Trang 1/4 - Mã đề 352
SỞ GD&ĐT QUẢNG NAM
TRƯỜNG PTDTNT THCS&THPT
NƯỚC OA-BẮC TRÀ MY
KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I NĂM HỌC 2024-2025
MÔN TOÁN_LỚP 12
Thời gian làm bài : 90 Phút (Không kể thời gian phát đề)
(Đề có 4 trang)
Họ tên : .....................................................Số báo danh : ....................Lớp:……..
A. TRẮC NGHIỆM: (8,0 điểm)
PHẦN I. Câu trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn.
Thí sinh trả lời từ câu 1 đến câu 12. Mỗi câu hỏi thí sinh chỉ chọn một phương án.
Câu 1: Trong không gian cho
( )
a x; y;z=
. Công thức nào sau đây dùng để tính độ dài véc tơ
a
A.
2 2 2
a x .y .z=
B.
C.
a x y z= + +
D.
2 2 2
a x y z= + +
Câu 2: Trong không gian cho hai véc tơ
u; v
đều khác
0
. Tích vô hướng ca hai véc tơ đưc tính
theo công thc nào sau đây?
A.
( )
u.v u.v.sin u;v=
. B.
( )
u.v u.v.cos u;v=
.
C.
( )
u.v u . v .cos u;v=
. D.
( )
u.v u . v .sin u;v=
.
Câu 3: Trong không gian
Oxyz
, cho hai vectơ
( )
u 1;3; 2=−
( )
v 2;1; 1=−
. To độ vectơ
uv
?
A.
( )
1;2; 3−−
. B.
( )
1; 2;1
. C.
( )
1;2; 1−−
. D.
( )
3;4; 3
.
Câu 4: Cho hàm s
( )
y f x=
liên tc và có đ th trên đoạn
2;4
như hình vẽ bên. Giá tr ln
nht ca hàm s
( )
y f x=
trên đoạn
2;4
bng?
A. 2 B. 4 C.
2
D. 7
Câu 5: Trong không gian
Oxyz
gi s
OM 2i 3j k= +
, khi đó tọa độ điểm
M
là?
A.
( )
2;3; 1
. B.
( )
2;3;1
. C.
( )
2;3;1
. D.
( )
2; 3; 1−−
.
Câu 6: Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
( )
A 1;1;1
. Tìm tọa độnh chiếu vuông góc của đim
A
Mã đề 352
Trang 2/4 - Mã đề 352
trên mt phng
( )
Oxz
.
A.
( )
0;1;0
. B.
( )
1;1;0
. C.
( )
1;0;1
. D.
( )
0;1;1
.
Câu 7: Cho hàm s
( )
y f x=
có bng biến thiên như sau:
Giá tr cc tiu ca hàm s đã cho bằng?
A.
4
B.
0
C.
2
D.
3
Câu 8: S đặc trưng nào không sử dng thông tin ca nhóm s liệu đầu tiên và nhóm s liu cui
cùng?
A. Độ lệch chuẩn. B. Khoảng biến thiên.
C. Khoảng tứ phân vị. D. Phương sai.
Câu 9: Hai véc tơ “bằng nhau” là hai véc tơ có tính chất nào sau đây?
A. Cùng hướng và bằng nhau về độ dài.
B. Ngược hướng và bằng độ dài.
C. Cùng phương, cùng hướng.
D. Cùng phương, cùng độ dài.
Câu 10: Bng sau thng khối lượng mt s qu măng cụt đưc la chn ngu nhiên trong mt
thùng hàng.
Khi lưng (gam)
)
80;82
)
82;84
)
84;86
)
86;88
)
88;90
S qu
17
20
25
16
12
Khong biến thiên ca mu s liu ghép nhóm trên là?
A.
12
gam. B.
2
gam. C.
10
gam. D.
20
gam.
Câu 11: Đưng cong hình bên dưới là đ th ca hàm s nào?
A.
3
y x 3x 1= + +
. B.
42
y x x 1= +
. C.
2
y x x 1= +
. D.
3
y x 3x 1= +
.
Câu 12: Cho hàm s
( )
fx
có bng xét du của đạo hàm như sau
Hàm s đã cho nghch biến trên khoảng nào dưi đây?
A.
( )
3;1
. B.
( )
1; +
. C.
( )
3; +
. D.
( )
;1−
.
Trang 3/4 - Mã đề 352
PHẦN II. Câu trắc nghiệm đúng sai.
Thí sinh trả lời từ câu 1 đến câu 3. Trong mỗi ý a), b), c), d) ở mỗi câu, thí sinh chọn đúng hoặc sai.
Câu 1: Cho hình hp ch nht
ABCD.A B C D
.
a)
CD' BA' 0−=
.
b) Hai vectơ
AB
CD

bằng nhau
c)
AB AD D B

−=
d)
AB AD AA' A C
+ + =
Câu 2: Cho hàm s
x1
yx3
+
=
.
a) Hàm số có tiệm cận ngang
y1=
.
b) Hàm số không cực trị
c) Giá trị lớn nhất của hàm số
x1
yx3
+
=
trên
[4;7]
là 2.
d) Hàm số đồng biến trên
( ;3)−
.
Câu 3: Cho hàm s
( )
3
y f x x 3x= =
.
a) Hàm số đạt cực đại tại
CD
x 1, y 2= =
; hàm số đạt cực tiểu tại
CT
x 1, y 2= =
.
b) Hàm số đồng biến trên
( )
1;1
c) Hàm số đã cho có đồ thị như ở Hình 1
d)
( )
2
f x 3x 3
=+
PHẦN III. Câu trắc nghiệm trả lời ngắn.
Thí sinh trả lời từ câu 1 đến câu 4.
Câu 1: Cho hình lập phương ABCD.A’B’C’D’, tính côsin của góc gia hai véc tơ
AD và BC'
. Kết
qu làm tròn đến hàng thp phân th 2.
Câu 2: Trong không gian vi mt h trc to độ cho trước (đơn vị đo lấy theo kilômét), ra đa phát
hin mt chiếc máy bay di chuyn vi vn tốc và hướng không đổi t điểm
( )
A 800;500;7
đến điểm
( )
B 940;550;8
trong 10 phút. Nếu máy bay tiếp tc gi nguyên vn tốc ng bay thì to đ ca
máy bay sau 10 phút tiếp theo điểm
C(a;b;c)
(tính t thời điểm máy bay điểm B). Khi đó
T a b c= + +
bng?
Câu 3: Đo chiều cao (tính bng
cm
) ca
500
hc sinh trong mt trường THPT ta thu đưc kết qu
như sau:
Trang 4/4 - Mã đề 352
Tính phương sai ca mu s liu trên (kết qu làm tròn đến hàng thp phân th nht)
Câu 4: Trong không gian
Oxyz
, cho
OA 3i 4 j 5k= +
. Tọa độ điểm
( )
A x;y;z
. Giá tr biu thc
S 100x 1000y 10z= + +
bng bao nhiêu?
B. TỰ LUẬN: (2,0 điểm)
Bài 1 (1.0 điểm): Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
( )
A 2; 1;1
,
( )
B 1;3; 1−−
,
( )
C 5; 3;4
.
a) Tìm ta đ trung điểm I ca BC.
b) Tính tích vô hướng của hai véc tơ
AB
BC
.
Bài 2 (1.0 điểm): Một doanh nghiệp dự kiến lợi nhuận khi sản xuất
x
sản phẩm (
0 x 300
) được
cho bởi hàm số
32
y x 300x= +
(đơn vị: đồng). Hỏi doanh nghiệp cần sản xuất bao nhiêu sản phẩm
để đạt được lợi nhuận cao nhất?
------ HẾT ------
Học sinh không được sử dụng tài liệu. Giám thị coi thi không giải thích gì thêm.