S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O
T NH QU NG NAM
(Đ g m có 03 trang )
KI M TRA CU I K I NĂM H C 2022-
2023
Môn: ĐA LÍ – L p 12
Th i gian: 45 phút (không k th i gian giao
đ)
MÃ Đ 724
H , tên h c sinh:............................................................... L p: .................... SBD: ........................
Câu 1: Căn c vào Atlat Đa lí Vi t Nam trang 9, cho bi t đ ế a đi m nào có l ng m a trung bình ượ ư
tháng XI cao nh t trong các đa đi m sau đây?
A. TP. H Chí Minh.B. Nha Trang.
C. C n Th . ơ D. Đà L t.
Câu 2: Bi n pháp c i t o đt nông nghi p đng b ng n c ta là ướ
A. đào h v y cá. B. bón phân thích h p.
C. tr ng cây theo băng.D. làm ru ng b c thang.
Câu 3: Bi n pháp m r ng r ng s n xu t n c ta là ướ
A. tăng xu t kh u g quý. B. đy m nh tr ng m i.
C. l p v n qu c gia. ườ D. tăng r ng đu ngu n.
Câu 4: Căn c vào Atlat Đa lí Vi t Nam trang 13, cho bi t đo nào sau đây thu c Mi n B c và ế
Đông B c B c B ?
A. Hòn Mê.B. C n C . C. Hòn M t.D. B ch Long Vĩ.
Câu 5: Căn c vào Atlat Đa lí Vi t Nam trang 9, cho bi t tr m khí t ng nào sau đây thu c vùng ế ượ
khí h u Trung và Nam B c B ?
A. Thanh Hóa. B. C n Th . ơ C. Nha Trang. D. Đng H i.
Câu 6: Căn c vào Atlat Đa lí Vi t Nam trang 4 - 5, cho bi t t nh nào sau đây ti p giáp Bi n Đông? ế ế
A. Gia Lai. B. Đk L k. C. Kon Tum. D. Bình Đnh.
Câu 7: Căn c vào Atlat Đa lí Vi t Nam trang 8, cho bi t n i nào sau đây có titan? ế ơ
A. Ninh Bình. B. H i Phòng.C. Hà Tĩnh. D. Thanh Hóa.
Câu 8: Căn c vào Atlat Đa lí Vi t Nam trang 13, cho bi t núi nào sau đây thu c mi n Tây B c ế
và B c Trung B ?
A. Pu Hu i Long.B. Ki u Liêu Ti.C. Pu Tha Ca. D. Tam Đo.
Câu 9: Căn c vào Atlat Đa lí Vi t Nam trang 10, cho bi t đa đi m nào sau đây n m phía b c c a ế
Tùng?
A. C a Thu n An. B. C a T Hi n. ư C. C a Gianh.D. C a Vi t.
Câu 10: Căn c vào Atlat Đa lí Vi t Nam trang 10, cho bi t tr m th y văn Hà N i l u v c h ế ư
th ng sông nào sau đây?
A. Sông Đng Nai.B. Sông Thu B n.C. Sông H ng.D. Sông Ba.
Câu 11: Căn c vào Atlat Đa lí Vi t Nam trang 4 - 5, cho bi t t nh nào sau đây ti p giáp Lào? ế ế
Trang 1/4 - Mã đ thi 724
A. Hà Giang. B. Lai Châu. C. Đi n Biên.D. Lào Cai.
Câu 12: Căn c vào Atlat Đa lí Vi t Nam trang 12, cho bi t n i nào sau đây có v n qu c gia và ế ơ ườ
khu d tr sinh quy n th gi i? ế
A. Cát Tiên. B. Phú Qu c.C. Bù Gia M p.D. Núi Chúa.
Câu 13: Vùng núi nào sau đây n c ta có đa hình th p và h p ngang, đc nâng cao hai ướ ượ
đu?
A. Tr ng S n Nam.ườ ơ B. Đông B c.
C. Tây B c.D. Tr ng S n B c.ườ ơ
Câu 14: Nhóm đt ch y u c a đai c n nhi t đi gió mùa trên núi đ cao t 600 -700m đn ế ế
1600 - 1700m n c ta là ướ
A. đt feralit có mùn. B. đt xám b c màu.
C. đt phù sa sông. D. đt phù sa c.
Câu 15: N c ta n m trong vùng n i chí tuy n B cướ ế bán c u nên có
A. l ng m a l n.ượ ư B. đ m cao.C. n n nhi t đ cao. D.
gió Tây ôn đi.
Câu 16: Đng b ng ven bi n mi n Trung n c ta có đc đi m là ướ
A. th m l c đa nông. B. ch y u đt phù sa. ế
C. b bi n khá th p. D. h p chi u Đông -Tây.
Câu 17: V trí đa lí c a n c ta ướ
A. là trung tâm Châu Á.B. g n trung tâm Đông Á.
C. g n trung tâm Đông Nam Á.D. phía nam c a châu Á.
Câu 18: n c ta, s t l b bi n th ng ph bi n nh t vùng bi n ướ ườ ế
A. Đông B c.B. Nam B .C. B c B . D. Trung B .
Câu 19: C nh quan thiên nhiên chi m u th ế ư ế vùng đi núi th p c a n c ta ướ là
A. r ng nhi t đi khô h n .B. r ng c n nhi t đi khô.
C. r ng nhi t đi gió mùa. D. r ng ôn đi gió mùa.
Câu 20: Bi u hi n tính ch t nhi t đi m gió mùa c a Bi n Đông là
A. n n nhi t m cao. B. đ m n không l n.
C. l nh m quanh năm. D. có nhi u dòng bi n.
Câu 21: Đa hình ph bi n vùng núi đá vôi n c ta là ế ướ
A. h trũng.B. cacxtơ.C. đng b ng. D. khe rãnh.
Câu 22: Ph n lãnh th phía B c, s tháng l nh gi m d n theo chi u B c - Nam là do gió mùa
Đông B c suy y u k t h p v i ế ế
A. b c ch n đa hình. B. đa hình th p d n.
C. th m l c đa thu h p. D. lãnh th h p ngang.
Câu 23: Cho b ng s li u:
L ng m a trung bình tháng (mm) c a tr m Đà N ng và C n Thượ ư ơ
Tháng I II III IV V VI VII VIII IX X XI XII
Đà N ng81,9 23,
6
25,
0
35,
381,1 82,6 92,5 141,2 350,
7
628,
0
448,
2218,4
C n Th ơ 10,0 3,8 15,4 41,8 181,0 209,
7
236,
0237,9 251,4 300,
9137,1 41,5
Theo b ng s li u trên, nh n xét nào sau đây đúng khi so sánh ch đ m a gi a tr m C n ế ư
Th v i tr m Đà N ng?ơ
A. Th i gian mùa m a C n Th ng n h n Đà N ng. ư ơ ơ
B. Th i gian mùa m a C n Th dài h n Đà N ng. ư ơ ơ
C. L ng m a trung bình năm c a C n Th l n h n Đà N ng.ượ ư ơ ơ
D. Mùa m a C n Th b t đu mu n h n Đà N ng.ư ơ ơ
Câu 24: n c ta, đ cao c a đai nhi t đi gió mùa chân núi mi n Nam cao h n mi n B c là ướ ơ
do
A. mi n Nam giáp bi n nhi u h n. ơ B. nhi t đ trung bình năm cao h n. ơ
C. gió ph n Tây Nam m nh h n.ơ ơ D. đa hình th p và b ng ph ng h n. ơ
Câu 25: Đc đi m th i ti t, khí h u vào đu mùa h do gió Tây Nam gây ra Đông Tr ng S n ế ườ ơ
là
A. l nh, m. B. khô, nóng. C. l nh, khô.D. m a nhi u.ư
Câu 26: Lo i gió nào sau đây là nguyên nhân chính gây ra ki u th i ti t m a phùn đng b ng ế ư
B c B n c ta? ướ
A. gió mùa mùa h .B. gió mùa Tây Nam.
C. Tín phong bán c u B c. D. gió mùa Đông B c.
Câu 27: M ng l i sông ngòi n c ta dày đc, ch y u do đa hình nhi u đi núi k t h p v i ướ ướ ế ế
A. đt feralit.B. đ m cao. C. th m th c v t .D. ch đ m a.ế ư
Câu 28: Mùa m a B c B th ng s m h n Trung B , ch y u do ho t đng c aư ườ ơ ế
A. gió mùa mùa đông. B. gió ph n Tây Nam.ơ
C. Tín phong Đông B c.D. d i h i t nhi t đi.
Câu 29: Cho b ng s li u:
Nhi t đ và l ng m a theo tháng c a tr m Đà N ng ượ ư
Tháng I II III IV V VI VII VIII IX X XI XII
Nhi t đ
(0 C) 21,5 22,
4
24,
2
26,
5
28,
4 29,4 29,
3 29,0 27,6 26,0 24,4 22,2
Trang 3/4 - Mã đ thi 724
L ng m aượ ư
(mm) 81,9 23,
6
25,
0
35,
381,1 82,6 92,
5141,2 350,7 628,0 448,
2218,4
Theo b ng s li u trên, thì t ng l ng m a trong năm và nhi t đ trung bình năm c a ượ ư
tr m Đà N ng l n l t là ượ
A. 2208,5 mm và 21,5 0 C. B. 2208,5 mm và 22,2 0 C.
C. 2208,5 mm và 22,2 0 C. D. 2208,5 mm và 25,9 0 C.
Câu 30: Mùa khô Nam B là do tác đng c a lo i gió nào sau đây?
A. Tín phong bán c u B c. B. Gió mùa Tây Nam.
C. Gió ph n Tây Nam.ơD. Gió mùa Đông B c.
----------- H T ----------
H c sinh đc s d ng Atlat Đa lí Vi t Nam do NXB Giáo d c Vi t Nam phát hành t năm ượ
2009 đn nay.ế