Ồ Ể Ọ S GDĐT Đ NG THÁP
Ố ƯỜ ọ Ở NG THPT TH NG LINH TR
Ề Ứ
KI M TRA H C KÌ I Năm h c: 20172018 Môn thi: HÓA L p 10ớ Ngày thi: …/12/2017 ể ờ ờ không k th i gian phát đ Th i gian: 45 phút ( ề) ề ồ Đ CHÍNH TH C Mã đ : ề (Đ g m có 02 trang)
ươ ế ắ ể ệ ọ ng án đúng và ghi vào phi u bài
̣ ơ ̉ ̣ ̣ ử ượ đ c câu tao b i các loai hat c ban nào
́ ở B. p, e D. p, n, e
ố ạ ử C. n, e ằ ớ trung hòa v đi n thì s h t proton b ng v i:
ề ệ B. s eố C. s pố ố ố D. s kh i
ầ Ph n I. Tr c nghi m (4 đi m). Hãy ch n 1 ph làm. Câu 1: Nguyên t A. p Câu 2: Nguyên t A. s nố ấ ủ Câu 3: C u hình electron nào sau đây là c a Mg (Z = 12)?
A. 1s²2s12p63s2 3p1. C. 1s²2s42p63s².
ố ạ ộ có Z = 11 thu c lo i nguyên t
Câu 4: Nguyên t A. s B. p D. f
ấ ầ ị Câu 5: Cho c u hình X: 1s²2s²2p
63s23p5. V trí c a X trong b ng tu n hoàn là:
B. 1s²2s²2p63s². D. 1s²2s²2p63s23p2. ố : C. d ả ủ B. ô 17, chu kì 3, nhóm VA D. ô 17, chu kì 3, nhóm VIA
A. ô 17, chu kì 3, nhóm VIIA C. ô 17, chu kì 2, nhóm VIIA
ủ ấ Câu 6: C u hình electron nào sau đây là c a phi kim ?
A. [Ne]3s²3p3. C. [Ne]3s². D. [Ne]3s1
B. [Ne] 3s²3p1. ạ ủ Câu 7: So sánh tính kim lo i c a
A. Al > Mg > Na. C. Mg > Al > Na. B. Na > Mg > Al. D. Mg > Na > Al
ượ ắ ế ả c s p x p theo chi u ề bán kính nguyên t ầ ử gi m d n
ố halogen đ ư ừ Câu 8: Các nguyên t (t ả trái sang ph i) nh sau:
A. I, Br, Cl, F B. I, Br, F, Cl C.F, Cl, Br, I D.Br, I, F, Cl
NaCl là:
ử ự ế
ế Câu 9: Liên k t hoá h c trong phân t ế ộ ế ị ọ A. liên k t c ng hoá tr phân c c. C. liên k t cho ị (cid:0) nh n.ậ B. liên k t ion. ế ộ D. liên k t c ng hoá tr không phân
ị ủ ấ ợ c c.ự Câu 10: C ng hóa tr c a nit trong h p ch t NH
ơ B. 2 D. 4
ấ
3 là C. 3 4 là
Câu 11: S oxi hoá c a ợ ủ Mn trong h p ch t KMnO
ộ A. 1 ố A.+1 C.5 D.+7
ệ Câu 12: Đi n hóa tr c a B.1 ị ủ natri trong NaCl là
B. 1+ D. 1(cid:0)
ử ấ ấ ươ ươ C. 1 2 CuO. Ch t kh và ch t oxi hóa trong ph ng trình: Cu + O ng trình
A. +1 Câu 13: Cho ph trên là:
A. Cu, O2 B. O2, Cu C.Cu, CuO D. O2, CuO
Câu 14: Quá trình oxi hóa nào sau đây là đúng?
D. K + 1e K+
ử ồ A. S S2 + 2e ữ Câu 15: Nh ng nguyên t
B. Na + 1e Na+ nào sau đây là đ ng v c a ? B. A.
ồ ị ể ạ ử Câu 16: Có các đ ng v sau C. Na Na+ + 1e ị ủ C. D. ố . Có th t o ra s phân t CO là
và B. 5 C. 6 D. 4
A. 3
ầ
ả ứ ử ươ ằ ng pháp thăng b ng
ướ ể ự ậ Ph n II. T lu n (6 đi m). ể ằ Câu 17. (2,0 đi m) Cân b ng ph n ng oxi hóa kh sau theo ph ằ c). electron (cân b ng theo 4 b
Cu + H2SO4 đ cặ CuSO4 + SO2 + H2O
ố ạ ạ ằ ố ạ ệ ổ R có t ng s lo i h t b ng 52. S h t mang đi n
ơ ố ạ ử ệ ề ạ Câu 18. (2,0 đi m) ể M t nguyên t ộ nhi u h n s h t không mang đi n là 16 h t.
ố ố ị
a. Xác đ nh p, n, e và s kh i. ủ ế ứ ứ ấ ợ t công th c oxit cao nh t và công th c h p
ấ ế ấ t c u hình electron c a R? Vi ớ
ụ ộ
ộ ở ị ạ 2 ( đktc) và dung d ch X.
ố ượ ả ứ ượ b. Vi ch t khí v i hidro. (Cho P (Z = 15); S (Z = 16); Cl (Z = 17); Si (Z = 14)) ể ớ Câu 19. (2,0 đi m) Khi cho 0,6 gam m t kim lo i M thu c nhóm IIA tác d ng v i ướ ạ c t o ra 0,336 lít khí H 49,43 gam n ạ ị a. Xác đ nh tên kim lo i M. ị ng dung d ch X thu đ b. Tính kh i l c sau ph n ng.
(K = 39, Na = 23; H = 1; O = 16, Ca = 40; Ba = 137)
H T.Ế