PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TO KON TUM
Trường: TRƯỜNG TH-THCS THNG LI
MA TRN Đ KIM TRA CUI K I
MÔN: TING ANH LP 7 THI GIAN LÀM BÀI: 60 PHÚT
NĂM HC: 2024-2025
TT
Kĩ năng
Mc đ nhn thc
Tng
Nhn biết
Thông hiu
Vn dng
Vn dng
cao
Thi gian
(phút)
T l
(%)/câu
Thi
gian
(phút)
T l
(%)/câu
Thi
gian
(phút)
T l
(%)/c
âu
Thi
gian
(phút)
T l
(%)/câu
Thi
gian
(phút)
1
Listening
5
10 %
4 câu
6
20 %
8 câu
11
2
Language
6
5 %
2 câu
4
20 %
8 câu
10
3
Reading
5
2,5 %
3 câu
4
7,5 %
1 câu
3
20 %
8 câu
12
4
Writing
10 %
1 câu
3
10 %
7 câu
9
20 %
8 câu
12
Total (Written
Test)
16
25 %
10 câu
17
20%
8 câu
12
80 %
32 câu
(28 TN +
4 TL)
45
5
Speaking
2
5 %
3
10 %
10
20 %
15
Tng
18
30 %
19
20 %
13
10 %
10
100%
60
T l (%)
40
30
20
10
T l chung
(%)
70
30
Kon Tum, ngày 3 tháng 12 năm 2025.
Ngưi lp
Th M Phú
BẢNG ĐC T K THUẬT ĐỀ KIM TRA CUI K I
MÔN TING ANH- LP 7; 2024-2025
TT
Kĩ năng
Đơn vị kiến
thc/ k năng
S câu hi theo mc đ nhn thc
Tng
Nhn biết
Thông
hiu
Vn dng
Vn dng
cao
TN
TL
TN
TL
TN
TL
TN
TL
TN
TL
I
Listening
1. MCQs
- Nghe mt
đoạn hi thoi
khong 3 phút
(khong120-
140 t) v liên
quan đến ch
đề đã học (My
world)
-Chn câu tr
li đúng
(A,B,C or D)
2
2
2
2
2. R/W
- Nghe mt
đoạn hi thoi
(khong 120-
140 t) 3 phút
liên quan đến
ch đề đã học
(Arts and
Music)
- Xác đnh câu
đúng/ sai.
2
2
2
2
II
Language
1. Phonology
- /əʊ/, /aʊ/
- stress
2
2
2. Vocabulary
Dng câu hi
MCQs
Các t vựng đã
hc theo ch
điểm:
+ My world
+ Fit for life
2
2
2
2
+ Arts and
Music
3. Grammar
Các ch điểm
ng pháp đã
hc:
- Simple future
- Quantifiers
2
2
III
Reading
1. Cloze test
Hiểu được bài
đọc có đ dài
khong 120-
150 t v các
ch điểm đã
hc:
+ Festival
2
2
2
2
2. Reading
comprehension
Hiểu được ni
dung chính và
ni dung chi
tiết đoạn văn
có đ dài
khong 120 -
150 t, xoay
quanh các ch
điểm có trong
ni dung đã
hc - Fit for
life
R/W
2
2
2
2
IV
Writing
1. Sentence
transformation
Chn câu có
cùng nghĩa vi
câu đưc cho.
4
4
2. Sentence
4
4
building
S dng t/
cm t gi ý
và các cu trúc
đã học đ viết
thành câu hoàn
chnh
Tng bài viết
14
10
4
4
28
4
V
Speaking
1. Self-
introduction
Gii thiu bn
thân
5%
5%
2. Topic
speaking
Trình bày 1 bài
nói cá nhân (đã
có thi gian
chun b trưc
khi nói) v mt
trong s nhng
ch đề liên
quan đến bài t
…….
5%
5%
3. Q&A
10%
10%
Tng phn nói
5%
5%
10%
20
%
Tng
14
(35
%)
5%
10
(25
%)
5%
4
(10
%)
4
(10
%)
(10
%)
28
TN
(70
%)
4
câu
(10
%)
Speak
(20
%)
Tng chung
40
30
20
10
70
30
TRƯNG TH- THCS THNG LI KIM TRA CUI HC KÌ I
T: TING ANH-HĐGD NĂM HỌC 2024- 2025
H và tên………………………… MÔN: TING ANH-LP 7
Lớp………… (Thi gian làm bài 45 phút)
ĐỀ I
có 32 câu, in trong 3 trang)
Score:
Teacher’s comments
I. LISTENING (2ms)
Part 1: Listen to a conversation between a boy and his mother. Listen and choose
the correct answer (A,B,C or D). There is one example. (1m)
0. What game did Richard play today?
A. Volleyball Football C. Basketball D. Badminton
1. What has Richard hurt?
A. His leg B. His hand C. His foot D. His head
2. Where are Richard’s football shorts?
A. On the balcony B. In the bathroom
C. By the door D. On the kitchen floor
3. What does Richard need for football?
A. A new sweater. B. New football socks.
C. A football shirt. D. A ball.
4. What is Richard going to do on Friday evening?
A. Go to the cinema. B. Play games.
C. Watch a football match. D. Go to his friend’s party.
Part 2: Listen to a conversation between Jacky and Pete. Write R (right) or W
(wrong). (1m)
R/W
5. Jacky never listens to hip-hop. ………….
6. Pete likes classical music because it's relaxing. ………….
7. Pete likes rock because it's exciting. ………….
8. Jacky thinks jazz is boring. ………….
II. LANGUAGE (2ms)
Choose the correct option (A, B, C or D) to complete the following sentences.
9. I think I ………… vanilla ice cream for dessert. It looks delicious.
A. am having B. will have C. have D. am going to have
10. I don’t have ……….. kiwis, but I have …………… oranges.
A. some/ any B. any/ some C. some/ some D. any/ any
ĐỀ CHÍNH THC
B.