Y BAN NHÂN DÂN QUN 10
TRƯỜNG THCS NGUYỄN TRI PHƯƠNG
KIM TRA CUI KÌ 1
NĂM HỌC:
2023 2024
Môn: TOÁN
A. PHN TRC NGHIM (3,0 điểm)
Học sinh đọc kĩ câu hỏi và chn 1 đáp án đúng nhất.
V li bng sau vào bài kiểm tra và điền đáp án (A,B,C hoặc D) theo đúng thứ t câu hi.
Câu
1
2
3
4
5
7
8
9
10
11
12
Đáp án
Câu 1. Trong các biu thc sau, biu thc nào đơn thức?
A.
2
3xy
B.
( 1)xy+
C.
12x
D.
5
2x
Câu 2. Đơn thức đồng dng với đơn thức
23
1
2x y z
32
.5A x y z
23
.7B y x z
23
.2C x y z
23
. 15D x z y
Câu 3. Giá tr của đa thức
32
13
2 3 2
5
x x x+
ti
1
2
x
=
A.
1
5
B.
17
10
C.
1
5
D.
17
10
Câu 4. Bc của đa thức
2 2 6 4
9x y +2x 3 18 15x y xyz+
A. 4 B. 5 C. 6 D. 7
Câu 5. Tích (2x + 9)(2x - 9) có kết qu bng
A. 2x2 81 B. 4x2 + 81 C. (2x +9)2 D. 4x2 81
Câu 6. Biu thc
2
1
3x 6



đưc viết dưới dạng đa thức
21
A. 3x x 36
−+
21
B. 9x x 36
−−
211
C. 9x x
2 36
−+
21
D. 9x x 36
−+
ĐỀ CHÍNH THC
Câu 7. Với điều kin nào ca x thì phân thc
2
55
x
x
+
xác định?
A.
0x
B.
1x
C.
2x
D.
1x−
Câu 8. Kết luận nào sau đây đúng?
A. Hình chóp t giác đều có
1
đỉnh,
6
mt,
8
cnh.
B. Hình chóp tam giác đều có
1
đỉnh,
4
mt,
8
cnh.
C. Hình chóp t giác đều có
1
đỉnh,
5
mt, 8 cnh.
D. Hình chóp tam giác đều có
1
đỉnh,
4
mt, 8 cnh.
Câu 9. Cho hình chóp t giác đều I.ABCD độ dài cạnh đáy chiu cao 18cm.
Th tích ca hình chóp t giác đều I.ABCD là:
A. B. C. D.
Câu 10. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A. Tứ giác có 3 góc vuông là hình chữ nht.
B. Hình bình hành có 1 góc vuông là hình chữ nht.
C. Tứ giác có các cạnh đối bằng nhau là hình bình hành.
D. Hình bình hành có 2 đưng chéo cắt nhau tại trung điểm mỗi đưng là hình ch nht.
14cm
3
196cm
3
1176cm
3
168cm
3
3528cm
Câu 11. Cho t giác như hình bên. Số đo bng:
A. 1150 B. 1250 C. 550 D. 900
Câu 12. Cho tam giác ABC vng ti B có AB = 60 cm; AC = 10 dm. Đ dài đon BC :
A. 80 dm B.
10 37 cm
C. 8 dm D.
2
(20 34 ) cm
B. PHN T LUN (7,0 điểm)
Bài 1. (1,0 điểm) Thực hiện phép tính
a)
3 ( 2 ) 2x x y xy−+
b)
2
(2 ) 3 ( )x y x x y+
Bài 2. (2,0 điểm) Thc hin phép tính
2
)22
x y x y
ayy
+−
+
b)
259
33
x x x
xx
−−
−−
2
2
2 2 3
)3 3 9
x x x
cx x x
++
++
+
EFGH
F
Bài 3. (1,0 điểm) Phân tích đa thức thành nhân t:
a)
2
48x y x+
b)
2
9 6 1xx+
c)
22
24y xy x+ +
Bài 4. (0,5 đim) Nhà bn Lan cách nhà bạn Thanh 5 km và cách trường hc 12 km. Biết rng
nhà bn Thanh, nhà bn Lan và trường hc to thành 3 đỉnh ca mt tam giác vuông như hình
v bên dưới. Hỏi quãng đưng t nhà đến trường ca bạn Thanh dài hơn quãng đưng t nhà
đến trường ca bn Lan bao nhiêu km?
Bài 5. (2,5 điểm) Cho ΔABC vuông tại A (AB < AC) có AH là đường cao. Kẻ HE
AB tại E,
kẻ HF
AC tại F.
a) Chứng minh tứ giác AEHF là hình chữ nhật.
b) Lấy điểm M đối xứng với điểm A qua điểm F. Chứng minh tứ giác EFMH hình bình nh.
c) Ly đim D đi xng với H qua F. Chứng minh t giác AHMD là hình thoi
EF DC
.
--- Hết ---
ĐÁP ÁN VÀ THANG ĐIM
ĐÁP ÁN & HƯỚNG DN CHM
Môn : Toán Lp: 8
I.TRC NGHIM: (3,0 điểm) Mỗi phương án chọn đúng 0,25 điểm.
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Đ/án
A
C
A
C
D
D
B
C
B
D
B
C
II. T LUN: (7,0 điểm)
Câu
Li gii
Đim
1a
(0,5đ)
22
3 ( 2 ) 2 3 6 2 3 4x x y xy x xy xy x xy + = + =
0.25x2
1b
(0,5đ)
2 2 2 2 2 2
(2 ) 3 ( ) 4 4 3 3 7x y x x y x xy y x xy x xy y+ = + + + = + +
0.25x2
2
(2,0đ)
2 2 3
)2 2 2 2
x y x y x y x y x
ay y y y
+ + +
+ = =
2 2 2 2
5 9 5 9 6 9 ( 3)
)3
3 3 3 3 3
x x x x x x x x x
bx
x x x x x
+ +
= = = =
2
2
2
2 2 2
2 2 3
)3 3 9
( 2)( 3) 2( 3) 3
( 3)( 3) ( 3)( 3) ( 3)( 3)
5 6 2 6 3 2 6
( 3)( 3) ( 3)( 3)
2 ( 3) 2
( 3)( 3) 3
x x x
cx x x
x x x x x
x x x x x x
x x x x x x x
x x x x
x x x
x x x
++
++
+
+ + +
= +
+ + +
+ + + +
==
+ +
==
+ +
0,5
0,5
0,5
0,5
ĐỀ CHÍNH THC - A