Trang 1/19 - Trường THPT Tân Châu Tây Ninh
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TÂY NINH
TRƯỜNG THPT TÂN CHÂU
KỲ KIỂM TRA HỌC KÌ I NĂM HỌC 2019 - 2020
Môn: Toán 12
Thời gian: 90 phút (không kể thời gian phát đề)
MÃ ĐỀ: 135
H và tên hc sinh: ................................................................................. S báo danh: ........................
PHN 1: TRC NGHIỆM (8,0 điểm)
Câu 1. Hình đa diện dưới đây gồm bao nhiêu mt
A.
13
. B.
8
. C.
11
. D.
9
.
Câu 2. Cho
a
là s thực dương tùy ý,
23
34
6
.aa
a
bng
A.
1
3
a
. B.
5
4
a
. C.
3
4
a
. D.
4
5
a
.
Câu 3. Cho hàm số
đồ th như hình vẽ. Hàm s đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
( )
0;1
. B.
( )
1; 0
. C.
( )
1; +∞
. D.
( )
1;1
.
Câu 4. Cho khối chóp tứ giác đều
có cạnh đáy bằng
2a
và tam giác
SAC
đều. Th tích ca
khối chóp đã cho bằng
A.
3
3
2
a
. B.
3
3
3
a
. C.
3
23
3
a
. D.
3
33
2
a
.
Câu 5. Cho khối hộp có thể tích bằng
3
12a
và diện tích mặt đáy
2
4a
. Chiều cao của khối hộp đã cho bằng
A.
6a
. B.
a
. C.
3a
. D.
9a
.
Câu 6. Cho hàm số
liên tục trên đoạn
[ ]
3;1
đồ thị như hình vẽ. Gọi
M
m
lần lượt
giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số đã cho trên đoạn
[ ]
3;1
. Giá trị của
Mm
bằng
Trang 2/19Trường THPT Tân Châu Tây Ninh
A.
6
. B.
2
. C.
8
. D.
4
.
Câu 7. Cho hàm số
( )
y fx=
có bảng biến thiên là:
Hàm s đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
( )
1; 3
. B.
( )
3; 2
. C.
( )
;1−∞
. D.
( )
3; +∞
.
Câu 8. Đồ th hàm s
21
3
x
yx
=+
có mt đưng tim cận đứng là
A.
3x=
. B.
2y=
. C.
3x=
. D.
2y=
.
Câu 9. Tập xác định của hàm số
( )
4
31yx
=
A.
1;
3

+∞


. B.
1
;3

−∞


. C.
. D.
1
\3



Câu 10. Tập xác định của hàm số
( )
ln 2 1yx=
A.
1;
2

+∞

. B.
1
;2

−∞


. C.
1;
2

+∞


. D.
1
;2

−∞

Câu 11. Cho
a
là số thực dương tùy ý,
( )
3
71
74 279
.
a
aa
+
−+
bằng
A.
7
a
. B.
2
a
. C.
7
a
. D.
2
a
.
Câu 12. Cho khối lăng trụ
.'' 'ABC A B C
đáy tam giác đều cạnh
a
'6AA a=
. Thể tích của khối
lăng trụ đã cho bằng
A.
3
2
4
a
. B.
3
32
2
a
. C.
3
32
4
a
. D.
3
2
2
a
.
Câu 13. Cho hàm số
( )
y fx=
có bảng biến thiên như sau:
Trang 3/19 - Trường THPT Tân Châu Tây Ninh
Giá trị cực đại của hàm số đã cho là
A.
1
. B.
2
. C.
1
. D.
3
.
Câu 14. Cho hàm số
( )
y fx=
có đồ thị như hình vẽ
Điểm cực đại của đồ thị hàm số đã cho là
A.
( )
3; 1
. B.
( )
1; 3
. C.
( )
4;1
. D.
( )
1; 4
.
Câu 15. Đường cong trong hình vẽ là đồ thị của hàm sô nào dưới đây?
A.
1
21
x
yx
=
. B.
332yx x=−+
. C.
42
21yx x=−+
. D.
21
1
x
yx
=
.
Câu 16. Số đỉnh của khối bát diện đều là
A.
6
. B.
4
. C.
8
. D.
12
.
Câu 17. Cho
,,abc
các số thực dương và khác
1
thỏa mãn
log 3,log 4
aa
bc= =
. Giá trị của
( )
34
logabc
bằng
A.
7
. B.
6
. C.
5
. D.
7
.
Trang 4/19Trường THPT Tân Châu Tây Ninh
Câu 18. Số các giá trị nguyên của
m
để hàm số
( )
32
3 12 15 7y x mx m x= −+
đồng biến trên khoảng
( )
;−∞ +∞
A.
8
. B.
6
. C.
5
. D.
7
.
Câu 19. Đường cong trong hình vẽ là đồ thị của hàm số nào dưới đây?
A.
2
1
x
yx
+
=
. B.
3
31yx x=−+ +
. C.
41y xx= ++
. D.
331yx x=++
.
Câu 20. Đạo hàm của hàm số
lnyxx=
trên khoảng
( )
0; +∞
A.
ln 1x
. B.
ln 1x+
. C.
ln xx+
. D.
ln x
.
Câu 21. Với
a
là số thực dương tùy ý,
6
5
log a
bằng
A.
5
6 log a+
. B.
5
1log
6a+
. C.
5
1log
6a
. D. 5
6log a
.
Câu 22. Đồ thị hàm số nào dưới đây có đường tiệm cận ngang qua điểm
( )
2;3A
A.
3
32
x
yx
+
=+
. B.
21
2
x
yx
+
=
. C.
31
22
x
yx
+
=
. D.
32
3
x
yx
+
=+
.
Câu 23. Cho khối chóp thể tích bằng
3
10a
chiều cao bằng
5a
. Diện tích mặt đáy của khối chóp đã
cho bằng
A.
2
2a
. B.
2
6a
. C.
2
12a
. D.
2
4a
.
Câu 24. Cho khối chóp
.S ABCD
đáy hình vuông cạnh
2a
,
SA
vuông góc với mặt phẳng đáy
3SA a=
. Thể tích của khối chóp đã cho bằng
A.
3
26
3
a
. B.
3
3
3
a
. C.
3
23
3
a
. D.
3
6
3
a
.
Câu 25. Cho hàm s
( )
y fx=
có bng biến thiên như sau:
S nghim của phương trình
( )
3 70fx−=
là:
A.
4
. B.
1
. C.
0
. D.
2
Câu 26. Cho hàm s có bng biến thiên như sau:
( )
y fx=
Trang 5/19 - Trường THPT Tân Châu Tây Ninh
S các đưng tim cn (tim cận đứng và tim cn ngang) của đồ th hàm s đã cho bằng
A.
3
. B.
2
. C.
4
. D.
1
.
Câu 27. Cho khối chóp
.S ABC
có thể tích bẳng
3
24a
, gọi
M
là trung điểm
AB
,
N
là điểm trên cạnh
SB
sao cho
2SN NB=
. Thể tích khối chóp
.S MNC
bằng
A.
3
8a
B.
3
4a
. C.
3
6a
. D.
3
12a
.
Câu 28. Cho khối hộp
.ABCD A B C D
′′
có thể tích là
V
, gọi
O
là giao điểm của
AC
BD
. Thể tích của
khối chóp
.OABCD
′′
.
A.
3
V
. B.
6
V
. C.
4
V
. D.
2
V
.
Câu 29. Cho hàm số
( )
y fx=
có bảng xét dấu của
( )
fx
như sau:
Hàm số
( )
12yf x=
nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
( )
0; 2
. B.
( )
;1−∞
. C.
( )
1; +∞
. D.
( )
1; 2
.
Câu 30. Cho hàm số
2
xm
yx
+
=
thỏa mãn
[ ]
3;5
min 4y=
. Mệnh đề nào dưới đây đúng
A.
5m>
. B.
45m≤≤
. C.
24m≤<
. D.
2m<
.
Câu 31. Đạo hàm ca hàm s
21
3
x
x
y+
=
A.
2
2 (2 1) log 3
3
x
x−+
. B.
2 (2 1) log 3
3
x
x−+
. C.
2
2 (2 1) ln 3
3
x
x−+
. D.
2 (2 1) ln 3
3
x
x−+
.
Câu 32. Cho hàm s
( )
fx
có đạo hàm
( ) ( )
2
3f x xx
= +
,
x∀∈
. S điểm cc tr ca hàm s đã cho là
A.
3
. B.
1
. C.
0
. D.
2
.
Câu 33. Cho khi hp ch nht
.ABCD A B C D
′′′′
AB a=
,
14AC a
=
. Th tích ca khi
hp ch nhật đã cho bằng
A.
3
8a
. B.
3
10a
. C.
3
6a
. D.
3
4a
.
Câu 34. Đạo hàm ca hàm s
( )
1
24
3 21yxx= −+
là:
A.
( )
( )
3
4
2
6 23 2 1x xx
−+
. B.
( )
( )
3
4
2
3 13 2 1
2
x xx
−+
.
C.
( )
( )
3
4
2
3 13 2 1x xx
−+
. D.
( )
( )
3
4
2
3 13 2 1
4
x xx
−+
.