Ở Ụ Ạ Ố Ỳ Ọ Ể KI M TRA CU I K I NĂM H C 20222023
Ỉ S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O Ả T NH QU NG NAM Ụ ớ
ể ờ
Ứ
Ề
Đ CHÍNH TH C
Môn: GIÁO D C CÔNG DÂN L p 12 ề ờ Th i gian: 45 phút (không k th i gian giao đ )
MÃ Đ 813Ề ề ồ (Đ g m có 04 trang )
H tênọ : ...........................................................………………….L pớ : ...................
ứ ộ ể ậ ấ
ạ ơ ạ Câu 1: Vi ph m hành chính là hành vi vi ph m pháp lu t có m c đ nguy hi m th p h n ộ t
ộ ộ
ắ ỉ ậ ắ ủ ướ c. ạ ạ i ph m, xâm ph m các ả ắ A. nguyên t c qu n lí công c ng. ể ả C. quy t c qu n lí t p th .
ứ ậ ậ ướ B. quy t c k lu t lao đ ng. ả D. quy t c qu n lí c a nhà n ụ i đây là hình th c áp d ng pháp lu t?
ắ Câu 2: Hành vi nào d ấ ử ạ ử ụ ề
ị ế ậ ị
ị ọ ủ ượ ậ ề ủ ề ấ c đăng kí và c p
ề ể ệ
ấ A. Thi l y gi y phép lái xe. B. X ph t hành chính trong giao thông. ụ C. S d ng d ch v truy n thông. D. Đăng kí k t hôn theo lu t đ nh. ệ Câu 3: M i công dân đ đi u ki n theo quy đ nh c a pháp lu t đ u đ ẳ gi y phép lái xe là th hi n bình đ ng v B. nghĩa v .ụ
ướ ặ t khó
D. trách nhi m.ệ C. quy n.ề ệ ố ớ c luôn quan tâm h tr v n đ i v i vùng sâu, vùng xa, vùng đ c bi ữ ỗ ợ ố ẳ ộ ộ trong lĩnh v cự
ưỡ ề C. truy n thông. A. tôn giáo.
ấ ậ ụ A. t p t c. Câu 4: Nhà n ề ể ệ khăn là th hi n n i dung quy n bình đ ng gi a các dân t c .ế B. kinh t ệ ấ D. tín ng ậ ơ ả ườ ữ ạ ộ ị i vi
ư ộ ệ ượ ả ậ ỗ c b o m t. i. ng. Câu 5: M t trong nh ng d u hi u c b n xác đ nh hành vi vi ph m pháp lu t là ng ph mạ A. đ ả D. ph i có l
di n. ấ
ụ ế ậ ố ớ
ả ủ ộ ố ề ượ c 2 t ị ậ ị
ể ỏ ố ạ ớ ơ ứ ệ ả ị
ờ ị C. b nghi ng . B. ch a l ể ị ậ ả ồ ơ ủ ộ ơ ở ả h s thành l p công ty đ lôi kéo ch Câu 6: Anh K là ch m t c s s n xu t đã làm gi ố ỷ ồ ị ạ đ ng góp v n L góp v n v i m c đích chi m đo t tài s n c a ch . Sau khi nh n đ ộ ố ủ c a ch L, anh K bí m t đem theo toàn b s ti n đó đ b tr n nên ch L đã t cáo toàn b ậ ự ệ s vi c này v i c quan ch c năng. V y anh K ph i ch u lo i trách nhi m pháp lí nào sau đây?
ự ự A. Dân s và hành chính. C. Hình s và hành chính.
ử ạ ả ồ ắ i ng i trên xe mô tô, xe g n máy
ướ ậ ộ ỷ ậ B. Hành chính và k lu t. ự ự D. Hình s và dân s . ườ Câu 7: Hành vi c nh sát giao thông x ph t hành chính ng ủ không đ i mũ b o hi m ể ệ ặ ư ể th hi n đ c tr ng nào d i đây c a pháp lu t?
ạ ổ ế
ẽ ề ộ
ắ
ộ ẽ ề ứ ả A. Tính quy ph m ph bi n. ị ặ B. Tính xác đ nh ch t ch v n i dung. ề ự C. Tính quy n l c, b t bu c chung. ặ ị D. Tính xác đ nh ch t ch v hình th c.
ử ụ ệ ổ ứ ử ụ ề ủ ch c s d ng đúng các quy n c a mình,
ệ ố ấ ữ ư ậ Câu 8: S d ng pháp lu t là vi c các cá nhân, t ậ làm nh ng gì mà pháp lu t B. tuy t đ i c m. A. ch a cho phép. C. cho phép làm.
ề
D. đã bãi b .ỏ Trang 1/5 Mã đ 813
ữ ế ủ ề ế ố ̣ ố t
̀ ́ ̀ ̉ ̣
̣ Câu 9: Các dân tôc có quy n dùng ti ng nói, ch vi ẹ ượ ả ồ đ p đ A. kinh tê.́ ề t c a mình, truy n th ng văn hoá t ̀ ư c b o t n và phát huy la n i dung binh đăng gi a cac dân tôc vê ́ D. chinh tri. ộ B. phong tuc.̣ ̃ C. văn hoa.́
ị ơ ạ ế ứ
ộ ồ ơ ồ ậ ươ ủ ệ
ậ ầ ủ ị ướ
ồ ơ ệ ị
ấ ờ ổ ệ ệ ề ặ ị
ướ ữ ề ạ ẳ ộ ị
ậ Câu 10: Ch N là lãnh đ o c quan ch c năng ti p nh n hai b h s xin thành l p doanh ạ ồ ơ ệ ủ nghi p c a ông A và ông B. Nh n c a ông A năm m i tri u đ ng, ch N đã lo i h s ả ề ồ ủ ủ ầ i quy n làm gi đ y đ c a ông B theo yêu c u c a ông A r i cùng anh V nhân viên d ấ ượ c ch N chia thêm gi y t b sung vào h s và c p phép cho ông A. Phát hi n anh V đ ế ả ị ể ti n đ làm vi c này, ông B tung tin b a đ t ch N và anh V có quan h tình c m khi n uy ả ủ tín c a ch N gi m sút. Nh ng ai d i đây vi ph m n i dung quy n bình đ ng trong kinh doanh?
ị ị
ị
B. Ch N, anh V và ông B. D. Ông A, anh V, ch N và ông B. ề ườ ệ ạ ẳ ả ợ A. Ông A, anh V và ch N. ị C. Ông A, ch N và ông B. ng h p nào sau đây vi ph m quy n bình đ ng trong quan h tài s n gi a v ữ ợ
Câu 11: Tr và ch ng?ồ
ứ ế
t ki m chung đ mua ch ng khoán. ồ
ể ủ ồ ứ ứ ấ
ợ ấ ợ ồ ợ ồ ợ ủ ầ ư ủ ồ . ệ ề ồ A. V gi u ch ng dùng ti n ti ạ ặ B. V ch ng cùng bàn b c t ng vàng làm c a h i môn cho em ch ng. ề ở ữ ấ C. V , ch ng cùng đ ng tên trong gi y ch ng nh n quy n s h u đ t. D. V y quy n cho ch ng đ ng tên ch tài kho n đ u t
ự ọ do l a ch n vi c làm và ngh nghi p phù h p v i kh
ớ ề ự ậ ậ ả ề ệ ệ ộ ấ . N i dung này th hi n ả ợ ể ệ quy n bình các lĩnh v c mà pháp lu t không c m
ứ ề Câu 12: M i ọ công dân có quy n t ề ự ở ủ năng c a mình đ ngẳ
ọ ự
ch c kinh doanh. ộ ộ ứ ổ ứ ồ ề ự
ữ ộ ộ A. l a ch n hình th c t ế ợ B. trong giao k t h p đ ng lao đ ng. ệ C. trong th c hi n quy n lao đ ng. ữ D. gi a lao đ ng nam và lao đ ng n .
ồ ấ ấ ế ị ể ấ ủ ề ồ
ị
ạ ả ị ở ử ấ ợ ồ ị ỏ ề ệ ự ệ ứ ẹ ẻ ứ ố ị
ớ ạ ẳ ệ ạ ự ề
ả ấ ợ ố Câu 13: Ch A gi u ch ng th ch p ngôi nhà c a hai v ch ng ch đ l y ti n góp v n cùng b n m c a hàng kinh doanh. Phát hi n s vi c, ch ng ch A là anh S đã đánh và ép ị ch ph i ch m d t vi c kinh doanh v i b n. B c xúc, ch b v nhà m đ sinh s ng. Ch A và anh S cùng vi ph m quy n bình đ ng trong lĩnh v c nào sau đây? ầ ư .
ươ B. H p tác và đ u t D. Hôn nhân và gia đình.
ủ ụ Câu 14: M t trong các nghĩa v kinh doanh c a công dân là
ứ
A. S n xu t và kinh doanh. ạ C. Tài chính và th ng m i. ộ ọ ọ ự ự ạ
ề
ch đăng ký kinh doanh. A. l a ch n hình th c kinh doanh. ệ B. l a ch n lo i hình doanh nghi p. C. kinh doanh đúng ngành ngh đăng ký. D. t
ề ữ ệ ượ ữ ữ ệ ệ ả v nh ng vi c đ c làm, nh ng vi c ph i làm, nh ng vi c không đ ượ c
c aủ
.ế ự ủ Câu 15: Quy đ nhị ộ làm là n i dung A. pháp lu t.ậ
ậ B. chính tr .ị ị ế ơ D. kinh t ứ ẩ t, c quan ch c năng có th m
ề ượ ắ ệ Câu 16: Pháp lu t quy đ nh trong m t s tr quy n đ c b t, giam và gi ữ ườ ng ạ ứ C. đ o đ c. ợ ầ ộ ố ườ ng h p c n thi ự ả ư i, nh ng ph i th c hi n theo đúng
ề
Trang 2/5 Mã đ 813
ờ ệ
ị ể A. th i đi m phát hi n. ạ C. công đo n quy đ nh.
ữ ề ủ ụ ự và th t c. B. trình t ề ạ D. giai đo n đi u tra. ẳ không th hi n quy n bình đ ng trong kinh doanh gi a các
ộ ệ ộ Câu 17: N i dung nào sau đây doanh nghi p thu c các thành ph n kinh t
ầ ủ ộ
ọ ọ ạ
ệ ể
ệ ượ ệ ượ ợ ướ ệ ượ ọ ể ể ệ ế khác nhau? ở ộ c ch đ ng m r ng quy mô kinh doanh. ạ c h p tác và c nh tranh lành m nh. ượ ư c luôn đ c u tiên phát tri n. ế c khuy n khích, phát tri n lâu dài. A. M i doanh nghi p đ B. M i doanh nghi p đ C. Doanh nghi p nhà n D. M i doanh nghi p đ
ậ ệ ệ
ị ạ ứ ấ ở ả ấ ề ử ụ ứ ủ Ủ ậ gi y ch ng nh n quy n s d ng đ t
B. Hành chính và dân s .ự ỉ ậ ự D. Hình s và k lu t.
ậ ị ọ c pháp lu t có nghĩa là m i công dân không b phân bi ệ ố ử t đ i x
ụ ệ
ệ ự B. cá nhân. ị C. xã h i.ộ
ườ ủ ấ
ậ ặ ầ
ạ ứ D. đ o đ c. ấ ẹ ữ ng s a, bánh k o. Nh n th y ăng kí bán thêm m t hàng ẳ ng tăng cao nên anh A đ ướ ủ ộ inh doanh?
oanh nghi p.ệ
ự ệ ề i đây c a quy n bình đ ng trong k ổ ạ B. Thay đ i lo i hình d ể ụ D. T do tuy n d ng chuyên gia.
ồ Câu 18: Anh A là công ch c c a y ban nhân dân huy n X, anh A đã nh n 100 tri u đ ng ậ và làm gi cho ch B. Anh A đã vi ph m pháp lu t nào sau đây? ỉ ậ A. K lu t và hành chính. ỉ ậ ự C. Dân s và k lu t. ướ ẳ Câu 19: Bình đ ng tr ề ệ ưở trong vi c h ng quy n, th c hi n nghĩa v và ch u trách nhi m A. pháp lý. ử ượ ấ c c p gi y phép bán đ Câu 20: C a hàng c a anh A đ ề ứ ăn nhanh trên th tr ị ườ nhu c u v th c ệ ự này. Anh A đã th c hi n n i dung nào d ở ộ A. Ch đ ng m r ng quy mô. ậ C. Tích c c nh p kh u nguyên li u. ̃ ̀ ẩ ́ ̀ ủ ộ ự ợ ề ự ̣ ̣ ̣ do tín
̀ ̉ ̉ Câu 21: V chông co quyên va nghia vu ngang nhau trong viêc tôn trong quy n t ng
̀ ̀ ng, tôn giáo cua nhau la binh đăng trong quan h B. nhân thân. ệ C. gia đình. ưỡ A. tài s n.ả
ướ ộ ủ i đây D. nhân ph m.ẩ ề ộ không thu c quy n bình
ộ
ữ ủ ộ ổ
ả ậ
ệ ậ ị Câu 22: Theo quy đ nh c a pháp lu t, n i dung nào d ữ ộ ẳ đ ng gi a lao đ ng nam và lao đ ng n ? ể ụ A. Đ đ tu i tuy n d ng. ể ộ ả B. Tham gia b o hi m xã h i. ề ệ C. Tho thu n v vi c làm có tr công. ế D. C h i tìm ki m và ti p c n vi c làm.
ế ậ ự ườ ự ự ệ ạ ậ ệ i có năng l c trách nhi m pháp lí vi ph m pháp lu t hình s khi th c hi n
ỡ ạ
ế ồ
ả ơ ộ Câu 23: Ng hành vi nào sau đây? ả ứ ậ i c u con tin. A. Bí m t gi ứ C. Truy tìm ch ng c v án. ệ ồ S đã làm giả gi y t
ỹ ử ơ ạ ậ ạ ứ cáo g i c quan ch c năng. Lãnh đ o c
ứ
ằ ộ ợ i, v ông S là bà B đ a 50 tri u đ ng nh m h i l
ủ ộ tr n tùố . B. Giúp đ ph m nhân ạ ể D. Đ ng lo t khi u n i t p th . ề ệ ế ấ ờ chi m đo t 500 tri u đ ng ti n ơ ạ ơ ố cáo này. ư ố ộ ồ anh N nh ng ự ậ cáo c a ông D là đúng s th t. ệ ơ ố ế ch i. Sau đó, anh N k t lu n n i dung đ n t
ậ ứ ụ ộ Câu 24: Phát hi n cán b xã X là ông ơ ố ủ qu xây nhà tình nghĩa c a xã, ông D làm đ n t ế quan ch c năng là anh V đã phân công anh N đ n xã X xác minh thông tin đ n t ư ồ ố Mu n giúp ch ng thoát t ậ ừ ố ị b anh N t Nh ng ai sau đây đã thi hành pháp lu t?
ữ A. Ông D, anh N và anh V. B. Anh V, anh N và bà B.
ề
Trang 3/5 Mã đ 813
C. Ông D, anh V và bà B. D. Ông D, ông S và anh V.
ả ử ạ ị
ề ậ ử ượ ủ ẩ ồ
ị ộ ố ự Câu 25: Ông G b c quan có th m quy n l p biên b n x ph t và t ch thu toàn b s th c ị ấ ố mà c a hàng tân d ứ ph m ch c năng c c a ông đang cung c p ra th tr ị ơ không rõ ngu n g c ả ng. Ông G ph i ch u trách nhi m pháp lí nào d
ẩ ườ A. Truy tố. ệ ỉ ậ . B. K lu t D. Hành chính.
ố ướ i đây? C. Hình sự. ố
ệ ạ
ả ẩ ng cho toà nhà A. Vì không đ
ộ ạ ị ệ ạ ộ ị ị
ị ầ ả ị
ế ị ả ữ ẩ ồ c anh gi
ữ ẳ ạ Câu 26: Ông H là giám đ c, anh K là phó giám đ c, anh V, anh S và anh L là nhân viên ậ ệ ụ cùng làm vi c t i công ty X. Ông H phân công anh V ph giúp anh S cùng đ m nh n vi c ư ượ ử ụ ế ị ả ơ ườ c s d ng thi t b b o h đ t chu n nh anh S, s n t ả ằ ế ị ề không may anh V b tai n n lao đ ng ph i n m vi n đi u tr nên b ông H kí quy t đ nh sa ủ ệ ộ ạ ệ t b b o h đ t th i. Trong khi đó, do b anh L phát hi n vi c không trang b đ y đ thi ệ ượ ệ ư kín vi c chu n cho công nhân nên anh K đã đ a 20 tri u đ ng cho anh L và đ ề này. Nh ng ai sau đây vi ph m quy n bình đ ng trong lao đ ng?
A. Anh K và anh L. C. Ông H và anh K. ộ B. Ông H, anh K và anh L. D. Ông H và anh L.
ắ ữ ự ườ ý b t, giam và gi ờ
ng ế ướ ủ Câu 27: Hành vi t không có căn c là hành vi xâm ph m đ n quy n nào d ặ i vì lý do không chính đáng ho c do nghi ng ề i đây c a công dân?
ạ
ứ ả ấ ề ề ượ ả ề ượ ề ượ ạ ể ề A. Quy n b t kh xâm ph m v thân th . ậ ự và an toàn xã h i. B. Quy n đ ộ ề C. Quy n đ ộ ề ứ D. Quy n đ
ộ ả c b o đ m tr t t c pháp lu t b o h v tính m ng. c pháp lu t b o h v s c kh e. ủ ậ ả ậ ả ự ủ ệ ậ ả ị ị
ự ệ ạ ỏ Câu 28: Công dân đ năng l c theo quy đ nh c a pháp lu t ph i ch u trách nhi m pháp lí khi th c hi n hành vi nào sau đây?
ị ố ộ . t quá t c đ quy đ nh
ườ
ậ
ầ ệ ̉
ượ A. Đi xe máy v ị B. Xác minh lí l ch cá nhân. ả tang. ộ ạ ắ i ph m t C. B t ng i qu ừ ế ả ừ ố D. T ch i nh n di s n th a k . ề ̀ ̃ ể ̣ ̉
́ ́ ề ầ ̀ ơ ườ ̉ anh H đem đ s ồ ự ứ ủ ố tiên ̀ đã vay thi m i tha ng
̉ ̣
ự , đòi gia đinh̀ ́ ơ i ờ ố ng đ i s ng t
̀ ̉ ̣ ̉
̀ ̀ ̀ ượ ưở c h ́ ượ ượ ộ ộ ̉
ỏ Câu 29: Vì c n ti n kinh doanh nên Anh H h i vay cua anh U 100 tri u đ ng. Do làm thua ́ ̀ ơ ỗ nên đên hen ma anh H vân không th tra và xin hoãn nhi u l n. B c t c, anh U nh l ̀ ̀ ́ ươ ng i. Hanh vi nhôt anh H i băt ̀ nay cua anh U xâm pham t A. quyên ̀ đ do. B. quyên bât kha xâm pham vê thân thê. C. quyên đ D. quyên đ ọ ướ ấ ơ c trái
́ ậ ể ệ ư ặ
ắ
ộ ẽ ề ứ
̀ tính m ngạ . ậ ả c pháp lu t b o h vê ̀ ư ậ ả c pháp lu t b o h vê s c khoe. ả ượ ạ i ban hành không đ Câu 30: M i văn b n quy ph m pháp lu t do c quan c p d ả ớ ậ ủ ấ v i các văn b n do c p trên ban hành là th hi n đ c tr ng nào sau đây c a pháp lu t? ề ự A. Tính quy n l c, b t bu c chung. ị ặ B. Tính xác đ nh ch t ch v hình th c. ộ ự ễ C. Tính th c ti n xã h i. ổ ế ạ D. Tính quy ph m ph bi n.
Ế H T