UBND HUYỆN HIỆP ĐỨC
TRƯNG THCS NGUYN VĂN TRI
KIỂM TRA CUI KÌ I NĂM HC 2024-2025
Môn: Toán – Lớp 8
Thời gian: 90 phút (không kể thời gian giao đề)
MA TRẬN
TT
(1)Chương/
Ch đ
(2)
Ni
dung/đơn
v kiến
thc
(3)
Mư=c đô>
đánh giá
(4-11) Tô?ng % đim
(12)
Nhâ>n biê=t Thông
hiê?u Vâ>n du>ng Vâ>n du>ng
cao
TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL
1 Biểu
thức đại
số
Đa thức
nhiều
biến. Các
phép
toán
cộng, trừ,
nhân,
chia các
đa thức
nhiều
biến
1
TN1
(0,25đ)
1
TL1a
(0,75đ)
1
TL1b
(0,75đ)
17,5%
Hằng
đẳng
thức
đáng nhớ
2
TN2,3
(0,5đ)
1
TN4
(0,25đ)
2
TL2a,b, c
(2đ)
27,5%
2 Tứ giác Tứ giác 1
TN5
2,5%
(0,25đ)
Tính chất
dấu
hiệu
nhận biết
các tứ
giác đặc
biệt
2
TN6,7
(0,5đ)
1
TL3a
(1đ)
1
TL3b
(0,75đ)
22,5%
3 Định lí
Thalès
trong
tam giác
Định
Thalès
trong tam
giác
3
TN8, 9,10
(0,75đ)
1
TL5
(0,75đ)
15%
4 Thu thập
và tổ
chức dữ
liệu
Thu thập,
phân
loại,
tổ chức
dữ liệu
theo các
tiêu chí
cho trước
1
TL4a
(0,5đ)
5%
tả
biểu diễn
dữ liệu
trên các
bảng,
biểu đồ
2
TN11,12
(0,5đ)
5%
5 Phân
tích và
xử lí dữ
liệu
Hình
thành
giải
quyết vấn
1
TL4b
(0,5đ)
5%
đề đơn
giản xuất
hiện từ
các số
liệu
biểu đồ
thống
đã có
Tng 7
1,75đ
2
1,75đ
4
1đ
4
2,5đ
1
0,25đ
2
2đ
1
0,75đ
T l % 35% 35% 22,5% 7,5% 100
T l chung 70% 30% 100
UBND HUYỆN HIỆP ĐỨC
TRƯNG THCS NGUYN VĂN TRI
KIỂM TRA CUI KÌ I NĂM HC 2024-2025
Môn: Toán – Lớp 8
Thời gian: 90 phút (không kể thời gian giao đề)
BẢNG ĐẶC TẢ ĐỀ KIỂM TRA
TT Chương/
Ch đ
Ni
dung/Đơn
v kiến
thc
Mư=c đô>
đánh giá
S câu hi theo mc đ nhận thc
Nhn biêt Thông
hiu Vn dng Vn dng cao
TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL
1 Biểu
thức đại
số
Đa thức
nhiều
biến. Các
phép
toán
cộng,
trừ,
nhân,
chia các
đa thức
nhiều
biến
Nhâ>n
biê=t:
Nhận biết
được các
khái niệm
về đơn
thức, đa
thức
nhiều
biến.
1
TN1
(0,25đ)
1
TL1a
(0,75đ)
Tng
hiu:
Tính
được giá
trị của đa
thức khi
biết giá
trị của
các biến.
1
TL1b
(0,75đ)
Hằng
đẳng
Nhận
biết:
2
TN2,3
thức
đáng nhớ
Nhận
biết được
các khái
niệm:
đồng nhất
thức,
hằng
đẳng
thức.
(0,5đ)
Vâ>n
du>ng:
Vận
dụng
được các
hằng
đẳng thức
để phân
tích đa
thức
thành
nhân tử
dạng: vận
dụng trực
tiếp hằng
đẳng
thức;
Vận
dụng
hằng
1
TN4
(0,25đ)
3
TL2a,b,c
(2đ)