ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KỲ I- NĂM HỌC 2023-2024
MÔN: GIÁO DỤC ĐỊA PHƯƠNG – LỚP 7
Thời gian làm bài: 45 phút
a) KHUNG MA TRẬN
TT
Chươn
g/
chđề
Ni
dung
ơn vi=
kiê@n
thư@c
Mc
đ
nhn
thức
Tng
% đim
Nhâ=n
biê@t
(TNK
Q)
Thông
hiêLu
(TL)
Vâ=n
du=ng
(TL)
Vâ=n
du=ng
cao
(TL)
TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL
1 Ch
đ3:
Ca
dao,
tc
ng
Tiền
Giang
Đặc
điểm
của ca
dao
tục
ngữ
1TL 20%
Nội
dung
ca dao,
tục
ngữ
tiền
giang
1TL 30%
Xác
đnh ca
dao tục
ng
1TL 40%
1TL 10%
T l 40% 30% 20% 10% 100%
b) BẢNG ĐẶC TẢ
TT Chương/
Chđ
Nội
dungơn
vi= kiê@n thư@c
Mư@c đô=
đa@nh gia@
Sô@ câu hoLi theo mư@c đô= nhâ=n thư@c
Nhân biêt Thông hiêu Vân dung Vân dung
cao
1 Chđ3:
Ca dao, tc
ng Tiền
Giang
Đặc điểm
của ca dao
tục ngữ
Tng
hiểu: Tên 4
chđề
1TL
Nội dung
ca dao, tc
Vận dụng:
Nhận xét 1TL
1
ngữ tiền
giang
nội dung,
điền từ
đúng ca
dao tục ngữ
Xác định ca
dao tục ng
Nhận biết:
B
iết được ca
dao, tục ngữ
Tiền Giang
1TL
Vận dụng
cao:
Điền
đúng từ ngữ
vào từng yêu
cầu
1TL
Số
câu/loại
câu
1TL
1 TL 1TL 1TL
Ti lê % 40% 30% 20% 10%
2
UBND HUYỆN CAI LẬY ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KỲ I
TRƯỜNG THCS Hội Xuân NĂM HỌC 2023 - 2024
ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề có 02 trang)
Môn: GIÁO DỤC ĐỊA PHƯƠNG – LỚP 7
Ngày kiểm tra: 03 tháng 01 năm 2023
Thời gian làm bài:45 phút
Câu 1. (1.0 điểm)
Kê< trên 4 chu< đê> cu<a ca dao, tu?c ngư@ đi?a phương Tiê>n Giang ma> em đa@ ho?c?
Câu 2. (1.0 điểm)
Qua caFc chu< đê> trên, em ha@y nhâ?n xeFt vê> ve< đe?p tâm hô>n va> ve< đe?p triF tuê? cu<a ngươ>i dân
Tiê>n Giang?
Câu 3. (1.0 điểm)
Nêu mô?t câu tu?c ngư@ coF nô?i dung pha<n aFnh kinh nghiê?m cu<a ngươ>i dân Tiê>n Giang trong
lao đô?ng sa<n xuâFt?
Đông sao thi> năFng, văFng sao thi> mưa.
GioF heo may, chă<ng mưa dâ>m thi> ba@o giâ?t.
Câu 4. (1.0 điểm)
Em ha@y nhâ?n xeFt vê> phâ<m châFt ngươ>i dân Tiê>n Giang qua như@ng câu ca dao thuô?c chu< đê>
1,2,3?
Câu 5. (1.0 điểm)
Nêu mô?t câu ca dao hoă?c tu?c ngư@ ma> em thiFch nhâFt? Gia<i thiFch liF do vi> sao?
Câu 6. (1.0 điểm)
Điê>n tên đi?a danh va>o câu ca dao sau:
Sang nay đi chơ … …
3
Mua rau, mua ca, mua me, mua ngo'.
Rau vê' nâu, ca vê' kho,
Bư/a cơm đơn gia0n ma' no ca0 nha'.
Câu 7. (1.0 điểm)
Điê>n tên ngươ>i anh hu>ng va>o câu ca dao sau:
Go' Công anh du/ng tuyê t vơ'i
Ông ……”đam la tôi trơ'i” đanh Tây.
Câu 8. (1.0 điểm)
Cho?n tư> viêFt đuFng chiFnh ta< trong caFc dâFu ngoă?c đơn dươFi đây:
Nhơ (chăn/chăng) ta'u chuôi đong đưa,
Thăm ti'nh quê me (năn/ năng) mưa đơ i mi'nh.
Câu 9. (1.0 điểm)
Cho?n tư> viêFt đuFng chiFnh ta< trong caFc dâFu ngoă?c đơn dươFi đây:
Tiê'n Giang nươc (biêc/ biêt) cây xanh,
Ra ch Gâ'm - Xoa'i (Muc/ Mut) lư'ng danh muôn đơ'i.
Câu 10. (1.0 điểm)
Điê>n tư> co>n thiêFu cho hoa>n chi<nh câu ca dao sau:
Khen ai kheo băc câ'u ke ',
Cai Thia đi xuông, Cai …. đi lên.
……………………………………..HẾT ………………………………………..
4