Ở
Ạ
Ể
Ọ
Ụ Ả
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O QU NG NAM
KI M TRA H C KÌ II NĂM H C 2016 – 2017 Ọ Môn: SINH H C L P 12
ờ
Ọ Ớ ề ờ (không tính th i gian giao đ )
Th i gian: 40 phút
Ứ
Ề
Đ CHÍNH TH C
Ề MÃ Đ : 522
ề
(Đ có 04 trang)
ủ
Câu 1. Theo quan ni m c a Đacuyn, nguyên nhân ti n hóa là
ầ ộ ự ế ự ạ ướ ế ả ợ ị ọ ọ ự ế ệ ề ủ ủ ể ướ ổ ấ i tác đ ng c a các nhân t A. s bi n đ i c u trúc di truy n c a qu n th d ộ ế ự ị i và s đào th i các bi n d có h i d B. s tích lũy các bi n d có l ố ế ti n hóa. ủ i tác đ ng c a ch n l c t nhiên. ể ướ ự ủ ệ ộ ề i s tác đ ng c a đi u ki n ngo i c nh. ự ủ ộ ộ ự ậ ị ạ ả ề ủ ủ C. s ch đ ng thích nghi c a các cá th d D. s tác đ ng c a ch n l c t ủ ệ ặ ế ầ ổ ị ế nhiên thông qua các đ c tính bi n d và di truy n c a sinh v t. ỏ ế C. loài m i.ớ ầ
D. qu n xã n đ nh.
ể ớ A. cá th m i. ườ ệ ở ỷ ọ ọ ự ả ủ ạ ệ Câu 2. Theo quan ni m hi n đ i, k t qu c a quá trình ti n hóa nh là hình thành ể B. qu n th thích nghi. ạ k nào, đ i nào?
Câu 3. Loài ng ỷ ệ ỷ
ủ ạ c a đ i Tân sinh. ủ ạ ổ ỷ ệ ứ ủ ạ B. K Đ t ỷ D. K Jura c a đ i C sinh. ữ ể ầ
Câu 4. Quan h c nh tranh gi a các cá th trong qu n th có ý nghĩa gì?
ố ư ng. ứ ố ố ượ ườ i u ngu n s ng trong môi tr ể i thi u. ng cá th d ầ ố ủ i m c t ể ợ ớ ứ ứ ủ ự ể ể ể ả ng và s phân b c a các cá th trong qu n th phù h p v i s c ch a c a môi ườ tr ầ ủ ứ ả ầ ấ i xu t hi n ủ ạ A. K đ tam c a đ i Tân sinh. ấ ắ C. K Ph n tr ng c a đ i Trung sinh. ể ệ ạ ồ ố ầ A. Giúp qu n th khai thác t ể ướ ầ B. Giúp qu n th gi m s l ố ượ C. Duy trì s l ng. ể D. Đ m b o th c ăn đ y đ cho các cá th trong qu n th . ớ ả ộ ể ề
Câu 5. N i dung nào sau đây là đúng khi nói v quá trình hình thành loài m i?
ằ ố ớ ộ ễ ả ể ậ ể ắ ầ ớ ườ ớ ớ ế ế ộ ế ự ẫ ớ ớ ộ ệ ị A. Hình thành loài b ng con đ ng cách ly đ a lý d x y ra đ i v i đ ng v t ít di chuy n. ề B. Quá trình hình thành loài m i luôn g n li n v i quá trình hình thành qu n th thích nghi. C. Quá trình hình thành loài m i không liên quan đ n quá trình phát sinh các đ t bi n. D. Lai xa k t h p v i đa b i hóa luôn d n đ n s hình thành loài m i. ậ ầ ưỡ ề ơ ồ ướ ng gi a các loài sinhv t trong qu n xã (l ứ ướ ứ ướ ữ ậ ế ậ ế ợ ơ ồ ố Câu 6. Cho s đ m i quan h dinh d ữ loài sinh v t: A, B, C, D, E, F, H. Nh ng k t lu n nào sau đây v s đ l i th c ăn d ồ ith căn) g m các i đây là đúng?
ứ ứ ướ i th c ăn này có t ỗ iđ a 5 chu i th c ăn. ỗ ứ ơ ế ứ ỗ ầ ạ ỏ
ố ượ ể ủ ả ng cá ể ủ ưỡ ố (1) L (2) Loài D tham gia vào 2 chu i th c ăn khác nhau. ề (3) Loài E tham gia vào nhi u chu i th c ăn h n loài F. ẽ ấ ỏ (4) N u lo i b loài B ra kh i qu n xã thì loài D s m t đi. ế ố ượ ng cá th c a loài C gi m thì s l (5) N u s l ả th c a loài F gi m. ộ ậ (6) Có 3 loài thu c b c dinh d ấ ng c p 5.
A. (1) sai, (2) đúng, (3) sai, (4) đúng, (5) đúng, (6) sai. B. (1) sai, (2) sai, (3) đúng, (4) sai, (5) đúng, (6) sai. C. (1) đúng, (2) sai, (3) sai, (4) đúng, (5) sai, (6) đúng. D. (1) đúng, (2) sai, (3) đúng, (4) sai, (5) đúng, (6) sai.
ể ề ưở ể
ầ ọ không có đ c đi m nào sau đây? ng theo ti m năng sinh h c ệ
ầ Câu 7. Nh ng ữ qu n th tăng tr ọ ấ A. Tu i th th p và qu n th th ướ ơ ể ặ ẻ ng có trong nh ng h sinh thái tr . ể ố
ữ ể ườ c c th nh , s cá th s ng sót cao. ả ng nhanh.
ổ ỏ ố B. Kích th ứ ả C. S c sinh s n cao, kh năng khôi ph c s l ưở ườ D. Đ ng cong tăng tr ể Câu 8. Phát bi u nào sau đây ụ ố ượ ữ ng có hình ch S. sai? ắ ầ ứ ằ ỗ
A. Chu i th c ăn luôn b t đ u b ng sinh v t t
ậ ự ưỡ d ng.
Mã đ 522ề Trang 1 /4
ố ượ ng. ứ ộ ở ừ ộ ng ượ t ng b c và toàn b qu n xã. ưỡ ế t m c đ dinh d ứ ợ ướ ỗ ố ng, tháp sinh kh i và tháp năng l ầ ữ ắ ạ B. Có ba lo i tháp sinh thái là: tháp s l C. Tháp sinh thái cho bi ứ D. L i th c ăn là t p h p các chu i th c ăn có trong h sinh thái, có nh ng m c xích chung. ể ố ậ ố ế ậ ệ ố ế ti n hóa có th làm phong phú v n gen ti n hóa sau, có bao nhiêu nhân t
ẫ ọ ọ ự (3) Ch n l c t nhiên.
Câu 9. Trong các nhân t ể ầ ủ c a qu n th ? ế ậ
ế ố ẫ
ộ (1) Đ t bi n. (4) Di nh p gen. A. 2.
C. 1.
D. 4.
ạ ệ ấ ầ
Câu 10. Trong giai đo n ng
ố (2) Giao ph i không ng u nhiên. ng u nhiên. (5) Y u t B. 3. ườ ổ i c , loài xu t hi n đ u tiên trong chi Homo là
ườ
B. H. erectus. D. H. neanderthalensis ( ng
i Nêanđectan).
A. H. sapiens. C. H. habilis. ậ
ợ ầ ậ ố ữ
B. Nh ng sinh v t s ng
ậ Câu 11. T p h p sinh v t nào sau đây là qu n xã? ắ ự . ắ A. Đàn g u tr ng B c c c ở ồ ấ h Phú Ninh. ừ ỏ
C. Đàn voi Châu phi.
D. Đàn chim sáo m nâu trong r ng.
ự ạ ể ầ ể ẫ
Câu 12. S c nh tranh gi a các cá th trong qu n th d n đ n k t qu nào sau đây?
ầ ữ ể ể ủ ủ ườ ng. ể ể ả ầ ể ể ườ
A. Suy thoái qu n th do các cá th cùng loài có hi n t ầ ố ượ B. S l m c t ể C. Tăng s l ể ủ D. Tăng m t đ cá th c a qu n th , khai thác t
ả ế ệ ẫ ng tiêu di t l n nhau. ồ ố ớ ng ng v i ngu n s ng c a môi tr ng hi u qu nhóm. ủ i đa ngu n s ng c a môi tr ng. ng cá th c a qu n th gi m, duy trì ố ượ ng cá th trong qu n th , tăng c ậ ộ ầ ườ ữ ố
Câu 13. Môi tr
ậ ồ ng s ng ch y u c a sinh v t g m nh ng lo i nào sau đây? ạ ủ ế ủ ậ ướ ướ ế ệ ượ ở ứ ươ ứ ườ ả ệ ồ ố ố ạ ướ ướ ấ A. Đ t, n ấ C. Đ t, n c, trên c n, sinh v t. c, không khí. c, không khí, trên c n. c, không khí, sinh v t. ấ B. Đ t, n ấ D. Đ t, n ầ ạ ậ ộ ữ ệ ố
Câu 14. Trong các m i quan h sau đây gi a các loài trong qu n xã, quan h nào là c ng sinh?
ỗ ệ ỗ ớ ớ ở ộ ỏ ố ơ ể ự ậ ệ ữ ệ ữ ệ ữ ệ ữ ru ng lúa. ẩ ở ố ầ ủ ự ậ ớ ớ
n t s n c a các loài cây này. ườ ằ ọ ộ ng lai xa và đa b i
A. Quan h gi a cây g v i cây phong lan bám trên thân cây g đó. B. Quan h gi a cây lúa v i các loài c s ng C. Quan h gi a các loài th c v t v i các loài vi khu n kí sinh trong c th th c v t. ọ ậ ẩ ố D. Quan h gi a cây h đ u v i vi khu n s ng không minh h a cho quá trình hình thành loài b ng con đ
ụ Câu 15. Ví d nào sau đây hóa?
A. Loài X (2n=18) x loài Y (2n=20) Loài Z (2n=38). B. Loài D (2n=30) x loài G (2n=20) Loài K (2n=50). C. Loài M (2n=18) x loài N (2n=18) Loài H (2n=36). D. Loài A (2n=24) x loài B (2n=16) Loài C (2n=32).
ầ ặ ể ư sai? ố ọ ầ ể ề ế ố ượ ề ng cá th nhi u, sinh kh i ơ ả ủ Câu 16. Khi nói v các đ c tr ng c b n c a qu n xã, phát bi u nào sau đây A. Loài u th là loài đóng vai trò quan tr ng trong qu n xã do s l ạ ặ ỗ ể ớ ng loài l n và s l ỗ ầ ạ ể ủ ố ượ ể ủ ơ ầ ở ộ ố ượ ề ẳ ng nhi u h n h n và có vai trò ườ ố ượ ng có s l ng cá th trong m i loài cao. ị ứ ộ ố ượ ng cá th c a m i loài bi u th m c đ đa d ng c a qu n xã. ặ ỉ m t qu n xã nào đó, ho c có s l ọ ố ữ ầ ậ ố ộ ượ ợ c l i? ộ
ầ ổ ử ụ ỏ ể ứ ố ư ạ ộ ớ l n ho c ho t đ ng m nh. ầ ị ổ B. Qu n xã n đ nh th ố ượ C. S l ng loài, s l ế ư D. Loài u th là loài ch có ơ quan tr ng h n loài khác. ệ ệ Câu 17. Xét các m i quan h sau đây gi a các loài trong qu n xã sinh v t, có bao nhiêu m i quan h ỉ mà trong đó ch có m t loài đ ộ ỏ ạ ố (1) Lúa và c d i s ng chung trong m t ru ng lúa. ỗ ố (2) Cây phong lan s ng trên thân cây g . ử ố (3) Cây t m g i s ng trên thân cây khác. (4) H s d ng th đ làm th c ăn. ố (5) Trùng roi s ng trong ru t m i.
D. 5.
A. 3.
ộ B. 2. Câu 18. Phát bi u nào sau đây đúng khi nói v di n th sinh thái? ở ườ ả ộ ề ễ ng mà tr môi tr ể ư ầ ễ ễ ể ầ ế ứ A. Di n th th sinh x y ra ậ ươ ế ứ B. Di n th th sinh không th hình thành nên nh ng qu n xã sinh v t t
C. 4. ế ậ ướ c đó ch a có m t qu n xã sinh v t nào. ố ổ ữ ị ng đ i n đ nh. Mã đ 522ề
Trang 2 /4
ễ ấ ị ả ầ ậ ở ng đã có m t qu n xã sinh v t nh t đ nh. môi tr ữ ườ ầ ế ễ ấ ộ ờ ồ ạ
C. Di n th nguyên sinh x y ra ế D. Trong di n th nguyên sinh, nh ng qu n xã xu t hi n càng mu n thì th i gian t n t
i càng dài. ướ ể ề ộ ệ i th c ăn trong qu n xã, phát bi u nào sau đây đúng? ưỡ ộ ứ ộ ượ ế
Câu 19. Khi nói v chu i và l ậ
ng b c m t. c x p vào b c dinh d
ứ ỗ ướ i th c ăn càng ph c t p. ậ ứ ầ ậ ứ ỉ i th c ăn, m i loài sinh v t ch tham gia vào m t chu i th c ăn. ứ ố ớ ằ ả ấ ậ ứ ạ ộ ự ậ i thì th c v t có sinh kh i l n nh t. ỗ ụ ậ A. Sinh v t tiêu th b c m t đ ộ ạ ầ B. Qu n xã có đ đa d ng càng cao thì l C. Trong m tộ l ướ ỗ ắ ầ ỗ D. Trong chu i th c ăn b t đ u b ng sinh v t phân gi ế ư ứ ứ ọ ọ ng th c sinh h c. ng th c hóa h c. ọ ọ ươ ậ ọ Câu 20. Ti n hóa hóa h c là quá trình hình thành ươ ậ A. các loài sinh v t nh ngày nay theo ph ươ ợ ơ ừ ấ ữ ơ ấ B. h p ch t vô c t ch t h u c theo ph ứ ầ ơ ế C. t bào s khai đ u tiên theo ph D. các h p ch t h u c t ng th c hóa h c. ộ ự ế ổ ộ ấ ữ ơ ừ ấ ể ễ ị ế ố ợ ầ ng u nhiên tác đ ng gây ra s bi n đ i đ t ng t v t n s ộ ề ầ ố
ể ế ộ ồ ấ ầ ầ C. Qu n th ki n. ể B. Qu n th chu t đ ng. ầ ầ ươ ng th c sinh h c. ứ ơ ch t vô c theo ph ẫ Câu 21. Qu n th nào sau đây d b y u t ể ầ alen và thành ph n ki u gen? ể A. Qu n th châu ch u. ể D. Qu n th voi. ủ ế ủ ồ
Câu 22. Theo Đacuyn, ngu n nguyên li u ch y u c a quá trình ti n hóa là
ế ế ế ể ị A. bi n d cá th . ệ ị ổ ợ ế B. bi n d t ộ ộ ế ị ộ C. bi n d đ t bi n. ấ ệ ộ ạ ổ ồ D. bi n đ i đ ng lo t. ế ở ng b i đã xu t hi n m t đ t bi n l n gây ch t ế ể ộ ế ế ặ ầ ộ ộ ỏ ể ng h p nào sau đây alen đ t bi n b lo i b hoàn toàn ra kh i qu n th ? ươ ồ ng đ ng.
ồ ng đ ng. h p. ể ủ Câu 23. Trong qu n th c a m t loài đ ng v t l ợ th đ t bi n. Tr ằ ằ ằ ằ ễ ễ ễ ễ ắ ắ ắ ắ ộ ộ ộ ộ ươ ươ ồ ng đ ng. ậ ưỡ ộ ế ị ạ ỏ ể ở vùng không t ể ườ ng. ể ở vùng không t ể ở vùng t ầ ủ ể ể
A. Gen đ t bi n n m trên nhi m s c th X B. Gen đ t bi n n m trên nhi m s c th th C. Gen đ t bi n n m trên nhi m s c th Y D. Gen đ t bi n n m trên nhi m s c th Y ể ấ
ụ ầ ổ ầ ắ ọ
Câu 24. Khi nói v đ c đi m c a chu trình tu n hoàn cacbon trong sinh quy n phát bi u nào sau đây đúng? A. M t ph n h p ch t cacbon không trao đ i liên t c theo vòng tu n hoàn kín mà l ng đ ng trong
2).
5 kcal 5 kcal 4 kcal 2 kcal
ầ ườ ế ế ế ế ề ặ ợ ướ ườ c. ộ ấ ng đ t, n môi tr ậ ườ ả ạ ơ ỉ ấ ủ ng vô c ch có qua quá trình hô h p c a sinh v t. ữ ơ ừ ả i môi tr ấ ượ ạ ầ ử c sinh v t tr c ti p s d ng là d u l a và than đá trong v Trái Đ t. ồ ậ ị ưỡ ủ ộ cacbon điôxit (CO ấ ỏ ở ầ ứ ỗ ng trong m t chu i th c ăn kh i đ u
ồ B. Ngu n cacbon tr l ự ậ ầ C. Th c v t là nhóm duy nh t trong qu n xã có kh năng t o ra cacbon h u c t ồ ậ ự ế ử ụ D. Ngu n cacbon đ ượ ả ử ng đ ng hóa c a các sinh v t d d s năng l Câu 25. Gi ư ậ ả ấ ằ b ng sinh v t s n xu t nh sau: ụ ậ ậ Sinh v t tiêu th b c 1: 275 x 10 ụ ậ ậ Sinh v t tiêu th b c 2: 28 x 10 ụ ậ ậ Sinh v t tiêu th b c 3: 21 x 10 ụ ậ ậ Sinh v t tiêu th b c 4: 165 x 10 ụ ậ ậ Sinh v t tiêu th b c 5: 1490 kcal ữ ụ ậ ụ ậ ậ ệ Hi u su t sinh thái gi a sinh v t tiêu th b c 3 và sinh v t tiêu th b c 2 là
C. 9,03%.
D. 10,18%.
ố ấ A. 7,857%. Câu 26. Nhóm nhân t ế ớ ữ ơ ủ ệ ữ ữ ậ ậ ố ớ ậ B. 7,5%. ữ sinh thái h u sinh là ườ i h u c c a môi tr ng và là nh ng m i quan h gi a sinh v t này v i sinh v t khác
ữ ơ ủ ơ ườ ả ố ưở ế ế ờ ố ự ế ế ớ i vô c và h u c c a môi tr ng s ng, nh h ng tr c ti p hay gián ti p đ n đ i s ng
A. th gi ố s ng xung quanh. B. th gi
sinh v t. ậ ườ ệ ữ ữ ậ ậ ố ớ ơ ữ ơ ủ i vô c , h u c c a môi tr ng và nh ng m i quan h gi a sinh v t này v i sinh v t
C. th gi
ố ậ ớ ườ ệ ữ ữ ng và là nh ng m i quan h gi a các sinh v t v i nhau. ế ớ khác s ng xung quanh. ế ớ D. th gi ể ố ể ớ ồ ố ề ầ ng.
ườ ườ ề ệ i đi u ki n b t l ể ữ ả ơ ủ i vô c c a môi tr ầ ể ồ ố Câu 27. Ki u phân b cá th đ ng đ u trong qu n th có ý nghĩa sinh thái gì? ợ ể ủ ậ ộ ườ ể A. Duy trì m t đ cá th c a qu n th phù h p v i ngu n s ng môi tr ồ ố ể ậ ụ ượ c ngu n s ng ti m tàng trong môi tr ng. B. Các cá th t n d ng đ ấ ợ ủ ề ạ ố ể ỗ ợ i c a môi tr ng. C. Các cá th h tr nhau ch ng l ể ầ ứ ộ ạ D. Gi m m c đ c nh tranh gi a các cá th trong qu n th .
Mã đ 522ề Trang 3 /4
ổ ườ sinh thái chính là
Câu 28. Trong ao nuôi cá th
ầ ữ
ườ ặ ng g p các ầ ặ ầ A. t ng m t, t ng gi a và t ng đáy. ữ ờ C. vùng ven b và vùng gi a. ợ
Câu 29. Tr
ướ ụ ướ c đ c. ướ ặ ướ c m n. ỳ ng cá th không theo chu k ? ộ ế ấ ệ ộ ạ ạ ườ ầ B. t ng n ầ D. t ng n ố ượ ng h p nào sau đây thu c d ng bi n đ ng s l ề ằ ạ ờ c trong và n ọ c ng t và n ể ng xu t hi n nhi u vào th i gian thu ho ch lúa, ngô h ng năm. ấ ấ ắ ố ượ ữ ế ả ồ ơ ọ ơ ở ờ
A. Chim cu gáy là loài chim ăn h t th ệ ề B. Sâu h i xu t hi n nhi u vào mùa xuân và mùa hè m áp. ả ệ mi n B c Vi C. t Nam, s l ng bò sát và ch nhái gi m vào nh ng năm có mùa đông giá rét. ề ư D. ch nhái tăng nhi u vào mùa m a, gi m vào mùa hè. ướ ợ ử bao g m: c h p t ậ , cách li t p tính, cách li th i gian, cách li c h c.
ả ờ ả ờ ả ụ
ạ Ở ề Ế Câu 30. Cách li tr A. cách li n i B. cách li không gian, cách li th i gian, cách li sinh thái, cách li sinh c nh. C. cách li mùa v , cách li sinh c nh, cách li th i gian, cách li c h c. ơ ở D. cách li n i ậ ụ ơ ọ , cách li mùa v , cách li sinh c nh, cách li th i gian. ậ ả ầ ậ ợ ờ ể ậ không ph i là qu n th ? Câu 31. Cho các t p h p sinh v t sau đây, t p h p sinh v t nào
ợ ỏ ấ ố (1) Các cây c g u s ng cùng bãi. ố
ậ ố ộ (2) Các con cá s ng cùng m t ao. ộ ổ . (3) Các con ong m t cùng m t t ộ ồ (4) Các cây thông s ng cùng m t đ i. ộ ố (5) Các cây bèo s ng trong cùng m t ao.
A. 1, 2.
B. 2, 4.
C. 3, 5.
ể ướ ủ ệ ề
D. 2, 5. ầ ữ
i đây, có bao nhiêu phát bi u ể sai khi nói v thành ph n h u sinh c a h sinh
Câu 32. Trong các phát bi u d thái?
ả ậ ủ ế ấ ữ ơ ừ ấ ợ ề ự ậ ấ ả ậ ả ổ i, chúng có vai trò phân gi ơ ch t vô c . ấ ữ ơ ả i các ch t h u c
ấ ạ ấ ậ ả ả ấ ơ i các ch t h u c thành các ch t vô c . ạ ậ ậ ậ ậ ộ ộ ụ ồ ả ậ ộ ộ ố ng s ng. (1) Th c v t là nhóm sinh v t ch y u có kh năng t ng h p ch t h u c t ẩ (2) T t c các loài vi khu n đ u là sinh v t phân gi ơ thành các ch t vô c . ấ ữ ơ (3) N m ho i sinh là nhóm sinh v t có kh năng phân gi ự ậ ậ ộ (4) Sinh v t tiêu th g m các đ ng v t ăn th c v t, đ ng v t ăn đ ng v t và đ ng v t ăn t p. ấ ẩ ậ i ch y u là các vi khu n, n m, đ ng v t có x (5) Sinh v t phân gi C. 4. ươ D. 3. ủ ế B. 1.
A. 2.
Ế ………….. H T ……………
Mã đ 522ề Trang 4 /4

