
SỞ GD&ĐT TỈNH ĐIỆN BIÊN
TRƯỜNG THCS&THPT QUYẾT TIẾN
ĐỀ CHÍNH THỨC
( Đề có 2 trang)
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KỲ I
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN: TOÁN 9
Thời gian làm bài: 90 phút;
Họ, tên thí sinh:......................................................................
Số báo danh (Lớp):................................................................ Mã đề thi 002
Phần I: Trắc nghiệm 12 câu ( 3.0 điểm)
Câu 1: Cho tam giác ABC vuông tại A, BC = a, AC = b, AB = c. Hệ thức nào sau đây là đúng :
A.
.sinb a C
=
B.
.tanb a B
=
C.
.tanb a C
=
D.
.sinb a B
=
Câu 2: Tìm căn bậc hai số học của 4.
A. 2 B.
4
C. -2 D. 16
Câu 3: Hai đường thẳng
2 1y x
= −
và
axy b
= +
trùng nhau khi:
A.
2, 1.a b
= = −
B.
2, 1.a b
= = −
C.
3, 1.a b
= =
D.
2, 1.a b
= =
Câu 4: Nếu thì:
A. cosC =tanB B. sin C=tan B C. sin B=tan C D. sin B=cos C
Câu 5: Hàm số bậc nhất là hàm số
A.
2
2 .y x
=
B.
0 5.y x
= +
C.
1 .y x
= −
D.
13.yx
= −
Câu 6: Tính giá trị biểu thức sau:
3 3 3
64 2 8 27+ −
.
A. 25 B. 11 C. 2 D. 5
Câu 7: Kết quả phép tính
3 12a a+
với
0a
bằng
A.
3 3 .a−
B.
2 3 .a−
C.
3 3 .a
D.
2 3 .a
Câu 8: Cho tam giác ABC vuông tại A, AB=20cm, BC=29cm, ta có tanB = ?
A.
20
29
B.
21
20
C.
29
20
D.
20
21
Câu 9: ∆ABC vuông tại A, đường cao AH có BH = 9cm, BC = 25cm. Tính cạnh AB.
A.
15 .cm
B.
8 .cm
C.
20 .cm
D.
34 .cm
Câu 10: Cho đường tròn (O; 5cm), dây AB = 8cm. Khoảng cách từ tâm O tới dây AB
A.
2 .cm
B.
1 .cm
C.
3 .cm
D.
4 .cm
Câu 11: Tìm điều kiện xác định của biểu thức
3 6x
−
A.
2.x
>
B.
0.x
C.
2.x
<
D.
2.x
Câu 12: Hàm số
( )
2 2 3y m x
= − +
là hàm số đồng biến khi:
A.
1m
=
B.
1m
>
C.
1m
> −
D.
1m
<
PHẦN II. TỰ LUẬN:(7 điểm)
Câu 13: (2 điểm). Giải các hệ phương trình sau:
a,
x 2y 3
2x 3y 1
− =
+ = −
b,
2 4
2 2
x y
x y
+ =
− =
Câu 14. (1,5 điểm). Cho hàm số bậc nhất: y = mx + 2
Trang 1/1 - Mã đề 002