1/8 - Mã đề 313
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
TRƯỜNG THPT PHÚC THỌ
Đ bài gồm 06 trang
( Đề thi gồm 07 trang)
ĐỀ THI HỌC KỲ I MÔN TOÁN LỚP 12
NĂM HỌC: 2019 – 2020
Thời gian làm bài: 90 phút
( không kể thời gian giao đề)
Câu 1. Gi s đồ th
C
ca hàm s
2
ln 2
x
y
ct trc tung tại điểm
A
và tiếp tuyến ca
C
ti
A
ct trc hoành ti đim
B
. Tính din tích tam giác
OAB
A.
B.
1
ln 2
OAB
S
C.
2
ln 2
OAB
S
D.
Câu 2. Cho hàm s
y fx
liên tc trên
và có bng biến thiên như sau:
Trong các mệnh đề sau, có bao nhiêu mệnh đề sai?
I.Hàm s đã cho đồng biến trên các khong
;5
3; 2
.
II.Hàm s đã cho đồng biến trên khong
;5
.
III.Hàm s đã cho nghịch biến trên khong
2; 
.
IV.Hàm s đã cho đồng biến trên khong
;2
.
A.
4
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 3. Đường cong trong hình bên là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn
phương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào?
x
O
y
1
A.
42
2yx x
. B.
42
1yx x
. C.
42
1yx x
. D.
42
2yx x
.
Câu 4. Cho khi lập phương
.ABCD A B C D
′′
. Mt phng
( )
ACC
chia khi lập phương trên thành
nhng khối đa diện nào?
A. Hai khối chóp tứ giác
.C ABCD
.C ABB A
′′
.
B. Hai khối lăng trụ tam giác
.ABC A B C
′′
.BCD B C D
′′′
.
C. Hai khối lăng trụ tam giác
.ABC A B C
′′
.ACD A C D
′′
.
ĐỀ CHÍNH THỨC
đề 313
2/8 - Mã đề 313
D. Hai khối chóp tam giác
.C ABC
.C ACD
.
Câu 5. Cho đường cong (
) được v bi nét lin trong hình v:
Hi (
) là dạng đồ th ca hàm s nào?
A.
3
3.yx x
B.
3
3yx x
. C.
3
3yx x
. D.
3
3yx x
.
Câu 6. Khẳng định nào đúng:
A.
3
22 2
3
log 4 logaa
B.
3
22 2
3
log 2 logaa
C.
3
22 2
3
log 4 logaa
D.
3
22 2
3
log 2 logaa
Câu 7. Tp xác định D ca hàm s
3
2
4
23 9yx x

A.
3;3
2

B.
3;3
2




C.
3;

D.
3
3; 3 \ 2










Câu 8. Cho lăng trụ đứng
.ABC A B C
′′
đáy
ABC
là tam giác vuông ti
B
,
3AC a=
, góc
30ACB
°
=
. Góc giữa đường thng
AB
và mt phng
( )
ABC
bng
60°
. Bán kính mt cu ngoi tiếp
t din
A ABC
bng:
A.
3
4
a
. B.
21
2
a
. C.
21
4
a
. D.
21
8
a
.
Câu 9. Có bao nhiêu giá tr m nguyên để phương trình
1
4 .2 2 0
xx
mm

có hai nghim
12
,xx
tha mãn
12
3xx
?
A. 3 B. 1 C. 0 D. 2
Câu 10. Cho hàm số
y fx
xác định, liên tục trên
và có bảng biến thiên như hình vẽ khẳng định
nào sau đây đúng?
A. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 1. B. Hàm số có giá trị nhỏ nhất bằng -3.
C. Hàm số có đúng một cực trị. D. Phương trình
0fx
4 nghiệm phân biệt.
3/8 - Mã đề 313
Câu 11. Đồ th hàm s
32
y ax bx cx d 
hai điểm cc tr
(0; 0) , (1; 1)AB
thì các h s
, , , abcd
có giá tr lần lượt là:
A.
2; 1; 0; 0a bcd
. B.
2, 0, 3, 0.a bcd
.
C.
0, 0, 2, 3.abc d
. D.
2, 3, 0, 0.a bcd
Câu 12. Cho hàm s
226
1
xx
yx

2
2
43
9
xx
yx

. Tng s đường tim cn ca hai đ th
A. 5 B. 4 C. 6 D. 3
Câu 13. Trong các hàm s sau, hàm s nào nghch biến trên các khoảng xác định ca chúng
A.
2
1
=
x
yx
. B.
42
23=−− +yx x
. C.
23
35
=
x
yx
. D.
3
3= +yx x
.
Câu 14. Cho hình chóp đều S.ABC có cnh bên bng a, các cnh bên to vi mặt đáy 1 góc bằng 60P
0
P.
Mt phng cha BC và vuông góc vi SA ct SA ti D. Tính t s
.
.
S DBC
A DBC
V
V
A.
1.
7
B.
5.
3
C.
3.
5
D.
3.
7
Câu 15. Rút gn :
2 42 2
3 99 9
1 11a aa a
 










 
ta được :
A.
1
3
1a
B.
4
3
1a
C.
1
31a
D.
4
3
1a
Câu 16. Cho lăng tr đứng
'''
.ABC A B C
có đáy ABC là tam giác vuông ti B. AB = a, BC = 2a,
'2AA a=
. Tính theo a th tích khối lăng trụ
'''
.ABC A B C
.
A.
32
3
a
V=
B.
33Va=
C.
3
22Va=
D.
32Va=
Câu 17. Hình lăng trụ tam giác đều có bao nhiêu mt phẳng đối xng?
A.
3
. B.
4
. C.
2
. D.
1
.
Câu 18. Cho hình chóp S.ABCD, đáy ABCD là hình ch nht, SA vuông góc với đáy. Tính thể tích
khi chóp S.BCD biết AB = a, AD = 3a, SA = 3a.
A.
3
2a
. B.
3
3a
. C.
3
3
2
a
. D.
3
2
3
a
.
Câu 19. Cho hình chóp đều
.S ABC
có cạnh đáy bằng
a
, cnh bên hp vi mặt đáy một góc
60
o
. Gi
( )
S
là mt cu ngoi tiếp hình chóp
.S ABC
. Tính th tích khi cu to bi mt cu
( )
S.
A.
3
32
77
a
V
π
=
. B.
3
72
39
a
V
π
=
. C.
3
64
77
a
V
π
=
. D.
3
32
81
a
V
π
=
.
Câu 20. Cho
,,rhl
lần lượt đ dài bán kính đáy, chiều cao và đường sinh ca mt khi nón. Khng
định nào sau đây đúng?
A.
l hr= +
B.
2 22
r hl= +
. C.
222
hlr= +
. D.
2 22
l hr= +
.
Câu 21. Hàm s
32
3 91yx x x 
đồng biến trên mi khong:
A.
;3
3; 
. B.
;1
1; 3
.
4/8 - Mã đề 313
C.
1; 3
3; 
. D.
;1
3; 
.
Câu 22. Cho khi lăng tr ABC.AP
PBP
PCP
P đáy là tam giác đều cnh bng a, hình chiếu ca AP
P lên
(ABC) trùng với trung điểm AB, AAP
P to với đáy 1 góc bằng 45P
0
P.Tính th tích V ca khi lăng tr
ABC.AP
PBP
PCP
A.
3
3.
6
a
V=
B.
3
3.
12
a
V=
C.
3
3.
2
a
V=
D.
3
3.
8
a
V=
Câu 23. Tìm m để hàm s
2
2 2017 ln 2 4y x x mx
có tập xác định
D
:
A.
22m
B.
2
2
m
m

C.
2m
D.
2m
Câu 24. Tìm tập nghiệm
S
của phương trình
6
log 5 1.xx




A.
1; 6S
. B.
4; 6S
. C.
2; 3 .S
D.
1; 6S
.
Câu 25. Tính th tích khi lập phương
.ABCD A B C D
′′
biết
3BD a
=
.
A.
3
9a
. B.
3
a
. C.
3
27a
. D.
3
33a
.
Câu 26. Cho hàm s
42
21=+−yx x
. Tìm các khoảng đơn điệu ca hàm s
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng
(; )−∞ +
.
B. Hàm số đồng biến trên khoảng
( ; 0)−∞
và nghịch biến trên khoảng
(0 ; )+∞
.
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng
( ; 0)−∞
và đồng biến trên khoảng
(0 ; )+∞
.
D. Hàm số đồng biến trên khoảng
(; )−∞ +
.
Câu 27. Cho khi chóp
SABC
đáy tam giác đu,
( )
SA ABC
,
3SC a=
SC hp vi đáy
mt góc 30P
0
P. Tính theo a th tích ca khi chóp
SABC
.
A.
3
25
3
a
. B.
3
2
2
a
. C.
3
7
4
a
. D.
3
9
32
a
.
Câu 28. Cho hình t din SABC có các cnh SA, SB, SC đôi một vuông góc nhau và SA =
22a
,
SB = 2a, SC = 2a. Gi (S) là mt cu ngoi tiếp hình chóp SABC. Gi S’ là din tích ca mt cu (S)
V là th tích ca khi cu to nên bi mt cu (S). T s
'
V
S
bng:
A.
2
5
a
B.
2
2
a
C.
2
3
a
D.
4
a
Câu 29. Bất phương trình
2 3 2 3 14
xx

có nghim
A.
2 2.x
B.
1.
1
x
x

C.
2.
2
x
x

D.
1 1.x
Câu 30. Cho hàm s
32
2 3 12 12yx x x
. Gi
1
x
,
2
x
lần lượt hoành độ hai điểm cc đi và
cc tiu ca đ th hàm s. Kết luận nào sau đây là đúng?
A.
22
12
6xx
. B.
12
.2xx
. C.
21
3xx
. D.
2
12
8xx
.
Câu 31. Cho khi cu có bán kính
R
, khi đó thể tích khi cu là:
5/8 - Mã đề 313
A.
3
2
3R
π
. B.
3
1
3R
π
. C.
3
4
3R
π
. D.
3
4R
π
.
Câu 32. Ct mt hình nón bi mt mt phng qua trc ta đưc thiết din là tam giác đu cnh
2a
.
Tính din tích toàn phn của hình nón đó.
A.
2
3a
π
. B.
2
6a
π
. C.
2
12 a
π
. D.
2
24 a
π
.
Câu 33. Cho hình tr có chiu cao là
33
2
a
. Ct hình tr bi mt phng song song vi trc, cách trc
mt khong bng 2. Thiết diện thu được có din tích bng 18a. Din tích xung quanh ca hình tr đã
cho tính theo a bng:
A.
12 3aπ
B.
83aπ
C.
12 3aπ
D.
23aπ
Câu 34. Biết rằng phương trình
2 log 2 log 4 log 4 log 3xx
hai nghiệm phân biệt
121 2
, xxx x
. Tính
1
2
.
x
Px
A.
64.P
B.
1.
64
P
C.
1.
4
P
D.
4.P
Câu 35. Cho hình lăng trụ đứng tam giác
'''
.ABC A B C
đáy tam giác đu cnh bng 2a, cnh bên
bng 4a. Mt phẳng đi qua AP
PBP
P và trng tâm tam giác ABC ct AC BC lần lượt ti E F. Tính th
tích khi chóp CAP
PBP
PFE
A.
3
40 3
21
a
V=
B.
3
40 3
9
a
V=
C.
3
40 3
15
a
V=
D.
3
40 3
27
a
V=
Câu 36. Xét hàm số
3
cos 4fx x x x 
trên nửa khoảng
0;

. Mệnh đề nào sau đây
đúng?
A. Hàm số không có giá trị lớn nhất và không có giá trị nhỏ nhất.
B. m số có giá trị lớn nhất là
5
nhưng không có giá trị nhỏ nhất.
C. Hàm số không có giá trị lớn nhất nhưng có giá trị nhỏ nhất là
5
.
D. Hàm số có giá trị lớn nhất là
5
và có giá trị nhỏ nhất là
5
.
Câu 37. Tính giá tr ln nht ca hàm s
lnyx x
trên
1;
2e




.
A.
1;
2
max 1
xe
y




. B.
1;
2
1
max ln 2
2
xe
y





. C.
1;
2
max 1
xe
ye





. D.
1;
2
max
xe
ye




.
Câu 38. Đồ th hàm s
32
3 95yx x x 
có điểm cc tiu là:
A.
1x
. B.
3; 32
. C.
3x
. D.
1; 0
.
Câu 39. Giá tr nh nht ca hàm s
2
1
xm
yx
trên
1; 0



bng:
A.
2
1
2
m
. B.
2
m
. C.
2
m
D.
21
2
m
.
Câu 40. Hình đa diện trong hình v bên có bao nhiêu mt?