TRƯỜNG THPT CHUYÊN BẮC NINH<br />
TỔ TOÁN – TIN<br />
<br />
ĐỀ THI ĐỊNH KÌ LẦN 2 NĂM HỌC 2018 - 2019<br />
MÔN: TOÁN 12<br />
Thời gian làm bài : 90 Phút, không kể thời gian phát đề<br />
(Đề có 50 câu trắc nghiệm)<br />
<br />
(Đề có 06 trang)<br />
<br />
Mã đề 101<br />
<br />
Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ...................<br />
<br />
Câu 1: Giá t<br />
A. max y<br />
1<br />
;1<br />
2<br />
<br />
n nh t<br />
<br />
ah<br />
<br />
2x 3<br />
<br />
ốy<br />
<br />
B. max y<br />
<br />
4.<br />
<br />
3x 2<br />
<br />
C. max y<br />
<br />
6.<br />
<br />
1<br />
;1<br />
2<br />
<br />
1<br />
;1<br />
2<br />
<br />
1 t ên đo n<br />
<br />
3.<br />
<br />
1<br />
;1<br />
2<br />
<br />
D. max y<br />
<br />
5.<br />
<br />
1<br />
;1<br />
2<br />
<br />
Câu 2: Xét á ệnh đề au, ệnh đề n o<br />
ệnh đề đúng?<br />
A. Hai ặt phẳng ùng vuông gó v i ột ặt phẳng thì ong ong v i nhau.<br />
B. Hai đường thẳng phân biệt ùng vuông gó v i ột đường thẳng thì ong ong v i nhau.<br />
C. Hai đường thẳng phân biệt ùng vuông gó v i ột ặt phẳng thì ong ongv i nhau.<br />
D. Hai ặt phẳng phân biệt ùng vuông gó v i ặt phẳng thứ ba thì ong ong v i nhau.<br />
Câu 3: Một hình t ụ ó bán kính đáy r a , độ d i đường inh l 2a . Diện tí h to n phần a hình t ụ<br />
n y :<br />
2<br />
A. 2 a 2 .<br />
B. 4 a 2 .<br />
C. 6 a .<br />
D. 5 a 2 .<br />
Câu 4: Có bao nhiêu phép t nh tiến biến<br />
A. 1<br />
B. 2<br />
Câu 5: Tập nghiệ<br />
A. 3; <br />
Câu 6: T ong á h<br />
<br />
ột đường thẳng th nh hính nó?<br />
C. Không ó<br />
<br />
a b t phương t ình 32 x1 27 :<br />
1<br />
1<br />
<br />
<br />
B. ; <br />
C. ; <br />
3<br />
2<br />
<br />
<br />
ố dư i đây, h<br />
<br />
ố n o ngh h biến t ên tập ố thự<br />
<br />
D. Vô ố<br />
D. 2; <br />
?<br />
<br />
<br />
2<br />
B. y .<br />
C. y .<br />
3<br />
e<br />
2<br />
Câu 7: Cho h<br />
ố f ó đ o h t ên khoảng I . Xét á ệnh đề au:<br />
(I). Nếu f x 0 , x I thì h<br />
ố ngh h biến t ên I .<br />
<br />
D. y log 2 x 2 1 .<br />
<br />
(II). Nếu f x 0 , x I (d u bằng hỉ xảy a t i ột ố hữu h n điể<br />
biến t ên I .<br />
(III). Nếu f x 0 , x I thì h<br />
ố ngh h biến t ên khoảng I .<br />
<br />
t ên I ) thì h<br />
<br />
x<br />
<br />
x<br />
<br />
A. y log 1 x .<br />
<br />
4<br />
<br />
ố ngh h<br />
<br />
(IV). Nếu f x 0 , x I v f x 0 t i vô ố điể t ên I thì h<br />
ố f không thể ngh h biến<br />
t ên khoảng I .<br />
T ong á ệnh đề t ên. Mệnh đề n o đúng, ệnh đề n o ai?<br />
A. I, II v IV đúng, òn III ai.<br />
B. I, II, III v IV đúng.<br />
C. I v II đúng, òn III v IV ai.<br />
D. I, II v III đúng, òn IV ai.<br />
Câu 8: Một nhó ó 10 người, ần họn a ban đ i diện gồ 3 người. Số á h họn :<br />
A. 240.<br />
B. A103 .<br />
C. C103 .<br />
D. 360.<br />
Câu 9: T ong<br />
<br />
ặt phẳng tọa độ Oxy ho bốn điể<br />
<br />
1<br />
<br />
G ; 3 t ọng tâ<br />
3<br />
<br />
A. ABC.<br />
<br />
a ta<br />
<br />
A 3; 5 , B 3;3 , C 1; 2 , D 5; 10 . Hỏi<br />
<br />
giá n o dư i đây?<br />
<br />
B. BCD.<br />
<br />
C. ACD.<br />
<br />
D. ABD.<br />
Trang 1/6 - Mã đề thi 101<br />
<br />
Câu 10: Tập xá đ nh<br />
<br />
1<br />
<br />
ố y x 1 5<br />
<br />
ah<br />
<br />
:<br />
<br />
B. 1; .<br />
<br />
A. 0; .<br />
Câu 11: T ong á h<br />
A. y tan x<br />
<br />
ố au, h<br />
ốn o<br />
B. y sin x<br />
<br />
Câu 12: Gọi d<br />
tiếp tuyến t i điể<br />
đúng?<br />
A. d ó hệ ố gó dương.<br />
C. d ó hệ ố gó â .<br />
<br />
h<br />
<br />
ự đ i<br />
<br />
C. 1; .<br />
<br />
D.<br />
<br />
ố hẵn.<br />
C. y cos x<br />
<br />
D. y cot x<br />
<br />
.<br />
<br />
ố y x3 3x2 2 . Mệnh đề n o dư i đây<br />
<br />
a đồ th h<br />
<br />
B. d ong ong v i đường thẳng x 3 .<br />
D. d ong ong v i đường thẳng y 3 .<br />
<br />
Câu 13: Hình ập phương ó y ặt phẳng đối xứng ?<br />
A. 6<br />
B. 8<br />
C. 9<br />
D. 7<br />
Câu 14: T ong á dãy ố au, dãy n o<br />
p ố ộng:<br />
5n 2<br />
2<br />
.<br />
A. un 3n1.<br />
B. un <br />
C. un n2 1.<br />
D. un <br />
.<br />
3<br />
n 1<br />
u 5<br />
Câu 15: Cho dãy ố (un ) : 1<br />
. Số 20<br />
ố h ng thứ y t ong dãy?<br />
un 1 un n<br />
A. 5.<br />
Câu 16: A v B<br />
<br />
hai điể<br />
<br />
D. 10.<br />
<br />
C. 9.<br />
<br />
B. 6.<br />
<br />
thuộ hai nhánh khá nhau<br />
<br />
a đồ th h<br />
<br />
ố y<br />
<br />
x<br />
. Khi đó độ d i<br />
x2<br />
<br />
đo n AB ngắn nh t bằng<br />
A. 4 2 .<br />
<br />
B. 4 .<br />
C. 2 .<br />
D. 2 2 .<br />
Câu 17: Cho hình ăng t ụ đều ABC. ABC. Biết ặt phẳng ( A BC ) t o v i ặt phẳng ( ABC ) ột gó<br />
30 v ta giá A BC ó diện tí h bằng 8a 2 . Tính thể tí h khối ăng t ụ ABC. ABC.<br />
8a 3<br />
8a 3 3<br />
A. 8a3 3.<br />
B. 8a3 .<br />
C.<br />
D.<br />
.<br />
.<br />
3<br />
3<br />
Câu 18: Cho hình hóp S.ABCD ó đáy ABCD hình bình h nh. M<br />
ột điể thuộ đo n SB (M<br />
khá S v B). Mặt phẳng ADM ắt hình hóp S.ABCD theo thiết diện<br />
A. Hình bình h nh.<br />
B. Ta giá<br />
C. Hình hữ nhật.<br />
D. Hình thang.<br />
Câu 19: H<br />
ố n o au đây ó đồ th như hình bên?<br />
A. y x4 4 x2 3<br />
B. y x4 2 x2 3<br />
C. y x 2 2 1<br />
2<br />
<br />
D. y x 2 2 1<br />
2<br />
<br />
Câu 20: Tì<br />
<br />
tập xá đ nh<br />
<br />
A. ;5 \ 4.<br />
<br />
ah<br />
<br />
ốy<br />
<br />
B. 5; .<br />
<br />
1<br />
log 2 5 x <br />
C. ;5 .<br />
<br />
D. 5; .<br />
<br />
Câu 21: Cắt hình t ụ (T) bằng ột ặt phẳng đi qua t ụ đượ thiết diện<br />
ột hình hữ nhật ó diện<br />
2<br />
tí h bằng 30cm v hu vi bằng 26cm . Biết hiều d i a hình hữ nhật n hơn đường kính ặt đáy a<br />
hình t ụ (T). Diện tí h to n phần a (T) :<br />
Trang 2/6 - Mã đề thi 101<br />
<br />
23<br />
cm2 .<br />
2<br />
Câu 22: Cho log12 3 a . Tính log 24 18 theo a .<br />
3a 1<br />
3a 1<br />
A.<br />
.<br />
B.<br />
.<br />
3 a<br />
3 a<br />
<br />
A. 23 cm2 .<br />
<br />
<br />
<br />
B.<br />
<br />
<br />
<br />
C.<br />
<br />
69<br />
cm2 .<br />
2<br />
<br />
D. 69 cm2 .<br />
<br />
C.<br />
<br />
3a 1<br />
.<br />
3 a<br />
<br />
D.<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
3a 1<br />
.<br />
3 a<br />
<br />
12<br />
<br />
Câu 23: Hệ ố<br />
A.<br />
<br />
220<br />
.<br />
729<br />
<br />
3 x<br />
a ố h ng hứa x t ong khai t iển nh thứ (v i x 0 ) :<br />
x 3<br />
220<br />
220 6<br />
220 6<br />
B.<br />
C.<br />
D.<br />
.<br />
x.<br />
x.<br />
729<br />
729<br />
729<br />
6<br />
<br />
Câu 24: Khối nón N ó bán kính đáy bằng 3 v diện tí h xung quanh bằng 15 . Tính thể tí h V<br />
<br />
a<br />
<br />
khối nón N <br />
A. V 36<br />
B. V 60<br />
C. V 20<br />
D. V 12<br />
Câu 25: Cho tứ diện ABCD ó AB AC, DB DC. Khẳng đ nh n o au đây đúng?<br />
A. AB BC<br />
B. CD ABD <br />
C. BC AD<br />
D. AB ( ABC)<br />
<br />
<br />
3 <br />
<br />
<br />
Câu 26: Cho phương t ình sin 2 x - sin x <br />
. Tính tổng á nghiệ thuộ khoảng 0; <br />
4<br />
4 <br />
<br />
<br />
phương t ình t ên.<br />
3<br />
<br />
7<br />
A.<br />
B. .<br />
C.<br />
D. .<br />
.<br />
.<br />
2<br />
4<br />
2<br />
Câu 27: H<br />
ố n o t ong bốn h<br />
ố đượ iệt kê dư i đây không ó ự t ?<br />
2x 3<br />
A. y <br />
.<br />
B. y x 4 .<br />
x2<br />
C. y x3 x .<br />
D. y x 2 .<br />
Câu 28: Có bao nhiêu tiếp tuyến<br />
<br />
B. Không ó.<br />
<br />
A. 1.<br />
Câu 29: T ong<br />
điể<br />
<br />
á<br />
16<br />
A.<br />
3<br />
<br />
2x 3<br />
đi qua giao điể hai đường tiệ<br />
x2<br />
C. Vô ố.<br />
D. 2.<br />
<br />
ố y<br />
<br />
a đồ th h<br />
<br />
nh AB, BC, CA. Tính tổng tung độ<br />
8<br />
B.<br />
3<br />
<br />
a ba đỉnh ta<br />
C. 8<br />
<br />
D. 16<br />
<br />
giá vuông ân, BA BC a, SAB SCB 90,<br />
<br />
ta<br />
<br />
biết khoảng á h từ A đến<br />
<br />
a 3<br />
. Gó giữa SC v<br />
2<br />
<br />
C. .<br />
3<br />
<br />
<br />
.<br />
6<br />
Câu 31: Cho h<br />
<br />
ố<br />
<br />
C t<br />
<br />
C <br />
<br />
a<br />
<br />
i A ắt<br />
<br />
ặt phẳng (SBC) bằng<br />
B. arccos<br />
<br />
3<br />
.<br />
4<br />
<br />
ó đồ th C . Có bao nhiêu điể<br />
t i hai điể<br />
<br />
t ung<br />
<br />
giá ABC.<br />
<br />
Câu 30: Cho hình hóp S. ABC ó đáy ABC<br />
<br />
A.<br />
<br />
ận?<br />
<br />
giá ABC ó D 3;4 , E 6;1 , F 7;3 ần ượt<br />
<br />
ặt phẳng tọa độ Oxy cho ta<br />
<br />
a<br />
<br />
ặt phẳng (ABC) :<br />
<br />
<br />
.<br />
4<br />
A thuộ C ao ho tiếp tuyến<br />
D.<br />
<br />
phân biệt M x1; y1 , N x2 ; y2 ( M , N khá<br />
<br />
A ) thỏa<br />
<br />
ãn<br />
<br />
y1 y2 5 x1 x2 .<br />
A. 1 .<br />
<br />
C. 0 .<br />
<br />
B. 2 .<br />
<br />
D. 3 .<br />
<br />
Câu 32: Giả ử đồ th h<br />
ố y (m 1) x 2mx m 1 ó 3 điể<br />
ự t<br />
xA xB xc . Khi quay ta giá ABC quanh nh AC ta đượ<br />
ột khối t òn xoay. Giá t<br />
tí h a khối t òn xoay đó n nh t thuộ khoảng n o t ong á khoảng dư i đây:<br />
2<br />
<br />
4<br />
<br />
2<br />
<br />
2<br />
<br />
A, B, C<br />
a m để thể<br />
<br />
Trang 3/6 - Mã đề thi 101<br />
<br />
C. 2;0 <br />
<br />
B. 2; 4 <br />
<br />
A. (4;6)<br />
<br />
D. (0; 2)<br />
<br />
Câu 33: Giải phương t ình 8.cos 2 x.sin 2 x.cos 4 x 2.<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
x 32 k 4<br />
x 8 k 8<br />
A. <br />
B. <br />
k .<br />
x 3 k <br />
x 3 k <br />
<br />
<br />
32<br />
8<br />
8<br />
4<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
x 32 k 4<br />
x 16 k 8<br />
C. <br />
D. <br />
k .<br />
x 5 k <br />
x 3 k <br />
<br />
<br />
32<br />
4<br />
16<br />
8<br />
Câu 34: Tì<br />
<br />
t t ả á giá t<br />
<br />
thự<br />
<br />
a tha<br />
<br />
đồ th<br />
<br />
k .<br />
<br />
ố y<br />
<br />
ố m để h<br />
<br />
4; .<br />
A. m 2 hoặ m 1 .<br />
C. m 2 hoặ m 1 .<br />
Câu 35: Đường ong ở hình bên<br />
<br />
k .<br />
<br />
m log 2 x 2<br />
ngh h biến t ên<br />
log 2 x m 1<br />
<br />
B. m 2 hoặ m 1 .<br />
D. m 2.<br />
ột trong bốn h<br />
ố dư i đây. H<br />
<br />
a<br />
<br />
2x 1<br />
2x 1<br />
x 2<br />
C. y <br />
x 1<br />
<br />
h<br />
<br />
ố y f ( x) x3 (2m 1) x 2 (3 m) x 2 . Tì<br />
<br />
ố y f ( x ) ó 3 điể<br />
<br />
C. <br />
<br />
t ự tâ<br />
<br />
B. y <br />
<br />
t t ả á giá t<br />
<br />
1<br />
m.<br />
2<br />
<br />
Câu 37: Có bao nhiêu ố tự nhiên ó 3 hữ ố abc sao cho a, b, c<br />
A. 45.<br />
B. 216.<br />
C. 81.<br />
Câu 38: T ong<br />
<br />
ố n o?<br />
<br />
a tha<br />
<br />
ố m để<br />
<br />
ự t .<br />
B. m 3.<br />
<br />
A. m 3.<br />
<br />
h<br />
<br />
x 1<br />
x 1<br />
x<br />
D. y <br />
x 1<br />
<br />
A. y <br />
<br />
Câu 36: Cho h<br />
<br />
số đó<br />
<br />
ặt phẳng tọa độ Oxy, ho ta<br />
<br />
giá ABC ó A<br />
<br />
D.<br />
độ d i 3<br />
<br />
1<br />
m 3.<br />
2<br />
<br />
nh a ột ta<br />
D. 165.<br />
<br />
giá<br />
<br />
ân.<br />
<br />
3;0 , B 3;0 v C 2;6 . Gọi H a; b<br />
<br />
a ta<br />
<br />
giá ABC. Tính 6ab.<br />
5<br />
A. 10<br />
B.<br />
C. 60<br />
D. 6<br />
3<br />
Câu 39: Một hiế thùng đựng nư<br />
ó hình a ột khối ập phương hứa đầy nư . Đặt v o t ong<br />
thùng đó ột khối ó d ng nón ao ho đỉnh t ùng v i tâ<br />
ột ặt a ập phương, đáy khối nón tiếp<br />
xú v i á<br />
nh a ặt đối diện. Tính tỉ ố thể tí h a ượng nư t o a ngo i v ượng nư<br />
òn i<br />
ở t ong thùng.<br />
A.<br />
C.<br />
<br />
<br />
12 <br />
<br />
<br />
<br />
12<br />
<br />
.<br />
<br />
.<br />
<br />
1<br />
.<br />
11<br />
11<br />
D.<br />
12<br />
B.<br />
<br />
Trang 4/6 - Mã đề thi 101<br />
<br />
Câu 40: Cho gi i h n lim<br />
x 3<br />
<br />
x 1 5x 1 a<br />
(phân ố tối giản). Giá t<br />
b<br />
x 4x 3<br />
<br />
1<br />
.<br />
B. -1.<br />
9<br />
Câu 41: Cho tứ diện ABCD. Gọi K, L ần ượt<br />
A.<br />
<br />
a T 2a b :<br />
<br />
C. 10.<br />
<br />
9<br />
.<br />
8<br />
<br />
D.<br />
<br />
điể thuộ đo n CD<br />
PA<br />
sao cho CN 2 ND. Gọi P giao điể<br />
a AD v i ặt phẳng KLN . Tính tỷ ố<br />
.<br />
PD<br />
PA 1<br />
PA 2<br />
PA 3<br />
PA<br />
A.<br />
B.<br />
C.<br />
D.<br />
.<br />
.<br />
.<br />
2.<br />
PD 2<br />
PD 3<br />
PD 2<br />
PD<br />
Câu 42: Tì<br />
<br />
ố nghiệ<br />
<br />
A. 0<br />
Câu 43: H<br />
<br />
<br />
<br />
t ung điể<br />
<br />
a phương t ình log2 x log2 x 1 2.<br />
B. 1<br />
C. 3<br />
<br />
<br />
<br />
ố y ln x 2 mx 1 xá đ nh v i<br />
<br />
m 2<br />
A. <br />
m 2<br />
<br />
ột<br />
<br />
p ó 2n 3 họ<br />
<br />
ọi giá t<br />
<br />
a x khi<br />
<br />
inh gồ<br />
<br />
inh n y v o dãy ghế đượ đánh ố từ 1 đến 2n 3 ,<br />
<br />
ố ghế<br />
<br />
a An, Bình, Chi theo thứ tự ập th nh<br />
<br />
p ố ộng<br />
<br />
ỗi họ<br />
<br />
a biểu thứ<br />
<br />
A. 2016 .<br />
<br />
ố y f x đối xứng v i đồ th<br />
<br />
17<br />
Số họ<br />
1155 .<br />
<br />
1 <br />
<br />
f 2 log a<br />
bằng<br />
2018 <br />
<br />
B. 2016 .<br />
<br />
ah<br />
<br />
inh khá . Khi xếp tùy ý<br />
<br />
inh ngồi<br />
<br />
B. 25.<br />
C. 45.<br />
ột khối ập phương ó nh bằng a. Tính theo a thể tí h<br />
ặt a khối ập phương.<br />
a3<br />
a3<br />
B.<br />
C.<br />
12<br />
6<br />
<br />
Câu 46: Đồ th h<br />
Giá t<br />
<br />
D. m 2<br />
<br />
An, Bình, Chi ùng 2n họ<br />
<br />
á họ<br />
<br />
A. 27.<br />
Câu 45: Cho<br />
đỉnh tâ á<br />
a3<br />
A.<br />
4<br />
<br />
D. 2<br />
<br />
C. 2 m 2<br />
<br />
B. m 2<br />
<br />
Câu 44: T ong<br />
<br />
a AB v BC , N<br />
<br />
inh<br />
<br />
ột ghế thì xá xu t để<br />
a<br />
<br />
p :<br />
<br />
D. 35.<br />
a khối bát diện đều ó á<br />
D.<br />
<br />
a3<br />
8<br />
<br />
ố y a x (a 0, a 1) qua điể<br />
<br />
C. 2020 .<br />
<br />
I 1;1 .<br />
<br />
D. 2020 .<br />
<br />
t t ả á giá t thự<br />
a tha ố m để h<br />
ố y sin3 x 3cos2 x m sin x 1 đồng biến<br />
3 <br />
t ên đo n ; .<br />
2 <br />
A. m 3 .<br />
B. m 0 .<br />
C. m 3 .<br />
D. m 0 .<br />
Câu 48: Một ái phễu ó d ng hình nón hiều ao a phễu 30cm. Người ta đổ ột ượng nư v o<br />
phễu ao ho hiều ao a ột nư t ong phễu bằng 15cm. (Hình H1 ). Nếu b t kín iệng phễu ồi ật<br />
Câu 47: Tì<br />
<br />
ngượ phễu ên (hình H 2 ) thì hiều ao<br />
<br />
H1<br />
<br />
A. 1,553 (cm).<br />
<br />
a ột nư<br />
<br />
t ong phễu gần bằng v i giá t n o au đây?<br />
<br />
H2<br />
<br />
B. 1,306 (cm).<br />
<br />
C. 1,233 (cm).<br />
<br />
D. 15 (cm).<br />
Trang 5/6 - Mã đề thi 101<br />
<br />