Mã đ thi 810 - Trang s : 1
S GD&ĐT KIÊN GIANG
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HUNH MN ĐT
---------------
THI HKI - KHI 10
BÀI THI: HÓA 10 CHUYÊN
(Thi gian làm bài: 45 phút)
Đ THI: 810
H tên thí sinh:...............................................SBD:............................
Cho Ca= 40; Mg = 24; Sr = 88; Ba = 137; Na = 23; K = 39; Rb = 85,5; Cu = 64 ; Zn = 65; Ni = 59; Sn = 119;
H = 1; O =16; S = 32
Cho biết c g tr đ âm điện : K = 0,82; Na = 0,93 ; Li = 0,98 ; Mg = 1,31 ; Ca = 1,00; Al = 1,61 ; P = 2,19 ;
S = 2,58 ; Br = 2,96 ; N = 3,04; F = 3,98 ; H = 2,20; Cl = 3,16; C = 2,55 ; O = 3,44 ;
Câu 1: Mt nguyên t được đặc trưng cơ bản bng
A. S proton và đin tích ht nhân B. S proton và s electron
C. S khi A và s nơtron D. S khi A và s hiu nguyên t Z
Câu 2: Nguyên t hóa hc bao gm các nguyên t:
A. Có ng s khi A B. Có ng s proton
C. ng s nơtron D. Có ng s proton và s nơtron
Câu 3: Ba nguyên t X, Y, Z có s proton và s nơtron như sau:
X: 20 proton và 20 nơtron; Y: 19 proton và 20 nơtron; Z: 20 proton và 22 nơtron
Nhng nguyên t là các đồng v ca ng mt nguyên t là:
A. X, Y. B. X, Z. C. Y, Z. D. Không có nguyên t nào.
Câu 4: Tng các hạt bản trong mt nguyên t X là 82 hạt. Trong đó số hạt mang đin nhiều hơn số ht
không mang đin là 22 ht. S nơtron của nguyên t X là:
A. 60 B. 56 C. 26 D. 30
Câu 5: Nguyên t X 2 đồng v , t l s nguyên t ca đồng v 1, đồng v 2 là 31 : 19. Đồng v 1
51proton, 70 nơtron và đng v th 2 hơn đồng v 1 là 2 nơtron. Nguyên tử khi trung nh ca X là:
A. 121,76 B. 122,24 C. 61,12 D. kết qu khác
Câu 6: Điu khẳng định nào sau đây là sai ?
A. Ht nhân nguyên t được cu to nên bi các ht proton, electron.
B. Trong nguyên t s ht proton luôn bng s ht electron.
C. S khi A là tng s proton (Z) và tng s nơtron (N).
D. Hu hết nguyên t đưc cu to nên bi các hạt proton, electron, nơtron.
Câu 7: Nguyên t A có cu hình electron là 1s22s22p63s23p3. Ion A3- có cu hình electron là:
A. 1s22s22p63s23p64s2 B. 1s22s22p63s2 C. 1s22s22p63s23p6 D. 1s22s22p63s23p1
Câu 8: Cho cu hình ca các nguyên t sau:
X :
2 2 6 2 5
1s 2s 2p 3s 3p
Y :
2 2 6 2
1s 2s 2p 3s
Z :
2 2 6 2 6 1
1s 2s 2p 3s 3p 4s
T :
2 2 6 2 6
1s 2s 2p 3s 3p
M :
N :
2 2 6 2 4
1s 2s 2p 3s 3p
Các nguyên t phi kim là:
A. X, N B. X, T, M, N C. Y, T, N D. X, T, N
Câu 9: Trong mt chu , theo chiều ng dần ca đin ch ht nhân
A. Tính kim loại và nh phi kim đều tăng dần
B. Tính kim loi gim dần, nh phi kim tăng dần
C. Tính kim loại tăng dn, nh phi kim gim dn
D. Tính phi kim và nh kim loại đều gim dn
Mã đề thi 810 - Trang s : 2
Câu 10: Cation X2+ và anion Y- đều có cu hình electron phân lp ngoài ng là 2p6. V t X, Y trong
bng tun hoàn là:
A. X thuc chu 3, nhóm IIA và Y thuc chu 2, nhóm VIIA
B. X thuc chu 3, nhóm IIIA và Y thuc chu 2, nhóm VIIA
C. X thuc chu 3, nhóm IIA và Y thuc chu 2, nhóm VIA
D. X thuc chu 3, nhóm IIA và Y thuc chu 2, nhóm IVA
Câu 11: Cho các hiu
Na
23
11
;
Mg
24
12
;
27
13 Al
;
K
39
19
. Dãy gm các nguyên t đưc xếp theo chiều tăng dn
tính kim loi:
A. Na , Mg , Al , K. B. Al , Mg , Na , K. C. Na , Mg , K , Cl. D. Al , K , Mg , Na.
Câu 12: X,Y (Zx < ZY) là hai nguyên t thuc 2 chu k kế tiếp nhau và ng nhóm A trong bng tun
hoàn.Tng s proton trong ht nhân ca hai nguyên t X,Y là 26. Vy hai nguyên t X,Y thuc:
A. Nhóm IIA, X chu k 3, Y chu 4. B. Nhóm IA, X chu k 3, Y chu 4.
C. Nhóm VIA, X chu k 2, Y chu 3. D. Nhóm VIIA, X chu k 2, Y chu 3.
Câu 13: Cn ng va đủ 0,02 mol axit HCl đ trung hòa 1,12 gam một hiđroxit của kim loi kim R .
Chn phát biểu đúng v R
A. R là liti và có cu hình elctron 1s2 2s1
B. Tính kim loi ca R mạnh hơn magiê.
C. R ng chu vi magiê
D. Tính kim loi ca R yếu hơn canxi
Câu 14: Cho 5,98 gam mt kim loi kim tác dng va đủ vi 194,28 gam dung dch H2SO4 . Sau phn
ứng thu đưc 2,912 lít khí H2 (đktc) và dung dịch X ch cha mt cht tan . Kim loi kim và nồng đ
phần trăm của cht tan trong dung dch X là :
A. K và 12,48 % B. K và 15,08%. C. Na và 9,23 %. D. Na và 12,31%.
Câu 15: Cho 10 gam kim loi nhóm IIA phn ng hoàn toàn vi khí clo , t0 thu đưc 27,75 gam mui.
Tên ca kim loi là:
A. Canxi B. Magiê C. Bari D. Stronti
Câu 16: Liên kết cng hóa tr là :
A. Liên kết gia c phi kim vi nhau .
B. Liên kết trong đó cặp electron chung b lch v mt nguyên t.
C. Liên kết đưc hình thành do sng chung electron ca 2 nguyên t khác nhau .
D. Liên kết đưc hình gia 2 nguyên t bng mt hay nhiu cp electron chung.
Câu 17: Chn câu sai:
A. Kim ơng là mt dng thù hình ca cacbon, thuc loi tinh th nguyên t.
B. Liên kết gia các phân t trong mng tinh th phân t là liên kết cng hóa tr bn.
C. Tinh th iot, tinh th ớc đá thuc loi tinh th phân t.
D. Liên kết gia c nguyên t cacbon trong tinh th kim cương là liên kết cng hóa tr.
Câu 18: Dãy gm các cht có liên kết ion là:
A. CO2, C2H2, MgO B. NH3.CO2, Na2S C. NH3 , CO2, C2H2 D. MgCl2, K2S, CaO
Câu 19: Dãy cht được sp xếp theo chiu gim dn s phân cc liên kết trong phân t :
A. KCl, MgO, H2O, Cl2 B. H2O, KCl, MgO, Cl2 C. MgO, KCl, H2O, Cl2 D. KCl, H2O, MgO, Cl2
Câu 20: Kiu lai hóa và dng hình hc ca phân t BF3 là:
A. sp3, chóp đáy tam giác B. sp2, tam giác đều C. sp3, tam giác D. sp2, t diện đều
Câu 21: Chn câu đúng?
A. S kh là s nhưng electron ca cht oxi hóa.
B. Cht b oxi hóa là cht nhn electron
C. Quá trình oxi hóa và quá trình kh không xảy ra đồng thi trong phn ng oxi hóa kh.
D. Cht khs oxi hóa tăng sau phn ng.
Mã đề thi 810 - Trang s : 3
Câu 22: Chn câu sai ?
A. Phn ng thế luôn là phn ng oxi hóa kh.
B. Phn ng hóa hp có th là phn ng oxi hóa kh hoc không là phn ng oxi hóa kh.
C. Phn ng phân hy luôn không phi là phn ng oxi hóa kh.
D. Phn ng oxi hóa kh là phn ng trong đó có sự thay đi s oxi hóa ca mt s nguyên t.
Câu 23: Cho phn ng sau:
KCl + H2SO4 + KMnO4 Cl2 + MnSO4 + K2SO4 + H2O
T l v h s cân bng gia cht kh và cht oxi hóa trong phn ng trên là:
A. 5 : 2 B. 5 : 1 C. 2 : 5 D. 1 : 5
Câu 24: Quá trình 2NO3- + 10H+ + 8e N2O + 5H2O là quá trình
A. oxi hóa B. kh
C. làm tăng số oxi hóa D. không làm thay đổi s oxi hóa
Câu 25: Trong phn ng đốt cháy FeS2 to ra sn phm Fe2O3 và SO2 thì mt phân t FeS2 s
A. nhưng 12 electron. B. nhn 13 electron. C. nhn 12 electron. D. nhưng 11 electron.
Câu 26: Hoà tan hoàn toàn 8,9 gam hn hp A gm Zn và mt kim loi M h tr II (nZn : nM = 1 : 1) vào
dung dch H2SO4 đặc thu đưc 4,144 lít (đktc) hn hp khí A gm SO2 và H2S (gi thiết SO2 không c
dng vi H2S) Biết khối lưng ca A bng 11,69 gam. Kim loi M là:
A. Mg B. Cu C. Ni D. Sn
Câu 27: Chn câu không chính xác?
A. Halogen là nhng cht oxi hmnh.
B. Kh năng oxi hcủa các halogen gim t flo đến It.
C. Trong hp chất các halogen đều có th có s oxi h: -1, +1, +3, +5, +7.
D. Các halogen có nhiều đim ging nhau v nh cht hhc.
Câu 28: nh cht t tng và nh ty màu ca nưc Gia-ven là do nguyên nhân nào sau đây?
A. Do trong cht NaClO, nguyên t Cl có s oxi hóa là +1, th hin tính oxi hóa mnh.
B. Do cht NaClO phân hy ra Cl2 là cht oxi hóa mnh.
C. Do cht NaClO phân hy ra oxi nguyên t có tính oxi hóa mnh.
D. Do chất NaCl trong nưc Gia-ven có tính ty màu và sát tng.
Câu 29: Dãy gm các chất đều tác dng dung dch HCl là:
A. CaCO3,H2SO4, Mg(OH)2 B. Fe,Cu,Ba(OH)2
C. Fe2O3,KMnO4,CuO D. AgNO3,MgCO3,BaSO4
Câu 30: Hòa tan hoàn toàn 15,3125 gam KClO3 trong dung dch HCl đặc dư, thu đưc bao nhiêu lít khí
Cl2(đktc) (biết hiu sut ca phn ng 80%)?
A. 8,40 lít B. 4,48 lít C. 6,72 lít D. 13,44 lít
----------------- Hết -----------------