
PHÒNG GD&ĐT TP KON TUM
TR NG THCS NGUY N HUƯỜ Ễ Ệ
MA TR N Đ KI M TRA ĐÁNH GIÁ CU I H C KÌ I NĂM H C 2021-2022Ậ Ề Ể Ố Ọ Ọ
MÔN: SINH H C - L P 7Ọ Ớ
Ch đủ ề
chính
Nh n bi tậ ế Thông hi uểV n d ng ậ ụ V n d ngậ ụ
cao
T ngổ
TN TN TL TL
1.NGÀNH
ĐNGỘ
V TẬ
NGUYÊN
SINH
(4 ti t )ế)
Nh n bi t c u t o, dinh ậ ế ấ ạ
d ng, c a đng v t ưỡ ủ ộ ậ
nguyên sinh.
- S câuố
- S đi mố ể 2(C1,2)
0,5 đi mể
2TN
0,5 đi mể
2. NGÀNH
RU TỘ
KHOANG
(3 tiêt)
Nh n bi t c u t o, sinh ậ ế ấ ạ
s n c a ngành ru t ả ủ ộ
khoang.
- S câuố
- S đi mố ể 2(C3,4 )
0,5 đi mể
2TN
0, 5 đi mể
3. CÁC
NGÀNH
GIUN
(7 tiêt)
Nh n bi t v đi s ng, ậ ế ề ờ ố
c u t o dinh d ng, sinh ấ ạ ưỡ
s n c u các ngành giun.ả ả
V n d ng ậ ụ
ki n th c ế ứ
gi i thích ả
hi n t ng ệ ượ
th c t .ự ế
- S câuố
- S đi mố ể 4(C5,6,7,8 )
1,0 đi mể
1(C3)
1,0 đi mể
4TN& 1TL
2,0 đi mể
4.
CH NGƯƠ
NGÀNH
THÂN
M MỀ
( 4 ti t)ế
Nh n bi t đc đc đi m,ậ ế ượ ặ ể
dinh d ng, t p tính, c a ưỡ ậ ủ
ngành thân m m.ề
Hi u đc các b ể ượ ộ
ph n c a c th trai.ậ ủ ơ ể V n d ng ậ ụ
ki n th c gi iế ứ ả
thích m t s ộ ố
hi n t ng t ệ ượ ự
nhiên.
- S câuố
- S đi mố ể 4(C9,10,13,16 )
1,0 đi mể
1(C17)
1,5 đi mể
1(C1)
1,0 đi mể
5TN& 1TL
3,5 đi mể
5.NGÀNH
CHÂN
KH PỚ
( 7 ti t)ế
Nh n bi t đc đc đi m,ậ ế ượ ặ ể
dinh d ng, t p tính, c a ưỡ ậ ủ
ngành chân kh pớ
Hi u đc đi s ng, ể ượ ờ ố
c u t o, t p tính c a ấ ạ ậ ủ
nh n và tôm sông.ệ
V n d ng ậ ụ
ki n th c đế ứ ề
ra các bi n ệ
pháp phòng
ch ng sâu ố
h i.ạ
- S câuố
- S đi mố ể 4(C11,12,14,15)
1,0 đi mể
1(C18)
1,5 đi mể
1(C2)
1,0 đi mể
5TN& 1TL
3,5 đi mể
- S câuố
-S đi mố ể 16 C
4,0 đi mể
2C
3,0 đi mể
2C
2,0 đi mể
1 C
1,0 đi mể
18 TN &
3TL