Ở Ụ Ạ Ọ Ọ Ể S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O KI M TRA H C KÌ II NĂM H C 2016 – 2017
Ớ Ậ Môn: V T LÝ L P 12 Ả QU NG NAM
ờ ề ờ (không tính th i gian giao đ ) Th i gian: 40 phút Ứ Ề Đ CHÍNH TH C
Cho h = 6,625.1034 Js, c = 3.108 m/s, e = 1,6.1019 C.
Ề MÃ Đ : 316 ề (Đ có 4 trang)
6 X .
8 X .
8 X .
6 X .
ệ ạ ơ Câu 1: H t nhân X có 6 proton và 8 n tron có ký hi u là
A. 8 B. 6 C. 14 D. 14
ề ệ ừ ườ ế tr ể ng bi n thiên, phát bi u nào sau đây đúng? Câu 2: Khi nói v đi n t
ế ờ ạ ơ ệ ệ ấ ộ ộ ừ ườ tr ng bi n thiên theo th i gian thì t i n i đó xu t hi n m t đi n
ộ ơ A. T i m t n i có m t t ườ ạ ng xoáy. tr
ạ ệ ộ ườ ế ờ ạ ơ ộ ừ ệ ng bi n thiên theo th i gian thì t ấ i n i đó xu t hi n m t t
B. T i m t n i có m t đi n tr ườ ộ ơ ổ ng không đ i. tr
ườ ồ ạ ộ ậ ớ ng và t ừ ườ tr ng không liên quan v i nhau và t n t i đ c l p. ệ C. Đi n tr
ạ ế ờ ạ ơ ệ ệ ấ ộ ộ ừ ườ tr ng bi n thiên theo th i gian thì t i n i đó xu t hi n m t đi n
ộ ơ D. T i m t n i có m t t ổ ườ ng không đ i. tr
(cid:0) , phát bi u nào sau đây là Câu 3: Khi nói v tia sai?
ấ ầ ượ làm ion hóa không khí và m t d n năng l ng. ề ể A. Khi đi trong không khí, tia (cid:0)
ả ụ ệ ẳ ươ ả ụ ớ ườ ệ ng gi a hai b n t đi n ph ng, theo ph ng song song v i các b n t ,
B. Khi bay vào đi n tr ả ề ủ ụ ệ ữ b l ch v phía b n âm c a t tia (cid:0) đi n.
4 2 He ).
ạ là dòng các h t nhân Heli (
ừ ạ phóng ra t ớ ố ộ ỡ h t nhân v i t c đ c 2000 m/s. ị ệ C. Tia (cid:0) D. Tia (cid:0)
ề ạ ồ ử ể ạ ướ ngo i, tia X, phát bi u nào d i đây không đúng?
Câu 4: Khi nói v tia h ng ngo i, tia t ồ ấ ổ ậ ấ ủ ụ ệ ạ t.
A. Tính ch t n i b t nh t c a tia h ng ngo i là tác d ng nhi ể ữ ệ ườ ượ ử ọ ạ ngo i th ư c dùng đ ch a b nh ung th . ng đ B. Trong y h c, tia t
ử ạ ị ủ ụ ạ ấ ngo i b th y tinh h p th m nh. C. Tia t
ấ ổ ậ ấ ủ ả D. Tính ch t n i b t nh t c a tia X là kh năng đâm xuyên.
ạ ử ạ ướ ứ ể ướ ngo i, tia X có b c sóng l n l ầ ượ 1, λ2, λ3. Bi u th c nào d t λ i đây
ồ Câu 5: Tia h ng ngo i, tia t đúng?
D. λ2 > λ1 > λ3.
A. λ1 < λ2 < λ3. ệ ượ ứ ỏ B. λ1 > λ2 > λ3. ướ i đây ch ng t C. λ3 > λ1 > λ2. ấ ánh sáng có tính ch t sóng? ng nào d
Câu 6: Hi n t ệ ượ ệ ệ ượ ng quang đi n trong. ng giao thoa ánh sáng. A. Hi n t B. Hi n t
ệ ượ ệ ượ ẫ ng quang phát quang. ng quang d n. C. Hi n t D. Hi n t
U + n
X + X' + k n
235 92
1 0
A Z
A' Z'
1 0
(cid:0) ạ ả ứ ( k = 1,2,3) là ph n ng ả ứ Câu 7: Ph n ng h t nhân
ượ ệ ạ ng. t h ch. C. thu năng l D. nhi
Trang 1/4 – Mã đ 316ề
A. phân h ch.ạ ạ B. phóng x .ạ ớ ố ộ ụ Câu 8: H t nhân có đ h t kh i càng l n thì
ượ ế ượ ớ ỏ ng liên k t càng nh . ế ng liên k t càng l n. A. năng l B. năng l
ượ ế ượ ế ớ ỏ ng liên k t riêng càng nh . ng liên k t riêng càng l n. C. năng l D. năng l
ổ ạ ụ ề ể ạ ổ ướ i đây không
Câu 9: Khi nói v quang ph liên t c và quang ph v ch phát x , phát bi u nào d đúng?
ấ ắ ấ ớ ụ ế ỏ ị
A. Quang ph liên t c do các ch t r n, l ng, khí có áp su t l n phát ra khi b nung nóng đ n ệ ộ ổ ợ t đ thích h p. nhi
ỗ ố ụ ặ ư ủ ọ ộ ổ ố hóa h c có m t quang ph liên t c đ c tr ng riêng c a nguyên t đó. B. M i nguyên t
ầ ấ ạ ủ ả ấ ộ ổ ồ
C. Quang ph liên t c không ph thu c vào thành ph n c u t o (b n ch t) c a ngu n phát mà ỉ ụ ụ ồ ụ ệ ộ ủ t đ c a ngu n phát. ộ ch ph thu c vào nhi
ệ ố ổ ạ ữ ạ ạ ẻ ữ ở , ngăn cách nhau b i nh ng
ố D. Quang ph v ch phát x là h th ng nh ng v ch sáng riêng l ả kho ng t i.
ệ ồ ệ Câu 10: Pin quang đi n là ngu n đi n
ạ ộ ệ ượ ự ả ứ ệ ừ ng c m ng đi n t . A. ho t đ ng d a trên hi n t
ạ ộ ệ ượ ự ệ ng quang đi n ngoài. B. ho t đ ng d a trên hi n t
ổ ự ế ế ệ C. bi n đ i tr c ti p quang năng thành đi n năng.
ổ ự ế ế ệ D. bi n đ i tr c ti p hóa năng thành đi n năng.
ệ ừ ự ộ ự ế ề ạ ờ t ủ do trong m ch LC có s bi n thiên đi u hòa theo th i gian c a Câu 11: Dao đ ng đi n t
ộ ự ả ủ ạ ộ c m L c a cu n dây trong m ch. A. đ t
ượ ệ ừ ạ ng đi n t trong m ch. B. năng l
ur E
ườ ườ ả ụ ệ ữ ộ ệ ng đ đi n tr ng gi a hai b n t đi n. C. c
ệ ủ ụ ệ ạ đi n trong m ch.
19 J. T n s c a ánh sáng
D. đi n dung C c a t ộ ủ ơ ắ ượ ầ ố ủ ng là 3,3125.10
ằ
Câu 12: Phôtôn c a m t ánh sáng đ n s c có năng l ơ ắ đ n s c đó b ng A. 2,5.1015 Hz. D. 2,5.1015 Hz.
ề ể B. 4.1014 Hz. ơ ắ C. 5.1014 Hz. ướ i đây đúng?
A. Ánh sáng đ n s c
ế ắ ụ ừ ỏ ế đ đ n tím. Câu 13: Khi nói v ánh sáng đ n s c, phát bi u nào d ơ ắ có màu tr ng.ắ ơ ắ có màu s c bi n thiên liên t c t B. Ánh sáng đ n s c
ộ ầ ố ơ ắ ề ắ ỗ ị ị C. M i ánh sáng đ n s c có m t t n s xác đ nh và không b tán s c khi truy n qua lăng kính.
ị ề D. Ánh sáng đ n s c
ướ ể ạ i đây
Câu 14: Khi nói v hi n t ́ ắ ơ ắ là ánh sáng b tán s c khi truy n qua lăng kính. ề ệ ượ sai? ng phóng x , phát bi u nào d ́ ́ ́ ́ ̀ ạ ̉ ự ư ệ ộ ̣ ̣ ̉ t đ , áp A. S phóng x cua cac nguyên tô không chiu tac đông cua các yêu tô bên ngoai nh nhi
su t…ấ
ữ ấ ọ ng m t h t nhân b kích thích phóng ra nh ng tia không nhìn th y g i là
ộ ạ ạ ế ạ ị ệ ượ ạ B. Phóng x là hi n t ổ tia phóng x và bi n đ i thành h t nhân khác.
ề ạ ồ ị ị ự ạ phát ra các tia phóng x ồ C. Các ph n ng h t nhân t o ra đ ng v kém b n, các đ ng v này t
ả ứ ạ ạ ạ ọ g i là phóng x nhân t o.
Trang 2/4 – Mã đ 316ề
ả ứ ạ ạ ự ự phát phân rã trong t nhiên. D. Phóng x là ph n ng h t nhân t
ệ ượ ướ ệ ượ ệ ng nào d i đây là hi n t ng quang đi n ngoài? Câu 15: Hi n t
ị ậ ế ạ ỏ ị A. Electron b b t ra kh i kim lo i khi b chi u sáng.
ị ậ ậ ạ ỏ B. Electron b b t ra kh i kim lo i khi có ion đ p vào.
ị ậ ử ỏ ạ ộ ử ớ khi va ch m v i m t nguyên t khác.
C. Electron b b t ra kh i nguyên t ạ ị ậ ỏ D. Electron b b t ra kh i kim lo i khi nung nóng.
ề ự ạ ể ướ i đây Câu 16: Khi nói v l c h t nhân, phát bi u nào d sai?
ợ ự ủ ự ẩ ự ạ ự ấ ự ổ ữ ệ ẫ A. L c h t nhân là s t ng h p l c c a l c đ y tĩnh đi n và l c h p d n gi a các nuclon.
ấ ớ ự ấ ự ạ ẫ ả B. L c h t nhân không cùng b n ch t v i l c h p d n.
ự ạ ữ ự C. L c h t nhân luôn là l c hút gi a các nuclon.
ơ ự ẩ ị ố ớ ự ạ ữ ệ ạ D. L c h t nhân có tr s l n h n l c đ y tĩnh đi n gi a các proton trong h t nhân.
ượ ệ ừ ạ ằ ộ ổ ượ ộ ng dao đ ng đi n t trong m ch dao đ ng LC b ng t ng năng l ng Câu 17: Năng l
ườ ậ ở ộ ả ượ ậ ở ụ ệ ng t p trung cu n c m và năng l ng t ừ ườ tr ng t p trung đi n. t ệ A. đi n tr
ườ ượ ậ ở ụ ệ ng và năng l ng t ừ ườ tr ng t p trung đi n. t ệ B. đi n tr
ườ ự ạ ượ ự ạ ng c c đ i và năng l ng t ừ ườ tr ng c c đ i. ệ C. đi n tr
ườ ậ ở ụ ệ ượ ậ ờ ng t p trung đi n và năng l t ng t ừ ườ tr ng t p trung ở ộ ả ở cu n c m cùng th i ệ D. đi n tr
đi m.ể
ệ ượ ệ ượ ng phát sáng nào sau đây là hi n t ng quang phát quang? Câu 18: Hi n t
ụ ố ệ A. Đèn ng thông d ng phát sáng. ử B. Tia l a đi n.
C. Đèn dây tóc phát sáng. D. Đèn led phát sáng.
ế ượ ề ử ể ng t ánh sáng, phát bi u nào sau đây đúng? Câu 19: Khi nói v thuy t l
ượ ỏ ườ ộ ng phôtôn càng nh khi c ỏ ng đ chùm ánh sáng càng nh . A. Năng l
ượ ầ ố ủ ủ ứ ớ ớ ỏ ng c a phôtôn càng l n khi t n s c a ánh sáng ng v i phôtôn đó càng nh . B. Năng l
ượ ạ ạ ọ ở c t o thành b i các h t g i là phôtôn. C. Ánh sáng đ
ứ ứ ể ể ể ộ ộ ồ ộ D. Phôtôn có th chuy n đ ng hay đ ng yên tùy thu c vào ngu n sáng chuy n đ ng hay đ ng
yên.
ệ ừ ề ủ là quá trình lan truy n c a Câu 20: Sóng đi n t
ề ộ ờ A. các electron dao đ ng đi u hòa trong không gian theo th i gian.
ệ ừ ườ ế tr ng bi n thiên trong không gian ờ theo th i gian .
ườ ổ ờ ng không đ i trong không gian theo th i gian.
ổ ờ B. đi n t ệ C. đi n tr ừ ườ tr ng không đ i trong không gian theo th i gian. D. t
ệ
1, F2 đ n vân sáng b c hai (hi u đ
ệ ườ ừ ẹ ế ệ ậ ệ ả . Hi u kho ng cách t ề hai khe h p F
.
.
λ c sóng ậ ơ ắ Câu 21: Trong thí nghi m Yâng v giao thao ánh sáng, ánh sáng thí nghi m là ánh sáng đ n s c có ố ớ ướ b ng đi đ i v i vân sáng b c hai) là
.
5λ 2
A. C. B. D. 2 .λ
3λ 2
λ 2 Câu 22: Chu k dao đ ng riêng c a m ch dao đ ng LC là
Trang 3/4 – Mã đ 316ề
ủ ạ ộ ộ ỳ
T =
.
T =
.
π
T =
.
LC.
A. T = 2 B. C. D.
2π LC
1 LCπ 2
LC 2π
ứ ạ ộ ấ t chi u hai b c x có b c sóng (cid:0) 1 = 0,75 (cid:0) m và (cid:0) 2 = 0,25 (cid:0) m vào m t t m k m ẽ
ệ ượ ệ Câu 23: L n l ớ ạ có gi ướ ế ầ ượ ệ (cid:0) 0 = 0,35 (cid:0) m. B c x nào gây ra hi n t ứ ạ i h n quang đi n ng quang đi n?
ứ ạ ỉ A. Không có b c x nào. B. Ch có b c x
ả ỉ ứ ạ (cid:0) 2. ứ ạ (cid:0) 1. ứ ạ C. C hai b c x . D. Ch có b c x
ả ứ ạ ộ ả Câu 24: Trong m t ph n ng h t nhân, không có b o toàn
ượ ầ ng toàn ph n.
ượ ệ B. đi n tích. ộ ng. A. năng l ộ C. đ ng l D. đ ng năng.
ệ ề ệ
λ ơ ắ ả ứ ẳ ả m t ph ng ch a hai khe F
1, F2 là a . Kho ng cách gi a vân sáng và vân t
.
ừ ặ . Kho ng cách t ả ế ố ề ữ ề Câu 25: Trong thí nghi m Yâng v giao thao ánh sáng, ánh sáng thí nghi m là ánh sáng đ n s c có ướ b 1, F2 đ n màn quan sát là D, kho ng cách c sóng ữ gi a hai khe F i li n k là
.
.
.
Dλ 2a
A. B. C. D.
Dλ 4a
Dλ a
2 Dλ a
ẹ
ế ợ ệ ồ ướ ượ 1, F2 đ ầ ượ c sóng l n l ồ c xem là hai ngu n 1 và λ2. H th c t λ ệ ứ
ướ ề Câu 26: Trong thí nghi m Yâng v giao thoa ánh sáng, hai khe h p F sóng k t h p. Hai ngu n này phát ra hai sóng ánh sáng có b nào d i đây đúng?
A. λ1 = 2λ2. B. λ1 = 0,25λ2. C. λ1 = λ2. D. λ1 = 0,5λ2.
A đang đ ng yên phân rã thành h t nhân con B và h t ạ
B và m α (A ệ
ẹ ứ (cid:0) ố ượ α → ố ượ ậ ố ươ ứ ạ ng m ộ ). Đ ng năng và v n t c các h t B và ng ng là K cóα ạ B, vB và t
ạ Câu 27: H t nhân m có kh i l kh i l B + ng m K α , v(cid:0) . Liên h đúng là
B
B
B
B
B
B
B
B
K K
v v
m m
K K
v v
m m
K K
v v
m m
K K
v v
m m
B
B
B
B
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) . . . . A. B. C. D. (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
̀ ́ ́ ̃ ư ̣ ̉
1, F2 la 2̀ ́ ́ Câu 28: Trong thi nghiêm Yâng vê giao thoa anh sang, biêt khoang cach gi a hai khe F ́ ́ ̀ ơ ư 1, F2 đên man quan sat la 2 m. Nguôn sang đ n săc co mm, khoang cach t ́ ́ λ ́ ữ ươ c song hai bên so v i vân sang chính gi a b (vân sáng trung tâm) cach nhau
́ ́ ́ ̀ ́ ̀ ̉ ̣ ̉ ̀ măt phăng ch a hai khe F ́ ́ ̀ ́ ́ ư ậ ́ ơ ậ ở = 0,6 μm. Vân sang b c ba va vân sang b c tám ́
A. 6,6 mm. B. 3 mm. C. 7,2 mm. D. 4,2 mm.
0. Khi
ỹ ạ ử ẫ
Hiđrô, bán kính qu đ o d ng K là r ỹ ạ Bo, trong nguyên t ỹ ạ ừ ề ả ử Câu 29: Theo m u nguyên t ể ừ ỹ ạ ừ êlectron chuy n t ừ qu đ o d ng N v qu đ o d ng L thì bán kính qu đ o gi m
A. 4r0. B. 2r0. C. 5r0. D. 12r0.
ề
λ ắ ướ ặ ẳ ệ c sóng . Khi màn quan sát cách m t ph ng hai khe F
ơ ả ẳ ả ặ màn quan sát đ n m t ph ng hai khe l n l
ế ứ ế ặ ả ng ng là 2i và i. N u kho ng cách t ừ c trên màn t
ươ ả ế ẳ ị ệ Câu 30: Trong thí nghi m giao thoa Yâng v giao thoa ánh sáng, ánh sáng thí nghi m là ánh ả ộ 1, F2 m t kho ng D sáng đ n s c có b ầ ượ t là D thì kho ng vân là 1 mm. Khi kho ng cách t ừ ả ượ + ΔD ho c D ΔD thì kho ng vân thu đ ặ màn quan sát đ n m t ph ng hai khe là D + 3ΔD thì kho ng vân có giá tr
A. 3 mm. B. 2,5 mm. C. 4 mm. D. 2 mm.
ộ LC lí t
ệ ừ ự t ẽ ổ ệ ừ ạ ể ườ ứ ệ do. Đi n tích t c ộ ng đ dòng
Trang 4/4 – Mã đ 316ề
ạ ỗ đi n c a m i m ch là q ể ạ ở ng đang có dao đ ng đi n t ễ ượ ấ ằ ờ ệ ộ ờ Câu 31: Hai m ch dao đ ng đi n t ả ụ ệ ủ th i trên b n t đi n trong hai m ch ộ ưở ư c bi u di n nh hình v . T ng c 1 và q2 đ ị ớ cùng m t th i đi m có giá tr l n nh t b ng
3 A.
3 A.
3 A.
3 A.
A. 20 .10π B. 14 .10π C. 28 .10π D. 10 .10π
E
(eV)
n
ủ ượ ử ở ỹ ạ ứ ượ Hiđrô khi electron ừ qu đ o d ng th n đ ở ị c xác đ nh b i Câu 32: Năng l (cid:0) (cid:0) ế ử ở ạ ứ ớ công th c: ứ . N u nguyên t Hiđrô đang tr ng thái kích thích ng v i electron ở
ng c a nguyên t 13,6 2n ứ ạ ỹ ạ ướ ấ qu đ o N thì b c x phát ra có b c sóng dài nh t là
A. 0,18794 µm. B. 0,65763 µm. C. 1,87894 µm. D. 0,09743 µm.
Trang 5/4 – Mã đ 316ề
Ế H T

