TR NG THCS TH NG THANHƯỜ ƯỢ
Năm h c 2021 – 2022
MÃ Đ: SH 701
Đ KI M TRA CU I H C KÌ I
MÔN: SINH H C 7
Th i gian làm bài: 45 phut
Ngày thi:……… /12/2021
Ch n ch cái đng tr c đáp án em cho là đúng nh t. ướ
Câu 1: T p h p nào sau đây g m các đi di n c a ngành Giun tròn?
A. Giun đ, v t. B. Đa, giun đt.
C. L n, sá sùng.ươ D. Giun kim, giun đũa.
Câu 2: T p tính ôm tr ng c a tôm m có ý nghĩa nh th nào? ư ế
A. B o v tr ng kh i k thù. B. Giúp tr ng t n d ng ôxi t c th m ơ .
C. Giúp phát tán tr ng đi nhi u n i. ơ D. Giúp tr ng nhanh n .
Câu 3: Nhóm nào d i đây g m toàn nh ng đi di n c a ngành Giun đt?ướ
A. R i, giun đt, sá vùng, v t, giun đ.ươ
B. Giun móc câu, bông thùa, đa, giun kim, v t.
C. Giun đ, giun ch , sá vùng, đa, giun đũa .
D. R i, giun móc câu, sá vùng, v t, giun ch .ươ
Câu 4: Đng v t nguyên sinh nào có l i s ng t d ng? ưỡ
A. Trùng roi xanh. B. Trùng bi n hình.ếC. Trùng s t rét.D. Trùng giày.
Câu 5: u trùng trai th ng bám vào mang và da cá đ ườ
A. l n tr n k thù .B. phát tán nòi gi ng.
C. kí sinh. D. l y th c ăn.
Câu 6: Giun kim đ tr ng
A. môi tr ng ngoài c th .ườ ơ B. máu.
C. ru t.D. h u môn.
Câu 7: Loài giun d p nào d i đây s ng kí sinh trong máu ng i? ướ ườ
A. Sán bã tr u.B. Sán lá máu. C. Sán lá gan. D. Sán dây.
Câu 8: Tr ng giun đũa xâm nh p vào c th ng i ch y u thông qua đng nào? ơ ườ ế ườ
A. Đng bài ti t n c ti u.ườ ế ướ B. Đng tiêu hoá.ườ
C. Đng hô h p.ườ D. Đng sinh d c.ườ
Câu 9: Vai trò c a đng v t thu c l p hình nh n là:
A. Đng v t l p hình nh n đu gây h i cho ng i. ườ
B. Ph n l n Đng v t l p hình nh n đu có l i cho con ng i. ườ
C. Ph n l n đng v t l p hình nh n gây h i cho con ng i. ườ
D. Đng v t l p hình nh n đu có l i cho con ng i. ườ
Câu 10: Phát bi u nào sau đây v giun đt là sai?
A. Giun đt di chuy n nh s chun giãn c a c th . ơ
B. Giun đt không có kh năng t th tinh.
C. Giun đt là đng v t l ng tính. ưỡ
D. Giun đt phân tính.
Câu 11: Loài sâu b có vai trò giúp cho quá trình th ph n cây tr ng nhi u nh t là:
1
A. Ru i.B. B ng a. C. Mu i.D. Ong m t.
Câu 12: Nhóm nào d i đây g m các đng v t đu thu c ngành thân m m?ướ
A. Trai sông, h i qu , m c, c v n. B. c sên, m c, h i qu , san hô.
C. M c, c sên, b ch tu c, sò .D. Tôm sông, h i qu , m c, c v n.
Câu 13: Đc đi m c a giun đt thích nghi v i đi s ng đi s ng chui rúc trong đt m là
A. C th có khoang c th chính th c.ơ ơ B. H tiêu hóa phân hóa rõ ràng.
C. C th l ng tính.ơ ưỡ D. C th phân đt, có vòng t m i đt.ơ ơ
Câu 14: Trùng s t rét không thích nghi kí sinh
A. thành ru t ng i. ườ B. thành ru t c a mu i Anôphen.
C. tuy n n c b t c a mu i Anôphen.ế ướ D. máu ng i.ườ
Câu 15: Loài giáp xác nào sau đây có môi tr ng s ng khác v i các loài còn l i?ườ
A. Tôm hùm. B. Cua nh n.C. M t m .D. Con sun.
Câu 16: Giun đt di chuy n nh
A. lông b i.ơB. k t h p chun giãn và vòng t .ế ơ
C. chun giãn c th .ơ D. vòng t .ơ
Câu 17: C th tôm có m y ph n?ơ
A. Có 3 ph n: ph n đu, ph n ng c và ph n b ng .
B. Có 2 ph n: ph n đu – ng c và ph n b ng.
C. Có 3 ph n là ph n đu, ph n b ng và các chi.
D. Có 2 ph n là thân và các chi.
Câu 18: Loài nào s ng c ng sinh v i tôm nh giúp di chuy n?
A. H i qu . B. San hô.
C. Th y t c. D. S a.
Câu 19: Giun đt không mang l i l i ích gì cho con ng i? ườ
A. Làm cho đt tr ng x p, thoáng, màu m .
B. Làm s ch môi tr ng n c. ườ ướ
C. Làm th c ăn cho đng v t khác.
D. Làm th c ăn cho ng i ườ .
Câu 20: Đng v t nào d i đây ướ không có l i s ng kí sinh?
A. R n. B. B r y .
C. B ng a. D. B chét.
Câu 21: Khi g p k thù, m c th ng có hành đng nh th nào? ườ ư ế
A. Thu nh và khép ch t v .
B. Vùi mình sâu vào trong cát.
C. Ti t ch t đc tiêu di t k th .ế
D. Phun m c, nhu m đen môi tr ng nh m che m t k thù đ ch y tr n. ườ
Câu 22: Vì sao nói châu ch u là lo i sâu b gây h i cho cây tr ng?
A. Vì chúng hút nh a cây.B. Vì chúng gây b nh cho cây tr ng.
C. Vì chúng g m ch i non và lá cây. D. Vì chúng c n đt h t r cây. ế
Câu 23: Th c ăn c a giun đt là gì?
2
A. Đng v t nh trong đt.
B. V n th c v t và mùn đt.
C. Ch t dinh d ng trong ru t c a v t ch . ưỡ
D. R cây.
Câu 24: C th c a nh n đc chia thành?ơ ượ
A. 2 ph n là ph n đu – ng c và ph n b ng.
B. 3 ph n là ph n đu, ph n b ng và ph n đuôi.
C. 3 ph n là ph n đu, ph n ng c và ph n b ng.
D. 2 ph n là ph n đu và ph n b ng.
Câu 25: Thu t c không di chuy n b ng cách nào?
A. Di chuy n b ng cách hút và nh n c. ướ
B. Di chuy n ki u sâu đo.
C. Di chuy n ki u l n đu.
D. Th y t c di chuy n c b ng ki u sâu đo và l n đu.
Câu 26: Các đng v t nguyên sinh s ng kí sinh là:
A. Trùng bi n hình, trùng giày.ếB. Trùng roi, trùng bi n hình.ế
C. Trùng ki t l , trùng s t rét.ế D. Trùng s t rét, trùng bi n hình. ế
Câu 27: Loài nào có kh năng l c làm s ch n c? ướ
A. S a, ngao.B. M c, b ch tu c .C. Trai, h n.ếD. Sò, c sên.
Câu 28: Mu n mua đc trai t i s ng ch , ph i l a ch n ượ ươ
A. con m ng v , màu nh t. B. con v m r ng.
C. con v đóng ch t. D. con to và n ng.
Câu 29: Trùng roi xanh hô h p b ng cách nào?
A. Qua không bào co bóp và qua màng t bào.ế
B. Qua không bào co bóp.
C. Qua không bào tiêu hóa.
D. Nh s trao đi khí qua màng t bào. ế
Câu 30: Loài sán nào d i đây trên thân g m hàng trăm đt sán, m i đt đu mang m t cướ ơ
quan sinh d c l ng tính? ưỡ
A. Sán lá máu. B. Sán lá gan. C. Sán bã tr u.D. Sán dây.
Câu 31: Đ phòng ch ng b nh giun sán kí sinh thì nên u ng thu c t y giun
A. 1 l n/năm.B. 3 l n/năm.C. 2 l n/năm.D. 4 l n/năm.
Câu 32: V c a m t s thân m m có ý nghĩa th c ti n nh th nào? ư ế
A. Làm th c ph m. B. Dùng làm đ trang trí.
C. Làm s ch môi tr ng n c. ườ ướ D. Có giá tr v xu t kh u.
Câu 33: Môi tr ng s ng c a th y t c là:ườ
A. N c m n.ướ B. N c l .ướ C. N c ng t.ướ D. Trên c n.
Câu 34: Châu ch u non có hình thái bên ngoài nh th nào? ư ế
A. Gi ng châu ch u tr ng thành, ch a đ cánh. ưở ư
B. Khác châu ch u tr ng thành, đ cánh. ưở
3
C. Gi ng châu ch u tr ng thành, đ cánh. ưở
D. Khác châu ch u tr ng thành, ch a đ cánh ưở ư .
Câu 35: V trai c u t o g m m y l p?
A. 3 l p là l p s ng, l p đá vôi và l p xà c .
B. 3 l p là l p s ng, l p bi u bì và l p đá vôi.
C. 2 l p là l p xà c và l p đá vôi.
D. 2 l p là l p đá vôi và l p s ng.
Câu 36: C thê thuy t c co kiêu đôi x ng nao ơ + + ư + ư ?
A. Đi x ng xuyên tâm. B. Đôi x ng 2 bên. ư
C. Không co đôi x ng. ưD. Đôi x ng toa tron. ư +
Câu 37: N i kí sinh c a sán lá gan trâu, bò là:ơ
A. Gan. B. Ph i.C. Ru t non.D. Tim.
Câu 38: Loài nào không s ng t do?
A. Sá sùng. B. V t.C. Giun đt.D. R i.ươ
Câu 39: Giáp xác có vai trò nh th nào trong đi s ng con ng i?ư ế ườ
A. Đc dùng làm m ph m cho con ng i.ượ ườ
B. Làm ngu n nhiên li u thay th cho các khí đt. ế
C. Là ch th cho vi c nghiên c u đa t ng.
D. Là ngu n th c ph m quan tr ng c a con ng i. ườ
Câu 40: Khi rình m i, n u có sâu b sa l i, l p t c nh n th c hi n các thao tác: ế ướ
(1) Ti t d ch tiêu hóa vào c th m i.ế ơ
(2) Nh n hút d ch l ng con m i.
(3) Nh n ngo m ch t m i, ti t n c đc. ế
(4) Trói ch t m i r i treo vào l i m t th i gian. ướ
Hãy s p x p các thao tác trên theo trình t h p lí? ế
A. (2) (4) (1) (3).→→→ B. (3) (2) (1) (4).→→→
C. (3) (1) (4) (2).→→→ D. (2) (4) (3) (1).→→→
----------- H T ----------
4
.
TR NG THCS TH NGƯỜ ƯỢ
THANH
Năm h c 2021 – 2022
MÃ Đ: SH 701
H NG D N CH M VÀ BI U ĐI MƯỚ
Đ KI M TRA CU I H C KÌ I
MÔN: SINH H C 7
Th i gian làm bài: 45 phut
Ngày thi:……. /12/2021
M i câu tr l i đúng đc 0.25 đi m. ượ
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Đáp ánD A A A B D B B B D
Câu 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
5