
TR NG THPT NGUY N VĂN CƯỜ Ễ Ừ
T : SINH - TINỔ
(Đ g m có ề ồ 02 trang)
KI M TRA H C K I NĂM H C 2022-2023Ể Ọ Ỳ Ọ
Môn: TIN H CỌ – L p ớ11
Th i gian: ờ45 phút (không k th i gian giao để ờ ề
MÃ Đ Ề901
A. TR C NGHI M (5 ĐI M)Ắ Ệ Ể
Câu 1. Trong ngôn ng l p trình Pascal, tên nào sau đây h p l ?ữ ậ ợ ệ
A. CHAMNGOANB. GIUPDOBANBE%
C. HOCGIOI@ D. KINHTRONGTHAYCO
Câu 2. Cho x là bi n th c đã đc gán giá tr 12.ế ự ượ ị 43425. Đ th c hi n lên màn hình n i dung ể ự ệ ộ
“x=12.43” c n ch n câu l nh nào sau đây?ầ ọ ệ
A. Writeln (x:6:2); B. Writeln (‘x=’, x:5:2);
C. Writeln (x:5:2); D. Writeln (‘x=’, x:5:2)
Câu 4. Bi n VUIVE nh n giá tr là 100. Khai báo nào sau đây là đúng?ế ậ ị
A. VAR VUIVE : CHAR ; B. VAR VUIVE : BYTE ;
C. VAR VUIVE : REAL ; D. VAR VUIVE : BOLEAN ;
Câu 6. Hãy ch n ph ng án ghép đúng nh t. Đ khai báo s ph n t c a m ng trongọ ươ ấ ể ố ầ ử ủ ả
PASCAL, ng i l p trình c n:ườ ậ ầ
A. Khai báo ch s b t đu và k t thúc c a m ng.ỉ ố ắ ầ ế ủ ả
B. Không c n khai báo gì, h th ng s t xác đnh.ầ ệ ố ẽ ự ị
C. Khai báo ch s k t thúc c a m ng.ỉ ố ế ủ ả
D. Khai báo m t h ng s là s ph n t c a m ng.ộ ằ ố ố ầ ử ủ ả
Câu 7. Cho khai báo bi n sau:ế
VAR TRA, SUA, CA, VIEN, CHIEN : BYTE;
HT, HP : CHAR;
Hãy cho bi t khai báo bi n trên c n bao nhiêu BYTE?ế ế ầ
A. 6B. 7C. 2D. 8
Câu 8. Hàm cho giá tr sinx là:ị
A. Cos (x); B. Sqr (x) ; C. Sqrt (x) ; D. Sin (x) ;
Câu 9. Trong Pascal, phép toán nào d i đây thu c phép toán s h c?ướ ộ ố ọ
A. and B. <C. +D. not
Câu 12. Hãy ch n ph ng án đúng. Bi u th c: 32 DIV 3 có giá tr là:ọ ươ ể ứ ị
A. 0B. 10 C. 2D. 3
Câu 14. Ki u d li u c a bi n đm trong l nh l p For – Do:ể ữ ệ ủ ế ế ệ ặ
A. Cùng ki u v i các bi n trong câu l nhể ớ ế ệ .
B. Không c n ph i xác đnh ki u d li uầ ả ị ể ữ ệ .
C. Cùng ki u v i giá tr đu và giá tr cu iể ớ ị ầ ị ố .
Mã đ 901ềTrang 2/2

D. Ch c n khác ki u v i giá tr đuỉ ầ ể ớ ị ầ .
Câu 15. Đ mô t c u trúc r nhánh trong thu t toán, nhi u ngôn ng l p trình b c cao dùng ể ả ấ ẽ ậ ề ữ ậ ậ
Câu l nh IF - THEN, sau IF <đi u ki n>. Đi u ki n là:ệ ề ệ ề ệ
A. Phép toán logic. B. M t câu l nh.ộ ệ
C. Bi u th c quan h .ể ứ ệ D. Bi u th c s h c.ể ứ ố ọ
Câu 16. Câu l nh READLN có tác d ng:ệ ụ
A. Hi n m t xâu ký t .ệ ộ ự B. Xu ng dòngố
C. D ng ch ng trình ừ ươ .D. Xoá màn hình
Câu 17. Cú pháp l nh l p For – Do d ng ti n:ệ ặ ạ ế
A. for < bi n đm> := < Giá tr cu i >downto < Giá tr đu > do < câu l nh >;ế ế ị ố ị ầ ệ
B. for < bi n đm> = < Giá tr cu i >down < Giá tr đu > do < câu l nh >;ế ế ị ố ị ầ ệ
C. for < bi n đm> := < Giá tr đu > to < Giá tr cu i > do < câu l nh>;ế ế ị ầ ị ố ệ
D. for < bi n đm> = < Giá tr cu i >downto < Giá tr đu > do < câu l nh >;ế ế ị ố ị ầ ệ
Câu 18. Trong Turbo Pascal, tên không đc quá bao nhiêu kí t ?ượ ự
A. 256 B. 128 C. 127 D. 255
Câu 19. V i c u trúc r nhánh IF <đi u ki n> THEN <câu l nh>; l nh đng sau THEN đcớ ấ ẽ ề ệ ệ ệ ứ ượ
th c hi n khi:ự ệ
A. Đi u ki n không tính đc.ề ệ ượ
B. Đi u ki n đc tính toán và cho giá tr đúng.ề ệ ượ ị
C. Đi u ki n đc tính toán và cho giá tr sai.ề ệ ượ ị
D. Đi u ki n đc tính toán xong.ề ệ ượ
Câu 20. Trong Pascal, đ đa d li u ra màn hình s d ng th t c:ể ư ữ ệ ử ụ ủ ụ
A. Writeln (<danh sách k t qu ra>) ;ế ả B. Readln () ;
C. Readln (<danh sách các bi n>) ;ếD. Read (<danh sách các bi n>) ;ế
B. T LU N (5 ĐI M)Ự Ậ Ể
Câu 1 (2 đi m).ể Chuyển bi u th c Toán h c sau đây sang bi u th c trong Pascal:ể ứ ọ ể ứ
Câu 2 (1.5 đi m).ể Vi t câu l nh r nhánh tính: y = ế ệ ẽ
Câu 3 (1.5 đi m).ể Vi t câu l nh r nhánh ki m tra tính ch n l c a m t s nguyên d ng a.ế ệ ẽ ể ẵ ẻ ủ ộ ố ươ
------ H T ------Ế
Mã đ 901ềTrang 2/2

