Ề Ọ Ồ ƯỜ Ử Ở S GD & ĐT ĐĂK NÔNG Ạ NG THPT PH M VĂN Đ NG TR
ệ Đ THI H C KÌ 2 Ị MÔN: L CH S 12 ờ Th i gian làm bài: 45phút; ắ (40 câu tr c nghi m)
ề Mã đ thi 132
ượ ử ụ ệ (Thí sinh không đ c s d ng tài li u) ọ H , tên thí sinh:..................................................................... SBD: .............................
ế ắ ự ờ th i gian: Câu 1: Hãy s p x p các s ki n sau đúng theo trình t ự ệ ứ ữ ễ ố 2 bên, sau đó là b n bên. i Pari gi ữ ố ộ ệ ượ ạ ưở ủ ệ ạ 1. Cu c đàm phán chính th c di n ra t ứ 2. Hi p đinh Pari đ ạ c ký chính th c gi a b n ngo i tr ự ộ ng, đ i di n cho các chính ph tham d H i ngh .ị ậ ủ ườ ả ộ ệ ở ộ ậ ế ượ ằ đ c b ng ng không vào Hà N iH i phòng. D. 4.3.2.1 3. Tr n “Đi n biên ph trên không”. 4. Mĩ m cu c t p kích chi n l A. 1.4.3.2 ố ớ ế ộ ố B. 2.3.1.4 ấ ủ ế ắ ọ ướ C. 1.4.2.3 c Long đ i v i cu c kháng chi n ch ng Mĩ là: Câu 2: Ý nghĩa quan tr ng nh t c a chi n th ng Ph ộ ế ế ạ ộ ị ỉ ắ ạ ấ ủ ả ớ ủ s l n m nh và kh năng th ng l n c a quân ta, giúp B chính tr hoàn ch nh k ho ch gi ộ ề ạ ề ề ế A. Làm lung lay ý chí chi n đ u c a quân đ i sài gòn. ứ ỏ ự ớ B. Ch ng t ả ề i phóng mi n Nam. ạ ộ C. Giáng m t đòn m nh và chính quy n và quân đ i sài gòn. ả D. T o ti n đ thu n l ư ớ i đ hoàn thành s m quy t tâm gi ỹ ậ ợ ể ộ ủ ế ố ề ộ ụ ế ể ệ i phóng hoàn toàn mi n Nam. ượ c “ ế ượ Chi n tranh c c b ” đ c th hi n trong
ậ t xa v n”. ế ị ấ ệ ộ t c ng”.
ệ ậ t” và “Bình đ nh” vào “Vùng đ t thánh vi ậ ấ ế ượ c”. ế t” và “chi m đóng”. Câu 3: Âm m a thâm đ c c a đ qu c M trong chi n l ậ ế chi n thu t ự A. “tr c thăng v n”, “thi ệ B. “Tìm di ồ C. d n dân l p “ p chi n l D. “tìm di ộ ể ổ ậ ở ầ ế ộ ổ ọ Tây Nguyên m đ u cho cu c T ng ti n công và n i d y Xuân Câu 4: M t trong các lý do đ ta ch n 1975 là ộ ẩ ộ ộ ị ở
ươ ọ ổ ậ ế ậ Câu 5: Ý nghĩa quan tr ng nh t c a T ng ti n công và n i d y Xuân năm M u thân 1968 là gì? ể ộ ớ ứ ướ ố c ngo t cho cu c kháng chi n ch ng Mĩ, c u n ề ậ ị ọ ả ế ặ ấ ỹ ướ ỹ ế ệ ứ ế ắ ả ễ ộ ố ế c c a quân vi n chinh Mĩ, bu c chúng ph i tuyên b “phi mĩ hóa” chi n A. Mâu thu n trong n i b đ ch Tây Nguyên lên cao đ ở ể ừ B. Tây Nguyên có núi r ng hi m tr . ị ng đ ch. C. Tây Nguyên xa h u ph ế ượ ế ứ D. Tây Nguyên là đ a bàn chi n l c h t s c quan tr ng. ấ ủ ổ ộ ị A. bu c M ph i đ n H i ngh Pari đ đàm phán v i ta. ộ ở c. B. m ra b ề ạ Mi n b c. ả ộ C. bu c m ph i ch m d t không đi u ki n chi n tranh phá ho i ượ ủ D. đã làm lung lay ý chí xâm l
ổ ế ủ ả ộ ủ ươ ớ ng đ i m i kinh t c a Đ ng không ph iả là ch tr
ự
ả ấ ạ ấ ướ ấ ả i đ i m i, h n ch l n nh t n c ta v p ph i là tranh Câu 6: N i dung nào sau đây ơ ế ị ườ ng. A. Hình thành c ch th tr ề ố ế qu c dân. B. Xây d ng n n kinh t ạ ế ố ở ộ C. Không m r ng kinh t đ i ngo i. ậ ỏ ơ ế trung quan liêu bao c p. D. Xóa b c ch qu n lý t ệ ươ ỏ ớ ấ ỷ ự ướ ầ c đ u th c hi n đ ả ế ớ ậ ạ ậ ấ ậ ố ổ ng l ơ ở ậ ng s n xu t còn nh bé, c s v t ch t k thu t l c h u. ế ọ ỹ ậ
ự ượ ộ ạ ờ ố Câu 7: Trong b A. l c l ể B. trình đ khoa h c k th t chuy n bi n ch m. C. tình tr ng tham nhũng lãnh phí. ộ ộ ậ D. đ i s ng m t b ph n nhân còn khó khăn. ộ ả ủ ươ ở ổ ổ ậ ế ề ấ ng m cu c T ng ti n công và n i d y trên toàn mi n Nam là xu t ừ ậ ị Câu 8: Xuân 1968, Đ ng ta ch tr phát t nh n đ nh
ề
Trang 1/5 Mã đ thi 132
ợ ổ ẫ ở ố i cho ta và mâu thu n ầ ử ổ Mĩ trong năm b u c t ng th ng 1968 ộ ề ủ ng đã thay đ i có l ộ ề ộ ủ ộ ớ ố ự ủ ể ự ượ A. so sánh l c l ự ấ ạ ặ B. s th t b i n ng n c a quân đ i Mĩ và quân đ i sài gòn trong hai mùa khô 19651966 và 19661967. ữ ắ ẫ C. mâu thu n gi a Mĩ và chính quy n, quân đ i Sài gòn đang ngày càng gay g t. ớ ủ ộ D. s ng h to l n c a các n ố ế c CNXH v i cu c kháng chi n ch ng Mĩ c a nhân dân ta. ươ ươ ệ ữ ề ệ ề ệ ị ị t Nam
ẹ ủ ợ ọ ờ ắ ữ ệ t. Câu 9: Đi m gi ng nhau gi a hi p đ nh Giownevo v Đông D ng(1954) và Hi p đ nh Pari v Vi (1973) là ị ề ề ư ế ị ị ướ ế ộ i tr n v n c a cu c kháng chi n. ở hai vùng riêng bi ề ủ ộ ậ ổ ủ ế ẹ ệ ấ ố ọ c đ qu c cam k t tôn tr ng đ c l p, ch quy n, th ng nh t và toàn v n lãnh th c a Vi t A. đ u quy đ nh th i gian rút quân là trong vòng 30 ngày. ế B. đ u đ a đ n th ng l C. quy đ nh v trí đóng quân gi a hai bên ố D. các n
ả ỗ ậ ế ổ ươ ế ượ ủ Nam. Câu 10: Ph c c a Đ ng ta trong T ng ti n công và n i d y Xuân 1975 là ấ ấ ấ ắ ế ệ ướ ạ ắ ắ ng, đánh ch c ti n ch c. ạ ế ự Câu 11: Trong th i gian th c hi n hai k ho ch Nhà n ế ng châm chi n l ờ ắ A. đánh nhanh th ng nhanh, b t ng . ạ ờ B. táo b o, b t ng . ờ ạ ầ ố C. th n t c, táo b o, b t ng , đánh nhanh, th ng nhanh. ự ượ D. phân tán l c l ờ ề
A. suy thoái v kinh t C. đ t n ụ ữ ệ ệ ặ ạ c “Chi n tranh đ c bi t” là “Bình ướ c 5 năm(19761985) n c ta lâm vào tình tr ng ủ ộ ả B. kh ng ho ng kinh t xã h i. ế ấ ề D. n n kinh t ế ượ ủ ạ ế ề ấ ướ ể ẩ ọ ể ế . ố ờ ỳ m t cân đ i. c trong th i k hoàng kim. ế ệ ơ ự Câu 12: Đ đ y m nh h n vi c th c hi n nh ng m c tiêu c a chi n l ị đ nh” có tr ng đi m mi n Nam trong 2 năm(19641965), Mĩ đ ra k ho ch nào? ề ơ
ồ ế ượ c. ế ế ế ế A. k ho ch Giôn x nMác Namara. ơ B. k ho ch XtalayTaylo và Giôn x nMac Namara. ậ ấ C. k ho ch d n dân l p p chi n l D. k ho ch XtalayTaylo. ế ượ ệ ệ ế ớ t trong chi n l c “Vi t nam hóa chi n tranh” so v i chi n l ặ ế ượ “Chi n tranh đ c ế c ạ ạ ạ ạ ể Câu 13: Đi m khác bi bi ươ ườ ươ i Đông d i Đông d ng” ấ ệ i vi
ệ t” là? ườ ư ng đánh ng A. âm m u “dùng ng B. âm m u ư “l y chi n tranh nuôi chi n tranh” ế ế ệ ườ ườ ư i vi C. âm m u “dùng ng t” t đánh ng ế ổ ư D. âm m u “thay đ i màu da trên xác ch t” ụ ủ ế ế ề ả ạ
ắ ầ Câu 14: Ý nào không ph n ánh đúng m c đích c a Mĩ khi ti n hành chi n tranh phá ho i mi n b c l n th nh t(19651968)? ở ộ ế ề ự ự ề ắ mi n b c ủ ả ề ế ở ắ ừ ạ ề ắ ồ
ứ ấ ố ,qu c phòng, phá công cu c xây d ng CNXH A. phá ti m l c kinh t ề ố B. làm lung lay ý chí ch ng Mĩ c a nhân daann 2 mi n ả ệ i phóng m i n nam ti n công doanh tr i quân Mĩ C. “tr đũa” vi c quân gi ề ệ ừ ặ D. ngăn ch n ngu n chi vi n t ủ ắ bên ngoài vào mi n b c, t ề Playcu ề mi n b c vào mi n nam ố ế ầ ấ ế ượ ế ụ c “chi n tranh c c
ướ ỹ Ấ ắ (M tho), Ba gia( c) ườ ồ Qu ng ngãi), Đ ng xoài(Bình Ph ả ng(Qu ng Ngãi)
ả ạ Bình giã(Bà R a)ị Liên khu V ế Câu 15: Chi n th ng đ u tiên c a quân dân mi n nam trong chi n đ u ch ng chi n l ộ ủ b ” c a Mĩ là A. p b c ả B. Núi Thành(Qu ng Nam),V n T ị C. An lão(Bình Đ nh), D. Đông Nam B và ộ ừ ữ ế ế ế ầ ố ộ Câu 16: T 1946 đ n 1980, đã ba l n Qu c H i thông qua Hi n pháp, đó là nh ng Hi n pháp nào?
ế ế ế ế ế ế ế ế A. Hi n pháp 1946, Hi n pháp 1976, Hi n pháp 1980. B. Hi n pháp 1946, Hi n pháp 1959, Hi n pháp 1980. C. Hi n pháp 1946, Hi n pháp 1960, Hi n pháp 1980. D. Hi n pháp 1946, Hi n pháp 1975, Hi n pháp 1980. ự
ư ưở t và văn hóa. ị và chính tr . ế ế ế ế ổ ế ả A. Văn hóa và t ng. ị C. Chính tr và văn hóa. ủ ế ớ Câu 17: Đ ng ti n hành đ i m i trong lĩnh v c nào là ch y u? ế B. Kinh t ế D. Kinh t
ề
Trang 2/5 Mã đ thi 132
ứ ộ ớ ớ ệ ơ ụ ộ ủ ễ c “Chi n tranh c c b ” c a Mĩ đã di n ra v i quy mô l n và m c đ ác li ớ t h n so v i ế ặ t” do ế ằ ộ ễ ậ ớ ị ng quân đ i sài gòn, quân vi n chinh Mĩ v i vũ khí, tranh b kĩ thu t, ế ph ủ ụ ủ ế ự ổ ự ượ ệ ế ặ ự ố ợ ề ỏ ự ậ ầ ộ ộ ng quân đ i sài gòn, có s ph i h p v h a l c không quân và h u c n ế ượ Câu 18: Chi n l ệ ế ế ượ Chi n tranh đ c bi c “ chi n l ự ượ ượ c ti n hành b ng l c l A. đ ệ ươ ng ti n chi n tranh c a Mĩ. ệ B. th c hi n nhi m v c a 1 cu c chi n tranh t ng l c. ự ượ c ti n hành b ng l c l C. đ M .ỹ ằ ế ượ ủ ạ ộ c ti n hành b ng l c l D. đ ở ộ ồ ắ mi n b c ế ễ ế ộ ề ệ ố ắ ự ế ệ ề ợ ị i quân s c a quân và dân ta tác đ ng tr c ti p đ n vi c ký k t Hi p đ nh Pari v Vi ệ t ự ượ ng m nh(quân vi n chinh Mĩ, quân đ ng minh c a Mĩ, quân đ i sài ệ ạ ở ạ gòn), quân s đông, vũ khí hi n đ i, và m r ng chi n tranh phá ho i ế ự ủ Câu 19: Th ng l Nam là ổ ậ ộ ắ ế ủ ế ế ế c năm 1972, chi n th ng “Đi n biên ph trên không” ( 121972). ắ ệ ề ạ ầ ế ậ ạ
nh t c a Mĩ.
ề ả i phóng mi n nam(1975). ổ ặ ổ ậ ế ệ ề c “Chi n tranh đ c bi
ổ ậ A. T ng ti n công và n i d y Xuân m u Thân 1968. ế ượ B. Cu c ti n công chi n l ứ ổ ậ ổ C. T ng ti n công và n i d y Xuân M u Thân 1968, mi n B c đánh b i chi n tranh phá ho i l n th ấ ủ ổ D. T ng ti n công và n i d y gi Câu 20: Chi n l ổ ổ t” do t ng th ng nào c a Mĩ đ ra: ổ ổ ế ố ủ ơ ố B. t ng th ng G.Ken n đi ơ ố D. t ng th ng Ních x n ế ượ ấ ế ế ượ ố A. t ng th ng Bus cha ơ ố C. t ng th ng Giôn X n ở ế ủ ế ắ ặ ố c “chi n tranh đ c bi ệ t”
ả ỹ ế ế Câu 21: Chi n th ng m màn c a quân và dân ta trong chi n đ u ch ng chi n l ủ c a Mĩ là ế ế ượ ắ B. chi n th ng Núi Thành( Qu ng Nam). ắ D. chi n th ng V n T ắ Ấ ắ A. chi n th ng p b c (M Tho). ắ C. chi n th ng Bình Gi (Bà R a). ế ệ ế ả ị ả ng ( Qu ng ngãi). ặ c “Chi n tranh đ c bi ủ t” c a ạ ế ượ hi n l
ế ượ ấ ồ ị c” t” và “bình đ nh”. ị ề ạ Câu 22: K ho ch bình đ nh mi n Nam trong vòng 18 tháng trong c Mĩ có tên g i làọ ế ế ế ế ệ ơ ạ B. k ho ch “tìm di ạ D. k ho ch Giôn x nMác Namara. ả ớ ồ Câu 23: K t qu l n nh t c a phong trào “Đ ng kh i” (19591960)là gì? ả ở ộ ộ thôn xã Ủ nam b và Trung b .. ủ ị ờ ề t nam ra đ i(20/12/1960). Mi n nam Vi i phóng ượ ặ ậ ự ượ ạ A. k ho ch d n dân “ p chi n l ạ C. k ho ch Xtalaytay lo. ế ở ấ ủ ị ủ ị ở ớ ộ ỡ ừ A. phá v t ng m ng l n b máy cai tr c a đ ch ấ ủ ọ ộ ự ả ị qu n t ch thu ru ng đ t c a b n đ a ch hình thành B. y ban nhân dân t ệ ả ộ C. M t tr n dân t c gi ng vũ trang đ D. l c l ọ ở Câu 24: Ý nghĩa quan tr ng nh t c a phong trào Đ ng Kh i (1960) là gì? ể c hình thành và phát tri n ấ ủ ủ ở ư ề ồ ở mi n Nam. nhi u thôn, xã ớ ủ ề ể ề ể ủ ề ự ượ ế ế ề ở mi n Nam. ể ừ ế ữ th gi gìn l c l ng sang th ti n A. Đ a nhân dân lên làm ch ự ặ B. Giáng 1 đòn n ng n vào chính sách th c dân ki u m i c a Mĩ ạ ấ ướ c phát tri n c a cách m ng mi n Nam chuy n t C. Đánh d u b công. ậ ề ể ị ấ ạ ố ọ ế ượ ị ạ ộ ạ ố c xác đ nh ta Đ i h i đ i bi u toàn qu c ệ c cách m ng đ ả ệ ề Câu 25: V n đ quan tr ng nh t v chi n l ầ l n III c a Đ ng Lao đ ng Vi ủ ỗ D. Làm lung lay t n g c chính quy n tay sai Ngô Đình Di m. ấ ề ượ t Nam(91960) là gì? ề ạ ụ ủ ừ ệ ề ạ c c a cách m ng c n c và nhi m v c a cách m ng t ng mi n. ụ ố ạ ề ủ ề ươ ệ ơ ị ạ Câu 26: Nhi m v cách m ng n ộ ệ ữ A. M i quan h gi a cách m ng hai mi n. ả ướ ế ượ ủ ệ B. Nhi m v chi n l ắ ự ườ ở mi n B c. C. Đ ng l i xây d ng CNXH ừ ị D. V trí, vai trò c a cách m ng t ng mi n. ệ ướ c ta sau hi p đ nh Gi neV năm1954 v Đông D ng là ụ ụ ươ ệ ế ế ờ ế ế ơ ắ , hàn g n v t th ề ng chi n tranh và ti n lên CNXH ạ A. ti n hành đ ng th i nhi m v khôi ph c kinh t c. ấ ướ ụ ệ ệ ệ ế ạ ờ ạ c và ti n lên CNXH trên ph m vi c n ươ ư ế ề ế ế ng chi n tranh, khôi ph c kinh t ế ở ụ ồ ế ả ướ ạ trên ph m vi c n ồ ế B. ti n hành đ ng th i nhi m v công nghi p hóa, hi n đ i hóa đ t n ả ướ c. ắ C. hàn g n v t th ấ ướ ề ự ế ạ ủ ộ mi n Nam, th c hi n hòa bình th ng nh t n ụ ở ụ t c cu c cách m ng dân t c dân ch nhân dân ộ ắ mi n B c, đ a mi n B c ti n lên CNHX; ti p ố ộ ậ ộ ế ụ ắ ệ ự ệ ạ ộ ố c. ề c nhà. ấ ấ ướ ủ D. ti p t c công cu c cách m ng dân t c dân ch nhân dân và th c hi n đ c l p, th ng nh t đ t n
ề
Trang 3/5 Mã đ thi 132
ộ ổ ả ế ớ ọ ấ Câu 27: Nguyên nhân quan tr ng nh t quy t đ nh Đ ng ta ph i ti n hành công cu c đ i m i là gì? ạ ự ể ủ
ướ ở c CNXH Đông Âu. Liên Xô và các n ủ ọ ữ ộ ấ ướ ệ ủ c lâm vào tình tr ng kh ng ho ng, tr ả ậ A. S phát tri n c a cách m ng khoa h ckĩ thu t. ổ ủ B. Nh ng thay đ i c a tình hình th gi ả C. Cu c kh ng ho ng toàn di n, tr m tr ng D. Đ t n ế ệ ặ ở ề ắ ữ ế ả c h t là kh ng ho ng kinh t xã h i. ế ượ c “Chi n tranh đ c bi ộ ủ t” c a Mĩ mi n Nam ế ữ ướ ế Câu 28: Nh ng chi n th ng làm phá s n hoàn toàn chi n l Vi
ồ ồ Ấ ắ Bình Giã, Đ ng Xoài ạ ng Ấ ế ị ọ ế ớ i. ọ ầ ủ ả ả ệ t Nam trong nh ng năm 19611965 là A. Bình Giã, An lão, Ba Gia, Đ ng Xoài B. p b c, C. Bình Giã, Ba Gia, Núi thành,V n T D. p B c, ắ Bình Giã,An Lão, Ba Gia, Đ ng Xoài ế ủ ươ ể ệ ự ậ ả ắ sáng ạ ườ ồ ể i phóng Mi n Nam, lu n đi m nào th hi n s đúng đ n, ủ ả ề ạ ng, Câu 29: Trong ch tr k ho ch gi su t,ố linh ho t trong lãnh đ o cách m ng c a Đ ng ta? ạ ậ ứ ả ề i phóng mi n Nam trong năm 1975. ế ề ạ ầ ả i phóng mi n Nam trong 2 năm 1975 và 1976. ả ị ắ i và c a. ạ ặ ờ ơ ế ố A. N u th i c đ n đ u ho c cu i năm 1975, l p t c gi ề ế B. Đ ra k ho ch gi ờ ơ C. Xác đ nh c năm 1975 là th i c . D. Tranh th th i c đánh th ng nhanh đ đ thi ủ ờ ơ ế ể ỡ ộ ệ ạ ề ườ t h i v ng ươ ị ệ ủ ị ố ấ ấ ướ ạ ừ ng chính tr th ng nh t đ t n c t i Sài Gòn, ấ ữ Câu 30: T ngày 15 đ n này 21111975, H i ngh hi p th ấ đã nh t trí hoàn toàn nh ng v n đ gì? ố ướ . c ề ằ ng , bi n pháp nh m th ng nh t đ t n ướ ướ ộ ủ c v m t Nhà n ệ ộ c c ng hòa xã h i ch nghĩa Vi ấ ấ ướ ề ặ t Nam. ố ệ c là n ờ ỏ ố ế ồ ổ ị ế ặ ớ ủ ươ A. ch tr ấ B. l y tên n ố C. Qu c kì là c đ sao vàng, Qu c ca là bài Ti n quân ca. D. đ i tên thành ph Sài GònGia Đ nh là TP H Chí Minh. ụ ộ ủ ế ượ Chi n tranh c c b ” so v i chi n l ế ế ượ Chi n tranh đ c bi c “ c “ ệ ở t’ ể Câu 31: Đi m khác nhau c a chi n l mi n Nam Vi ệ ệ ườ ườ i vi t đánh ng t”. ồ ủ ộ ằ ằ i vi ễ ộ ư ự ượ ự ượ ị ị ỹ ậ ớ ng quân vi n chinh Mĩ, quân đ ng minh c a Mĩ và quân đ i Sài gòn. ng quân đ i sài gòn v i vũ khí, trang b vũ khí, trang b k thu t, ph ể ế ề ằ ớ ố i cách m ng mi n Nam và nhân dân ta ề ệ t Nam là gì? ự ệ A. Nh m th c hi n âm m u “dùng ng ế B. Đ c ti n hành b ng l c l ế C. Đ c ti n hành b ng l c l ươ ỹ ế ng ti n chi n tranh M . ự D. Là lo i hình chi n tranh th c dân ki u m i, nh m ch ng l ạ ạ ấ ấ ướ ề ặ ướ c v m t Nhà n c sau 1975? ầ ố ấ Câu 32: S ki n nào là quan tr ng nh t trong quá trình th ng nh t đ t n ệ t Nam th ng nh t k h p đ u tiên. c Vi ể ươ ệ i Sài Gòn(111975).
ộ ổ ạ ộ ổ ố ố ọ ấ ỳ ọ ả ướ ề ạ ắ ng c a đ i bi u hai mi n B c Nam t ả ướ c(2541976). t Nam. ệ ủ ạ ố ộ ặ ậ ệ ự ươ ế ế t Nam hóa chi n tranh” và “Đông D ng hóa chi n ệ c “Vi ộ ế ủ ạ ộ ấ ợ ủ ằ ượ ượ ệ ạ ự ệ ố ộ A. Qu c h i khóa VI cu n ị B. H i ngh Hi p th ể ử ầ C. T ng tuy n c b u Qu c h i chung trong c n ố ấ D. Đ i h i th ng nh t m t tr n T Qu c Vi ế ượ Câu 33: Trong quá trình th c hi n chi n l i cho cu c kháng chi n c a nhân dân ta? tranh” , ho t đ ng nào c a Mĩ gây b t l ậ ầ ủ ự ố ợ ề ỏ ự ủ ế ế ằ ộ A. ti n hành b ng quân đ i sài gòn là ch y u, có s ph i h p v h a l c không quân và h u c n c a Mĩ ươ ng.
t đánh ng ạ ệ ẫ ớ ỏ ớ ố i vi ợ ụ i d ng mâu thu n TrungXô, th a hi p v i Trung qu c, hòa hoãn v i ế ở ộ B. m r ng chi n tranh ra toàn Đông d ệt” ườ ệ ườ i vi C. “dùng ng ủ ạ D. Dùng th đo n ngo i giao: l
ộ ả ươ ụ ệ ề ng Đ ng(9.1975) đ ra nhi m v gì? ươ ị ố Liên Xô. ứ Câu 34: H i ngh l n th 24 Ban Ch p hành trung c. ở ấ ấ ấ ướ ắ ướ ố c v m t nhà n c. ị ầ ng chính tr th ng nh t đ t n hai mi n NamB c. ấ ấ ướ ề ặ ụ ể ế ế ộ ệ A. Hi p th ề ự B. Xây d ng CNXH C. Hoàn thành th ng nh t đ t n D. Hoàn thành công cu c khôi ph c và phát tri n kinh t xã h i sau chi n tranh. ệ ộ ể ự ủ ệ ạ ẩ ộ ườ ộ i cày có ru ng”, ộ ủ ươ ế ộ Câu 35: Trong cu c cách m ng dân t c dân ch nhân dân, đ th c hi n kh u hi u “ng Đ ng ta đã ch tr ả ả ạ ụ ế ộ ế . ả ng gì? ấ i phóng giai c p nông dân A. gi ố ớ C. c i t o XHCN đ i v i toàn b kinh t ấ ả B. ti n hành c i cách ru ng đ t D. khôi ph c kinh t
ề
Trang 4/5 Mã đ thi 132
ể ơ ả ặ ệ , chi n l ụ ế ượ Chi n tranh c c ế c “ t” ế ố c “vi ế ế ượ Chi n tranh đ c bi t nam hóa chi n tranh” c a M là gì? ượ c “ Câu 36: Đi m gi ng nhau c b n trong chi n l ủ ỹ ộ b ” và chi n l ự c th c dân
ế ượ ể ằ ầ ủ c tòa c u c a Mĩ. ượ ượ ề ề ề ề ớ ự c th c dân ki u m i, n m trong chi n l ệ c toàn di n ả ụ ổ ế ổ ế ế c đi lên CNXH không ph i là làm thay đ i m c tiêu nào sau đây? ế ế ượ ệ ạ A. Đ u là lo i hình chi n tranh xâm l ế ự B. Đ u là chi n tranh t ng l c ạ C. Đ u là lo i hình chi n tranh xâm l ạ D. Đ u là lo i hình chi n tranh xâm l ớ ấ ướ ng ti n lên CNXH.
ườ ng đi theo con đ ng CNTB.
ổ Câu 37: Đ i m i đ t n ươ A. con đ ưở ng CNXH. B. lí t ể ướ C. chuy n h ủ ụ D. m c tiêu c a CNXH. ả ụ ề ạ ự ấ ố ố ệ c nhà ủ ố ạ ấ ự ế ụ ắ ộ ợ ủ ở ở ạ ề ố ộ ế ệ Câu 38: Ý nào không ph n ánh đúng nhi m v cách m ng Mi n Nam sau 1954? ơ ở ậ A. xây d ng c s v t ch t cho CNXH ế B. đ u tranh ch ng đ qu c Mĩ và tay sai ấ ướ C. th c hi n hòa bình th ng nh t n ộ D. ti p t c cu c cách m ng dân t c dân ch nhân dân i nào c a quân và dân ta ả Mi n Nam bu c Mĩ ph i tuyên b “Mĩ hóa”tr l i chi n tranh
Câu 39: Th ng l cượ xâm l ộ ộ ổ ậ ổ ậ ế ế ủ ế ượ ệ ế A. cu c ti n công và n i d y xuân 1975 C. cu c ti n công và n i d y xuân 1968 ề B. tr n “đi n biên ph trên không” D. cu c Ti n công chi n l ậ Ấ ồ ậ ộ ủ ạ c năm 1972 ế ượ ữ c’ trong nh ng ư ủ Câu 40: Âm m u c a Mĩ và chính quy n Sài Gòn trong th đo n d n dân l p “ p chi n l năm 19611965 là gì? ế ớ ắ ự ệ ạ ỏ ỏ ạ ẩ ự ượ ấ ng cách m ng kh i các xã, p tách dân kh i cách m ng, ti n t i n m dân, th c hi n ch ề ố
ở ộ ị ề A. đ y l c l ị ề ươ ng trình bình đ nh mi n nam ề ự B. cũng c quy n l c cho chính quy n sài gòn ể C. m r ng vùng ki m soát D. bình đ nh mi n nam trong vòng 18 tháng
Ế H T