TR NG THCS LÝ TH NG KI TƯỜ ƯỜ
NHÓM SINH H C
--------------------
Đ CHÍNH TH C
(Đ thi có 3 trang)
Đ KI M TRA H C K I
NĂM H C 2021 - 2022
MÔN: SINH H C 7
Th i gian làm bài: 45 phút
(không k th i gian phát đ)
Câu 1. (0,3 đi m) Do thói quen nào c a tr mà giun kim khép kín đc vòng đi? ượ
A. C n móng tay, mút ngón tay.
B. Đi chân đt d n đn b l nh và đau b ng. ế
C. Ngoáy mũi.
D. Xo n và gi t tóc.
Câu 2. (0,3 đi m) Câu th sau đây nói đn loài đng v t nào?ơ ế
“Tám sào ch ng c n hai n ng ch ng xiên
Con m t láo liên cái đu không có.”
A. Cua B. Nh nC. Châu ch uD. Ve bò
Câu 3. (0,35 đi m) c sên phá ho i cây c i vì?
A. Khi sinh s n c sên đào l làm đt r cây
B. c sên ăn lá cây làm cây không phát tri n đc ượ
C. c sên ti t ch t nh n làm ch t các m m cây ế ế
D. c sên đ l i v t nh t trên đng đi gây h i đn cây ế ườ ế
Câu 4. (0,35 đi m) Phát bi u nào sau đây v giun đũa là đúng?
A. Có l h u môn.
B. Tuy n sinh d c kém phát tri n.ế
C. C th d p hình lá.ơ
D. S ng t do.
Câu 5. (0,35 đi m) S a b i l i trong n c bi n nh ơ ướ
A. tua mi ng phát tri n, c đng linh ho t.
B. c th đi x ng t a tròn.ơ
C. dù có kh năng co bóp.
D. c th có t tr ng x p x n c.ơ ướ
Câu 6. (0,35 đi m) Châu ch u là đi di n thu c l p?
A. Thân m mB. Hình nh nC. Giáp xácD. Sâu b
Câu 7. (0,35 đi m) C th châu ch u chia làm m y ph n?ơ
A. C th ch là m t kh i duy nh tơ B. Có hai ph n g m đu và b ng
C. Có hai ph n g m đu ng c và b ng D. Có ba ph n g m đu, ng c và b ng
Câu 8. (0,3 đi m) Loài nào có kh năng l c làm s ch n c? ướ
A. M c, b ch tu c B. S a, ngaoC. Sò, c sênD. Trai, h nế
Trang 3/4
Câu 9. (0,3 đi m) Nhóm nào d i đây g m toàn nh ng sâu b s ng môi tr ng ướ ườ
n c?ướ
A. u trùng chu n chu n, b g y, b ng a.
B. u trùng ve s u, b g y, b r y.
C. B v , u trùng chu n chu n, b g y.
D. B g y, u trùng ve s u, d trũi. ế
Câu 10. (0,3 đi m) Đo ng m san hô th ng gây t n h i gì cho con ng i? ườ ườ
A. Ti t ch t đc làm h i cá và h i s n nuôi.ế
B. Tranh th c ăn v i các lo i h i s n con ng i nuôi ườ
C. Gây ng a và đc cho ng i. ườ
D. C n tr giao thông đng thu . ườ
Câu 11. (0,3 đi m) Khi s ng trong ru t m i, trùng roi s
A. gây b nh đng ru t cho m i. ườ
B. ti t enzim giúp m i phân gi i xenlulozo.ế
C. gây mùi cho phân m i.
D. ăn h t ch t dinh d ng c a m i.ế ưỡ
Câu 12. (0,3 đi m) Nh ng ng i lao đng (th m , nông dân) d b nhi m giun móc ườ
câu vì u trùng xâm nh p vào c th ng i qua ơ ườ
A. đng hô h p.ườ B. đng máu.ườ
C. qua da bàn chân. D. đng tiêu hóa.ườ
Câu 13. (0,35 đi m) Loài giáp xác nào bám vào v tàu thuy n làm gi m t c đ di
chuy n?
A. M t m B. Con sun C. Tôm sông D. Chân ki mế
Câu 14. (0,35 đi m) Đc đi m nào sau đây có vòng đi c a sán lá gan?
A. Tr ng, u trùng và kén có hình d ng gi ng nhau.
B. Sán tr ng thành s k t bào xác vào mùa đông.ưở ế
C. u trùng sán có t l tr thành sán tr ng thành cao. ưở
D. Thay đi nhi u v t ch và qua nhi u giai đo n u trùng.
Câu 15. (0,35 đi m) Loài chân kh p nào có l i s ng c ng sinh?
A. Tôm nh B. Ve s uC. Nh nD. Cua nh n
Câu 16. (0,35 đi m) Loài giun nào gây ra b nh chân voi ng i? ườ
A. Giun đũa. B. Giun ch .C. Giun móc câu. D. Giun kim.
Câu 17. (0,35 đi m) Đng v t nguyên sinh nào v a có kh năng s ng t d ng và d ưỡ
d ng?ưỡ
A. Trùng giàyB. Trùng roi xanh C. Trùng bi n hìnhếD. Trùng s t rét
Câu 18. (0,3 đi m) Nhóm đng v t nào thu c ngành giun tròn?
A. Giun kim, giun ch , đa. B. Giun kim, giun ch , giun đ.
C. Giun kim, giun ch , r i. ươ D. Giun kim, giun ch , giun móc câu.
Trang 3/4
Câu 19. (0,35 đi m) Vì sao khi m a nhi u, trên m t đt l i có nhi u giun?ư
A. Vì n c m a gây s p lún các hang giun trong đt.ướ ư
B. Vì n c m a làm trôi l p đt xung quanh giun.ướ ư
C. Vì n c ng p c th nên chúng b ng t th .ướ ơ
D. Vì giun đt ch s ng đc trong đi u ki n đ m đt th p. ượ
Câu 20. (0,35 đi m) Nh n b t m i và t v đc là nh có? ượ
A. 4 đôi chân bòB. Đôi kìm
C. Đôi chân xúc giácD. Núm tuy n tế ơ
Câu 21. (0,35 đi m) Khi quan sát b ng m t th ng, cua đng đc và cua đng cái sai ườ
khác nhau đi m nào?
A. Cua đc có đôi càng to kho h n, cua cái có y m to h n cua đc. ơ ế ơ
B. Cua cái có đôi càng và y m to h n cua đc.ế ơ
C. Cua đc có y m to h n nh ng đôi càng l i nh h n cua cái. ế ơ ư ơ
D. Cua đc có đôi càng và y m to h n cua cái. ế ơ
Câu 22. (0,35 đi m) Khi g p k thù, m c th ng có hành đng nh th nào? ườ ư ế
A. Ti t ch t đc tiêu di t k th .ế
B. Thu nh và khép ch t v .
C. Phun m c, nhu m đen môi tr ng nh m che m t k thù đ ch y tr n. ườ
D. Vùi mình sâu vào trong cát.
Câu 23. (0,35 đi m) Loài giun d p nào d i đây s ng kí sinh trong máu ng i? ướ ườ
A. Sán dây. B. Sán bã tr u.
C. Sán lá máu. D. Sán lá gan.
Câu 24. (0,35 đi m) Trong các bi n pháp sau, có bao nhiêu bi n pháp đc s d ng đ ượ
phòng ng a giun sán cho ng i ? ườ
1. Ăn th c ăn n u chín, u ng n c đun sôi đ ngu i. ướ
2. S d ng n c s ch đ t m r a. ướ
3. M c màn khi đi ng .
4. Không ăn th t l n g o.
5. R a s ch rau tr c khi ch bi n. ướ ế ế
S ý đúng là:
A. 2. B. 3C. 4D. 5
Câu 25. (0,35 đi m) Nh ng đi di n nào sau đây thu c ngành Thân m m?
A. B ch tu c, c sên, sò B. R i, v t, sòươ
C. M c, s a, c sên D. B ch tu c, c v n, sán lá gan
Câu 26. (0,35 đi m) Bào xác c a trùng ki t l xâm nh p vào c th ng i thông qua con ế ơ ườ
đng nào?ườ
A. Đng tiêu hóaườ B. Đng sinh d cườ C. Đng bài ti tườ ế D. Đng hô h pườ
Câu 27. (0,3 đi m) Mu n mua đc trai t i s ng ch , ph i l a ch n ượ ươ
Trang 3/4
A. con v m r ng B. con n ng
C. con v đóng ch t D. con to
Câu 28. (0,35 đi m) Loài sán nào d i đây trên thân g m hàng trăm đt sán, m i đt ướ
đu mang m t c quan sinh d c l ng tính? ơ ưỡ
A. Sán lá máu. B. Sán bã tr u.C. Sán dâyD. Sán lá gan.
Câu 29. (0,3 đi m) Ý nghĩa sinh h c c a t p tính đào l đ tr ng c a c sên là gì?
A. B o v tr ng kh i k thù. B. Đ tăng nhi t đ p tr ng.
C. Đ tr ng n nhanh h n. ơ D. Đ gi m nhi t đ p tr ng.
Câu 30. (0,35 đi m) Hình d ng c a th y t c là?
A. Hình đĩaB. Hình tr dài.C. Hình n mD. Hình c u.
------ Chúc các con làm bài t t! ------
Trang 3/4