
S GD & ĐT QU NG NAMỞ Ả
TR NG THPT NGUY N D CƯỜ Ễ Ụ THI CU I H C K IỐ Ọ Ỳ – NĂM H CỌ 2022 - 2023
MÔN TIN H C - L P 11Ọ Ớ
Th i gian làm bàiờ : 45 Phút;
(Đ có 15 câu tr c nghi m, 02 câu t lu nề ắ ệ ự ậ )
(Đ có 2 trang)ề
H tênọ : ............................................................... S báo danhố : ...................
Mã đề 003
I. PH N TR C NGHI M: (5 đi m)Ầ Ắ Ệ ể
Em hãy ch n đáp án đúng nh t.ọ ấ
Câu 1: Trong Pascal, khai báo bi n a là s nguyên, bi n b là s th c, câu l nh nào sau đâyế ố ế ố ự ệ
đúng v i khai báo bi n.ớ ế
A. Var a: integer; b:word; B. Var a: byte; b=real;
C. Var a: byte; b:real; D. Var a , b: integer, word;
Câu 2: Khai báo bi n m ng m t chi u có d ng:ế ả ộ ề ạ
A. Var <tên bi n m ng>: array[ki u ch s ] of <ki u ph n t >;ế ả ể ỉ ố ể ầ ử
B. Type <tên bi n m ng>:array[ki u ch s ] of <ki u ph n t >;ế ả ể ỉ ố ể ầ ử
C. Type <tên bi n m ng>=<tên ki u m ng>;ế ả ể ả
D. Var <tên bi n m ng>=array[ki u ch s ] of <ki u ph n t >;ế ả ể ỉ ố ể ầ ử
Câu 3: Đo n l nh nào sau đây th c hi n vi c tính t ng các ph n t chia h t cho 2 trong nạ ệ ự ệ ệ ổ ầ ử ế
ph n t c a m ng ầ ử ủ ả
A. For i := 1 to n do If A[i] mod 2 < > 0 then S := S + A[i];
B. For i := 1 to n do If A[i] div 2 = 0 then S := S + A[i];
C. For i := 1 to n do If A[i] div 2 < > 0 then S := S + A[i];
D. For i := 1 to n do If A[i] mod 2 = 0 then S := S + A[i];
Câu 4: Ch ng trình d ch đc chia làm?ươ ị ượ
A. Phiên d ch và thông d ch.ị ị
B. Thông d ch và phiên d ch.ị ị
C. Thông d ch và biên d ch.ị ị
D. Thông d ch, phiên d ch và biên d ch.ị ị ị
Câu 5: Mu n dùng bi n X l u giá tr nh nh t trong các giá tr c a 2 bi n A ho c B taố ế ư ị ỏ ấ ị ủ ế ặ
dùng c u trúc r nhánh nào sau đây:ấ ẽ
A. X:=B; if A>B then X:=A; B. If A<=B then X:=A else X:=B;
C. If A<B then X:=A else X:=B; D. If A<B then X:=A; else X:=B;
Câu 6: Cú pháp Write(<danh sách k t qu ra>); ế ả danh sách k t qu ra ế ả không ph iả là…
A. bi n đn.ế ơ B. bi u th c.ể ứ C. h ng.ằD. tên dành riêng.
Câu 7: Theo em thì khi nào câu l nh l p for..do d ng ti n k t thúc?ệ ặ ạ ế ế
A. Khi bi n đm l n h n giá tr cu i.ế ế ớ ơ ị ố
B. Khi bi n đm nh h n giá tr cu i.ế ế ỏ ơ ị ố
C. Khi bi n đm nh h n giá tr đu.ế ế ỏ ơ ị ầ
D. Khi bi n đm l n h n giá tr đu.ế ế ớ ơ ị ầ
Câu 8: Câu l nh nào sau đây ệsai khi th c hi n l nh gán trong Pascal:ự ệ ệ
A. a:=a+b; B. a:= 5; C. a:= 5*3; D. a= 5*3;
Câu 9: Trong Pascal, khai báo h ng nào sau đây sai?ằ
A. Const M=1000; B. Const pi=3.1416;
Trang 1/3 - Mã đ 003ề

C. Const x=”Lop 11”; D. Const x=’Lop 11’;
Câu 10: Ch c năng c a l nh Readln; là:ứ ủ ệ
A. K t thúc ch ng trình.ế ươ B. Đc vào m t s t bàn phím.ọ ộ ố ừ
C. Xu ng dòng m i .ố ớ D. T m d ng ch ng trình đ xem k t qu .ạ ừ ươ ể ế ả
Câu 11: Trong Turbo Pascal, đ l u ch ng trình ta dùng phím nào?ể ư ươ
A. Ctrl+F2 B. Shift + F2 C. Alt + F2 D. Nh n F2ấ
Câu 12: Đo n l nh nào sau đây th c hi n vi c tính t ng : s=1+2+3+…+nạ ệ ự ệ ệ ổ
A. For i := 1 to n do S := S + i*i;
B. For i := 1 to n do S := S + A[i];
C. For i := 1 to n do S := S + i;
D. For i := 1 to n do S := S + 1;
Câu 13: C u trúc r nhánh If<đi u ki n> then <câu l nh>; Câu l nh đc th c hi n khi:ấ ẽ ề ệ ệ ệ ượ ự ệ
A. Đi u ki n không đc tính toán.ề ệ ượ
B. Đi u ki n đã đc tính toán xong.ề ệ ượ
C. Đi u ki n đc tính toán và cho giá tr sai.ề ệ ượ ị
D. Đi u ki n đc tính toán và cho giá tr đúng.ề ệ ượ ị
Câu 14: Trong c u trúc ch ng trình Pascal ph n thân ch ng trình b t đu b ng….vàấ ươ ầ ươ ắ ầ ằ
k t thúc b ng…?ế ằ
A. BEGIN… END, B. BEGIN… END. C. BEGIN…END; D. BEGIN… END
Câu 15: Trong Free Pascal, tên có đ dài bao nhiêu kí t ?ộ ự
A. 126 B. 127 C. 255 D. 256
II. PH N T LU N: (5 đi m)Ầ Ự Ậ ể
Câu 1: (2 đi m) ểKhi ch y ch ng trình ạ ươ
Var S, i : Integer;
Begin
S:=5;
For i:=1 to 9 do
if ( i mod 2 =0 ) then S:= S + i;
write(‘s=’,s);
readln;
End.
a. Giá tr sau cùng c a S là bao nhiêu?ị ủ
b. L nh S:=S+i sau then th c hi n bao nhiêu l n?ệ ự ệ ầ
Câu 2: (3 đi m) ểCho m ng A g m n ph n t nguyên (n <= 200). Vi t ch ng trình:ả ồ ầ ử ế ươ
a. Nh p m ng trên ?ậ ả
b. Xu t ra màn hình: tích giá tr c a các ph n t trong m ng là s l ?ấ ị ủ ầ ử ả ố ẻ
------ H T ------Ế
Trang 2/3 - Mã đ 003ề

Trang 3/3 - Mã đ 003ề

