S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O
TR NG THPT THANH MI NƯỜ
Đ KI M TRA H C K II NĂM H C 2019- 2020
MÔN: ĐA LÍ 11. Th i gian làm bài: 45 phút
I. Ph n tr c nghi m (5.0 đi m)
D a vào ki n th c đã h c và hi u bi t c a b n thân em hãy ch n ph ng án tr l i ế ế ươ
đúng nh t t ng ng v i n i dung m i câu h i : ươ
Câu1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Đáp án
Câu11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
Đáp án
Câu 1. Nh t B n n m khu v c nào d i đây? ướ
A. Đông Á. B.Nam Á. C. B c Á. D.Tây Á.
Câu 2. Khí h u c a Nh t B n ch y u là ế :
A. Hàn đi và ôn đi l c đa. B. Hàn đi và ôn đi đi d ng. ươ
C. Ôn đi và c n nhi t đi. D. Ôn đi đi d ng và nhi t đi. ươ
Câu 3. Ý nào sau đây không đúng v dân c Nh t B n? ư
A. Là n c đông dân.ướ
B. Ph n l n dân c t p trung các thành ph ven bi n. ư
C. T su t gia tăng dân s t nhiên cao.
D. Dân s già.
Câu 4. B n đo l n c a Nh t B n x p theo th t t l n đn nh v di n tích là ế ế :
A. Hô-cai-đô, Hônsu, Xi-cô-c , Kiu-xiu.ưB. Hôn-su, Hô-cai-đô, Kiu-xiu, Xi-cô-c .ư
C. Kiu-xiu, Hôn-su, Hô-cai-đô, Xi-cô-c .ưD. Hôn-su, Hô-cai-đô, Xi-cô-c , Kiu-xiu.ư
Câu 5. Dân s Nh t B n năm 2005 kho ng :
A. G n 127 tri u ng i. ườ B. Trên 127 tri u ng i. ườ
C. G n 172 tri u ng i. ườ D. Trên 172 tri u ng i. ườ
Câu 6. Nh t B n nghèo khoáng s n nh ng có lo i khoáng s n có tr l ng và giá tr kinh t l n ư ượ ế
là:
A. L u hu nh.ư B. Than. C. D u m . D. Qu ng s t
Câu 7. Năng su t lao đng xã h i Nh t B n cao là do ng i lao đng Nh t B n ườ
A. Luôn đc l p suy nghĩ và sáng t o trong lao đng.
B. Làm vi c tích c c vì s hùng m nh c a đt n c. ướ
C. Th ng xuyên làm vi c tăng ca và tăng c ng đ lao đng.ườ ườ
D. Làm vi c tích c c, t giác, tinh th n trách nhi m cao.
Câu 8. S n xu t nông nghi p Nh t B n hoàn toàn phát tri n theo h ng thâm canh vì ướ
A. Đt nông nghi p quá ít, không có kh năng m r ng.
B. S n xu t thâm canh có chi phí cao.
C. S n xu t thâm canh mang l i nhi u l i nhu n mà chi phí l i th p.
D. Nh t B n thi u lao đng, s n xu t thâm canh s s d ng ít lao đng h n qu ng canh. ế ơ
Câu 9. Đánh b t h i s n đc coi là ngành quan tr ng c a Nh t B n vì ượ
A. Nh t B n đc bao b c b i bi n và đi d ng, g n các ng tr ng l n và cá là th c ph m ượ ươ ư ườ
chính.
B. Ngành này c n v n đu t ít, năng su t và hi u qu cao. ư
C. Nhu c u l n v nguyên li u cho ch bi n th c ph m. ế ế
D. Ngành này không đòi h i cao v trình đ.
Câu 10. Cho bi u đ :
Bi u đ th hi n giá tr xu t nh p kh u c a Nh t B n trong giai đo n 1990-2004
0
100
200
300
400
500
600
1990 1995 2000 2001 2004
năm
t USD
Xu t kh u
Nh p kh u
Nh n xét nào sau đây ch a chính xác:ư
A. Giá tr xu t kh u tăng nhanh , tăng g n 2 l n.
B. Giá tr nh p kh u qua các năm tăng 1.9 l n.
C. Cán cân xu t nh p kh u luôn d ng và có xu h ng tăng ươ ướ .
D. T ng giá tr xu t nh p kh u tăng qua các năm.
Câu 11. M t đc đi m l n c a đa hình Trung Qu c là
A. Th p d n t b c xu ng nam. B. Th p d n t tây sang đông.
C. Cao d n t b c xu ng nam. D. Cao d n t tây sang đông.
Câu 12. Di n tích c a Trung Qu c đng sau các qu c gia nào sau đây?
A. LB Nga, Ca-na-đa, n Đ.
B. LB Nga, Ca-na-đa, Hoa Kì.
C. LB Nga, Ca-na-đa, Bra-xin.
D. LB Nga, Ca-na-đa, Ô-xtrây-li-a.
Câu 13. Dân t c nào chi m đa s Trung Qu c? ế
A. Dân t c T ng. B.Dân t c Choang. C. Dân t c Hán. D. Dân t c H i.
Câu 14. Các xí nghi p, nhà máy Trung Qu c đc ch đng h n trong vi c l p k ho ch s n ượ ơ ế
xu t và tìm th tr ng tiêu th s n ph m là k t qu c a ườ ế
A. Chính sách m c a, tăng c ng trao đi hàng hóa v i th tr ng. ườ ườ
B. Th tr ng xu t kh u đc m r ng. ườ ượ
C. Quá trình thu hút đu t n c ngoài, thành l p các đc khu kinh t . ư ướ ế
D. Vi c cho phép công ti, doanh nghi p n c ngoài vào Trung Qu c s n xu t. ướ
Câu 15. Cho b ng s li u:
GDP phân theo khu v c kinh t c a Trung Qu c qua các năm. Đn v : T USD ế ơ
Khu v c1985 1995 2004
T ng GDP239,0 697,6 1649,3
Nông, lâm, ng nghi pư 67,9 143,0 239,1
Công nghi p và xây d ng 96,3 340,4 839,5
D ch v 74,8 214,2 570,7
Đ th hi n quy mô và c c u GDP phân theo khu v c kinh t c a Trung Qu c qua các năm ơ ế
bi u đ thích h p nh t?
A. Bi u đ đngườ . B. Bi u đ mi n . C. Bi u đ tròn . D. Bi u đ c t đn. ơ
Câu 16. M t ph n lãnh th c a qu c gia nào Đông Nam Á v n có mùa đông l nh?
A. Phía b c Mi-an-ma. B. Phía nam Vi t Nam.
C. Phía b c c a Lào. D. Phía b c Phi-lip-pin.
Câu 17. M t trong nh ng h ng phát tri n công nghi p c a các n c Đông Nam Á hi n nay là ướ ướ
A. Chú tr ng phát tri n s n xu t các m t hàng ph c v nhu c u trong n c. ướ
B. Tăng c ng liên doanh, liên k t v i n c ngoài.ườ ế ướ
C. Phát tri n các ngành công nghi p đòi h i ngu n v n l n, công ngh hi n đi.
D. u tiên phát tri n các ngành truy n th ngƯ
Câu 18. Dân c Đông Nam Á phân b không đu, th hi n ư
A. M t đ dân s cao h n m c trung bình c a toàn th gi i. ơ ế
B. Dân c t p trung đông Đông Nam Á l c đa, th a Đông Nam Á bi n đo.ư ư
C. Dân c t p trung đông đng b ng châu th c a các sông l n, vùng ven bi n.ư
D. Dân c th a th t m t s vùng đt đ badan.ư ư
Câu 19. Ý nào sau đây không đúng khi nói v lí do các n c ASEAN nh n m nh đn s n đnh ướ ế
trong m c tiêu c a mình.
A. Vì m i n c trong khu v c m c đ khác nhau và tùy h ng th i kì đu ch u nh h ng c a ướ ưở
s m t n đnh.
B. Vì gi a các n c còn có s tranh ch p ph c t p v biên gi i, vùng bi n đo,… ướ
C. Vì gi n đnh khu v c s không t o lí do đ các c ng qu c can thi p. ườ
D. Khu v c đông dân, có nhi u thành ph n dân t c, tôn giáo và ngôn ng .
Câu 20. Cho b ng s li u sau:
L ng khách di l ch qu c t đn các n c ASEANượ ế ế ướ (1992 - 2002).(Tri u l t ng i) ượ ườ
Năm 1992 1994 1996 1997 1998 2000 2002
Khách du l ch
qu c t ế
21,8 25,3 30,9 31,0 29,7 39,1 44,0
Bi u đ thích h p th hi n s l t khách du l ch qu c t đn các n c ASEAN giai đo n 1992- ượ ế ế ướ
2002 :
A. Bi u đ tròn B. Bi u đ mi n C. Bi u đ đng ườ D. Bi u đ c t đn. ơ
II. T lu n ( 5.0 đi m)
Câu 1. (2.5 đi m)
Trình bày đc đi m t nhiên mi n Đông Trung Qu c? Cho bi t thu n l i, khó khăn trong ế
quá trình phát tri n kinh t -xã h i c a mi n Đông Trung Qu c? ế
Câu 2. (2.5 đi m)
Cho b ng s li u :
T c đ tăng GDP c a m t s n c khu v c Đông Nam Á qua các năm ướ . (Đn v :%)ơ
Năm
N cướ 1996 1997 1999 2001 2003
Ma-lai-xi-a 10,00 7,32 6,14 0,32 5,20
Vi t Nam 9,34 8,15 4,71 6,93 7,24
a. V bi u đ đng ườ th hi n t c đ tăng tr ng GDP c a ưở Ma-lai-xi-a và Vi t Nam qua các
năm.
b. Nh n xét và gi i thích v t c đ tăng tr ng GDP c a ưở Ma-lai-xi-a và Vi t Nam qua các năm.
-------------- H t--------------ế
(Giám th không gi i thích gì thêm)