Ụ Ề Ỳ Ọ Ở S GIÁO D C & ĐĂK NÔNG Ồ ƯỜ Ị Ạ NG THPT PH M VĂN Đ NG TR
ờ Ọ Đ THI H C K II NĂM H C 20162017 Môn thi: Đ A LÍ 10 Th i gian làm bài: 45 phút; ệ ự ậ ắ (20 câu tr c nghi m và 2 câu t lu n)
ề Mã đ thi 357
ọ ớ Ệ Ắ Ầ
ấ ệ ẩ ậ ẩ ị
ẩ ệ ướ c ta có giá tr xu t kh u 72236,7 tri u USD, giá tr nh p kh u 84838,6 tri u ậ ệ
H và tên :................................................................ L p: .......... (6 đi m)ể PH N TR C NGHI M: ị Câu 1: Năm 2010, n ấ USD. Cán cân xu t nh p kh u là: ệ ệ ệ A. 157075,3 tri u USD. C. 12601,9 tri u USD. B. 12601,9 tri u USD. D. 157075,3 tri u USD.
ả ể ầ ớ ằ ở ạ ươ Câu 2: Ph n l n các c ng bi n đ u n m ố ề ỳ l n là Hoa K và Nh t B n.
ờ ể ự ễ ả ỷ
ố ề ố ề ế ớ ế ớ ề Đ i Tây D ng vì ậ ả ế ớ A. n i li n hai trung tâm kinh t ể B. có b bi n khúc khu u d dàng xây d ng các c ng bi n. ậ ả l n là Tây Âu và Nh t B n. C. n i li n hai trung tâm kinh t ỳ l n là Châu Âu và Hoa K . D. n i li n hai trung tâm kinh t
ượ ướ ể ộ ế ỹ c coi là th c đo trình đ phát tri n kinh t ậ k thu t ố ọ
i? ng.
ệ ệ ơ ấ ệ ử ọ ệ B. Công nghi p hóa ch t. ệ D. Công nghi p đi n t tin h c.
ệ Câu 3: Ngành công nghi p nào sau đây đ ế ớ ủ c a m i qu c gia trên th gi ượ A. Công nghi p năng l C. Công nghi p c khí. ụ ầ ấ
ị ườ ươ ạ ữ ả ng m i. ệ ng. D. hàng hóa. A. th tr
ồ ố Câu 4: Làm nhi m v c u n i gi a s n xu t và tiêu dùng là ề ệ B. th . ể ữ C. ti n t ng sông, h là
ườ ạ c phát tri n m nh ngành đ ơ ệ ố ờ Châu Âu nh vào h th ng sông Đa nuýp và Rai n .
ệ ượ ề
ề ồ ng băng hà nên có nhi u h . ớ
ướ Câu 5: Nh ng n ướ ở ữ A. nh ng n c ỳ B. Hoa K , Canada và Nga. ậ ạ ướ ở vùng có khí h u l nh có hi n t c C. các n ướ D. các n c Châu Á và Châu Phi có nhi u sông l n. ả ậ ả ẩ i là
ủ Câu 6: S n ph m c a ngành giao thông v n t ở ườ i và hàng hóa.
ng ti n.
ự ự ệ ườ ườ ươ ng sá và ph ộ ng sá và xe c . A. s chuyên ch ng B. s ti n nghi và an toàn cho hành khách và hàng hóa. ệ C. đ D. đ
ạ ươ ư ươ ậ ả ệ ố ợ ớ c s d ng nh là ph ng ti n v n t ề i ph i h p v i nhi u
ậ ả ượ ử ụ i đ i khác là
ườ ườ ắ ườ ườ ệ ng ti n v n t Câu 7: Lo i ph ậ ả lo i hình giao thông v n t ng ô tô. ủ ng th y. ng hàng không. ng s t. ạ A. đ C. đ
ọ ị
ệ ươ ị
B. đ D. đ ể ỉ Câu 8: “Ngành công nghi p không khói” là dùng đ ch ụ B. các ngành d ch v . D. ngành du l ch. ứ ổ ứ ể ế ề ổ ệ ng di n quy mô có th x p các hình th c t ch c lãnh th công nghi p theo th ứ
ệ ệ ử A. công nghi p đi n t tin h c. ạ ng m i. C. ngành th ươ Câu 9: V ph ự ừ ỏ ế ớ nh đ n l n nh sau t ể ệ ệ
ệ ể
ệ ư ệ ệ ệ ể ệ
ệ ệ ệ ệ ệ ệ ệ ể ệ ệ t A. đi m công nghi p, vùng công nghi p, trung tâm công nghi p, khu công nghi p. B. vùng công nghi p, khu công nghi p, trung tâm công nghi p, đi m công nghi p. C. khu công nghi p, đi m công nghi p, vùng công nghi p, trung tâm công nghi p. D. đi m công nghi p, khu công nghi p, trung tâm công nghi p, vùng công nghi p.
ề
Trang 1/3 Mã đ thi 357
ậ ả ế ế ự i và thi t k các công trình giao thông, y u tế ố ọ ế
. ệ ự ộ ỹ nhiên. B. dân c .ư ậ D. trình đ k thu t.
ừ ề ậ ả ấ ả ẩ
ệ ớ i rõ ràng, t p trung nhi u xí nghi p, s n xu t các s n ph m v a tiêu ẩ Câu 11: Khu v c có ranh gi dùng trong n ể ệ
ạ Câu 10: Khi l a ch n lo i hình giao thông v n t ả ầ đ u tiên ph i chú ý đ n là: ầ ư ố A. v n đ u t ề C. đi u ki n t ự ấ ướ ừ c v a xu t kh u là A. đi m công nghi p. C. trung tâm công nghi p.ệ B. khu công nghi p.ệ D. vùng công nghi p.ệ
Câu 12: Nh ắ ớ ẽ ượ ạ ườ ờ ể ng ôtô là cao đi m.
ấ ủ ể c đi m l n nh t c a ngành đ t ngh n giao thông vào gi ư ộ
ề ấ ọ ườ ng.
ế A. tình tr ng t B. đ an toàn ch a cao. ề ữ C. gây ra nh ng v n đ nghiêm tr ng v môi tr ỗ ậ D. thi u ch đ u xe.
ớ ạ ươ
ồ
ị ắ
ớ ớ Ấ ộ ươ
ố ề Câu 13: Kênh Panama là kênh n i li n ươ A. Thái Bình D ng v i Đ i Tây D ng. ả ả ớ B. Đ a Trung H i v i H ng H i. ươ ươ C. B c Băng D ng v i Thái Bình D ng. ươ D. Thái Bình D ng v i n Đ D ng. ạ ộ ấ ự ố ượ ng ộ ệ Câu 14: Cách phân lo i công nghi p ph bi n nh t là d a vào tính ch t tác đ ng vào đ i t ệ ượ lao đ ng. Theo cách này công nghi p đ ệ
ệ ặ ệ ệ ơ ả ế ế
ệ
ệ ề ệ ạ
ệ ậ
ể ệ A. vùng công nghi p.ệ C. trung tâm công nghi p.ệ
ổ ế ấ c chia thành 2 nhóm là ẹ A. công nghi p n ng và công nghi p nh . B. công nghi p c b n và công nghi p ch bi n. ế ế . C. công nghi p ệ khai thác và công nghi p ch bi n ệ ố D. công nghi p truy n th ng và công ngi p hi n đ i . ọ Câu 15: “Khu công nghi p t p trung” còn có tên g i khác là ấ ế B. khu ch xu t. D. đi m công nghi p. ặ ệ ệ
ệ ạ ệ Câu 16: Vi c phân lo i các ngành công nghi p thành: công nghi p n ng (nhóm A), công nghi p nh ( nhóm B) d a vào ộ ẩ ế ố ả ng lao đ ng. B. ngu n g c s n ph m. ế ủ ả ẩ c a s n ph m. ẹ ự ố ượ ấ ộ A. tính ch t tác đ ng đ n đ i t ẩ ấ ở ữ ủ ả C. tính ch t s h u c a s n ph m.
ậ ố ượ ườ ể ắ ướ ể ng v n chuy n và kh i l ng s t n ầ c ta l n ấ ố ượ ậ ể Câu 17: Năm 2010, kh i l ượ l
ự B. 2,0 km D. 198,5 km.
ạ Câu 18: Xu t siêu là tình tr ng ẩ
ấ ẩ ớ ị
ố ượ ẩ ớ ng hàng xu t kh u l n trong khi kh i l ơ ậ ướ ỏ ậ ng hàng nh p kh u nh . ẩ ậ ị ườ ế ớ ể ng th gi i.
ấ ẩ ấ ớ ủ ấ ấ ố ượ ị ứ ọ c phát tri n tràn ng p trong th tr đ ng. ớ ng hàng xu t kh u quá l n làm cho hàng hóa b
ồ ụ D. công d ng kinh t ng luân chuy n đ ệ ấ t là 7861,5 nghìn t n và 3960,9 tri u t n.km. C li v n chuy n trung bình: A. 503,8 km. C. 0,5 km. ấ ố ượ A. kh i l ị B. giá tr hàng xu t kh u l n h n giá tr hàng nh p kh u. C. xu t kh u r t l n c a các n D. kh i l ặ ệ ặ ấ ẩ không ph iả là đ c đi m c a s n xu t công nghi p? ể ứ ạ ệ ề ả ấ ủ ả ượ ự ố ợ ỉ c phân công t mĩ và có s ph i h p ả ẩ ố ể Câu 19: Đ c đi m nào sau đây ồ A. S n xu t công nghi p g m nhi u ngành ph c t p, đ ể ạ đ t o ra s n ph m cu i cùng. ậ
ệ ệ ả ả ấ ấ ạ ồ ố ượ ế ế ộ ng lao đ ng và ch bi n ộ B. S n xu t công nghi p có tính t p trung cao đ . ộ C. S n xu t công nghi p g m 2 giai đo n: tác đ ng vào đ i t nguyên li u .ệ ụ ề ả ấ ộ ự nhiên. ệ D. S n xu t công nghi p ph thu c nhi u vào t
ề
Trang 2/3 Mã đ thi 357
ụ ả ệ ệ ẩ ẩ
ệ ể Câu 20: Ngành công nghi p nào sau đây có vai trò tiêu th s n ph m nông nghi p, thúc đ y ngành nông nghi p phát tri n?
ự B. Hóa ch t.ấ ơ D. C khí.
ề ệ ự ưở ớ ự ể ố ả nhiên nh h ng t i s phát tri n và phân b ngành giao thông ệ A. D t may. ẩ ệ C. Công nghi p th c ph m. Ầ Ự Ậ (4 đi m)ể PH N T LU N: Câu 1. Phân tích các đi u ki n t ậ ả v n t i. ị ườ ể ế Câu 2. Th nào là th tr ặ ng? Trình bày đ c đi m c a th tr ng th ế ủ Ế ị ườ i.ớ H T gi

