hai ngu n này phát ra hai sóng ánh sáng có t n s l n l ướ d ế ợ i đây đúng?
D. f1 = f2. ư
́ ̀ ́ ́ ́ ̣ ̉
Câu 27: Trong thi nghiêm Yâng vê giao thoa anh sang, biêt khoang cach gi a hai khe F ơ khoang cach t ́ song sáng trung tâm) cach nhau
A. 7,8 mm.
C. 4,2 mm.
D. 7,2 mm.
̃ ̀ ́ ́ ̀ ́ ́ ̀ ư ̉ ̣ ̉ ̀ măt phăng ch a hai khe F ́ λ ̀ ́ ́ ơ ữ ậ ở ̀ 1, F2 la 2 mm, ́ ́ ́ ươ c 1, F2 đên man quan sat la 2 m. Nguôn sang đ n săc co b ́ hai bên so v i vân sang chính gi a (vân ́ ư ậ = 0,6 μm. Vân sang b c ba va vân sang b c chín ́
ạ ạ ạ ứ ạ
B) ng m ỏ ng t a ra
ố ượ A) đ ng yên phóng x t o thành hai h t B (có kh i l ượ ộ ạ (cid:0) B + C . Xem toàn b năng l
B. 3,6 mm. ố ượ ng m Câu 28: H t nhân A (có kh i l ươ ố ượ và C (có kh i l C) theo ph (cid:0) E chuy n thành đ ng năng c a các h t thì đ ng năng c a h t B là
m
m
m
m
m
C
C
.E
.E
.E
.E
A. WB =
C m
m
B m
B m
m
B m
C
B
C
C
B
ng trình phóng x A ộ ng m ộ ủ ạ ủ ể (cid:0) (cid:0) ạ m (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) . . B. WB = . C. WB = . D. WB = (cid:0) (cid:0)
0. Khi
ỹ ạ
B Bo, trong nguyên t ỹ ạ ừ
A. 2r0.
B. 16r0.
C. 4r0.
D. 9r0.
ử ể ừ ỹ ạ ừ Hiđrô, bán kính qu đ o d ng K là r ỹ ạ ề ả ẫ Câu 29: Theo m u nguyên t êlectron chuy n t ừ ử qu đ o d ng O v qu đ o d ng M thì bán kính qu đ o gi m
ạ ưở ứ ng đang có dao đ ng đi n t
ệ ừ ự t ẽ ổ ả ụ ệ ủ ượ ể ạ ườ ờ ệ do. Đi n tích t c th i ệ ộ ng đ dòng đi n
Câu 30: Hai m ch dao đ ng đi n t trên b n t trong hai m ch
Trang 4/4 – Mã đ 317ề
ộ ệ ừ ỗ đi n c a m i m ch là q ể ạ ở ễ ấ ằ ộ ờ ộ LC lí t ư c bi u di n nh hình v . T ng c 1 và q2 đ ị ớ cùng m t th i đi m có giá tr l n nh t b ng
3 A.
3 A.
3 A.
B. 28 .10π
A. 20 .10π
C. 40 .10π
D. 56 .10π
ệ λ ướ ẳ ộ c sóng
ẳ
ứ ặ ả ế c trên màn t
3 A. ề ệ Câu 31: Trong thí nghi m giao thoa Yâng v giao thoa ánh sáng, ánh sáng thí nghi m là ánh sáng ả ả ặ ơ ắ . Khi màn quan sát cách m t ph ng hai khe F 1, F2 m t kho ng D thì kho ng đ n s c có b ừ ầ ượ ặ ả t là D + ΔD màn quan sát đ n m t ph ng hai khe l n l vân là 0,5 mm. Khi kho ng cách t ừ ả ượ thì kho ng vân thu đ ho c D ΔD màn ị ặ quan sát đ n m t ph ng hai khe là D + 3ΔD thì kho ng vân có giá tr
ế ẳ
B. 2,5 mm. ử
D. 2 mm. ừ qu đ o d ng th n đ
A. 1,5 mm. Câu 32: Năng l
ế ươ ng ng là 2i và i. N u kho ng cách t ả C. 1 mm. ở ỹ ạ ượ ứ ượ ủ Hiđrô khi electron ở ị c xác đ nh b i (cid:0) (cid:0)
E
(eV)
ế ử ở ạ ứ ớ công th c: ứ . N u nguyên t Hiđrô đang tr ng thái kích thích ng v i electron ở
n
ng c a nguyên t 13,6 2n ứ ạ ướ qu đ o M thì b c x phát ra có b c sóng dài nh t là
B. 0,1027 µm.
D. 0,6576 µm.
Ế H T
Trang 5/4 – Mã đ 317ề
ỹ ạ A. 0,1218 µm. ấ C. 0,6765 µm.

