
MA TR N Đ KI M TRẬ Ề Ể A H C KÌ II L P 1Ọ Ớ 1
MÔN: ĐA LÍỊ
Th i gian : 45 phútờ
I.M c tiêu :ụ
Ki m tra đánh giá k t qu h c t p cu i năm c a h c sinhể ế ả ọ ậ ố ủ ọ
II. Hình th c đ ki m tra: ứ ề ể K t h p tr c nghi m khách quan và t lu nế ợ ắ ệ ự ậ
III.Ma tr n đ ki m traậ ề ể
C p đ ấ ộ
Tên
Ch đủ ề
Nh n bi tậ ế Thông hi uểV n d ngậ ụ
C p đ th pấ ộ ấ C p đ caoấ ộ
TNKQ TL TL TL
Nh t B nậ ả - V trí Nh t B nị ậ ả
- Đo l n nh t ả ớ ấ
Nh t B nậ ả
v bi u đ thẽ ể ồ ể
hi n s thay điệ ự ổ
GDP c a Nh tủ ậ
B n qua các năm.ả
Nh n xétậ
S câu TL:01ố
TN: 02
T ng sổ đi mố ể :
3,5đi mể
T l 3ỉ ệ 5%
S câu:0ố2
S đi m: ố ể 0,5=5%
TSĐ
S câu: 01ố
S đi m: ố ể 3,0=30%
TSĐ
Trung Qu cố- Di n tích TQệ
- Tên 2 đc khu ặ
hành chính
- Qu c gia đông ố
dân nh tấ
-Khí h u mi n Tâyậ ề
TQ
Trình bày đcặ
đi m dân c – xãể ư
h i Trung Qu c.ộ ố
S câu TN: ố4
S câu TL:0ố1
T ng sổ đi mố ể :
3,5đi mể
T l 3ỉ ệ 5%
S câu:04ố
S đi m: ố ể 1,0=10%
TSĐ
S câu:01ố
S đi m: ố ể 2,5=25%
TSĐ

Đông Nam Á- V trí ĐNAị
- Qu c gia không ố
giáp bi nể
- Cây l ng th c ươ ự
chính
- Đc đi m t ặ ể ự
nhiên ĐNA bi n ể
đoả
- S qu c gia ĐNAố ố
Nêu m c tiêuụ
chung c a ASEANủ
T i sao ASEAN ạ
l i nh n m nh ạấạ
đn s n đnhế ự ổ ị
S câu TN: 6ố
S câu TL:02ố
T ng sổ đi mố ể :
3,5đi mể
T l 3ỉ ệ 5%
S câu:0ố6
S đi m: ố ể 1,5=15%
TSĐ
S câu:01ố
S đi m: ố ể 1,0
=10% TSĐ
S câu: 0ố1
S đi m: ố ể 1.0 =
10% TSĐ
S câu TN: ố
12
S câu TL:02ố
T ng s ổ ố
đi m: 10,0ể
S đi m ố ể 3,0 =
30%TSĐ
S đi m 3,0 =ố ể
30%TSĐ
S đi m ố ể 4,0= 40%TSĐ

S GIÁO D C ĐÀO T O VĨNH PHÚCỞ Ụ Ạ
TR NG THPT LI N S NƯỜ Ễ Ơ
Đ KI M TRA H C KÌ IIỀ Ể Ọ
NĂM H C 2019 – 2020Ọ
Môn: ĐA LÍ 11Ị
(Th i gian: 45 phút không k th i gian phát đ)ờ ể ờ ề
H tên h c sinh:.....................................................L p:....ọ ọ ớ
I. PH N TR C NGHI M (3 đi m)Ầ Ắ Ệ ể
Câu 1. Di n tích t nhiên c a Trung Qu cệ ự ủ ố đng ứ
A. th hai th gi i sau Liên bang Nga. B.ứ ế ớ th ba th gi i sau Liên bang Nga và Canađa.ứ ế ớ
C. th t th gi i sau Liên bang Nga, Canađa và Hoa K .ứ ư ế ớ ỳ
D. th năm th gi i sau Liên bang Nga, Canađa, Hoa K và Braxin.ứ ế ớ ỳ
Câu 2. Khu v c Đông Nam Á n m n i ti p giáp gi a hai đi d ng nào?ự ằ ở ơ ế ữ ạ ươ
A. n Đ D ng và Đi Tây D ng. B. n Đ D ng và Thái Bình D ng.Ấ ộ ươ ạ ươ Ấ ộ ươ ươ
C. B c Băng D ng và Thái Bình D ng. D. B c Băng D ng và Đi Tây D ng.ắ ươ ươ ắ ươ ạ ươ
Câu 3. Trung Qu c có hai đc khu hành chính n m ven bi n làố ặ ằ ở ể
A. H ng Công và Th ng H i.ồ ượ ả B. H ng Công và Ma Cao.ồ
C. H ng Công và Qu ng Châu.ồ ả D. Ma Cao và Th ng H i.ượ ả
Câu 4. Qu c gia duy nh t khu v c Đông Nam Á không có di n tích giáp bi n.ố ấ ở ự ệ ể
A. Lào. B. Mi-an-ma. C. Cam-pu-chia. D. Thái Lan.
Câu 5. Qu c gia có s dân đông nh t th gi i hi n nay làố ố ấ ế ớ ệ
A. Hoa Kì B. n Đ C. Trung Qu c D. Liên Bang NgaẤ ộ ố
Câu 6.Cây l ng th c truy n th ng và quan tr ng c a khu v c Đông Nam Á làươ ự ề ố ọ ủ ự
A. Lúa mì. B. Ngô. C. Lúa g o.ạD. Lúa m ch.ạ
Câu 7. Nh t B n n m khu v c nào c a châu Á?ậ ả ằ ở ự ủ
A. Đông Nam Á. B. Nam Á .C. Đông Á. D. B c Á.ắ
Câu 8: Khu v c Đông Nam Á hi n nay có t t c bao nhiêu qu c gia?ự ệ ấ ả ố
A. 8 B. 10 C. 11 D. 12
Câu 9.Đo nào có di n tích l n nh t Nh t B n?ả ệ ớ ấ ậ ả
A. Hô-cai-đô. B. Hôn-su . C. Kiu - xiu. D. Xi-cô-c .ư
Câu 10.Đây là đc đi m t nhiên c a Đông Nam Á bi n đoặ ể ự ủ ể ả
A. Ít đng b ng, nhi u đi, núi và núi l a. B. Ch y u núi trung bình và núi th p.ồ ằ ề ồ ử ủ ế ấ
C. Có nhi u đng b ng l n đc hình thành b i phù sa sông.ề ồ ằ ớ ượ ở
D. Đa hình chia c t m nh b i các dãy núi h ng tây b c- đông nam.ị ắ ạ ở ướ ắ
Câu 11.Khu v c Đông Nam Á là c u n i gi a hai l c đa nào?ự ầ ố ữ ụ ị
A. L c đa Á và l c đa Âu.ụ ị ụ ị B. L c đa Á-Âu và l c đa Phi.ụ ị ụ ị
C. L c đa Á -Âu và l c đa B c Mĩ. D. L c đa Á-Âu và l c đa Ô-xtrây-li-a.ụ ị ụ ị ắ ụ ị ụ ị
Câu 12. Trung Qu c là m t đt n c r ng đc chia thành hai mi n khác nhau, mi n Tây c a ố ộ ấ ướ ộ ượ ề ề ủ
Trung Qu c có khí h u gì?ố ậ
A. Khí h u ôn đi h i d ng.ậ ớ ả ươ B. Khí h u c n xích đo.ậ ậ ạ
C. Khí h u c n nhi t đi.ậ ậ ệ ớ D. Khí h u ôn đi l c đa.ậ ớ ụ ị
II. PH N T LU N (7 đi m)Ầ Ự Ậ ể
Câu 1.(4 đi m)ể
a. Trình bày đc đi m dân c – xã h i Trung Qu c.ặ ể ư ộ ố
b. Nêu m c tiêu chungụ c a ASEAN. T i sao ASEAN l i nh n m nh đn s n đnh?ủ ạ ạ ấ ạ ế ự ổ ị
Câu 3. (3 đi m)ể Cho b ng s li u:ả ố ệ
T c đ tăngGDP c a Nh t B nố ộ ủ ậ ả
(Đn v : %)ơ ị

Năm 1990 1997 1999 2003 2005
Tăng GDP 5,1 1,9 0,8 2,7 2,5
a. V bi u đ đng th hi n t c đ tăng GDP c a Nh t B n giai đo n 1990- 2005.ẽ ể ồ ườ ể ệ ố ộ ủ ậ ả ạ
b. Nh n xét t c đ phát tri n kinh t Nh t B n giai đo n trên. ậ ố ộ ể ế ậ ả ạ
- H t ế
ĐÁP ÁN – THANG ĐI MỂ
I. PH N TR C NGHI MẦ Ắ Ệ
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
C B B A C C C C B A D D
M i câu 0,25 đi mỗ ể
II. PH N T LU NẦ Ự Ậ
CÂU N I DUNGỘĐI MỂ
Câu 1
(4 đi m)ể
Đc đi m dân c – xã h i Trung Qu c:ặ ể ư ộ ố
- S dân h n 1,3 t ng i (2005), đông nh t th gi i, ố ơ ỉ ườ ấ ế ớ
chi m 1/5 dân s th gi i.ế ố ế ớ
- Gia tăng dân s nhanh, g n đây đã gi m, ch còn 0,6% ố ầ ả ỉ
(2005) do chính sách m i gia đình ch có 1 conỗ ỉ
- Dân t c: trên 50 dân t c, ch y u là ng i Hán >90%ộ ộ ủ ế ườ
- Phân b dân c không đu, đông đúc mi n Đông, ố ư ề ở ề
nh t là đng b ng châu th , th a th t mi n Tâyấ ồ ằ ổ ư ớ ở ề
- T l dân thành th 37%, mi n Đông là n i t p trung ỉ ệ ị ề ơ ậ
nhi u thành ph l n: B c Kinh, Th ng H i…ề ố ớ ắ ượ ả
- Xã h i: chú tr ng đu t cho giáo d c, t l bi t ch ộ ọ ầ ư ụ ỉ ệ ế ữ
cao g n 90%.ầ
Là n i có n n văn minh lâu đi nhi u đóng góp cho nhânơ ề ờ ề
lo i (gi y, la bàn, thu c súng…)ạ ấ ố
0.5
0.25
0.25
0.25
0.25
0.5
M c tiêu chung c a ASEAN:ụ ủ
Đoàn k t, h p tác vì m t ASEAN hòa bình, n đnh, ế ợ ộ ổ ị
cùng phát tri n.ể
ASEAN nh n m nh đn s n đnh vì: ấ ạ ế ự ổ ị
+ Các v n đ v biên gi i, đo, đc quy n kinh t do ấ ề ề ớ ả ặ ề ế
nhi u nguyên nhân và hoàn c nh l ch s đ l i trong khuề ả ị ử ể ạ
v c ĐNÁ còn nhi u v n đ r t ph c t p c n ph i n ự ề ấ ề ấ ứ ạ ầ ả ổ
1.0
0.25

đnh đ đi tho i, đàm phán gi i quy t m t cách hòa ị ể ố ạ ả ế ộ
bình.
+ M i qu c gia trong khu v c t ng th i kì, giai đo n ỗ ố ự ừ ờ ạ
l ch s khác nhau đu đã ch u nh h ng c a s m t nị ử ề ị ả ưở ủ ự ấ ổ
đnh nên đã nh n th c đy đ, th ng nh t cao v s c nị ậ ứ ầ ủ ố ấ ề ự ầ
thi t ph i n đnh.ế ả ổ ị
+ T i th i đi m hi n nay, s n đnh khu v c s không ạ ờ ể ệ ự ổ ị ự ẽ
t o c đ các th l c bên ngoài can thi p vào công vi c ạ ớ ể ế ự ệ ệ
n i b c a khu v c.ộ ộ ủ ự
0.25
0.5
Câu 2
(3 đi m)ểa. V bi u đ đng th hi n t c đ tăng GDP c a ẽ ể ồ ườ ể ệ ố ộ ủ
Nh t B n giai đo n 1990 - 2005. ậ ả ạ
Yêu c u: chính xác, th m mĩ, đy đ thông tin, bi u đ ầ ẩ ầ ủ ể ồ
khác không cho đi mể
b. Nh n xétậ
- T c đ tăng GDP c a Nh t B n giai đo n 1990-2005 ố ộ ủ ậ ả ạ
có xu h ng gi m (dc)ướ ả
- T c đ tăng GDP không đu:ố ộ ề
+ Giai đo n 1990-1999, 2003-2005 gi m (dc)ạ ả
+ Giai đo n 1999-2003 tăng (dc)ạ
1.5
0.5
0.5
0.5
T ng: 10 đi mổ ể

